So sánh nhôm tấm 5052 với các dòng nhôm phổ biến: 6061, 1100, 7075 – Đâu là lựa chọn tối ưu cho từng mục tiêu sử dụng?

So sánh nhôm tấm 5052 với các dòng nhôm phổ biến: 6061, 1100, 7075 – Đâu là lựa chọn tối ưu cho từng mục tiêu sử dụng?

Ngày đăng: 05/07/2025 12:34 AM

    KHÔNG PHẢI NHÔM NÀO CŨNG GIỐNG NHAU

    Trong hàng trăm mã nhôm thương mại hiện nay, nhôm tấm 5052, 6061, 11007075 là 4 cái tên được ứng dụng rộng rãi nhất. Tuy nhiên, chúng không hề giống nhau về cấu trúc, đặc tính kỹ thuật và mục đích sử dụng.

    Nhôm 5052 nổi bật với độ bền vừa phải, chống ăn mòn tốt, nhưng nếu dùng sai mục tiêu (ví dụ: thay cho nhôm 7075 trong khuôn cơ khí chịu lực), bạn sẽ gặp hậu quả không nhỏ.


    Tóm tắt đặc tính cơ bản của 4 dòng nhôm tấm phổ biến

    Loại nhôm
    Nhóm hợp kim
    Tính chất nổi bật
    Ứng dụng tiêu biểu
    5052
    Al–Mg
    Bền vừa, chống ăn mòn cực tốt
    Vỏ tàu, bảng hiệu, nội thất
    6061
    Al–Mg–Si
    Cứng, chịu lực, dễ hàn
    Kết cấu khung, linh kiện ô tô
    1100
    Nhôm tinh khiết (≥99%)
    Mềm, dẫn điện/nhiệt tốt
    Dẫn điện, thiết bị nhà bếp
    7075
    Al–Zn–Mg–Cu
    Cứng nhất, siêu chịu lực
    Hàng không, khuôn máy, vũ khí


    Phân tích chi tiết – Khi nào nên chọn 5052 thay vì 6061, 1100 hoặc 7075?

    1. So với nhôm 6061 – chọn theo độ cứng hay chống ăn mòn?

    Tiêu chí
    Nhôm 5052
    Nhôm 6061
    Độ bền kéo (MPa)
    ~228
    ~290–320 (T6)
    Khả năng chống ăn mòn nước biển
    Rất tốt
    Tốt nhưng kém 5052
    Khả năng hàn
    Tuyệt vời
    Tốt nhưng dễ nứt mối hàn
    Độ dẻo – uốn cong
    Rất tốt
    Trung bình
    Giá thành
    Rẻ hơn ~10–15%
    Cao hơn
    Ứng dụng lý tưởng
    Ngoài trời, hàng hải
    Kết cấu trong nhà, chịu lực

    Lời khuyên:

    • Nếu bạn cần làm mặt dựng bảng hiệu ngoài trời, thùng xe tải, vỏ thiết bịchọn 5052.

    • Nếu bạn cần làm khung máy, kết cấu sàn nâng hoặc phụ tùng xechọn 6061.


    2. So với nhôm 1100 – chọn theo tính cơ học hay độ tinh khiết?

    Tiêu chí
    Nhôm 5052
    Nhôm 1100
    Độ tinh khiết (%)
    ~96 – 97.5% Al
    ≥99% Al
    Độ bền kéo
    ~228 MPa
    ~90 MPa
    Dẫn nhiệt
    Tốt
    Rất tốt
    Dẫn điện
    Trung bình
    Rất tốt (~60% Cu)
    Dễ gia công CNC
    Có nhưng dễ móp
    Mức chịu lực
    Gấp 2–2.5 lần
    Yếu
    Giá thành
    Rẻ hơn
    Cao hơn
    Ứng dụng tiêu biểu
    Tấm ốp, bảng điện
    Dây nhôm, nồi nhôm

    Lời khuyên:

    • Làm vách ngăn, vỏ container, bảng hiệu lớn5052 là lựa chọn hợp lý hơn nhiều.

    • Làm dây dẫn điện, sản phẩm yêu cầu độ dẫn nhiệt cao → chọn 1100.


    3. So với nhôm 7075 – chọn theo hiệu suất hay chi phí?

    Tiêu chí
    Nhôm 5052
    Nhôm 7075
    Độ bền kéo (MPa)
    ~228
    ~570 – 620 MPa
    Độ cứng Brinell
    ~60 HB
    ~150 HB
    Khả năng hàn
    Tốt
    Kém – dễ nứt
    Kháng ăn mòn
    Rất tốt
    Trung bình
    Khả năng gia công chính xác
    Trung bình
    Rất cao (CNC, tiện)
    Ứng dụng lý tưởng
    Ngoài trời, nhẹ tải
    Hàng không, khuôn máy
    Giá thành
    Rẻ hơn 2–3 lần
    Rất cao (~gấp đôi 5052)

    Lời khuyên:

    • Nếu cần làm thiết bị sân khấu, tủ điện, mặt dựng, hãy tránh dùng 7075 vì vừa tốn chi phí – vừa khó hàn.

    • Chỉ nên dùng 7075 khi cần chịu lực rất cao (khuôn cơ khí, cánh máy bay, khuôn nhựa áp lực…).


    Một số tình huống thực tế nên chọn nhôm 5052 thay vì loại khác

    Tình huống 1: Làm bảng hiệu ngoài trời lớn (3m x 2m)

    • 1100 quá mềm → dễ móp

    • 6061 → giá cao, không cần thiết

    • 5052: đủ cứng – nhẹ – không rỉ

    Tình huống 2: Làm tủ thiết bị ngoài trời (có mưa, nắng, khói bụi)

    • 7075: dễ ăn mòn + giá cao

    • 5052: kháng ăn mòn – dễ hàn – nhẹ

    Tình huống 3: Làm thùng xe tải, nắp hố ga nhẹ

    • 6061: cứng nhưng dễ gãy mối hàn

    • 5052: mềm dẻo – chịu va đập tốt


    Lưu ý khi chọn mã nhôm – Tránh nhầm lẫn giữa 5052 H32 và 6061 T6

    • 5052 H32: đã được hóa bền nhẹ → cứng vừa, dễ uốn

    • 6061 T6: nhiệt luyện để đạt cứng tối đa → rất khó uốn

    Rất nhiều người dùng nhầm dẫn đến làm bảng hiệu nhưng bị nứt khi uốn, hoặc làm khuôn nhưng nhôm quá mềm.


    Chi phí trung bình – nhôm tấm 5052 thường tiết kiệm hơn 15–35%

    Loại nhôm
    Giá VNĐ/kg (tham khảo)
    Ưu thế kinh tế
    1100
    85.000 – 95.000
    Dẫn điện, mỏng nhẹ
    5052
    98.000 – 115.000
    Đa năng, chi phí hợp lý
    6061
    115.000 – 135.000
    Cứng – nhưng đắt
    7075
    170.000 – 250.000
    Dành riêng công nghiệp nặng


    BẢNG PHÂN TÍCH CHI TIẾT – NHÔM 5052 SO VỚI 1100, 6061, 7075

    Tiêu chí kỹ thuật
    Nhôm 5052
    Nhôm 1100
    Nhôm 6061
    Nhôm 7075
    Độ bền kéo (MPa)
    ~228
    ~90
    ~320
    ~600
    Độ cứng Brinell
    ~60 HB
    ~30 HB
    ~95 HB
    ~150 HB
    Khả năng hàn
    Xuất sắc
    Rất tốt
    Tốt
    Kém
    Chống ăn mòn nước biển
    Xuất sắc
    Trung bình
    Tốt
    Kém
    Dễ gia công
    Cao
    Cao
    Trung bình
    Cao
    Độ dẻo, uốn cong
    Rất tốt
    Rất tốt
    Trung bình
    Kém
    Tái chế
    100%
    100%
    100%
    100%
    Giá thành (VNĐ/kg)
    ~100K
    ~90K
    ~125K
    ~200K
    Ứng dụng phổ biến
    Vỏ thiết bị, biển hiệu
    Nồi, dây điện
    Linh kiện máy, xe
    Hàng không, khuôn máy

    Nhôm tấm 5052 là dòng nhôm “đa năng” nhất hiện nay, cân bằng giữa giá thành – độ bền – khả năng chống ăn mòn – khả năng gia công – và thẩm mỹ. Nếu bạn không cần chịu lực quá lớn hoặc quá tinh khiết về dẫn điện, thì 5052 là lựa chọn tiết kiệm – bền bỉ – thông minh cho 90% ứng dụng dân dụng và công nghiệp nhẹ đến trung bình.

    MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?

    Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?

           Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.

     

    NGUYÊN VƯƠNG METAL | CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

     

    Chúng tôi cam kết:

    • Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
    • Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
    • Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
    • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
    • Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí

     

    Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.

    Xem thêm>>>>

    >>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất

    >>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng

    >>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco 

    --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

    CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

    Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM

    Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)

    Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)

    Email: nguyenvuongmetal@gmail.com

    Website: nguyenvuongmetal.com