INOX GÂN: DÙNG 304 KHÁC GÌ 201 & NHÔM GÂN? CHỌN LOẠI NÀO CHO SÀN, BẬC THANG, NHÀ XƯỞNG 2025
1. Giới thiệu về Inox gân và Nhôm gân trong công nghiệp hiện đại
Inox gân và nhôm gân là hai dòng vật liệu kim loại được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng và công nghiệp, đặc biệt tại Việt Nam 2025 khi yêu cầu an toàn, chống trượt, thẩm mỹ và độ bền ngày càng cao.
Inox gân (hay còn gọi là inox chống trượt, inox hoa văn gân) được tạo ra bằng cách cán nguội hoặc cán nóng bề mặt thép không gỉ để tạo ra các đường gân nổi.
Nhôm gân (nhôm chống trượt) có cấu tạo tương tự nhưng sử dụng hợp kim nhôm, nhẹ hơn và có khả năng chống ăn mòn cao trong một số môi trường.
1.1. Các lĩnh vực ứng dụng chính
-
Sàn nhà xưởng: Chịu tải trọng lớn, chống trượt khi vận hành xe nâng, pallet.
-
Bậc thang công nghiệp: Ngăn ngừa té ngã, tăng tuổi thọ công trình.
-
Sàn tàu, sàn container, sàn xe tải: Chống trượt khi di chuyển hàng hóa.
-
Khu vực chế biến thực phẩm: Yêu cầu vệ sinh và an toàn cao.
-
Trang trí nội – ngoại thất: Ứng dụng trong các công trình nghệ thuật, showroom.
2. Phân loại inox gân theo mác thép: 304 và 201
Để chọn vật liệu phù hợp, cần hiểu rõ sự khác biệt giữa inox 304 và inox 201 – hai loại phổ biến nhất trên thị trường Việt Nam.
2.1. Inox gân 304
-
Thành phần: Cr ~18%, Ni ~8%, Mn thấp.
-
Đặc điểm:
-
Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, hóa chất nhẹ, nước biển loãng.
-
Giữ được độ sáng bóng lâu dài.
-
Dễ vệ sinh, ít bám bẩn.
-
-
Nhược điểm: Giá cao hơn inox 201 và nhôm gân.
2.2. Inox gân 201
-
Thành phần: Cr ~16-17%, Ni 1-4%, Mn cao.
-
Đặc điểm:
-
Chịu mài mòn và lực cơ học tốt.
-
Giá rẻ hơn inox 304 khoảng 20-35%.
-
Phù hợp cho môi trường khô ráo, ít tiếp xúc hóa chất.
-
-
Nhược điểm:
-
Dễ bị ố vàng, gỉ sét nếu tiếp xúc lâu với môi trường ẩm mặn hoặc hóa chất.
-
3. Nhôm gân – đối thủ cạnh tranh đặc biệt
Nhôm gân (thường là hợp kim nhôm 5052 hoặc 3003) có cấu trúc nhẹ, bền và chống ăn mòn tốt, được ứng dụng nhiều trong ngành vận tải và xây dựng.
3.1. Ưu điểm
-
Khối lượng nhẹ hơn inox 2.5 – 3 lần, giảm tải trọng cho kết cấu.
-
Không gỉ trong môi trường biển, axit nhẹ.
-
Dễ gia công uốn, cắt.
-
Giá thấp hơn inox 304, tương đương hoặc cao hơn inox 201 tùy loại.
3.2. Nhược điểm
-
Độ cứng và khả năng chịu tải kém hơn inox.
-
Dễ trầy xước hơn.
-
Không phù hợp cho những khu vực cần chống cháy cao.
4. So sánh chi tiết: Inox 304 gân – Inox 201 gân – Nhôm gân
Tiêu chí
|
Inox 304 Gân
|
Inox 201 Gân
|
Nhôm Gân
|
---|---|---|---|
Khả năng chống gỉ
|
★★★★★
|
★★★
|
★★★★
|
Chịu lực
|
★★★★★
|
★★★★
|
★★★
|
Khối lượng
|
Nặng
|
Nặng
|
Nhẹ
|
Giá
|
Cao nhất
|
Trung bình
|
Thấp – Trung bình
|
Tuổi thọ
|
20-30 năm
|
7-15 năm
|
10-20 năm
|
Môi trường phù hợp
|
Ngoài trời, biển, hóa chất
|
Trong nhà, khô ráo
|
Biển, ẩm, vận tải
|
Thẩm mỹ
|
Bóng sáng lâu
|
Bóng nhưng dễ xỉn
|
Bóng mờ tự nhiên
|
5. Ứng dụng thực tế trong năm 2025 tại Việt Nam
Năm 2025, nhu cầu vật liệu chống trượt tại Việt Nam tăng mạnh trong:
-
Ngành công nghiệp chế biến: Các nhà máy F&B yêu cầu inox 304 gân để đáp ứng tiêu chuẩn HACCP.
-
Ngành vận tải: Container, tàu biển ưu tiên nhôm gân vì nhẹ và chống ăn mòn tốt.
-
Xây dựng dân dụng: Bậc thang chung cư, sàn tầng kỹ thuật ưa chuộng inox 201 gân để tiết kiệm chi phí.
6. Cách chọn loại phù hợp
6.1. Nếu ưu tiên độ bền và chống gỉ tuyệt đối
→ Chọn inox 304 gân cho các công trình yêu cầu độ bền lâu dài, tiếp xúc ẩm hoặc hóa chất.
6.2. Nếu cần tiết kiệm chi phí mà vẫn chống trượt tốt
→ Chọn inox 201 gân cho khu vực khô ráo, ít ăn mòn.
6.3. Nếu ưu tiên nhẹ và chống ăn mòn biển
→ Chọn nhôm gân, đặc biệt cho ngành vận tải, đóng tàu.
7. Bảng phân tích chuyên sâu thị trường inox & nhôm gân Việt Nam 2025
Tiêu chí
|
Xu hướng 2025
|
Dự báo giá (VNĐ/m²)
|
Tốc độ tăng nhu cầu
|
Khu vực tiêu thụ chính
|
Yếu tố ảnh hưởng
|
---|---|---|---|---|---|
Inox 304 gân
|
Tăng mạnh do FDI & xuất khẩu
|
1.450.000 – 1.850.000
|
+15%/năm
|
KCN miền Nam, cảng biển
|
Giá niken, nhu cầu thực phẩm sạch
|
Inox 201 gân
|
Ổn định, phục vụ dân dụng
|
950.000 – 1.250.000
|
+7%/năm
|
Miền Bắc, công trình dân dụng
|
Giá thép, nhu cầu cải tạo nhà ở
|
Nhôm gân 5052
|
Bùng nổ nhờ logistics
|
1.050.000 – 1.500.000
|
+20%/năm
|
Hải Phòng, Bà Rịa – Vũng Tàu
|
Giá nhôm LME, xuất khẩu hàng hóa
|
Nhôm gân 3003
|
Ổn định
|
850.000 – 1.200.000
|
+5%/năm
|
Công trình nhỏ, nội thất
|
Xu hướng tối giản, thiết kế nhẹ
|
8. Kết luận & khuyến nghị
-
Inox 304 gân: lựa chọn tối ưu cho môi trường khắc nghiệt, tuổi thọ cao nhất, giá cao nhưng đáng đầu tư.
-
Inox 201 gân: giải pháp tiết kiệm cho môi trường khô ráo.
-
Nhôm gân: phù hợp với công trình cần nhẹ, chống ăn mòn biển, dễ gia công.
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất
>>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com