Giới thiệu
Trong số các hợp kim nhôm phổ biến tại Việt Nam, nhôm 1050 và nhôm 5052 là hai cái tên được tìm kiếm nhiều nhất. Đây đều là những hợp kim nhôm dạng tấm/cuộn được sử dụng rộng rãi trong quảng cáo, cơ khí, hàng hải, kết cấu, nội thất và công nghiệp chế tạo.
-
Nhôm 1050 (H14): nhôm nguyên chất gần như 99,5%, có độ mềm, dẻo, dễ dập vuốt, thường được dùng cho ngành quảng cáo, bao bì, nội thất trang trí.
-
Nhôm 5052 (H32): thuộc nhóm nhôm hợp kim cao cấp, có thêm Mg & Cr, chống ăn mòn cực tốt, chịu lực tốt, được dùng trong hàng hải, kết cấu, cơ khí chính xác.
Trong bối cảnh giá nhôm thế giới năm 2025 dao động mạnh, việc chọn đúng loại hợp kim phù hợp ứng dụng vừa giúp tối ưu chi phí, vừa nâng cao hiệu quả sản phẩm.
Thành phần hóa học & đặc điểm vật lý
Thành phần nhôm 1050 (H14)
-
Nhôm (Al): ≥ 99,5%
-
Silic (Si): ≤ 0,25%
-
Sắt (Fe): ≤ 0,40%
-
Đồng (Cu): ≤ 0,05%
-
Mangan (Mn): ≤ 0,05%
-
Magie (Mg): ≤ 0,05%
Đây là nhôm nguyên chất cao, độ dẻo lớn, dễ uốn, bề mặt sáng đẹp.
Thành phần nhôm 5052 (H32)
-
Nhôm (Al): ~ 97%
-
Magie (Mg): 2,2 – 2,8%
-
Crôm (Cr): 0,15 – 0,35%
-
Sắt (Fe): ≤ 0,40%
-
Đồng (Cu): ≤ 0,10%
Nhôm 5052 có thêm Mg & Cr, tăng cường độ bền, khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường nước biển.
Tính chất cơ học
Chỉ tiêu
|
Nhôm 1050 H14
|
Nhôm 5052 H32
|
---|---|---|
Độ bền kéo (Tensile strength)
|
60 – 100 MPa
|
210 – 260 MPa
|
Độ cứng Brinell (HB)
|
20 – 30
|
60 – 70
|
Khả năng uốn
|
Rất tốt
|
Tốt
|
Khả năng hàn
|
Trung bình
|
Rất tốt
|
Chống ăn mòn
|
Trung bình
|
Xuất sắc
|
Tỷ trọng
|
2,71 g/cm³
|
2,68 g/cm³
|
Nhôm 5052 vượt trội hơn về độ bền và chống ăn mòn, trong khi 1050 nổi bật ở độ mềm, dễ gia công.
Bảng giá nhôm 1050 & 5052 tại Nguyên Vương Metal (cập nhật 8/2025)
Loại
|
Độ dày (mm)
|
Khổ (mm)
|
Đơn giá (VNĐ/kg)
|
Ứng dụng chính
|
---|---|---|---|---|
Nhôm 1050 H14
|
0.4 – 6.0
|
1000 – 1250
|
62.000 – 65.000
|
Quảng cáo, nội thất, trang trí
|
Nhôm 5052 H32
|
0.8 – 8.0
|
1000 – 1500
|
69.000 – 74.000
|
Cơ khí, hàng hải, công nghiệp
|
Nguồn: Bảng giá kim loại quý 3/2025 – Nguyên Vương Metal.
Ưu điểm & nhược điểm từng loại
Nhôm 1050 H14
-
Ưu điểm:
-
Giá rẻ nhất trong các dòng nhôm tấm.
-
Rất dễ dập, uốn, kéo thành hình phức tạp.
-
Bề mặt sáng đẹp, thích hợp làm biển quảng cáo, ốp trang trí.
-
-
Nhược điểm:
-
Độ bền thấp, dễ móp méo.
-
Chống ăn mòn kém, không phù hợp ngoài trời lâu dài.
-
Nhôm 5052 H32
-
Ưu điểm:
-
Chịu lực tốt, gấp 3 lần nhôm 1050.
-
Chống ăn mòn nước biển và hóa chất.
-
Hàn tốt, gia công CNC chính xác.
-
-
Nhược điểm:
-
Giá cao hơn 1050 khoảng 10–15%.
-
Dẻo kém hơn, khó uốn cong phức tạp.
-
Ứng dụng thực tế
Nhôm 1050 H14
-
Biển quảng cáo, chữ nổi, hộp đèn.
-
Tấm trần, vách trang trí, nội thất showroom.
-
Bao bì công nghiệp, vật liệu phản quang.
Nhôm 5052 H32
-
Vỏ tàu, thuyền, container.
-
Thùng xe tải, bồn chứa hóa chất.
-
Kết cấu công nghiệp, máy móc, thiết bị áp lực.
-
Các sản phẩm cần hàn và chịu tải trọng.
So sánh nhôm 1050 & 5052 trong thực tế
Tiêu chí
|
Nhôm 1050
|
Nhôm 5052
|
---|---|---|
Giá thành
|
Rẻ nhất
|
Cao hơn 10–15%
|
Độ bền cơ học
|
Thấp
|
Rất cao
|
Chống ăn mòn
|
Trung bình
|
Xuất sắc
|
Gia công uốn dập
|
Rất dễ
|
Trung bình
|
Hàn
|
Khó
|
Rất tốt
|
Ứng dụng
|
Quảng cáo, nội thất
|
Công nghiệp, hàng hải
|
👉 Nếu bạn cần giá rẻ, dễ uốn → chọn 1050.
👉 Nếu bạn cần bền, chống gỉ, chịu lực → chọn 5052.
Dịch vụ nhôm tại Nguyên Vương Metal
-
Cung cấp sẵn kho: nhôm 1050, 5052 dạng tấm/cuộn, nhiều độ dày.
-
Gia công CNC – cắt theo yêu cầu: đáp ứng nhanh, chính xác.
-
Chất lượng quốc tế: nguồn nhập khẩu từ Chalco (Trung Quốc), Nhật Bản, Hàn Quốc.
-
CO – CQ đầy đủ: đảm bảo đúng tiêu chuẩn ASTM, JIS.
-
Giao hàng nhanh chóng: TP.HCM và các tỉnh miền Nam.
Phân tích chuyên sâu cuối bài – Thị trường nhôm Việt Nam 2025–2030
Xu hướng toàn cầu
-
Nhu cầu nhôm tăng 4–6%/năm, chủ yếu trong xây dựng, năng lượng tái tạo, giao thông vận tải.
-
Nhôm hợp kim (như 5052) chiếm tỷ trọng lớn hơn do nhu cầu kết cấu chịu lực.
Xu hướng tại Việt Nam
-
Ngành quảng cáo & nội thất: nhôm 1050 vẫn giữ vị trí số 1.
-
Ngành công nghiệp – hàng hải: nhôm 5052 tăng trưởng mạnh nhờ các dự án cảng biển, đóng tàu, cơ khí.
-
Xu hướng xanh: nhôm được ưa chuộng vì khả năng tái chế 100%.
Dự báo đến 2030
-
Nhôm 1050: vẫn tồn tại ổn định ở phân khúc giá rẻ, nhưng có thể bị cạnh tranh bởi vật liệu composite.
-
Nhôm 5052: phát triển mạnh, đặc biệt trong logistics, container, thùng xe, bồn chứa.
Bảng so sánh xu hướng thị trường
Loại nhôm
|
Phân khúc chính
|
Xu hướng
|
Dự báo 2030
|
---|---|---|---|
1050 H14
|
Giá rẻ – quảng cáo, nội thất
|
Ổn định
|
Tăng 2–3%/năm
|
5052 H32
|
Công nghiệp, hàng hải, cơ khí
|
Bùng nổ
|
Tăng 6–8%/năm
|
6061
|
Kết cấu cao cấp
|
Đang phát triển
|
Tăng 5%/năm
|
Kết luận
-
Nhôm 1050: phù hợp ứng dụng nhẹ, giá rẻ, dễ gia công (quảng cáo, nội thất).
-
Nhôm 5052: phù hợp ứng dụng công nghiệp, hàng hải, chịu lực, chống gỉ.
Lời khuyên:
-
Nếu bạn là xưởng quảng cáo, nội thất → chọn 1050 để tiết kiệm chi phí.
-
Nếu bạn là nhà thầu cơ khí, đóng tàu, container → chọn 5052 để đảm bảo độ bền.
Nguyên Vương Metal – với hệ thống kho lớn, giá cạnh tranh, dịch vụ gia công CNC hiện đại – là lựa chọn tin cậy giúp khách hàng an tâm về chất lượng & tiến độ giao hàng.
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất
>>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com