Tin tức

Tin tức

Thông tin, tin tức
15/01/2025

NHÔM A1050 VÀ NHỮNG ĐẶC ĐIỂM ỨNG DỤNG TRONG KINH TẾ

NHÔM A1050 VÀ NHỮNG ĐẶC ĐIỂM ỨNG DỤNG TRONG KINH TẾ Nhôm A1050 và những đặc điểm ứng dụng trong kinh tế : - Các nguyên liệu nhôm đã sử dụng rộng rãi và thông dụng trong kinh tế và đời sống .Nhưng để hiểu rõ hết công dụng và đặc tính của nhôm thì không phải ai cũng rõ. Hãy theo chân Nguyên Vương  để hiểu rõ hơn đặc tính , mẫu mã , công dụng của Nhôm A1050 . XƯỞNG SẢN XUẤT NHÔM  Nhôm A1050 là gì ? - Nhôm A1050 là loại hợp kim nhôm khá phổ biến hiện nay với khả năng chống ăn mòn cao. Đặc biệt, kim loại này có độ phản chiếu cực kỳ tốt và độ dẻo cao nên rất tốt trong ứng dụng xây dựng. Ngoài tính ứng dụng cao, nhôm A1050 còn là sản phẩm được ưa chuộng bởi rất đẹp, bắt mắt và rất dễ để nhận diện. Vì vậy bạn có thể lựa chọn loại nhôm này để có thể ứng dụng trong đời sống cũng như các công trình của mình. Đây là lý do nhôm A1050 được ứng dụng rộng rãi trong rất nhiều sản phẩm cần có độ dẻo và các sản phẩm dân dụng và công nghiệp. Cách phân loại hình dạng Nhôm A1050 : - Dạng Cuốn : + Dày : 0.17, 0.23, 0.33 ..0.73 (mm) + Ngang : 1m , 1m2 + Trọng lượng: 1 Tấn, 2 Tấn - Dạng Phi : + Phi : 10, 12, 15 …500 (mm) + dài : 1m, 3m + Khối lượng  : (RxRx3.14xLx 2,72)x 1000 (Kg) - Dạng Tấm : + Dày : 1, 1,2, 1,5 2, 3 ..100 (mm) + Ngang : 1250 X 2500 , 1250 X 2400 , 1500 X 3000 + Khối lượng: DxRXCx2,72 / 10^6 (Kg) - Đặc tính của nhôm A1050 : + Dễ điện phân + Có độ dẻo và độ dày khác nhau thoải mái cho khách hàng lựa chọn + Chống ăn mòn + Dễ anot + Dễ dàng hàng bằng quy trình hàn tig và mig + Khả năng làm lạnh tốt + Nhôm A1050 tỉ lệ biến dạng 4% nên khá ổn định cho sự lựa chọn của khách hàng - Các loại nhôm A1050 thịnh hành nhất nay : + Nhôm A1050 – H0 : Với độ mềm rất dễ uốn cong thường được ứng dụng làm, gia dụng như bọc bảo ôn đường ống dẫn khí, các sản phẩm cơ khí, thang máy, thùng xe ô tô, chế tạo bo mạch, khay đựng thức ăn,… + Nhôm A1050 – H14: Hợp kim nhôm cấu trúc tốt nhất, bền nhất hiện nay, có độ dẫn nhiệt cao, chống ăn mòn và chống ẩm, có độ cứng cao và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như cơ khí, đường ống cách nhiệt trong các tòa nhà cao ốc,… + Nhôm A1050 – H18: Với thành phần nhôm Al chiếm tối đa 99,5% trong thành phần hóa học, có độ cứng cao. Được ứng dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi độ cứng và gia công cơ khí chính xác cao.      - Ứng dụng của nhôm A1050: + Với những ưu điểm trên Nhôm A1050 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và dân dụng: Bọc ống dẫn khí, hoặc đường cách nhiệt các ông trình lớn, nhà máy, nhà cao tầng … Bên cạnh đó còn áp dụng rất tốt trong việc chế tạo bo mạch và thiết bị điện tử dân dụng + Độ bóng sáng cao ứng dụng tốt trong thiết bị văn phòng ,  vệ sinh nhà bếp , dân dụng .. + Bóng đèn phản xạ + Với tố chất giữ nhiệt tốt thuận lợi cho các thùng xe ô tô và các thiết bị trao đổi nhiệt . - Với những đặc điểm này, bạn hoàn toàn có thể tin tưởng để sử dụng nhôm A1050 cho công trình của mình. Trong trường hợp bạn sử dụng nhôm A1050 trong những trường hợp đặc biệt thì việc sử dụng nhôm kém chất lượng hoặc không đạt chuẩn lại càng nguy hiểm hơn rất nhiều lần. Đó chính là lý do vì sao phải thật cẩn thận trong khâu lựa chọn nhà cung cấp nhôm A1050. - Dù tính ứng dụng và đặc điểm của nhôm A1050 rất tốt là điều không thể phủ nhận nhưng chúng tôi vẫn khuyên bạn phải thật cẩn thận khi quyết định sử dụng vật liệu này, bởi một khi nó được bày bán tràn lan, nhu cầu của người dùng cao thì có thể chất lượng của sản phẩm cũng sẽ bị giảm đi đáng kể.Tuy nhiên, bạn cần lựa chọn được một địa chỉ cung cấp vật liệu này với chất lượng tốt nhất. Điều quan trọng nhất để bạn có thể căn cứ vào địa chỉ đó để đánh giá chính là mức độ uy tín của doanh nghiệp cung cấp vật liệu.  - Hy vọng với những chia sẻ trên đã góp phần giúp cho khách hàng của Nguyên Vương có thêm những thông tin về đặc điểm của nhôm A1050 trong việc lựa chọn cho các dự án xây dựng, cơ khí, các vật dụng dân dụng trong đời số
Xem thêm
Thông tin, tin tức
15/01/2025

INOX TẤM MIỀN NAM

Tấm inox 304/316/201, độ dày 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm nhiều size Tấm inox 304/316/201 là một trong những vật liệu phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng, công nghiệp chế biến thực phẩm đến y tế và các ứng dụng dân dụng khác. Với độ dày đa dạng từ 0.8mm đến 1.5mm, tấm inox này mang đến những lợi ích vượt trội như độ bền, khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ cao. Tính Ưu Việt của Tấm Inox 304/316/201 Độ Dày 0.8mm – 1.5mm Nội dung bài viết! Tính Ưu Việt của Tấm Inox 304/316/201 Độ Dày 0.8mm – 1.5mm Các Ứng Dụng Chính của Tấm Inox 304/316/201 Độ Dày 0.8mm – 1.5mm Lựa Chọn Tấm Inox 304/316/201 Phù Hợp với Nhu Cầu của Bạn HỎI ĐÁP về Tấm Inox 304/316/201 Độ Dày 0.8mm – 1.5mm Tấm inox 304/316/201 với độ dày từ 0.8mm đến 1.5mm là lựa chọn hoàn hảo cho nhiều ứng dụng khác nhau. Những ưu điểm nổi bật của chúng bao gồm: Độ Bền Cao và Khả Năng Chịu Lực Vượt Trội Inox tấm 304 cao cấp nhập khẩu Tấm inox có độ dày từ 0.8mm đến 1.5mm sở hữu độ bền cơ học rất tốt, giúp chịu được các tác động cơ học như va đập, uốn cong và tải trọng nặng. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền cao, chẳng hạn như: Kết cấu kim loại trong xây dựng Thiết bị công nghiệp chịu áp lực cao Bảng điều khiển và vỏ bảo vệ điện tử Các sản phẩm gia dụng cần độ bền tốt Nhờ vào độ dày phù hợp, tấm inox 304/316/201 có khả năng chịu lực tốt hơn so với các loại kim loại mỏng khác, đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài cho sản phẩm. Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội Tấm inox 304/316/201 với độ dày từ 0.8mm đến 1.5mm có khả năng chống ăn mòn rất tốt, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi vật liệu chịu được các tác động hóa học, thời tiết khắc nghiệt và môi trường ẩm ướt. Nhờ đó, chúng được ứng dụng rộng rãi trong: Thiết bị chế biến thực phẩm và đồ gia dụng Trang thiết bị y tế Kết cấu công trình ven biển Các sản phẩm tiếp xúc với hoá chất Độ bền chống ăn mòn vượt trội của tấm inox giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và thay thế. Tính Thẩm Mỹ và Dễ Gia Công Bên cạnh tính năng kỹ thuật ưu việt, tấm inox 304/316/201 với độ dày 0.8mm – 1.5mm còn sở hữu vẻ ngoài sang trọng, tinh tế. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ cao, chẳng hạn như: Trang trí nội thất Thiết kế ngoại thất công trình Sản phẩm gia dụng cao cấp Đồng thời, độ dày phù hợp cũng giúp tấm inox dễ gia công thành nhiều hình dạng khác nhau thông qua các kỹ thuật như uốn, cắt, hàn, v.v. Điều này mang lại nhiều tùy chọn thiết kế và sáng tạo cho các nhà sản xuất. Các Ứng Dụng Chính của Tấm Inox 304/316/201 Độ Dày 0.8mm – 1.5mm Inox tấm 304 cao cấp nhập khẩu Tấm inox 304/316/201 với độ dày từ 0.8mm đến 1.5mm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào những tính năng vượt trội của chúng. Ứng Dụng Trong Xây Dựng và Nội Thất Tấm inox 304/316/201 độ dày 0.8mm – 1.5mm là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng trong xây dựng và nội thất nhờ vào: Khả năng chịu lực và độ bền cơ học cao, giúp tăng độ an toàn và tuổi thọ cho các công trình. Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt phù hợp với môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với hoá chất. Vẻ ngoài sang trọng, tinh tế, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Dễ gia công thành nhiều hình dạng đa dạng để đáp ứng nhu cầu thiết kế. Các ứng dụng cụ thể bao gồm: Trang trí nội thất: Bàn, kệ, tủ, vách ngăn, v.v. Trang trí ngoại thất công trình: Mái che, lan can, cửa sổ, v.v. Kết cấu kim loại: Khung nhà, giàn giáo, v.v. Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Chế Biến Thực Phẩm Tấm inox 304/316/201 với độ dày từ 0.8mm đến 1.5mm là lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị và dụng cụ trong công nghiệp chế biến thực phẩm nhờ vào: Khả năng chống ăn mòn vượt trội, giúp bảo vệ an toàn thực phẩm. Độ bền cơ học cao, có thể chịu được các tác động cơ học trong quá trình sử dụng. Dễ vệ sinh, giữ được độ sạch sẽ và vệ sinh an toàn thực phẩm. Vẻ ngoài sáng bóng, tinh tế, phù hợp với các tiêu chuẩn vệ sinh trong ngành thực phẩm. Các ứng dụng cụ thể bao gồm: Trang thiết bị chế biến thực phẩm: Bồn chứa, băng tải, bàn gia công, v.v. Dụng cụ gia dụng: Bếp, lò nướng, bồn rửa, v.v. Trang thiết bị bảo quản thực phẩm: Tủ lạnh, kệ trưng bày, v.v. Ứng Dụng Trong Y Tế và Dược Phẩm Tấm inox 304/316/201 độ dày 0.8mm – 1.5mm là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng trong lĩnh vực y tế và dược phẩm nhờ vào: Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đảm bảo vệ sinh an toàn. Độ bền cơ học cao, chịu được các tác động cơ học trong quá trình sử dụng. Dễ vệ sinh và khử trùng, đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt. Vẻ ngoài sạch sẽ, hiện đại, phù hợp với môi trường y tế. Các ứng dụng cụ thể bao gồm: Trang thiết bị y tế: Giường bệnh, tủ đựng dụng cụ, xe đẩy, v.v. Thiết bị phòng thí nghiệm: Bàn gia công, tủ đựng mẫu, v.v. Trang thiết bị dược phẩm: Bồn chứa nguyên liệu, băng tải, v.v. Lựa Chọn Tấm Inox 304/316/201 Phù Hợp với Nhu Cầu của Bạn Khi lựa chọn tấm inox 304/316/201 với độ dày phù hợp, các yếu tố sau cần được xem xét: Ứng Dụng Dự Kiến Xác định rõ ứng dụng dự kiến của tấm inox là rất quan trọng để lựa chọn độ dày thích hợp. Ví dụ, các ứng dụng cần độ bền cơ học cao như kết cấu công trình thì nên chọn tấm inox có độ dày lớn hơn 1.0mm, trong khi các ứng dụng cần tính thẩm mỹ cao như trang trí nội thất thì có thể chọn độ dày 0.8mm. Các Tác Động Và Môi Trường Sử Dụng Xem xét các tác động cơ học, hoá học và môi trường sử dụng là rất quan trọng để lựa chọn độ dày phù hợp. Ví dụ, các ứng dụng tiếp xúc với hoá chất hoặc môi trường ẩm ướt thì nên chọn tấm inox có độ dày lớn hơn 1.0mm để đảm bảo khả năng chống ăn mòn tốt hơn. Yêu Cầu Về Tính Thẩm Mỹ Nếu yêu cầu về tính thẩm mỹ cao, như các ứng dụng trang trí nội thất, thì có thể lựa chọn tấm inox có độ dày mỏng hơn như 0.8mm hoặc 1.0mm để tạo vẻ ngoài tinh tế, sang trọng. Chi Phí Và Nguồn Cung Cấp Ngoài những yếu tố kỹ thuật, chi phí và nguồn cung cấp ổn định cũng cần được xem xét. Thông thường, tấm inox có độ dày lớn sẽ có chi phí cao hơn, vì vậy cần cân nhắc giữa yêu cầu kỹ thuật và ngân sách. Với sự đa dạng về độ dày, tấm inox 304/316/201 là lựa chọn hoàn hảo cho các nhu cầu gia công và sử dụng khác nhau. Bằng cách xem xét kỹ các yếu tố trên, bạn có thể lựa chọn được tấm inox với độ dày phù hợp nhất. HỎI ĐÁP về Tấm Inox 304/316/201 Độ Dày 0.8mm – 1.5mm Inox tấm 304 cao cấp nhập khẩu Tại sao tôi nên chọn tấm inox 304/316/201 thay vì các loại kim loại khác? Tấm inox 304/316/201 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại kim loại khác, bao gồm độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt, tính thẩm mỹ cao và dễ gia công. Điều này khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Độ dày 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm hay 1.5mm phù hợp với ứng dụng của tôi? Việc lựa chọn độ dày phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể của ứng dụng, bao gồm tác động cơ học, hoá học và môi trường sử dụng. Thông thường, các ứng dụng yêu cầu độ bền cao như kết cấu công trình nên chọn độ dày lớn hơn 1.0mm, trong khi các ứng dụng cần tính thẩm mỹ cao như trang trí nội thất có thể chọn độ dày mỏng hơn như 0.8mm. Tấm inox 304/316/201 có dễ gia công không? Có, tấm inox 304/316/201 có độ dày từ 0.8mm đến 1.5mm rất dễ gia công thông qua các kỹ thuật như uốn, cắt, hàm, và hàn. Khả năng gia công tốt của chúng giúp cho việc tạo ra các sản phẩm từ inox trở nên dễ dàng hơn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường. Làm thế nào để bảo trì tấm inox 304/316/201? Bảo trì tấm inox 304/316/201 rất đơn giản. Bạn chỉ cần thường xuyên vệ sinh bề mặt bằng nước sạch và xà phòng nhẹ để loại bỏ bụi bẩn và dầu mỡ. Đối với các vết bẩn cứng đầu, có thể sử dụng dung dịch tẩy rửa chuyên dụng cho inox. Tránh sử dụng chất tẩy mạnh hoặc dụng cụ cứng có thể làm trầy xước bề mặt. Tấm inox 304/316/201 có khả năng chống ăn mòn như thế nào? Tấm inox 304/316/201 được sản xuất với thành phần hóa học đặc biệt giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn. Inox 316 còn có thêm molypden, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các môi trường có tính axit cao hoặc tiếp xúc với muối. Điều này làm cho cả hai loại inox này trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và y tế. Tấm inox có thể tái chế không? Có, tấm inox 304/316/201 hoàn toàn có thể tái chế. Việc tái chế inox không chỉ giúp giảm lượng chất thải ra môi trường mà còn tiết kiệm tài nguyên. Nội dung kim loại tái chế có thể được sử dụng lại trong sản xuất các sản phẩm mới mà không làm giảm chất lượng của vật liệu. Inox tấm chuẩn 304 sỉ lẻ Inox tấm 304 cao cấp nhập khẩu Inox tấm 304 cao cấp nhập khẩu Inox tấm 304 cao cấp nhập khẩu Tấm inox 304/316/201 từ công ty NGUYÊN VƯƠNG với độ dày từ 0.8mm đến 1.5mm là một trong những lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, y tế cũng như nhiều lĩnh vực khác. Với những đặc tính ưu việt như khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao, dễ vệ sinh, và tính thẩm mỹ, chúng không chỉ đáp ứng được nhu cầu sử dụng mà còn mang lại giá trị lâu dài cho người tiêu dùng. Việc lựa chọn tấm inox phù hợp không chỉ dựa vào thông số kỹ thuật mà còn liên quan đến yêu cầu thiết kế, môi trường sử dụng và ngân sách. Hy vọng rằng với những thông tin chi tiết ở trên, bạn sẽ có cái nhìn tổng quát hơn và đưa ra quyết định chính xác khi chọn lựa tấm inox cho mục đích riêng của mình.
Xem thêm
Thông tin, tin tức
15/01/2025

NHÔM 5052

Nhôm 5052 Nhôm A5052 là hợp kim nhôm biến dạng không hóa bền, dễ hàn. Nó được làm cứng bằng quá trình làm lạnh. Tính hàn tốt, dễ định hình và chống ăn mòn bao gồm cả khả năng chống nước muối. Đặc tính ◦ Nhôm A5052 có độ bền trung bình tính hàn tốt và dễ định hình. ◦ Có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời bao gồm cả khả năng chống nước muối. Ứng dụng ◦ Nhôm A5052 thường được sử dụng trong thân xe ô tô, các cấu trúc tiếp xúc với môi trường biển, các ứng dụng công nghiệp, tủ bếp, những chiếc thuyền nhỏ, máy làm đá gia đình, thùng sữa, ống máy bay, hàng rào, và các thiết bị khác. Kích thước ◦ Nhôm A5052 : Có kích thước 1220x2440mm, 1250x2500mm, 1500x3000mm với đa dạng các loại độ dày từ 5mm đến 90mm ◦ Ngoài các kích thước tiêu chuẩn trên, NGUYÊN VƯƠNG còn cắt lẻ theo kích thước yêu cầu đáp ứng mọi nhu cầu sản xuất của khách hàng. Thành phần hóa học (%): Si: 0.25 max, Fe: 0.4 max, Cu: 0.10 max, Mn: 0.10 max, Mg: 2,2 ̴ 2.8, Cr: 0.15 ̴ 0.35, Zn: 0.10 max, Al: Còn lại (Remainder).   Xuất xứ: Trung Quốc Tỷ trọng: 2.75 ̴ 2.77 g/cm3 Khả năng cung cấp: NGUYÊN VƯƠNG luôn đảm bảo lượng hàng trong kho có sẵn đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Các loại sản phẩm Nhôm A5052 khác: Nhôm A5052, Tấm nhôm A5052, Nhôm A5052 Trung Quốc
Xem thêm
Thông tin, tin tức
15/01/2025

NHÔM TẤM MIỀN NAM

Nhôm Tấm Dày 1.2mm 1.5mm(Khổ 1200mmx 2400mm-1250x2500mm),giá nhôm tấm 1.2mm: 820.000d/tấm,giá nhôm 1.5mm=1.030.000d/tấm.LH:0912 656 061 Nhôm Tấm Dày 1.2mm 1.5mm Nhôm Tấm Dày 1.2mm 1.5mm Tìm Hiểu Về Nhôm Tấm Dày 1.2mm 1.5mm Tấm hợp kim nhôm hay còn được gọi là tấm aluminum (alu). Đây là tấm được làm từ hợp kim nhôm tổng hợp, có màu trắng bạc ánh kim đặc trưng và chịu nhiệt tốt. Loại alu này được sử dụng phổ biến trong những công trình ngày nay. Alu có tính mềm nhẹ, không bị gỉ nên có thể sử dụng cả trong nhà và ngoài trời. Kích Thước Và Tiêu Chuẩn Của Nhôm Tấm Dày 1.2mm 1.5mm Nhôm tấm có độ dày đa dạng, từ 0.33mm-300mm, với các khổ nhôm thông dụng 1000 x 2000mm, 1200 x 2400mm, 1250 x 2500mm, 1220 x 2440mm, 1500 x 3000mm. Hàng nhập khẩu Trung Quốc, đạt tiêu chuẩn ASTM, JISS… Với đầy đủ chứng chỉ CO, CQ của nhà máy . Nhôm Tấm Cắt Sẵn DàyxRộngxDài-Nhiều Kích Thước Nhôm Tấm Cắt Sẵn DàyxRộngxDài-Nhiều Kích Thước Công Dụng Của Nhôm Tấm Dày 1.2mm 1.5mm Hợp kim nhôm có đặc tính dẻo nên thuận tiện cho việc đúc, kéo thành màng, tấm, dây, lá hoặc ép chảy thành các thanh thuận tiện cho việc sản xuất đồ dùng. Chỉ cần đun nóng khoảng 550 – 660 độ C, hợp kim nhôm sẽ bị nóng chảy và người ta có thể tạo ra hình sản phẩm mong muốn. Bảng Gía Của Nhôm Tấm Dày 1.2mm 1.5mm Nhôm tấm mỏng với các độ dày 1mm, 1.2mm, 1.5mm, 2mm … được cung cấp giá bởi Công Ty Nhôm Phương Nam, với mức giá giao động hiện nay là 85.000d/kg ( giá tham khảo). Khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận được báo giá mới nhất . Nhôm Tấm Cắt Tam Giác-Nhôm Tấm Cắt Tròn Nhôm Tấm Cắt Tam Giác-Nhôm Tấm Cắt Tròn Địa Chỉ Cung Cấp Nhôm Tấm Dày 1.2mm 1.5mm Công Ty Nhôm Phương Nam chuyên cung cấp Nhôm Tấm Dày 1.2mm 1.5mm (Khổ 1200mm – 2400mm Và 1250 x 2500mm), hàng có sẵn số lượng lớn, giao hàng nhanh trong ngày. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các mặt hàng nhôm hợp kim : nhôm tấm, nhôm cuộn, nhôm phi tròn đặc, nhôm gân chống trượt, nhôm ống, nhôm hộp, đồng thau- đồng đỏ các loại. Chúng tôi còn cung cấp các dịch vụ gia công cắt lẻ nhôm tấm theo kích thước yêu cầu, gia công cắt laser, gia công cắt cnc theo bản vẽ chi tiết, đường cắt chính xác, sắc nét, gia công nhanh – lấy liền, giao hàng nhanh trong ngày, miễn phí giao hàng trong nội thành hcm với các đơn hàng lấy số lượng,
Xem thêm
Thông tin, tin tức
15/01/2025

THÉP TRÒN TRƠN MIỀN NAM

Tìm hiểu về Thép tròn trơn miền Nam Tại Công ty Nguyên Vương Thép tròn trơn miền Nam là loại thép đặc tròn trơn, bề ngoài nhẵn, dạng thanh với đặc tính dẻo dai, chịu uốn và độ dãn cao. Được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như gia công cơ khí, chế tạo, xây dựng….Sử dụng làm các trục, truc quay, các chi tiết máy móc, và một số ứng dụng trong ngành công nghiệp… – Cách nhận biết được thép tròn trơn miền Nam: Với các loại thép cây tròn trơn ( đường kính 14-45mm) điểm cần chú ý là sai số về đường kính chỉ ở mức ±0,40mm. Nó là loại thép dễ giả mạo, nhiều hàng nhái nên khi mua các bạn nên chú ý tiêu chuẩn của thép tròn trơn. – Tiêu chuẩn chất lượng của Thép tròn trơn miền Nam: 1 Mác thép             Tương đương thép Nhật Bản theo tiêu chuẩn JIS:               G3101 – SS400 2 Đường kính 14mm/16mm/18mm/20mm/22mm/25mm 3 Chiều dài thanh với đường kính 16mm/18mm dài 8,6m với đường kính 20mm/22mm/25mm dài 6,0m – Đặc tính cơ lý thép tròn trơn miền Nam: Mác thép Giới hạn chảy (N/mm2)  Giới hạn đứt (N/mm2) Giãn dài tương đối (%) Uốn cong Ø ≤ 16 Ø > 16 Góc uốn(0) Bán kính gối uốn (R) SS400 245min 135min 400 ~ 510 20min (Ø ≤ 25) 180 R= 1,5 x Ø 24min (Ø > 25) – Chủng loại và các thông số kích thước của Thép tròn trơn miền Nam : Chủng loại sản phẩm Quy cách đóng bó Tiêu chuẩn Ø 14 đến Ø 50 thanh TCVN 1651-1:2008 + Chiều dài bó : 6m; 8,6m; 12m + Trọng lượng bó : ~1000(6m), ~2000(8,6m), ~3000(11,7m or 12m) + Đặc biệt Tại NGUYÊN VƯƠNG có nhận cắt thép tròn trơn Miền Nam theo quy cách yêu cầu của khách hàng. NGUYÊN VƯƠNG chuyên cung cấp các loại thép tròn trơn có xuất xứ từ Việt Nam, Nhật Bản. Sản phẩm của chúng tôi luôn được lựa chọn kỹ lưỡng, đáp ứng đủ các tiêu chuẩn nên quý khách hàng có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm cũng như mức giá mà chúng tôi báo giá. Thép tròn trơn Miền Nam giá rẻ tại Tp.Hồ Chí Minh Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành sắt thép, NGUYÊN VƯƠNG được quý khách hàng biết tới là một trong những đơn vị đứng đầu trong phân phối thép tròn trơn miền Nam trên thị trường thành phố.Hồ Chí Minh và các tỉnh thành lân cận như Đồng Nai, Bình Dương, Bà Rịa-Vũng Tàu, Bến Tre, Cần Thơ, Long An, Tiền Giang, Vĩnh Long…Thép tròn trơn miền Nam còn là một trong những sản phẩm chủ lực được bán đi với doanh thu lớn của công ty chúng tôi. Sản phẩm Thép tròn trơn Miền Nam đươc NGUYÊN VƯƠNG cung cấp luôn được đảm bảo về chất lượng, giá thành thì rẻ nhất.Đặc biệt khi khách hàng sử dụng thép của chúng tôi còn được gia công cắt thép tròn trơn theo quy cách yêu cầu của từng đơn hàng.Chính vì thế mà giúp cho khách hàng tiết kiệm được rất nhiều chi phí thi công, chi phí về thép, làm tăng lợi nhuận cho khách hàng. 5 cam kết của NGUYÊN VƯƠNG khi mua thép tròn trơn miền Nam : Sản phẩm mới 100%, chính hãng, có bảo hàng về chất lượng. Nếu phát hiện sản phẩm giả mạo, đền bù 200% tổng hóa đơn.Nếu không đúng mẫu mã, quý khách có thể đổi trả miễn phí, mọi chi phí vận chuyển đổi tra công ty chịu hoàn toàn. Đáp ứng được đầy đủ các yêu cầu về thẩm mỹ như : nước thép sáng, các gai thép đều, các thanh thép tròn, không méo mó. Miễn phí vận chuyển trên toàn Tp.Hồ Chí Minh và những đơn hàng có hóa đơn từ 200 triệu. Giao hàng tận chân công trình, lên xuống hàng. Đáp ứng được các yêu cầu đưa ra cho sản phẩm sắt, thép như: độ gỉ sắt thấp hơn hẳn so với các loại sắt, thép thông thường, độ bền cơ học cao, sức chịu lực tốt, chất lượng đảm bảo, được kiểm nghiệm chất lượng và chứng nhận đạt tiêu chuẩn. Trên thị trường có rất nhiều các sản phẩm thép tròn trơn miền Nam là hàng nhái, hàng kém chất lượng, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận được báo giá  chi tiết và hỗ trợ tốt nhất về đơn hàng. Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ
Xem thêm
Thông tin, tin tức
15/01/2025

Bảng quy cách thép cuộn mạ kẽm

Thép cuộn mạ kẽm đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực của đời sống, từ xây dựng, công nghiệp đến đóng tàu và chế tạo máy móc. Nhờ những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ, thép cuộn mạ kẽm ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi. Hiểu được vai trò then chốt của sản phẩm này, chúng tôi xin trân trọng giới thiệu tới Quý khách hàng Bảng Quy Cách Thép Cuộn Mạ Kẽm - tài liệu thiết yếu giúp Quý khách lựa chọn và sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả nhất. Khái Niệm Bảng Quy Cách Thép Cuộn Mạ Kẽm Bảng Quy Cách Thép Cuộn Mạ Kẽm là tài liệu cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm, bao gồm: Mác thép: Thông tin về thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép. Độ dày: Kích thước theo chiều ngang của sản phẩm. Khổ rộng: Kích thước theo chiều dọc của sản phẩm. Chiều dài: Kích thước theo chiều dài của sản phẩm. Lớp mạ kẽm: Khối lượng kẽm phủ trên bề mặt thép, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn của sản phẩm. Tiêu chuẩn sản xuất: Quy chuẩn kỹ thuật mà sản phẩm tuân theo, đảm bảo chất lượng theo yêu cầu. Xuất xứ: Nguồn gốc sản xuất của sản phẩm. Bảng quy cách thép cuộn mạ kẽm đóng vai trò thiết yếu trong việc Giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của công trình. Tính toán khối lượng thép cần thiết cho từng hạng mục công trình, tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa quá trình thi công. Đánh giá chất lượng sản phẩm, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu an toàn. Lập dự toán chi phí chính xác cho công trình, hỗ trợ công tác quản lý tài chính hiệu quả. Chi Tiết Các Bảng Quy Cách Thép Cuộn Mạ Kẽm Quy cách Trọng lượng(kg/m) 0.21 x 1200 – S1/S2/H1 1,78 0.24 x 1200-S1/S2/H0 2,09 0.27 x 1200 – S1/S2/H1 2,37 0.29 x 1200-S1/S2/H1 2.50 -2.62 0.34 x 1200 – S1/S2/H1 2.97-3.09 0.39 x 1200 – S1/S2/H1 3.42-3.61 0.44 x 1200-S1/S2/H1 3.88-4.08 0.49 x 1200-S1/S2/H1 4.35-4.55 0.54 x 1200-S1/S2/H1 4.82-5.02 Xem thêm: Bảng giá thép cuộn mạ kẽm Ứng Dụng Của Bảng Quy Cách Thép Cuộn Mạ Kẽm Bảng Quy Cách Thép Cuộn Mạ Kẽm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như: Xây dựng: Mái nhà, sàn, vách ngăn, cửa cuốn, khung nhà thép tiền chế, v.v. Công nghiệp: Chế tạo máy móc, thiết bị, vỏ tàu, kho bãi, nhà xưởng, v.v. Nông nghiệp: Hệ thống tưới tiêu, nhà kho, chuồng trại, v.v. Gia dụng: Tủ bếp, kệ, hàng rào, cửa cổng, v.v. Hướng Dẫn Đọc Và Sử Dụng Bảng Quy Cách Hiệu Quả Để sử dụng Bảng Quy Cách Thép Cuộn Mạ Kẽm hiệu quả, Quý khách hàng cần lưu ý một số điểm sau: Xác định rõ nhu cầu sử dụng: Mục đích sử dụng thép cuộn mạ kẽm sẽ ảnh hưởng đến việc lựa chọn loại sản phẩm phù hợp. Phân tích kỹ thông tin trong bảng quy cách: Cần nắm rõ các thông tin như mác thép, độ dày, khổ rộng, chiều dài, lớp mạ kẽm, tiêu chuẩn, xuất xứ, giá bán, v.v. So sánh các sản phẩm cùng loại: Tham khảo sản phẩm của nhiều nhà sản xuất khác nhau để lựa chọn được sản phẩm tối ưu về chất lượng và giá cả. Tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia: Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, Quý khách Kết luận Bảng quy cách thép cuộn mạ kẽm là một công cụ hữu ích giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp, tính toán khối lượng thép cần thiết, lập dự toán chi phí và kiểm tra chất lượng sản phẩm. Hy vọng những thông tin trên đây sẽ giúp khách hàng sử dụng bảng quy cách thép cuộn mạ kẽm hiệu quả hơn. Tham khảo thêm : Các sản phẩm thép cuộn mạ kẽm
Xem thêm
Thông tin, tin tức
19/11/2024

NHÔM CUỘN A1050-H14- ỨNG DỤNG TRONG NGÀNH BẢO ÔN

Nhôm cuộn A1050-H14 là vật liệu phổ biến trong ngành bảo ôn, góp phần làm giảm lượng tiêu hao năng lượng giúp bảo vệ môi trường tạo ra hệ thống cách nhiệt , tạo lớp cách nhiệt, hạn chế được thoát nhiệt ra ngoài. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm nhôm A1050-H14 như bên dưới:
Xem thêm
Thông tin, tin tức
02/12/2024

NHÔM CUỘN A3003-H14- ĐẶC ĐIỂM, TÍNH CHẤT VÀ ỨNG DỤNG

Nhôm A3003 được sử dụng trong nghành công nghiệp được biết đến bởi độ bền của nó và khả năng chịu lực, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu trong bài viết này về nhôm tấm, nhôm cuộn A3003.
Xem thêm
Thông tin, tin tức
19/11/2024

Công Ty Nhập Khẩu Nhôm A1050 Uy Tín, Chất Lượng Ở TPHCM

Công ty nhập khẩu nhôm A1050 tại TPHCM uy tín và chất lượng không thể bỏ qua đó chính là Nhôm Nguyên Vương. Nhiều khách hàng đã tin tưởng lựa chọn và hài lòng về các loại nhôm được cung cấp với mức giá cạnh tranh cùng chế độ chăm sóc khách hàng tốt nhất.
Xem thêm
Thông tin, tin tức
19/11/2024

Tham Khảo Giá Nhôm Tấm 6061

Nhôm tấm 6061 hiện nay được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đặc biệt là công nghiệp chế tạo máy, cơ khí và xây dựng.
Xem thêm
Thông tin, tin tức
19/11/2024

Ưu, Nhược Điểm Của Nhôm Tấm 5mm

Nhôm tấm 5mm là vật liệu được sử dụng phổ biến trong cuộc sống. Đặc biệt, nó rất được nhiều người biết đến và ưa chuộng. Dưới đây là những ưu, nhược điểm của loại nhôm này.
Xem thêm
Thông tin, tin tức
30/11/2024

Bảng báo giá nhôm tấm mới nhất

Bạn cần mua nhôm tấm? Bạn muốn biết bảng giá nhôm tấm mới nhất hiện nay? Hãy để chúng tôi giải quyết vấn đề khó khăn này cho bạn.
Xem thêm