Trong ngành vật liệu kim loại hiện nay, tấm inox 430/2B dày 1.0mm là lựa chọn phổ biến nhờ vào tính ổn định, dễ gia công và chi phí hợp lý. Đặc biệt, khi sản phẩm có nguồn gốc từ nhà máy Posco VST – liên doanh giữa tập đoàn thép hàng đầu Hàn Quốc và Tổng Công ty Thép Việt Nam – chất lượng và độ tin cậy càng được khẳng định.
Giới thiệu tổng quan về tấm inox 430/2B
Tấm inox 430 thuộc nhóm thép không gỉ Ferritic, chứa chủ yếu là crôm (16–18%) và không chứa niken, nhờ đó có tính nhiễm từ và giá thành thấp. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng không đòi hỏi khả năng chống gỉ quá cao nhưng vẫn đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.
Bề mặt 2B của tấm inox được tạo ra qua quá trình cán nguội và ủ sáng, mang lại lớp hoàn thiện mờ, sáng dịu, đồng đều – thích hợp với các ứng dụng trong nội thất, công nghiệp nhẹ hoặc các chi tiết cần xử lý tiếp theo.
Thông số kỹ thuật của tấm inox 430/2B dày 1.0mm
Thuộc tính |
Thông tin |
Mác thép |
SUS 430 |
Bề mặt |
2B (mờ, sáng dịu, nhẵn) |
Độ dày |
1.0mm |
Kích thước |
1219mm x 2438mm (hoặc theo yêu cầu) |
Tiêu chuẩn |
ASTM A240 / JIS G4305 |
Xuất xứ |
Posco VST – Việt Nam |
Ưu điểm nổi bật của tấm inox 430/2B dày 1.0mm – Posco VST
Sản phẩm nội địa – chất lượng quốc tế
- Sản xuất tại Việt Nam trên dây chuyền công nghệ hiện đại của Hàn Quốc.
- Kiểm định chất lượng nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn ASTM, JIS.
- Đảm bảo truy xuất nguồn gốc rõ ràng – chủ động tiến độ giao hàng.
Tiết kiệm chi phí – hiệu quả đầu tư
- Không chứa niken, giúp giảm giá thành so với tấm inox 304.
- Phù hợp với công trình quy mô lớn, tối ưu ngân sách vật tư.
- Tuổi thọ cao trong môi trường khô ráo, giảm chi phí bảo trì.
Dễ gia công – thi công thuận tiện
- Dễ cắt, dập, hàn, tạo hình nhờ độ cứng vừa phải.
- Bề mặt 2B thích hợp cho các xử lý như sơn phủ, in hoa văn, mạ màu PVD.
Đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng phổ thông
- Chống ăn mòn tương đối tốt trong môi trường trong nhà.
- Có từ tính – phù hợp sử dụng làm đáy nồi bếp từ, linh kiện có yêu cầu cảm ứng.
So sánh tấm inox 430 với các loại tấm inox phổ biến khác
Tiêu chí |
Tấm inox 430 |
Tấm inox 201 |
Tấm inox 304 |
Khả năng chống gỉ |
Trung bình |
Trung bình – yếu |
Rất tốt |
Giá thành |
Rẻ nhất |
Trung bình |
Cao |
Thành phần |
Cr 16–18%, không Ni |
Cr + Mn, ít Ni |
Cr + 8% Ni |
Nhiễm từ |
Có |
Có |
Không |
Dễ gia công |
Tốt |
Tốt |
Rất tốt |
Ứng dụng phổ biến |
Gia dụng, nội thất |
Nội thất, trang trí |
Y tế, thực phẩm, ngoài trời |
Ứng dụng thực tế của tấm inox 430/2B dày 1.0mm
- Gia dụng: Đáy nồi bếp từ, mặt sau tủ lạnh, lò vi sóng, bếp nướng.
- Nội thất: Tủ kệ, mặt bàn, cửa thang máy, vách ngăn trang trí.
- Công nghiệp nhẹ: Tủ điện, panel, vỏ máy, khung thiết bị.
- Trang trí công trình: Biển quảng cáo, mặt dựng, trần ốp inox.
- Thiết bị phòng sạch: Dùng trong môi trường yêu cầu cơ bản về chống gỉ.
Lưu ý khi sử dụng tấm inox 430
Dù có nhiều ưu điểm nhưng inox 430 vẫn có những giới hạn nhất định mà người dùng cần lưu ý để tối ưu hiệu quả sử dụng:
- Không phù hợp với môi trường biển, axit mạnh, nước mặn: Do không chứa niken nên inox 430 dễ bị ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Cần tránh sử dụng ở các vùng ven biển hoặc khu công nghiệp hóa chất.
- Cẩn trọng khi gia công: Tránh gây trầy xước sâu trong quá trình cắt, chấn hoặc lắp đặt vì vết xước sâu là nơi dễ phát sinh điểm oxy hóa.
- Vệ sinh định kỳ: Nên vệ sinh bằng khăn mềm, tránh dùng các loại hóa chất tẩy rửa mạnh gây tổn hại bề mặt inox.
Khả năng gia công cơ khí vượt trội
Một trong những lý do khiến tấm inox 430/2B dày 1.0mm được ưa chuộng là nhờ khả năng gia công cơ học linh hoạt và độ dày ổn định:
- Cắt laser, chấn CNC, dập định hình: Inox 430 dễ dàng xử lý bằng các công nghệ cắt tiên tiến mà vẫn đảm bảo độ chính xác cao.
- Hỗ trợ in hoa văn, đánh bóng, mạ PVD: Bề mặt inox 430 tiếp nhận tốt các xử lý hoàn thiện như in trang trí, đánh bóng cơ học hoặc mạ màu tạo tính thẩm mỹ cao.
- Hạn chế lỗi kỹ thuật: Với độ phẳng và độ dày đồng đều, tấm inox giúp giảm thiểu sai số trong sản xuất, nâng cao năng suất.
Tính năng kỹ thuật đáng chú ý
Tấm inox 430/2B có những đặc điểm kỹ thuật nổi bật, đáp ứng được yêu cầu trong nhiều môi trường làm việc khác nhau:
- Chịu nhiệt độ cao đến 815°C trong thời gian ngắn: Rất thích hợp làm vách chắn nhiệt, bộ phận ống xả trong thiết bị gia dụng hoặc công nghiệp.
- Độ cứng bề mặt tốt: Dù không có niken như inox 304 nhưng inox 430 vẫn có khả năng chống trầy xước nhẹ trong quá trình sử dụng.
- Không bị giòn ở nhiệt độ thấp: Vật liệu không bị nứt gãy trong môi trường lạnh, phù hợp cho ứng dụng ở các vùng có khí hậu lạnh.
Thân thiện với môi trường và dễ tái chế
Không chỉ có hiệu quả kinh tế và công năng sử dụng cao, tấm inox 430 còn là vật liệu thân thiện với môi trường:
- Tái chế gần như hoàn toàn: Inox 430 có thể tái chế sau khi sử dụng mà không làm phát sinh chất thải độc hại.
- Tuân thủ tiêu chuẩn ISO 14001: Quy trình sản xuất tấm inox 430 của các nhà sản xuất lớn như Posco VST đáp ứng các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường quốc tế, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững.
Kết luận
Tấm inox 430/2B dày 1.0mm Posco VST là lựa chọn đáng tin cậy cho các công trình nội thất, nhà xưởng, thiết bị công nghiệp nhẹ nhờ vào ưu điểm giá rẻ, dễ thi công và độ bền ổn định. Sản phẩm vừa đảm bảo chất lượng, vừa giúp tối ưu chi phí sản xuất.
Sử dụng sản phẩm từ Posco VST không chỉ đảm bảo tiến độ mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng thi công lâu dài.
>>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất
>>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com