1) Tổng quan & xu hướng 2025
Gia công inox theo yêu cầu năm 2025 chuyển mạnh sang:
-
Tự động hóa (laser fiber, robot hàn, bending 6-axis) để đảm bảo sai số nhỏ, năng suất cao, bề mặt đẹp.
-
Chuẩn hóa tài liệu (CAD/CAM, BOM, routing, SOP, QC plan), truy xuất nguồn gốc vật liệu (CO–CQ, heat number), và QA/QC ba lớp.
-
Thiết kế để gia công (DfM) từ giai đoạn bản vẽ: giảm linh kiện, modular hóa, dùng bán thành phẩm chuẩn, tiêu chuẩn hóa lỗ–góc–bán kính.
-
Tối ưu QCD (Quality–Cost–Delivery): cam kết chất lượng–giá–tiến độ ở mức có thể lặp lại.
2) Nền tảng vật liệu inox (chọn mác đúng ngay từ đầu)
Mác
|
Thành phần nổi bật
|
Đặc tính chính
|
Ứng dụng khuyến nghị
|
---|---|---|---|
201
|
Ni thấp, Mn cao
|
Kinh tế, chống gỉ trung bình
|
Nội thất, khu khô ráo
|
304/304L
|
18Cr-8Ni
|
Cân bằng, chống gỉ tốt
|
F&B, dân dụng cao cấp, ngoài trời
|
316/316L
|
16Cr-10Ni-2Mo
|
Chống pitting/Cl⁻ tốt
|
Ven biển, hóa chất nhẹ, y tế
|
430
|
Ferritic
|
Có từ tính, giá tốt
|
Trang trí, ốp, môi trường khô
|
409/410
|
Martensitic/Ferritic
|
Chịu nhiệt, có từ tính
|
Ống xả, nhiệt luyện
|
310S
|
25Cr-20Ni
|
Chịu nhiệt rất cao
|
Lò công nghiệp
|
Gợi ý chọn nhanh
-
Gần biển/hóa chất nhẹ → 316L.
-
Cân bằng giá/độ bền/đa dụng → 304/304L.
-
Nội thất tiết kiệm → 201 (nhưng kiểm soát ẩm).
-
Tấm trang trí khô ráo → 430.
-
Nhiệt cao → 310S.
3) Quy trình chuẩn 10 bước (End-to-End)
-
Yêu cầu–Bản vẽ–Spec: tiếp nhận CAD (DXF/DWG/STEP), dung sai, bề mặt, tiêu chuẩn.
-
DfM/DfA: kỹ sư tối ưu hóa: bán kính uốn, khe hở hàn, thứ tự công đoạn, fixture.
-
Chọn vật liệu: mác–độ dày–khổ–lô hàng; kiểm hóa (PMI) + CO–CQ.
-
Lập công nghệ: nesting, thứ tự cắt/chấn, WPS/PQR hàn, dưỡng kiểm.
-
Cắt phôi: laser fiber/plasma/waterjet; dán film bảo vệ khi cần.
-
Gia công tạo hình: chấn 6 trục, uốn ống/định hình, dập/khoan taro.
-
Hàn: TIG/MIG/laser; back-purge inox 304/316; kiểm soát biến dạng.
-
Hoàn thiện bề mặt: HL, Satin, No.8, passivation (axit nitric/citric).
-
QC đa lớp: in-process + final; đo CMM, kiểm mối hàn (VT/PT), bề mặt (Rₐ).
-
Đóng gói–Giao hàng–Hồ sơ: foam/film/gỗ; CO–CQ; biên bản QC; hướng dẫn bảo quản.
4) Dung sai & kiểm soát sai số theo công đoạn
4.1 Cắt (laser fiber khuyến nghị)
-
Dung sai vị trí cắt: ±0.10 mm (tấm ≤3 mm); ±0.15–0.20 mm (tấm 4–10 mm).
-
Độ vuông góc mép: ≤0.2 mm/10 mm chiều dày.
-
Biện pháp: nesting bù kerf; nozzle đúng; tẩy ba via; kiểm Rz mép cắt nếu yêu cầu hàn mỹ thuật.
4.2 Chấn/uốn
-
Sai số góc: ±0.5° (có crowning & comp.).
-
Sai số kích thước cạnh: ±0.3–0.5 mm.
-
Biện pháp: dùng V-die phù hợp; bù springback theo mác/chiều dày; mẫu thử 1st-off.
4.3 Hàn
-
Biến dạng: kiểm bằng trình tự hàn đối xứng, kẹp dưỡng, back-purge 304/316.
-
Kiểm mối hàn: VT/ PT; nếu áp lực: thủy lực/helium test, độ kín.
-
Khuyết tật cho phép: theo ISO 5817 (Level B/C tùy spec).
4.4 Mài–Đánh bóng–Passivation
-
Độ nhám: HL Rₐ 0.8–1.6 μm; No.8 Rₐ ≤0.2–0.4 μm.
-
Biện pháp: grit progression 80→120→240→400→800; đánh bóng cơ học + hóa học; passivation loại bỏ sắt tự do.
4.5 Lắp–Kiểm–Đóng gói
-
Lỗ lắp: khoan taro theo ISO metric; khe hở lắp ghép 0.2–0.5 mm tùy cấp chính xác.
-
Đóng gói: film PE + foam + gỗ; chống xước/rung; thẻ nhận dạng lô hàng.
5) Hệ thiết bị 2025 (đủ để “khóa” sai số)
-
Laser fiber 3–12 kW: cắt inox 0.5–20 mm; tốc độ cao; mép sạch.
-
Chấn CNC 6 trục + crowning: lặp lại ±0.1 mm; góc ±0.5°.
-
Uốn ống/định hình CNC: kiểm ovality, nhăn, bán kính min.
-
Robot hàn (MIG/TIG/laser): mối hàn lặp lại, giảm biến dạng.
-
CMM 3D & máy đo cầm tay: đo kích thước–độ phẳng–tọa độ lỗ.
-
Máy đánh bóng tự động: hairline uniform; No.8 gương.
-
Thiết bị QA: PMI (XRF), RT/PT/UT, máy đo nhám, test salt-spray (khi yêu cầu).
6) Lựa chọn bề mặt (thẩm mỹ & chức năng)
Ký hiệu
|
Mô tả
|
Dùng khi
|
Lưu ý
|
---|---|---|---|
2B
|
Cán nguội, mịn
|
Gia công tiếp, phủ film
|
Kinh tế
|
BA
|
Bright annealed
|
Trang trí nhẵn, phản quang
|
Dễ thấy xước
|
HL
|
Hairline
|
Nội–ngoại thất, chống xước nhìn thấy
|
Dấu xước “trôi” theo vân
|
Satin
|
Nhám mịn
|
Công nghiệp sạch
|
Vệ sinh dễ
|
No.8
|
Bóng gương
|
Kiến trúc cao cấp
|
Nhạy xước, cần film bảo vệ
|
Tip: Chọn HL/Satin cho khu công cộng (thân thiện bảo trì). Chọn BA/No.8 khi ưu tiên “wow-factor”.
7) DfM: Thiết kế để gia công – cắt chi phí 10–25%
-
Giảm linh kiện: ưu tiên gấp/chấn thay vì ghép hàn.
-
Tiêu chuẩn hóa lỗ: đồng bộ M6–M8–M10; pitch chuẩn; shared tooling.
-
Bán kính uốn tối thiểu: ≥ 1×t (304)–1.5×t (316/430); tránh nứt.
-
Khe hở hàn-cạnh: 0.6–1.0 mm; giảm tiêu hao dây, giảm biến dạng.
-
Tối ưu trải phôi (nesting): quay chi tiết theo hoa văn HL; dùng phế liệu thông minh.
-
Thiết kế modular: vận chuyển dễ, lắp nhanh, bảo trì thuận.
8) QA/QC đa lớp & truy xuất nguồn gốc
-
IQC (Incoming): PMI/XRF; CO-CQ; bề mặt; chiều dày; heat no.
-
IPQC (In-process): first-off sample; checklists từng công đoạn; SPC khi cần.
-
FQC (Final): kích thước 100%; mối hàn; bề mặt; lắp thử; chức năng.
-
Hồ sơ: bản vẽ as-built; WPS/PQR; báo cáo đo CMM; ảnh mối hàn; CO-CQ; packing list.
9) Ứng dụng tiêu biểu
-
F&B – dược: bàn, kệ, bồn, tủ sạch (304/316; HL/Satin; passivation).
-
Y tế: xe đẩy, tay vịn, thiết bị phòng mổ (316L).
-
Hạ tầng–xây dựng: lan can, canopy, máng xối, tấm ốp (304/430).
-
Năng lượng–môi trường: tủ điện IP65, ống xả, skid khung (304/316/409).
-
Dân dụng–nội thất: cửa, tay nắm, vách trang trí (304, HL/No.8).
10) Báo giá & cấu trúc chi phí
Cấu phần: vật liệu (40–60%) + thời gian máy (15–30%) + công hoàn thiện (10–20%) + QA/đóng gói/vận chuyển (5–15%).
Khóa ngân sách bằng: chốt spec bề mặt, cấp dung sai, gói QA, kế hoạch giao hàng; tránh thay đổi late-stage.
11) Rủi ro & phòng ngừa
-
Xước bề mặt → film bảo vệ, luồng thao tác 1 chiều.
-
Biến dạng hàn → jig, hàn đối xứng, back-purge, stress-relief.
-
Sai dung sai lắp → tolerance stack-up + lắp thử (dry-fit).
-
Nhiễm sắt → bàn chải riêng inox, passivation sau hàn/mài.
12) So sánh: thủ công vs CNC; in-house vs outsource
Hạng mục
|
Thủ công
|
CNC tự động
|
---|---|---|
Sai số
|
±1–2 mm
|
±0.05–0.10 mm
|
Tính lặp lại
|
Thấp
|
Rất cao
|
Mỹ thuật
|
Phụ tay nghề
|
Đều, sạch
|
Chi phí dài hạn
|
Cao (rework)
|
Thấp (ổn định)
|
Mô hình
|
In-house
|
Outsource (xưởng chuyên)
|
---|---|---|
CAPEX
|
Cao
|
Thấp cho chủ đầu tư
|
Lead time
|
Chủ động
|
Nhanh nếu xưởng lớn
|
Độ sâu kỹ thuật
|
Phụ thuộc tổ chức
|
Rộng, nhiều công nghệ
|
13) Checklist đặt hàng
-
Bản vẽ DWG/DXF/STEP + PDF ghi dung sai & bề mặt.
-
Mác inox & độ dày; có thay thế tương đương?
-
Cấp dung sai tổng & theo công đoạn.
-
Bề mặt (2B/BA/HL/Satin/No.8) + film bảo vệ.
-
Quy cách hàn (TIG/MIG/laser) + yêu cầu back-purge/độ kín.
-
Kế hoạch thử nghiệm: VT/PT/CMM, leak test (nếu có).
-
Gói QA: CO–CQ, PMI, báo cáo đo, ảnh, biên bản.
-
Đóng gói–vận chuyển: yêu cầu đặc biệt?
-
Mốc tiến độ: 1st-off, pilot, mass, giao hàng.
-
Điều khoản thay đổi thiết kế & phát sinh.
14) FAQ kỹ thuật (chọn lọc)
Q1. Vì sao 316L chống pitting tốt hơn 304? → Nhờ Mo ~2%.
Q2. Khi nào cần back-purge? → Hàn TIG 304/316 có yêu cầu sạch mặt trong (F&B, y tế).
Q3. Hairline có che xước tốt không? → Che tương đối; định hướng vân giúp “ẩn” vết chải.
Q4. Sai số góc chấn ±0.5° có phổ biến? → Có nếu máy chấn 6 trục + crowning + comp.
Q5. Có cần passivation sau mài/hàn? → Nên, để tái tạo lớp Cr₂O₃, chống gỉ bề mặt.
15) BẢNG PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG & BẢNG SO SÁNH DÀI 2025
15.1 Bảng phân tích thị trường gia công inox Việt Nam 2025 (tổng quan thực tế)
Chủ đề
|
Ghi chú chuyên môn
|
Chiến lược đề xuất
|
---|---|---|
Cầu thị trường
|
Nhu cầu F&B, dược, logistics, hạ tầng tăng
|
Ưu tiên 304/316, HL/Satin; module hóa
|
Giá vật liệu
|
Nhạy với Ni/Mo & logistics
|
Ký khung 3–6 tháng; linh hoạt chiều dày
|
Công nghệ
|
Laser–bending–robot hàn phổ cập
|
Tối ưu nesting; giảm số mũi hàn
|
Nhân lực
|
Thiếu thợ tay nghề hàn đẹp
|
SOP + jig + robot; tiêu chuẩn hóa
|
QA/QC
|
Khách xuất khẩu yêu cầu cao
|
Thiết lập QC plan & truy xuất nguồn gốc
|
Thời gian
|
Lead time gấp cho dự án EPC
|
First-off + fast-track theo lô
|
Cạnh tranh
|
Giá & tiến độ quyết định
|
Chốt spec rõ; cam kết QCD, KPI giao
|
15.2 Bảng dung sai–thiết bị–biện pháp kiểm soát (chi tiết theo công đoạn)
Công đoạn
|
Dung sai mục tiêu
|
Thiết bị
|
Kiểm soát
|
---|---|---|---|
Cắt laser
|
±0.10–0.20 mm
|
Fiber 6–12 kW
|
Bù kerf, test 1st-off
|
Chấn
|
Góc ±0.5°, cạnh ±0.3–0.5 mm
|
Press brake 6-axis
|
Crowning, comp. vật liệu
|
Uốn ống
|
Ovality ≤8%, Rmin ≥1.5D
|
CNC mandrel bender
|
Mandrel + wiper die
|
Hàn TIG
|
Mối đều, thấu theo WPS
|
TIG AC/DC + purge
|
Fixture + back-purge
|
Đánh bóng
|
Rₐ theo spec
|
Máy thùng/xy lanh
|
Grit progression, vệ sinh
|
QC
|
Kích thước, hình học
|
CMM, height gauge
|
ISIR, FAI, sampling plan
|
15.3 Bảng bề mặt–thẩm mỹ–bảo trì
Bề mặt
|
Thẩm mỹ
|
Bảo trì
|
Ứng dụng
|
---|---|---|---|
2B
|
Trung bình
|
Dễ
|
Cơ khí, sơn phủ
|
BA
|
Bóng
|
Khó hơn
|
Trang trí trong nhà
|
HL
|
Sang, “ẩn xước”
|
Dễ
|
Nội–ngoại thất, public
|
Satin
|
Công nghiệp sạch
|
Dễ
|
F&B, bếp, thiết bị
|
No.8
|
Gương
|
Khó
|
Kiến trúc cao cấp
|
15.4 Bảng cấu trúc chi phí & cách giảm 10–25%
Khoản
|
Tỷ trọng
|
Cách giảm
|
---|---|---|
Vật liệu
|
40–60%
|
DfM; khổ tấm tối ưu; nesting; grade phù hợp
|
Máy
|
15–30%
|
Batch lớn; thứ tự công đoạn tối ưu
|
Hoàn thiện
|
10–20%
|
Thống nhất bề mặt, tránh over-spec
|
QA/Đóng gói
|
5–15%
|
Mẫu QC cố định; đóng gói chuẩn
|
15.5 Bảng rủi ro–phòng ngừa (thực chiến)
Rủi ro
|
Nguyên nhân
|
Phòng ngừa
|
---|---|---|
Xước bề mặt
|
Không film, thao tác ngược chiều vân
|
Film PE; luồng 1 chiều; bàn kê mềm
|
Biến dạng hàn
|
Gia nhiệt cục bộ, thiếu jig
|
Hàn đối xứng; jig; inter-pass control
|
Sai lắp
|
Stack-up dung sai
|
Tolerance analysis; dry-fit
|
Nhiễm sắt
|
Dụng cụ chung
|
Dụng cụ riêng inox; passivation
|
16) Kết luận & khuyến nghị triển khai
-
Chọn mác đúng (304/316 cho bền & sạch; 201/430 cho kinh tế có kiểm soát).
-
Quy trình chuẩn 10 bước + QA/QC ba lớp là “bảo hiểm” cho chất lượng & tiến độ.
-
DfM ngay từ bản vẽ giúp cắt 10–25% chi phí tổng.
-
Thiết bị 2025 (laser–bending–robot–CMM) khóa sai số và giữ thẩm mỹ.
-
Hồ sơ truy xuất (CO–CQ–PMI–WPS/PQR–biên bản QC) giúp dự án minh bạch, nhận hàng an tâm.
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất
>>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com