Năm 2025, inox cuộn 304 dày 1m2 vẫn giữ vai trò chủ đạo trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và thẩm mỹ nổi bật. Tuy nhiên, trước các yêu cầu ứng dụng và đầu tư, doanh nghiệp cần so sánh kỹ với inox 201, 316 và 430 để đưa ra lựa chọn phù hợp.
1. Bảng So Sánh Tổng Quan Công Thức Hóa Học & Tính Chất
Loại inox
|
C (%)
|
Mn (%)
|
Ni (%)
|
Cr (%)
|
Khả năng chống gỉ
|
Độ bền
|
Tính hàn, cắt
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
304
|
≤0.08
|
≤2.0
|
8–11
|
18–20
|
Rất tốt
|
20+ năm
|
Dễ dàng
|
316
|
≤0.08
|
≤2.0
|
~10
|
17
|
Xuất sắc
|
25+ năm
|
Tốt nhất
|
201
|
≤0.15
|
~7.5
|
≤1.5
|
~16
|
Trung bình
|
8–10 năm
|
Dễ
|
430
|
≤0.12
|
≤1.0
|
0
|
~17
|
Yếu
|
5–8 năm
|
Khó
|
Dữ liệu dựa trên nhiều nguồn uy tín như SAE SAE 304 alloy specifications Bill Jin’s LinkedIn phân tích inox 304 vs 430 và bảng chất hóa inox 201/304/316/430
2. So Sánh Khả Năng Chống Ăn Mòn Theo Môi Trường
Môi trường
|
Inox 304
|
Inox 316
|
Inox 201
|
Inox 430
|
---|---|---|---|---|
Nước muối biển
|
Trung bình
|
Xuất sắc
|
Yếu
|
Rất yếu
|
Hóa chất nhẹ
|
Tốt
|
Xuất sắc
|
Trung bình
|
Yếu
|
Ngoài trời, mưa nắng
|
Rất tốt
|
Tốt
|
Tạm
|
Dễ gỉ sét
|
Nhiệt độ cao (<200 °C)
|
Bền
|
Bền rất cao
|
Tốt
|
Kém
|
=> Inox 316 ưu tiên cho môi trường khắc nghiệt, nhưng inox 304 vẫn là lựa chọn cân bằng về tính năng và chi phí.
3. Bảng Giá So Sánh (dày 1m2, Cập Nhật 2025, Đơn Vị Vnd/kg)
Loại inox
|
Kích thước (1.0mm x 1219x2438mm)
|
Giá (VND/kg)
|
---|---|---|
304
|
1.0mm
|
65.000 – 70.000
|
316
|
1.0mm
|
85.000 – 92.000
|
201
|
1.0mm
|
50.000 – 55.000
|
430
|
1.0mm
|
45.000 – 50.000
|
Dữ liệu trên đến từ các nhà phân phối inox tại Việt Nam (ví dụ Butraco) và thống kê giá nguyên liệu thế giới
4. Tổng Chi Phí Sử Dụng & Tuổi Thọ Dự Kiến
Loại inox
|
Tuổi thọ trung bình
|
Chi phí thay thế 10 năm
|
Hiệu quả sử dụng (10 năm)
|
---|---|---|---|
304
|
20 năm
|
Thấp
|
Rất cao
|
316
|
25 năm
|
Rất thấp
|
Tuyệt vời
|
201
|
8–10 năm
|
Cao
|
Trung bình
|
430
|
5–8 năm
|
Rất cao
|
Thấp
|
=> Mặc dù inox 316 có tuổi thọ cao nhất, inox 304 lại chứng tỏ là lựa chọn tối ưu cân bằng giữa tuổi thọ và giá thành, đặc biệt phù hợp tập trung vào chuẩn chất mà không cần quá tiêu chuẩn hóa mức chống ăn mòn đặc biệt.
5. Xu Hướng Giá Inox Toàn Cầu 2025
-
Kim loại cơ bản như nickel và chrome hiện biến động mạnh
-
Giá inox 304 tại châu Á đang tăng khoảng 3–5% Q1 so với Q4/2024
-
POSCO giữ ổn định giá vì sắp áp thuế tự vệ .
-
Việc áp đặt thuế quan thép, nhôm Mỹ – 50% từ tháng 6/2025 khiến các doanh nghiệp Hàn Quốc hoặc Việt Nam phải điều chỉnh giá .
=> Dự báo năm 2025: inox 304 sẽ tiếp tục ổn định, biến động nhẹ do sức ép nguyên liệu và chính sách.
6. So Sánh Chi Phí Mỗi M² Inox
Ví dụ tính trên diện tích 3m²:
Loại inox
|
Giá trung bình (VND/kg)
|
Diện tích/m²
|
Khối lượng/m² (1mm ~ 7.93kg)
|
Tổng chi phí 3m²
|
---|---|---|---|---|
304
|
67.500
|
3m²
|
23.79kg
|
~1.61 triệu VND
|
316
|
88.500
|
3m²
|
23.79kg
|
~2.11 triệu VND
|
201
|
52.500
|
3m²
|
23.79kg
|
~1.25 triệu VND
|
430
|
47.500
|
3m²
|
23.79kg
|
~1.13 triệu VND
|
=> Inox 304 trung bình ~1.61M/3m², là lựa chọn hợp lý giữa chất lượng – tuổi thọ – chi phí.
7. Phân Tích Swot Inox 304 Cuộn 1m2
-
Sức mạnh: tính chống ăn mòn cao, dễ gia công, tuổi thọ ~20 năm.
-
Yếu điểm: chi phí nguyên liệu cao hơn 201/430, không chống cực đại như 316.
-
Cơ hội: dụng cụ chế biến, ngành y tế, nội thất...
-
Thách thức: biến động giá nickel/chrome, chính sách thuế quan.
Kết Luận & Khuyến NghỊ
- Inox 304 dày 1m2 là lựa chọn tối ưu năm 2025 với hiệu quả cân bằng giữa tuổi thọ, độ bền, thẩm mỹ và chi phí đầu tư.
-
Nếu hoạt động ở môi trường cực kỳ ăn mòn (biển dầu, hóa chất nặng), có thể chọn inox 316 với chi phí cao hơn ~30%.
-
Với các ứng dụng đơn giản (chịu nước máy, tránh sơn), inox 201/430 vẫn có thể phù hợp nhưng tuổi thọ không linh hoạt như inox 304.
-
Doanh nghiệp nên cân nhắc biến động giá nguyên liệu từ thị trường quốc tế để có khoản dự trữ hợp lý.
Mua Nhôm Tấm - Inox ở đâu uy tín?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất
>>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com