KHÔNG PHẢI NHÔM NÀO CŨNG GIỐNG NHAU
Trong hàng trăm mã nhôm thương mại hiện nay, nhôm tấm 5052, 6061, 1100 và 7075 là 4 cái tên được ứng dụng rộng rãi nhất. Tuy nhiên, chúng không hề giống nhau về cấu trúc, đặc tính kỹ thuật và mục đích sử dụng.
Nhôm 5052 nổi bật với độ bền vừa phải, chống ăn mòn tốt, nhưng nếu dùng sai mục tiêu (ví dụ: thay cho nhôm 7075 trong khuôn cơ khí chịu lực), bạn sẽ gặp hậu quả không nhỏ.
Tóm tắt đặc tính cơ bản của 4 dòng nhôm tấm phổ biến
Loại nhôm
|
Nhóm hợp kim
|
Tính chất nổi bật
|
Ứng dụng tiêu biểu
|
---|---|---|---|
5052
|
Al–Mg
|
Bền vừa, chống ăn mòn cực tốt
|
Vỏ tàu, bảng hiệu, nội thất
|
6061
|
Al–Mg–Si
|
Cứng, chịu lực, dễ hàn
|
Kết cấu khung, linh kiện ô tô
|
1100
|
Nhôm tinh khiết (≥99%)
|
Mềm, dẫn điện/nhiệt tốt
|
Dẫn điện, thiết bị nhà bếp
|
7075
|
Al–Zn–Mg–Cu
|
Cứng nhất, siêu chịu lực
|
Hàng không, khuôn máy, vũ khí
|
Phân tích chi tiết – Khi nào nên chọn 5052 thay vì 6061, 1100 hoặc 7075?
1. So với nhôm 6061 – chọn theo độ cứng hay chống ăn mòn?
Tiêu chí
|
Nhôm 5052
|
Nhôm 6061
|
---|---|---|
Độ bền kéo (MPa)
|
~228
|
~290–320 (T6)
|
Khả năng chống ăn mòn nước biển
|
Rất tốt
|
Tốt nhưng kém 5052
|
Khả năng hàn
|
Tuyệt vời
|
Tốt nhưng dễ nứt mối hàn
|
Độ dẻo – uốn cong
|
Rất tốt
|
Trung bình
|
Giá thành
|
Rẻ hơn ~10–15%
|
Cao hơn
|
Ứng dụng lý tưởng
|
Ngoài trời, hàng hải
|
Kết cấu trong nhà, chịu lực
|
Lời khuyên:
-
Nếu bạn cần làm mặt dựng bảng hiệu ngoài trời, thùng xe tải, vỏ thiết bị → chọn 5052.
-
Nếu bạn cần làm khung máy, kết cấu sàn nâng hoặc phụ tùng xe → chọn 6061.
2. So với nhôm 1100 – chọn theo tính cơ học hay độ tinh khiết?
Tiêu chí
|
Nhôm 5052
|
Nhôm 1100
|
---|---|---|
Độ tinh khiết (%)
|
~96 – 97.5% Al
|
≥99% Al
|
Độ bền kéo
|
~228 MPa
|
~90 MPa
|
Dẫn nhiệt
|
Tốt
|
Rất tốt
|
Dẫn điện
|
Trung bình
|
Rất tốt (~60% Cu)
|
Dễ gia công CNC
|
Có
|
Có nhưng dễ móp
|
Mức chịu lực
|
Gấp 2–2.5 lần
|
Yếu
|
Giá thành
|
Rẻ hơn
|
Cao hơn
|
Ứng dụng tiêu biểu
|
Tấm ốp, bảng điện
|
Dây nhôm, nồi nhôm
|
Lời khuyên:
-
Làm vách ngăn, vỏ container, bảng hiệu lớn → 5052 là lựa chọn hợp lý hơn nhiều.
-
Làm dây dẫn điện, sản phẩm yêu cầu độ dẫn nhiệt cao → chọn 1100.
3. So với nhôm 7075 – chọn theo hiệu suất hay chi phí?
Tiêu chí
|
Nhôm 5052
|
Nhôm 7075
|
---|---|---|
Độ bền kéo (MPa)
|
~228
|
~570 – 620 MPa
|
Độ cứng Brinell
|
~60 HB
|
~150 HB
|
Khả năng hàn
|
Tốt
|
Kém – dễ nứt
|
Kháng ăn mòn
|
Rất tốt
|
Trung bình
|
Khả năng gia công chính xác
|
Trung bình
|
Rất cao (CNC, tiện)
|
Ứng dụng lý tưởng
|
Ngoài trời, nhẹ tải
|
Hàng không, khuôn máy
|
Giá thành
|
Rẻ hơn 2–3 lần
|
Rất cao (~gấp đôi 5052)
|
Lời khuyên:
-
Nếu cần làm thiết bị sân khấu, tủ điện, mặt dựng, hãy tránh dùng 7075 vì vừa tốn chi phí – vừa khó hàn.
-
Chỉ nên dùng 7075 khi cần chịu lực rất cao (khuôn cơ khí, cánh máy bay, khuôn nhựa áp lực…).
Một số tình huống thực tế nên chọn nhôm 5052 thay vì loại khác
Tình huống 1: Làm bảng hiệu ngoài trời lớn (3m x 2m)
-
1100 quá mềm → dễ móp
-
6061 → giá cao, không cần thiết
-
→ 5052: đủ cứng – nhẹ – không rỉ
Tình huống 2: Làm tủ thiết bị ngoài trời (có mưa, nắng, khói bụi)
-
7075: dễ ăn mòn + giá cao
-
5052: kháng ăn mòn – dễ hàn – nhẹ
Tình huống 3: Làm thùng xe tải, nắp hố ga nhẹ
-
6061: cứng nhưng dễ gãy mối hàn
-
5052: mềm dẻo – chịu va đập tốt
Lưu ý khi chọn mã nhôm – Tránh nhầm lẫn giữa 5052 H32 và 6061 T6
-
5052 H32: đã được hóa bền nhẹ → cứng vừa, dễ uốn
-
6061 T6: nhiệt luyện để đạt cứng tối đa → rất khó uốn
Rất nhiều người dùng nhầm dẫn đến làm bảng hiệu nhưng bị nứt khi uốn, hoặc làm khuôn nhưng nhôm quá mềm.
Chi phí trung bình – nhôm tấm 5052 thường tiết kiệm hơn 15–35%
Loại nhôm
|
Giá VNĐ/kg (tham khảo)
|
Ưu thế kinh tế
|
---|---|---|
1100
|
85.000 – 95.000
|
Dẫn điện, mỏng nhẹ
|
5052
|
98.000 – 115.000
|
Đa năng, chi phí hợp lý
|
6061
|
115.000 – 135.000
|
Cứng – nhưng đắt
|
7075
|
170.000 – 250.000
|
Dành riêng công nghiệp nặng
|
BẢNG PHÂN TÍCH CHI TIẾT – NHÔM 5052 SO VỚI 1100, 6061, 7075
Tiêu chí kỹ thuật
|
Nhôm 5052
|
Nhôm 1100
|
Nhôm 6061
|
Nhôm 7075
|
---|---|---|---|---|
Độ bền kéo (MPa)
|
~228
|
~90
|
~320
|
~600
|
Độ cứng Brinell
|
~60 HB
|
~30 HB
|
~95 HB
|
~150 HB
|
Khả năng hàn
|
Xuất sắc
|
Rất tốt
|
Tốt
|
Kém
|
Chống ăn mòn nước biển
|
Xuất sắc
|
Trung bình
|
Tốt
|
Kém
|
Dễ gia công
|
Cao
|
Cao
|
Trung bình
|
Cao
|
Độ dẻo, uốn cong
|
Rất tốt
|
Rất tốt
|
Trung bình
|
Kém
|
Tái chế
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
Giá thành (VNĐ/kg)
|
~100K
|
~90K
|
~125K
|
~200K
|
Ứng dụng phổ biến
|
Vỏ thiết bị, biển hiệu
|
Nồi, dây điện
|
Linh kiện máy, xe
|
Hàng không, khuôn máy
|
Nhôm tấm 5052 là dòng nhôm “đa năng” nhất hiện nay, cân bằng giữa giá thành – độ bền – khả năng chống ăn mòn – khả năng gia công – và thẩm mỹ. Nếu bạn không cần chịu lực quá lớn hoặc quá tinh khiết về dẫn điện, thì 5052 là lựa chọn tiết kiệm – bền bỉ – thông minh cho 90% ứng dụng dân dụng và công nghiệp nhẹ đến trung bình.
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất
>>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com