INOX KHỔ LỚN SIÊU DÀY – CUỘC ĐỔ BỘ VÀO THỊ TRƯỜNG CÔNG NGHIỆP NẶNG VIỆT NAM NĂM 2025
Tổng quan về Inox tấm khổ lớn siêu dày
Khái niệm tấm Inox siêu dày và khổ lớn
-
Khổ lớn: Rộng >1500mm, dài trên 3000mm (thường 1500x6000mm, 2000x6000mm hoặc tùy chỉnh).
-
Siêu dày: Độ dày >12mm, phổ biến từ 16mm – 50mm, thậm chí 100mm.
-
Chủng loại: Inox 304L, 316L, 310S, 321 là phổ biến nhất cho ngành công nghiệp nặng.
-
Sản xuất bằng phương pháp hot rolled – cán nóng, yêu cầu công nghệ cao, không phổ biến trong nước, chủ yếu nhập khẩu từ:
-
Posco, Yusco (Hàn, Đài)
-
Jindal (Ấn Độ)
-
Outokumpu (Châu Âu)
-
Ứng dụng thực tiễn nổi bật của Inox khổ lớn siêu dày tại Việt Nam 2025
Ngành
|
Ứng dụng cụ thể
|
Loại Inox sử dụng
|
Lý do chọn
|
---|---|---|---|
Đóng tàu
|
Thân tàu, vách tàu biển, khoang chứa
|
316L, 310S
|
Kháng muối biển, áp suất cao
|
Kết cấu thép nặng
|
Dầm chịu lực, sàn tải trọng lớn, chân cột
|
304L, 316L
|
Cơ tính cao, không han gỉ
|
Lò áp suất, bồn áp suất
|
Bình chịu nhiệt cao, áp suất dầu khí
|
310S, 321
|
Kháng nhiệt, kháng oxy hóa
|
Công trình cầu cảng
|
Tấm lót boong, lan can, kết cấu
|
316L
|
Chịu muối biển, không rỉ
|
Điện gió ngoài khơi
|
Chân trụ turbine, khớp nối
|
316L, Duplex
|
Cực kỳ bền, không nứt mỏi
|
Công trình quốc phòng
|
Vỏ bọc tàu ngầm, bunker
|
321, 316Ti
|
An toàn, chịu mài mòn cao
|
Thực trạng cung – cầu Inox siêu dày khổ lớn tại Việt Nam năm 2025
-
Cung cấp trong nước hạn chế:
-
Các nhà máy cán trong nước như Posco VST, Hòa Phát chưa sản xuất khổ lớn siêu dày.
-
Chủ yếu nhập khẩu từ Hàn Quốc, Ấn Độ, Châu Âu.
-
-
Nhu cầu tăng mạnh:
-
Các dự án điện gió ngoài khơi, cảng nước sâu, dầu khí, công trình biển.
-
Xu hướng thay thế vật liệu thép đen bằng Inox bền hơn, chi phí vận hành thấp hơn.
-
So sánh chi tiết giá và chi phí gia công tấm Inox siêu dày năm 2025
Loại Inox
|
Khổ
|
Độ dày (mm)
|
Giá tham khảo (VNĐ/kg)
|
Ghi chú
|
---|---|---|---|---|
304L
|
1500x6000
|
20
|
88.000 – 91.000
|
Nhập khẩu Ấn Độ
|
316L
|
1500x6000
|
25
|
115.000 – 120.000
|
Nhập Hàn Quốc
|
310S
|
1500x6000
|
20
|
165.000 – 180.000
|
Giá cao do hiếm
|
321
|
1500x6000
|
30
|
135.000 – 145.000
|
Dùng cho lò hơi
|
Duplex 2205
|
1500x6000
|
20
|
190.000 – 210.000
|
Điện gió ngoài khơi
|
316L
|
2000x6000
|
30
|
130.000 – 140.000
|
Dự án lớn, đặt hàng riêng
|
Chi phí gia công (cắt, plasma, mài, đánh bóng): dao động từ 5.000 – 15.000đ/kg tùy độ dày và công nghệ.
Phân tích chi tiết lợi thế kỹ thuật và chi phí đầu tư – vận hành khi dùng Inox siêu dày thay thế thép thường
Tiêu chí
|
Inox siêu dày
|
Thép tấm thường (CT3, SS400)
|
So sánh
|
---|---|---|---|
Chống ăn mòn
|
★★★★★
|
★
|
Inox vượt trội
|
Tuổi thọ
|
25–50 năm
|
7–15 năm
|
Inox bền hơn 3–4 lần
|
Bảo trì
|
Gần như không cần
|
Sơn, sửa liên tục
|
Inox tiết kiệm lâu dài
|
Giá mua
|
Cao hơn 2–3 lần
|
Rẻ hơn
|
Nhưng amortization dài hơn
|
Thời gian gia công
|
Dài hơn
|
Nhanh hơn
|
Yêu cầu kỹ thuật cao với Inox
|
Ứng dụng
|
Đặc biệt – chịu ăn mòn
|
Thông thường
|
Inox không thay thế hoàn toàn, chỉ ở phân khúc cao cấp
|
Bảng phân tích chiến lược thị trường Inox tấm khổ lớn siêu dày tại Việt Nam năm 2025 (Chi tiết chuyên sâu)
Tiêu chí
|
Thực trạng hiện nay
|
Xu hướng tương lai
|
Tác động đến DN Việt Nam
|
Đề xuất chiến lược
|
---|---|---|---|---|
Nguồn cung
|
Chủ yếu nhập khẩu
|
Cần nội địa hóa dần
|
Bị động về giá và tiến độ
|
Hợp tác nhập khẩu lâu dài
|
Nhu cầu dự án
|
Tăng mạnh: cảng, EV, điện gió
|
Còn tăng trong 5–10 năm tới
|
Nhu cầu ổn định, cao cấp hóa
|
Đầu tư gia công – cắt plasma CNC
|
Chi phí logistics
|
Đắt vì vận chuyển hàng khổ lớn
|
Cần tối ưu kho bãi
|
Gây khó DN nhỏ
|
Gộp đơn – dùng kho trung gian
|
Gia công kỹ thuật
|
Thiếu công nghệ plasma, laser CNC siêu dày
|
Đang được nâng cấp
|
DN phụ thuộc đối tác
|
Tự đầu tư hoặc liên kết
|
Lợi thế cạnh tranh
|
DN lớn có lợi thế giá và nhập khẩu
|
DN nhỏ gặp khó cạnh tranh
|
Chênh lệch biên lợi nhuận cao
|
Phân khúc hóa thị trường: thi công – bán lẻ – OEM
|
Tư duy chọn vật liệu
|
Thường chọn thép rẻ, mau hỏng
|
Bắt đầu dịch chuyển sang Inox
|
Mở ra thị trường thay thế
|
Đào tạo, tư vấn sâu cho chủ đầu tư
|
Hỗ trợ chính sách
|
Chưa có nhiều ưu đãi
|
Cần chính sách nhập khẩu thuế thấp
|
Giảm chi phí cho DN cơ khí
|
Kiến nghị VCCI – Bộ Công Thương
|
Nguyễn Vương Metal – Đơn vị tiên phong cung cấp Inox tấm siêu dày khổ lớn toàn quốc
-
Nhập khẩu trực tiếp từ Posco, Jindal, Outokumpu
-
Cắt plasma, laser CNC tấm dày đến 50mm
-
Giao hàng toàn quốc bằng xe nâng chuyên dụng
-
Tư vấn kỹ thuật tận công trình – phù hợp từng dự án
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất
>>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com