Đặc điểm sản phẩm Cuộn Inox POSCO 430/2B & 304/2B
“2B” là gì?
-
Bề mặt 2B là bề mặt cán nguội (cold rolled), được hoàn thiện nhẹ để có mặt phẳng, sáng mờ; không bóng gương như BA, không hoa văn như inox gân.
-
Đây là tiêu chuẩn phổ biến trong các ứng dụng cần bề mặt thẩm mỹ vừa phải, dễ vệ sinh, phù hợp cho cả nội thất & ngoại thất nếu môi trường không quá khắc nghiệt.
Khổ mới & dãy độ dày mở rộng
-
Khổ rộng: ngoài khổ truyền thống (~1000mm / 1219mm) thì hiện nay POSCO & các nhà máy cung cấp đã bổ sung khổ 1500mm – 2000mm cho cả loại 2B để đáp ứng nhu cầu ốp mặt lớn, giảm nối mối hàn.
-
Dãy độ dày mới: từ 0.6mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm đến 3.0mm / 4.0mm tùy loại; loại 304/2B có thêm các biến thể độ dày dến 5.0mm cho yêu cầu chịu lực / độ bền cao hơn.
Các mác POSCO – 430 vs 304: so sánh từ nguồn gốc
-
Inox POSCO là thương hiệu Hàn Quốc có uy tín cao, chất lượng ổn định, CO/CQ rõ ràng.
-
Mác 430: loại ferritic, không chứa nickel, có từ tính nhẹ, khả năng chống ăn mòn vừa phải – tốt trong môi trường khô hoặc ẩm nhẹ. Khả năng chống gỉ của 430 thấp hơn 304 trong môi trường nước muối, hóa chất nhẹ, nhưng giá rẻ hơn.
-
Mác 304: austenitic, chứa chromium và nickel, khả năng chống ăn mòn tốt hơn, chịu được môi trường ẩm, hơi muối, hóa chất nhẹ hơn; không từ tính.
Ưu điểm nổi bật của cuộn inox POSCO 430/2B & 304/2B khổ & độ dày mới
-
Giảm hao hụt & chi phí mối hàn
-
Khi dùng cuộn khổ lớn, ít vết nối; tiết kiệm nhân công hàn & chi phí hoàn thiện.
-
-
Tăng tính linh hoạt trong gia công & ứng dụng
-
Với khổ lớn & độ dày đa dạng, có thể cắt, uốn, chấn máy, làm mặt dựng lớn, mặt tiền, vách ngăn inox, các chi tiết nội thất.
-
-
Giá trị “mềm hơn” đối với người dùng phổ thông
-
430/2B có giá thấp hơn 304/2B, đặc biệt khi không cần chịu môi trường ăn mòn cực kỳ khắc nghiệt.
-
-
Tiêu chuẩn chất lượng cao
-
Bề mặt 2B POSCO sạch, đồng đều; độ dày chính xác; độ mịn bề mặt tốt; chứng chỉ CO/CQ, Mill Test Certificate nếu yêu cầu.
-
-
Thẩm mỹ ổn nếu hoàn thiện tốt
-
Mặt 2B dễ lau chùi, không để lại vết tay rõ; nếu xử lý mép cắt + hàn tốt, sản phẩm trông sang trọng & chuyên nghiệp.
-
Các biến thể & sản phẩm cụ thể
Loại sản phẩm
|
Khổ phổ biến
|
Độ dày có sẵn
|
Mác inox
|
POSCO / Xuất xứ tiêu biểu
|
---|---|---|---|---|
Cuộn inox 430/2B nhỏ
|
1000-1219 mm
|
0.8-1.2 mm
|
430
|
POSCO Hàn Quốc
|
Cuộn inox 304/2B khổ trung
|
1219-1500 mm
|
1.0-3.0 mm
|
304
|
POSCO / Korea / Đài Loan
|
Cuộn inox 304/2B khổ lớn
|
1500-2000 mm
|
2.0-5.0 mm
|
304
|
POSCO khổ lớn xuất khẩu
|
Cuộn inox 430/2B độ dày cao
|
2.0-3.0 mm
|
2.0-4.0 mm
|
430
|
POSCO hoặc liên kết nhập khẩu
|
Tiêu chuẩn chất lượng & nhà sản xuất
-
POSCO sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế: độ dày ± sai số nhỏ, bề mặt 2B đồng đều, không có vết xước / lỗi quá lớn.
-
Kiểm định CO/CQ rõ ràng, MTC (Mill Test Certificate).
-
Tiêu chuẩn ASTM A240 / A480 cho inox 304/430 tấm/cuộn.
Những lưu ý khi chọn cuộn inox này
-
Kiểm tra mé cắt & biên cuộn — nếu không cắt tốt, mép có thể gồ ghề, ảnh hưởng thẩm mỹ & an toàn khi gia công.
-
Chọn độ dày phù hợp với yêu cầu chịu lực & loại hình ứng dụng — đừng chỉ chọn khổ lớn mà bỏ qua độ dày cần.
-
Bề mặt 2B nếu đặt ngoài trời hoặc ven biển, nên xử lý mép & hàn bảo vệ để tránh ăn mòn mép.
-
Vận chuyển & lưu kho: cuộn inox khổ lớn & nặng cần phương tiện phù hợp; tránh xếp chồng gây trầy bề mặt.
Bảng phân tích chuyên sâu: Cuộn Inox POSCO 430/2B vs 304/2B trong các trường hợp sử dụng
Tiêu chí / Trường hợp sử dụng
|
Cuộn Inox POSCO 430/2B
|
Cuộn Inox POSCO 304/2B
|
---|---|---|
Chi phí nguyên liệu ban đầu
|
Thấp hơn
|
Cao hơn
|
Chịu ăn mòn trong môi trường biển nhẹ
|
Có hạn chế nếu muối phun mạnh
|
Tốt hơn đáng kể
|
Thẩm mỹ bề mặt & bóng sáng
|
Mờ nhẹ, đồng đều
|
Bề mặt sáng hơn nếu xử lý kỹ
|
Độ bền & tuổi thọ thực tế
|
Tốt nếu bảo trì, dùng trong nội thất hoặc nơi ít tiếp xúc mạnh muối
|
Cao hơn, bền tốt trong nhiều môi trường
|
Tính gia công & khả năng uốn nắn, hàn
|
Khá tốt
|
Rất tốt
|
Ứng dụng thích hợp
|
Mặt dựng nhẹ, các chi tiết trang trí, tấm phủ trong nhà
|
Mặt dựng ngoài trời, thiết bị tiếp xúc môi trường khắc nghiệt
|
Giá trị mềm hơn & tiết kiệm chi phí
|
Rất phù hợp cho dự án trung bình / ngân sách nhỏ hơn
|
Dành cho dự án cao cấp cần độ bền & thẩm mỹ hơn
|
Kết Luận
Cuộn inox POSCO 430/2B & 304/2B với khổ mới và dãy độ dày mở rộng mang lại giá trị mềm hơn, linh hoạt hơn cho nhiều công trình. Nếu công trình của bạn không yêu cầu khắc nghiệt → 430/2B có thể là lựa chọn kinh tế. Nếu cần độ bền cao, chống ăn mòn mạnh, thẩm mỹ sáng, dẫn đầu về chất lượng → 304/2B là lựa chọn đáng đầu tư hơn.
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>> Sản Phẩm Nhôm - Inox | Inox Tấm - Inox Cuộn | Nhôm Tấm - Nhôm Cuộn
>> Xưởng Gia Công Đến Đối Tác Chiến Lược Ngành Kim Loại Thông Minh Việt Nam
>>Bảng Giá Inox Tấm 304, 201, 316, 430 Mới Nhất
>>Giá Inox Cuộn 304 & 316 Hôm Nay
>>Nhôm Tấm & Nhôm Cuộn TP.HCM
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
>> Cung Cấp Nhôm - Inox Uy Tín, Chất Lượng Hàng Đầu Miền Nam
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com