Gia Công Inox Theo Yêu Cầu: Quy Trình Chuẩn, Sai Số, Thiết Bị 2025

Gia Công Inox Theo Yêu Cầu: Quy Trình Chuẩn, Sai Số, Thiết Bị 2025

Ngày đăng: 15/08/2025 10:33 PM

    1) Tổng quan & xu hướng 2025

    Gia công inox theo yêu cầu năm 2025 chuyển mạnh sang:

    • Tự động hóa (laser fiber, robot hàn, bending 6-axis) để đảm bảo sai số nhỏ, năng suất cao, bề mặt đẹp.

    • Chuẩn hóa tài liệu (CAD/CAM, BOM, routing, SOP, QC plan), truy xuất nguồn gốc vật liệu (CO–CQ, heat number), và QA/QC ba lớp.

    • Thiết kế để gia công (DfM) từ giai đoạn bản vẽ: giảm linh kiện, modular hóa, dùng bán thành phẩm chuẩn, tiêu chuẩn hóa lỗ–góc–bán kính.

    • Tối ưu QCD (Quality–Cost–Delivery): cam kết chất lượng–giá–tiến độ ở mức có thể lặp lại.


    2) Nền tảng vật liệu inox (chọn mác đúng ngay từ đầu)

    Mác
    Thành phần nổi bật
    Đặc tính chính
    Ứng dụng khuyến nghị
    201
    Ni thấp, Mn cao
    Kinh tế, chống gỉ trung bình
    Nội thất, khu khô ráo
    304/304L
    18Cr-8Ni
    Cân bằng, chống gỉ tốt
    F&B, dân dụng cao cấp, ngoài trời
    316/316L
    16Cr-10Ni-2Mo
    Chống pitting/Cl⁻ tốt
    Ven biển, hóa chất nhẹ, y tế
    430
    Ferritic
    Có từ tính, giá tốt
    Trang trí, ốp, môi trường khô
    409/410
    Martensitic/Ferritic
    Chịu nhiệt, có từ tính
    Ống xả, nhiệt luyện
    310S
    25Cr-20Ni
    Chịu nhiệt rất cao
    Lò công nghiệp

    Gợi ý chọn nhanh

    • Gần biển/hóa chất nhẹ → 316L.

    • Cân bằng giá/độ bền/đa dụng → 304/304L.

    • Nội thất tiết kiệm → 201 (nhưng kiểm soát ẩm).

    • Tấm trang trí khô ráo → 430.

    • Nhiệt cao → 310S.


    3) Quy trình chuẩn 10 bước (End-to-End)

    1. Yêu cầu–Bản vẽ–Spec: tiếp nhận CAD (DXF/DWG/STEP), dung sai, bề mặt, tiêu chuẩn.

    2. DfM/DfA: kỹ sư tối ưu hóa: bán kính uốn, khe hở hàn, thứ tự công đoạn, fixture.

    3. Chọn vật liệu: mác–độ dày–khổ–lô hàng; kiểm hóa (PMI) + CO–CQ.

    4. Lập công nghệ: nesting, thứ tự cắt/chấn, WPS/PQR hàn, dưỡng kiểm.

    5. Cắt phôi: laser fiber/plasma/waterjet; dán film bảo vệ khi cần.

    6. Gia công tạo hình: chấn 6 trục, uốn ống/định hình, dập/khoan taro.

    7. Hàn: TIG/MIG/laser; back-purge inox 304/316; kiểm soát biến dạng.

    8. Hoàn thiện bề mặt: HL, Satin, No.8, passivation (axit nitric/citric).

    9. QC đa lớp: in-process + final; đo CMM, kiểm mối hàn (VT/PT), bề mặt (Rₐ).

    10. Đóng gói–Giao hàng–Hồ sơ: foam/film/gỗ; CO–CQ; biên bản QC; hướng dẫn bảo quản.


    4) Dung sai & kiểm soát sai số theo công đoạn

    4.1 Cắt (laser fiber khuyến nghị)

    • Dung sai vị trí cắt: ±0.10 mm (tấm ≤3 mm); ±0.15–0.20 mm (tấm 4–10 mm).

    • Độ vuông góc mép: ≤0.2 mm/10 mm chiều dày.

    • Biện pháp: nesting bù kerf; nozzle đúng; tẩy ba via; kiểm Rz mép cắt nếu yêu cầu hàn mỹ thuật.

    4.2 Chấn/uốn

    • Sai số góc: ±0.5° (có crowning & comp.).

    • Sai số kích thước cạnh: ±0.3–0.5 mm.

    • Biện pháp: dùng V-die phù hợp; bù springback theo mác/chiều dày; mẫu thử 1st-off.

    4.3 Hàn

    • Biến dạng: kiểm bằng trình tự hàn đối xứng, kẹp dưỡng, back-purge 304/316.

    • Kiểm mối hàn: VT/ PT; nếu áp lực: thủy lực/helium test, độ kín.

    • Khuyết tật cho phép: theo ISO 5817 (Level B/C tùy spec).

    4.4 Mài–Đánh bóng–Passivation

    • Độ nhám: HL Rₐ 0.8–1.6 μm; No.8 Rₐ ≤0.2–0.4 μm.

    • Biện pháp: grit progression 80→120→240→400→800; đánh bóng cơ học + hóa học; passivation loại bỏ sắt tự do.

    4.5 Lắp–Kiểm–Đóng gói

    • Lỗ lắp: khoan taro theo ISO metric; khe hở lắp ghép 0.2–0.5 mm tùy cấp chính xác.

    • Đóng gói: film PE + foam + gỗ; chống xước/rung; thẻ nhận dạng lô hàng.


    5) Hệ thiết bị 2025 (đủ để “khóa” sai số)

    • Laser fiber 3–12 kW: cắt inox 0.5–20 mm; tốc độ cao; mép sạch.

    • Chấn CNC 6 trục + crowning: lặp lại ±0.1 mm; góc ±0.5°.

    • Uốn ống/định hình CNC: kiểm ovality, nhăn, bán kính min.

    • Robot hàn (MIG/TIG/laser): mối hàn lặp lại, giảm biến dạng.

    • CMM 3D & máy đo cầm tay: đo kích thước–độ phẳng–tọa độ lỗ.

    • Máy đánh bóng tự động: hairline uniform; No.8 gương.

    • Thiết bị QA: PMI (XRF), RT/PT/UT, máy đo nhám, test salt-spray (khi yêu cầu).


    6) Lựa chọn bề mặt (thẩm mỹ & chức năng)

    Ký hiệu
    Mô tả
    Dùng khi
    Lưu ý
    2B
    Cán nguội, mịn
    Gia công tiếp, phủ film
    Kinh tế
    BA
    Bright annealed
    Trang trí nhẵn, phản quang
    Dễ thấy xước
    HL
    Hairline
    Nội–ngoại thất, chống xước nhìn thấy
    Dấu xước “trôi” theo vân
    Satin
    Nhám mịn
    Công nghiệp sạch
    Vệ sinh dễ
    No.8
    Bóng gương
    Kiến trúc cao cấp
    Nhạy xước, cần film bảo vệ

    Tip: Chọn HL/Satin cho khu công cộng (thân thiện bảo trì). Chọn BA/No.8 khi ưu tiên “wow-factor”.


    7) DfM: Thiết kế để gia công – cắt chi phí 10–25%

    • Giảm linh kiện: ưu tiên gấp/chấn thay vì ghép hàn.

    • Tiêu chuẩn hóa lỗ: đồng bộ M6–M8–M10; pitch chuẩn; shared tooling.

    • Bán kính uốn tối thiểu: ≥ 1×t (304)–1.5×t (316/430); tránh nứt.

    • Khe hở hàn-cạnh: 0.6–1.0 mm; giảm tiêu hao dây, giảm biến dạng.

    • Tối ưu trải phôi (nesting): quay chi tiết theo hoa văn HL; dùng phế liệu thông minh.

    • Thiết kế modular: vận chuyển dễ, lắp nhanh, bảo trì thuận.


    8) QA/QC đa lớp & truy xuất nguồn gốc

    • IQC (Incoming): PMI/XRF; CO-CQ; bề mặt; chiều dày; heat no.

    • IPQC (In-process): first-off sample; checklists từng công đoạn; SPC khi cần.

    • FQC (Final): kích thước 100%; mối hàn; bề mặt; lắp thử; chức năng.

    • Hồ sơ: bản vẽ as-built; WPS/PQR; báo cáo đo CMM; ảnh mối hàn; CO-CQ; packing list.


    9) Ứng dụng tiêu biểu

    • F&B – dược: bàn, kệ, bồn, tủ sạch (304/316; HL/Satin; passivation).

    • Y tế: xe đẩy, tay vịn, thiết bị phòng mổ (316L).

    • Hạ tầng–xây dựng: lan can, canopy, máng xối, tấm ốp (304/430).

    • Năng lượng–môi trường: tủ điện IP65, ống xả, skid khung (304/316/409).

    • Dân dụng–nội thất: cửa, tay nắm, vách trang trí (304, HL/No.8).


    10) Báo giá & cấu trúc chi phí

    Cấu phần: vật liệu (40–60%) + thời gian máy (15–30%) + công hoàn thiện (10–20%) + QA/đóng gói/vận chuyển (5–15%).
    Khóa ngân sách bằng: chốt spec bề mặt, cấp dung sai, gói QA, kế hoạch giao hàng; tránh thay đổi late-stage.


    11) Rủi ro & phòng ngừa

    • Xước bề mặt → film bảo vệ, luồng thao tác 1 chiều.

    • Biến dạng hàn → jig, hàn đối xứng, back-purge, stress-relief.

    • Sai dung sai lắp → tolerance stack-up + lắp thử (dry-fit).

    • Nhiễm sắt → bàn chải riêng inox, passivation sau hàn/mài.


    12) So sánh: thủ công vs CNC; in-house vs outsource

    Hạng mục
    Thủ công
    CNC tự động
    Sai số
    ±1–2 mm
    ±0.05–0.10 mm
    Tính lặp lại
    Thấp
    Rất cao
    Mỹ thuật
    Phụ tay nghề
    Đều, sạch
    Chi phí dài hạn
    Cao (rework)
    Thấp (ổn định)
    Mô hình
    In-house
    Outsource (xưởng chuyên)
    CAPEX
    Cao
    Thấp cho chủ đầu tư
    Lead time
    Chủ động
    Nhanh nếu xưởng lớn
    Độ sâu kỹ thuật
    Phụ thuộc tổ chức
    Rộng, nhiều công nghệ

    13) Checklist đặt hàng 

    • Bản vẽ DWG/DXF/STEP + PDF ghi dung sai & bề mặt.

    • Mác inox & độ dày; có thay thế tương đương?

    • Cấp dung sai tổng & theo công đoạn.

    • Bề mặt (2B/BA/HL/Satin/No.8) + film bảo vệ.

    • Quy cách hàn (TIG/MIG/laser) + yêu cầu back-purge/độ kín.

    • Kế hoạch thử nghiệm: VT/PT/CMM, leak test (nếu có).

    • Gói QA: CO–CQ, PMI, báo cáo đo, ảnh, biên bản.

    • Đóng gói–vận chuyển: yêu cầu đặc biệt?

    • Mốc tiến độ: 1st-off, pilot, mass, giao hàng.

    • Điều khoản thay đổi thiết kế & phát sinh.


    14) FAQ kỹ thuật (chọn lọc)

    Q1. Vì sao 316L chống pitting tốt hơn 304? → Nhờ Mo ~2%.
    Q2. Khi nào cần back-purge? → Hàn TIG 304/316 có yêu cầu sạch mặt trong (F&B, y tế).
    Q3. Hairline có che xước tốt không? → Che tương đối; định hướng vân giúp “ẩn” vết chải.
    Q4. Sai số góc chấn ±0.5° có phổ biến? → Có nếu máy chấn 6 trục + crowning + comp.
    Q5. Có cần passivation sau mài/hàn? → Nên, để tái tạo lớp Cr₂O₃, chống gỉ bề mặt.


    15) BẢNG PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG & BẢNG SO SÁNH DÀI 2025

    15.1 Bảng phân tích thị trường gia công inox Việt Nam 2025 (tổng quan thực tế)

    Chủ đề
    Ghi chú chuyên môn
    Chiến lược đề xuất
    Cầu thị trường
    Nhu cầu F&B, dược, logistics, hạ tầng tăng
    Ưu tiên 304/316, HL/Satin; module hóa
    Giá vật liệu
    Nhạy với Ni/Mo & logistics
    Ký khung 3–6 tháng; linh hoạt chiều dày
    Công nghệ
    Laser–bending–robot hàn phổ cập
    Tối ưu nesting; giảm số mũi hàn
    Nhân lực
    Thiếu thợ tay nghề hàn đẹp
    SOP + jig + robot; tiêu chuẩn hóa
    QA/QC
    Khách xuất khẩu yêu cầu cao
    Thiết lập QC plan & truy xuất nguồn gốc
    Thời gian
    Lead time gấp cho dự án EPC
    First-off + fast-track theo lô
    Cạnh tranh
    Giá & tiến độ quyết định
    Chốt spec rõ; cam kết QCD, KPI giao

    15.2 Bảng dung sai–thiết bị–biện pháp kiểm soát (chi tiết theo công đoạn)

    Công đoạn
    Dung sai mục tiêu
    Thiết bị
    Kiểm soát
    Cắt laser
    ±0.10–0.20 mm
    Fiber 6–12 kW
    Bù kerf, test 1st-off
    Chấn
    Góc ±0.5°, cạnh ±0.3–0.5 mm
    Press brake 6-axis
    Crowning, comp. vật liệu
    Uốn ống
    Ovality ≤8%, Rmin ≥1.5D
    CNC mandrel bender
    Mandrel + wiper die
    Hàn TIG
    Mối đều, thấu theo WPS
    TIG AC/DC + purge
    Fixture + back-purge
    Đánh bóng
    Rₐ theo spec
    Máy thùng/xy lanh
    Grit progression, vệ sinh
    QC
    Kích thước, hình học
    CMM, height gauge
    ISIR, FAI, sampling plan

    15.3 Bảng bề mặt–thẩm mỹ–bảo trì

    Bề mặt
    Thẩm mỹ
    Bảo trì
    Ứng dụng
    2B
    Trung bình
    Dễ
    Cơ khí, sơn phủ
    BA
    Bóng
    Khó hơn
    Trang trí trong nhà
    HL
    Sang, “ẩn xước”
    Dễ
    Nội–ngoại thất, public
    Satin
    Công nghiệp sạch
    Dễ
    F&B, bếp, thiết bị
    No.8
    Gương
    Khó
    Kiến trúc cao cấp

    15.4 Bảng cấu trúc chi phí & cách giảm 10–25%

    Khoản
    Tỷ trọng
    Cách giảm
    Vật liệu
    40–60%
    DfM; khổ tấm tối ưu; nesting; grade phù hợp
    Máy
    15–30%
    Batch lớn; thứ tự công đoạn tối ưu
    Hoàn thiện
    10–20%
    Thống nhất bề mặt, tránh over-spec
    QA/Đóng gói
    5–15%
    Mẫu QC cố định; đóng gói chuẩn

    15.5 Bảng rủi ro–phòng ngừa (thực chiến)

    Rủi ro
    Nguyên nhân
    Phòng ngừa
    Xước bề mặt
    Không film, thao tác ngược chiều vân
    Film PE; luồng 1 chiều; bàn kê mềm
    Biến dạng hàn
    Gia nhiệt cục bộ, thiếu jig
    Hàn đối xứng; jig; inter-pass control
    Sai lắp
    Stack-up dung sai
    Tolerance analysis; dry-fit
    Nhiễm sắt
    Dụng cụ chung
    Dụng cụ riêng inox; passivation

    16) Kết luận & khuyến nghị triển khai

    • Chọn mác đúng (304/316 cho bền & sạch; 201/430 cho kinh tế có kiểm soát).

    • Quy trình chuẩn 10 bước + QA/QC ba lớp là “bảo hiểm” cho chất lượng & tiến độ.

    • DfM ngay từ bản vẽ giúp cắt 10–25% chi phí tổng.

    • Thiết bị 2025 (laser–bending–robot–CMM) khóa sai số và giữ thẩm mỹ.

    • Hồ sơ truy xuất (CO–CQ–PMI–WPS/PQR–biên bản QC) giúp dự án minh bạch, nhận hàng an tâm.

    MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?

    Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?

           Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.

     

    NGUYÊN VƯƠNG METAL | CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

     

    Chúng tôi cam kết:

    • Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
    • Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
    • Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
    • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
    • Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí

     

    Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.

    Xem thêm>>>>

    >>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất

    >>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng

    >>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco 

    --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

    CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

    Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM

    Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)

    Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)

    Email: nguyenvuongmetal@gmail.com

    Website: nguyenvuongmetal.com