1. Giới Thiệu Chung
Trong các hệ thống thoát nước mái nhà, công nghiệp hay dân dụng, máng xối inox 304 dày 0.4mm mặt 2B đang dần trở thành lựa chọn ưu tiên nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học, tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Dòng sản phẩm này đáp ứng tốt cho cả điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm như Việt Nam lẫn yêu cầu kỹ thuật trong thi công hiện đại.
2. Thông Số Kỹ Thuật Sản Phẩm
Tiêu chí
|
Thông số cụ thể
|
---|---|
Mã vật liệu
|
Inox 304 (AISI 304 / SUS 304)
|
Độ dày
|
0.4mm ± 0.02mm
|
Bề mặt
|
2B – Mờ mịn, dễ vệ sinh
|
Khổ cuộn tiêu chuẩn
|
1219mm
|
Chiều dài máng thành phẩm
|
Theo yêu cầu (thường 2m – 6m)
|
Độ bóng
|
~35% (so với gương)
|
Xuất xứ vật liệu
|
Posco, JFE, Acerinox...
|
Phương pháp gia công
|
Cán nguội, hàn TIG, uốn định hình
|
3. Đặc Điểm Nổi Bật
3.1 Chống ăn mòn vượt trội
Inox 304 với hàm lượng 18% Cr và 8% Ni cho khả năng chống oxy hóa và ăn mòn cực cao trong môi trường mưa, hơi muối, axit nhẹ – phù hợp với ứng dụng thoát nước.
3.2 Bề mặt 2B dễ vệ sinh
Bề mặt 2B không bóng gương, nhưng mịn và đều, giảm bám bẩn, dễ lau chùi, tạo ưu thế trong các công trình cần độ sạch hoặc thẩm mỹ cao.
3.3 Độ dày 0.4mm – Tối ưu giữa chi phí và độ bền
Máng xối dày 0.4mm đạt ngưỡng đủ vững chắc cho hầu hết công trình nhà ở, đồng thời giúp tiết kiệm chi phí vật liệu và dễ thi công.
4. So Sánh Máng Xối Inox 0.4mm Với Các Độ Dày Khác
Độ dày
|
Độ bền
|
Trọng lượng
|
Mức giá
|
Ứng dụng phù hợp
|
---|---|---|---|---|
0.3mm
|
Thấp
|
Nhẹ nhất
|
Thấp nhất
|
Công trình nhỏ, mái tạm
|
0.4mm
|
Trung bình+
|
Vừa phải
|
Trung bình
|
Nhà dân dụng, biệt thự, showroom
|
0.5mm
|
Cao
|
Nặng hơn
|
Cao hơn
|
Nhà máy, nhà xưởng, mái lớn
|
≥0.6mm
|
Rất cao
|
Nặng, khó gia công
|
Rất cao
|
Công trình công nghiệp chuyên biệt
|
5. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Máng Xối Inox 304
Quy trình
|
Mô tả chi tiết
|
---|---|
Cán nguội
|
Tạo độ dày chuẩn xác và bề mặt đồng đều
|
Cắt tấm/cuộn
|
Gia công từ cuộn inox chuẩn khổ 1219mm
|
Uốn tạo hình
|
Sử dụng máy chấn thủy lực, góc uốn chính xác 90°
|
Hàn kín
|
Hàn TIG hoặc laser giúp kín nước, không rò rỉ
|
Kiểm định độ rò nước
|
Mỗi lô sản phẩm đều được thử bằng nước áp lực nhẹ
|
6. Tại Sao Nên Chọn Bề Mặt 2b Thay Vì Ba Hay Hl?
Bề mặt
|
Ưu điểm
|
Nhược điểm
|
---|---|---|
2B
|
Mờ mịn, dễ vệ sinh, ít trầy
|
Ít sáng bóng, không phản chiếu
|
BA
|
Bóng gương, đẹp mắt
|
Dễ trầy, đắt tiền hơn
|
HL
|
Vân xước trang trí
|
Không phù hợp thoát nước
|
7. Một Số Mẫu Máng Xối 0.4mm Phổ Biến
Mẫu hình dạng
|
Chi tiết thiết kế
|
---|---|
Hình chữ U đơn giản
|
Phổ biến nhất, dễ thi công
|
Hình V sâu
|
Giúp tăng lưu lượng thoát nước
|
Máng hộp vuông
|
Đẹp, sang, thường dùng trong biệt thự
|
Máng hình omega
|
Kỹ thuật cao, yêu cầu uốn phức tạp
|
Máng xối inox 304 dày 0.4mm mặt 2B là lựa chọn hợp lý, vừa đảm bảo độ bền lâu dài, vừa phù hợp về chi phí và thẩm mỹ. Đây là loại vật liệu phù hợp với mọi loại hình công trình dân dụng hiện nay – từ nhà cấp 4 đến biệt thự cao cấp.
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất
>>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com