I. GIỚI THIỆU CHUNG VỀ MÁNG XỐI INOX 1.2MM
Máng xối inox 1.2mm bề mặt 2B 304 là sản phẩm không thể thiếu trong các công trình dân dụng hiện nay. Không chỉ nổi bật bởi độ bền vượt trội, khả năng chống gỉ sét hoàn hảo, sản phẩm còn đáp ứng được yêu cầu thẩm mỹ với bề mặt sáng bóng và dễ dàng vệ sinh.
Ii. Lý Do Máng Xối Inox 1.2mm Phù Hợp Trong Ứng Dụng Đời Sống
Trong đời sống hàng ngày, yếu tố bền vững và vệ sinh đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Máng xối inox 1.2mm với độ dày lý tưởng giúp chống chịu thời tiết tốt, không bị cong vênh hoặc ăn mòn theo thời gian. Bên cạnh đó, bề mặt 2B mịn màng giúp hạn chế tối đa bám bụi và dễ lau chùi, rất thích hợp với môi trường thành thị.
Iii. Bảng Phân Tích Ứng Dụng Thực Tế Trong Dân Dụng
Ứng dụng
|
Mô tả chi tiết
|
Lợi ích khi sử dụng inox 1.2mm
|
Mái hiên nhà ở
|
Dẫn nước mưa hiệu quả, không bị rò rỉ hay rỉ sét
|
Tăng tuổi thọ công trình, dễ bảo trì
|
Biệt thự cao cấp
|
Yêu cầu thẩm mỹ cao và độ bền
|
Không biến dạng sau thời gian dài sử dụng
|
Khu dân cư đô thị
|
Đa dạng kiểu dáng, thi công nhanh gọn
|
Giảm chi phí bảo trì, đảm bảo an toàn
|
Bảng ứng dụng máng xối theo từng kích thước phổ biến
Kích thước máng xối (mm)
|
Công trình phù hợp
|
Lý do chọn inox 1.2mm
|
---|---|---|
100x100
|
Nhà ở, phòng trọ nhỏ
|
Không cần quá dày, nhẹ, dễ thi công
|
150x150
|
Nhà phố 2–3 tầng
|
Thoát nước vừa phải, độ bền tốt
|
200x200
|
Biệt thự, nhà mặt phố lớn
|
Dày 1.2mm giúp chống xệ, thoát nước nhanh
|
250x300
|
Nhà máy, khu công nghiệp
|
Khả năng chịu tải và chống rò rỉ cực cao
|
300x300
|
Kho lạnh, hệ thống mái rộng
|
Khối lượng lớn, cần khung đỡ tốt
|
Bảng phân tích chi tiết thông số kỹ thuật các loại máng xối inox theo độ dày
Tiêu chí kỹ thuật
|
Inox 0.6mm
|
Inox 0.8mm
|
Inox 1.0mm
|
Inox 1.2mm
|
---|---|---|---|---|
Chất liệu inox
|
SUS 304 – Bề mặt 2B
|
SUS 304 – Bề mặt 2B
|
SUS 304 – Bề mặt 2B
|
SUS 304 – Bề mặt 2B
|
Độ dày danh định
|
0.6mm
|
0.8mm
|
1.0mm
|
1.2mm
|
Trọng lượng trung bình
|
~4.8kg/m²
|
~6.4kg/m²
|
~8.0kg/m²
|
~9.6kg/m²
|
Độ cứng và chịu lực
|
Trung bình – dùng dân dụng nhẹ
|
Khá – phù hợp công trình nhỏ
|
Tốt – chịu tải khá cao
|
Rất tốt – phù hợp kết cấu lớn
|
Khả năng uốn gấp
|
Rất dễ
|
Dễ
|
Trung bình
|
Hạn chế hơn – cần máy chuyên dụng
|
Tính thẩm mỹ
|
Cao
|
Cao
|
Rất cao
|
Rất cao
|
Độ bền ăn mòn
|
Trung bình
|
Khá
|
Tốt
|
Rất tốt
|
Ứng dụng khuyến nghị
|
Nhà dân dụng, ki-ốt nhỏ
|
Nhà phố, công trình dân sinh
|
Biệt thự, khu dân cư cao cấp
|
Nhà xưởng, mái tôn công nghiệp
|
Chi phí đầu tư
|
Thấp
|
Trung bình
|
Cao hơn một chút
|
Cao nhất
|
Tuổi thọ trung bình
|
5–7 năm
|
7–10 năm
|
10–15 năm
|
15–20 năm
|
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất
>>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com