Cuộn inox 430/2B 0.8 - 1.0 - 1.2 - 2.0 - 3.0 x 1220up x coil ( Loại 1)

Cuộn inox 430/2B 0.8 - 1.0 - 1.2 - 2.0 - 3.0 x 1220up x coil ( Loại 1)

Cuộn inox 430/2B 0.8 - 1.0 - 1.2 - 2.0 - 3.0 x 1220up x coil ( Loại 1)

Xuất Xứ: Posco Vst

Tiêu Chuẩn : Jis & Astm

  • Liên hệ

inox cuộn 430 là gì?

inox cuộn 430, hay còn gọi là thép không gỉ 430, là một loại thép thuộc dòng Ferritic (ferrit), một trong năm dòng thép không gỉ chính (Austenitic, Ferritic, Martensitic, Duplex và Precipitation Hardening). Điểm đặc biệt của inox cuộn 430 là thành phần hóa học chứa hàm lượng Crom (Cr) cao và hàm lượng Niken (Ni) thấp hơn so với các dòng inox Austenitic phổ biến như inox 304.

Thành phần hóa học của inox cuộn 430

Thành phần hóa học chính xác có thể thay đổi một chút tùy theo tiêu chuẩn sản xuất, nhưng thông thường inox 430 bao gồm:

  • Crom (Cr): 16.00 - 18.00% (Đây là nguyên tố chính tạo nên khả năng chống ăn mòn của inox)
  • Niken (Ni): Tối đa 0.75% (Hàm lượng Niken thấp là một trong những đặc điểm phân biệt inox 430)
  • Carbon (C): Tối đa 0.12%
  • Mangan (Mn): Tối đa 1.00%
  • Silic (Si): Tối đa 1.00%
  • Phốt pho (P): Tối đa 0.040%
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.030%
  • Sắt (Fe): Phần còn lại

Đặc tính nổi bật của inox cuộn 430

  • Khả năng chống ăn mòn: inox cuộn 430 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường axit nhẹ, kiềm nhẹ và môi trường khí quyển thông thường. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của inox cuộn 430 thấp hơn so với các loại inox Austenitic như 304, đặc biệt là trong môi trường chứa nhiều clorua (như nước biển) hoặc axit mạnh.
  • Tính từ: Do cấu trúc Ferritic, inox cuộn 430 có tính từ (hút nam châm). Đây là một điểm khác biệt quan trọng so với inox 304 (không có tính từ).
  • Khả năng gia công: inox cuộn 430 có khả năng gia công định hình tốt, dễ dát mỏng, uốn cong và dập vuốt. Tuy nhiên, khả năng gia công cắt gọt của nó có thể kém hơn so với inox Austenitic.
  • Khả năng chịu nhiệt: inox cuộn 430 có khả năng chịu nhiệt khá tốt, có thể sử dụng ở nhiệt độ cao lên đến khoảng 870°C (1600°F) trong điều kiện không liên tục và khoảng 815°C (1500°F) trong điều kiện liên tục.
  • Giá thành: So với các loại inox Austenitic như 304, inox cuộn 430 có giá thành thấp hơn. Điều này là do hàm lượng Niken thấp, Niken là một nguyên liệu đắt tiền trong sản xuất inox.
  • Độ bền: inox cuộn 430 có độ bền và độ cứng tương đối tốt, đủ đáp ứng cho nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Khả năng hàn: inox cuộn 430 có khả năng hàn nhưng cần lưu ý một số kỹ thuật hàn phù hợp để đảm bảo chất lượng mối hàn tốt.

Ứng dụng của inox cuộn 430

Do những đặc tính và ưu nhược điểm trên, inox cuộn 430 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là các ứng dụng không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn quá cao và ưu tiên về giá thành. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:

Đồ gia dụng:

  • Vỏ máy giặt, máy rửa chén
  • Lò nướng, lò vi sóng (vỏ ngoài)
  • Bồn rửa chén (ở những khu vực ít tiếp xúc với hóa chất mạnh)
  • Đồ dùng nhà bếp ít tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm có tính axit cao (ví dụ: dao, nĩa loại rẻ tiền, nồi chảo giá bình dân - cần lưu ý về chất lượng an toàn thực phẩm khi sử dụng inox cuộn 430 cho đồ dùng nấu ăn tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm thường

Nội thất và trang trí:

  • Ốp tường, ốp thang máy
  • Lan can, tay vịn

Công nghiệp:

  • Các chi tiết máy móc, thiết bị trong môi trường ít ăn mòn
  • Bồn chứa, thùng chứa không yêu cầu độ bền hóa chất cao
  • Ống dẫn khí, ống thông gió

Ngành ô tô:

  • Ốp trang trí ngoại thất xe (viền đèn, lưới tản nhiệt...)
  • Hệ thống ống xả (một số bộ phận ít chịu nhiệt độ cao)

Các ứng dụng khác:

  • Biển quảng cáo, bảng hiệu
  • Thiết bị y tế (dụng cụ không yêu cầu vô trùng tuyệt đối)
  • Vật liệu xây dựng (trong nhà, nơi ít chịu tác động của thời tiết khắc nghiệt)

Lưu ý khi sử dụng inox cuộn 430

  • Để đảm bảo độ bền và tuổi thọ, cần sử dụng inox cuộn 430 đúng mục đích và môi trường phù hợp.
  • Tránh sử dụng inox cuộn 430 trong môi trường có nồng độ muối cao, axit mạnh, hoặc kiềm mạnh.
  • Vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ để giữ bề mặt inox cuộn 430 luôn sáng bóng và tránh bị rỉ sét bề mặt (đặc biệt trong môi trường ẩm ướt).
  • Khi lựa chọn inox cuộn 430 cho đồ dùng tiếp xúc với thực phẩm, cần tìm hiểu kỹ về tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và chất lượng sản phẩm từ nhà sản xuất uy tín.

Inox cuộn 430 là một lựa chọn vật liệu kinh tế và hữu ích cho nhiều ứng dụng không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vượt trội như inox 304. Hiểu rõ đặc tính và ứng dụng của inox cuộn 430 giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp với nhu cầu và tối ưu chi phí.

Sản phẩm cùng loại