Phân loại inox và các loại inox phổ biến
Inox, hay còn gọi là thép không gỉ, là một loại hợp kim của sắt chứa tối thiểu 10.5% crôm. Chính lớp crôm oxit hình thành trên bề mặt thép đã tạo nên khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của inox, làm cho nó trở thành một vật liệu vô cùng quan trọng và phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, "inox" không phải là một loại vật liệu duy nhất mà tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau, mỗi loại có thành phần hóa học, tính chất cơ học và khả năng ứng dụng riêng biệt. Việc phân loại inox là rất cần thiết để chúng ta có thể lựa chọn đúng loại vật liệu phù hợp cho từng mục đích sử dụng cụ thể.
Các Nhóm Inox Chính
Inox được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể của chúng. Các nhóm chính bao gồm:
Inox Austenitic:
Đây là nhóm inox phổ biến nhất, chiếm khoảng 70% tổng sản lượng inox trên toàn thế giới.
Thành phần chính: Chứa crôm (16-26%), niken (6-22%), và carbon (tối đa 0.15%). Niken là yếu tố quan trọng tạo nên cấu trúc austenitic và cải thiện độ dẻo, độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Tính chất:
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Đặc biệt tốt trong môi trường axit, kiềm và môi trường có clo.
- Độ dẻo và độ dai cao: Dễ dàng gia công, uốn, hàn.
- Không nhiễm từ (non-magnetic): Tuy nhiên, một số loại austenitic có thể trở nên nhiễm từ nhẹ sau khi gia công nguội.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Có thể sử dụng ở nhiệt độ cao.
Các mác inox austenitic phổ biến:
- Inox 304 (18/8): Loại inox austenitic thông dụng nhất. Chứa 18% crôm và 8% niken. Được sử dụng rộng rãi trong đồ gia dụng (xoong, nồi, chén, bát), thiết bị y tế, kiến trúc, công nghiệp thực phẩm và hóa chất.
- Inox 316 (18/10): Tương tự như 304 nhưng có thêm molypden (khoảng 2-3%). Molypden giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường clo và axit mạnh hơn. Thường được sử dụng trong môi trường biển, công nghiệp hóa chất, thiết bị y tế cao cấp.
- Inox 201 & 202: Là các loại inox austenitic có hàm lượng niken thấp hơn (thường thay thế niken bằng mangan và nitơ) để giảm giá thành. Khả năng chống ăn mòn kém hơn 304 và 316, thường được sử dụng trong các ứng dụng ít yêu cầu về độ bền ăn mòn hoặc trong môi trường ít khắc nghiệt hơn.
Inox Ferritic:
Là nhóm inox phổ biến thứ hai.
Thành phần chính: Chứa crôm (10.5-30%) và carbon thấp (tối đa 0.2%). Hầu như không chứa niken hoặc chứa rất ít niken.
Tính chất:
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Tốt hơn thép carbon nhưng kém hơn inox austenitic.
- Có từ tính (magnetic): Do cấu trúc ferritic.
- Độ bền và độ cứng cao hơn inox austenitic: Nhưng độ dẻo và độ dai thấp hơn.
- Giá thành thấp hơn inox austenitic: Do không chứa hoặc chứa ít niken.
Các mác inox ferritic phổ biến:
- Inox 430 (17Cr): Loại inox ferritic phổ biến nhất. Chứa khoảng 17% crôm. Được sử dụng trong các ứng dụng gia dụng ít tiếp xúc với môi trường ăn mòn mạnh như nội thất, thiết bị nhà bếp (máy rửa chén, tủ lạnh), kiến trúc nội thất.
Inox Martensitic:
Thành phần chính: Chứa crôm (11-18%) và carbon (0.1-1.2%). Có thể chứa thêm niken và molypden với hàm lượng thấp hơn so với inox austenitic.
Tính chất:
- Khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình: Kém hơn inox austenitic và ferritic.
- Có từ tính (magnetic).
- Có thể tôi cứng (hardenable): Thông qua quá trình nhiệt luyện, inox martensitic có thể đạt được độ cứng và độ bền cao.
- Độ dẻo và độ dai thấp: Khó gia công hơn inox austenitic và ferritic.
Các mác inox martensitic phổ biến:
- Inox 410 (13Cr): Loại inox martensitic phổ biến nhất. Chứa khoảng 13% crôm. Thường được sử dụng trong dao kéo, dụng cụ phẫu thuật, van, bơm và các chi tiết máy chịu mài mòn.
Inox Duplex (Austenitic-Ferritic):
Thành phần chính: Là sự kết hợp giữa inox austenitic và ferritic. Chứa crôm (19-32%), niken (3-5%), molypden (0-5%) và nitơ (0.2-0.3%). Cấu trúc tinh thể bao gồm cả austenite và ferrite (thường theo tỷ lệ khoảng 50/50).
Tính chất:
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Tốt hơn cả inox austenitic, đặc biệt trong môi trường clo và axit mạnh.
- Độ bền cơ học cao: Cường độ chảy và độ bền kéo cao hơn đáng kể so với inox austenitic.
- Khả năng chống ăn mòn ứng suất (stress corrosion cracking) tốt: Ưu điểm quan trọng so với inox austenitic trong một số môi trường.
- Độ dẻo và độ dai tốt: Tuy không bằng inox austenitic nhưng vẫn đủ tốt cho nhiều ứng dụng.
- Giá thành cao hơn inox austenitic: Do thành phần phức tạp và tính chất ưu việt.
Các mác inox duplex phổ biến:
- Inox 2205 (Duplex 2205): Loại inox duplex phổ biến nhất. Chứa khoảng 22% crôm và 5% niken. Được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng hải, xử lý nước biển, cầu đường và các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
Inox Precipitation Hardening (PH):
Thành phần chính: Chứa crôm (12-17%), niken (3-9%) và có thể chứa thêm đồng, nhôm, titan hoặc molypden.
Tính chất:
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Tương đương hoặc tốt hơn inox austenitic trong một số môi trường.
- Có thể hóa bền (age hardening or precipitation hardening): Thông qua quá trình nhiệt luyện, inox PH có thể đạt được độ bền cực cao, thậm chí cao hơn cả thép hợp kim thông thường.
- Độ dẻo và độ dai có thể điều chỉnh được: Tùy thuộc vào quá trình nhiệt luyện.
- Giá thành cao: Do thành phần phức tạp và quy trình sản xuất đặc biệt.
Các mác inox PH phổ biến:
- Inox 17-4 PH: Loại inox PH phổ biến nhất. Chứa khoảng 17% crôm và 4% niken. Được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cực cao và khả năng chống ăn mòn tốt như trong ngành hàng không vũ trụ, trục bơm, van, khuôn mẫu và các chi tiết máy chịu tải trọng lớn.
Bảng Tóm Tắt
Nhóm Inox | Thành Phần Chính | Tính Chất Chính | Ứng Dụng Phổ Biến | Từ Tính | Khả Năng Tôi Cứng |
---|---|---|---|---|---|
Austenitic | Cr, Ni, (Mo) | Chống ăn mòn tốt nhất, dẻo, dai, dễ hàn, chịu nhiệt | Đồ gia dụng, thiết bị y tế, công nghiệp thực phẩm, hóa chất | Không | Không |
Ferritic | Cr, (Mo), Carbon thấp | Chống ăn mòn tốt, bền, cứng, giá rẻ | Nội thất, thiết bị nhà bếp, kiến trúc nội thất | Có | Không |
Martensitic | Cr, Carbon cao | Chống ăn mòn trung bình, có thể tôi cứng, bền, cứng | Dao kéo, dụng cụ phẫu thuật, van, bơm, chi tiết máy mài mòn | Có | Có |
Duplex | Cr, Ni, Mo, N | Chống ăn mòn vượt trội, bền cơ học cao, chống SCC | Công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng hải, xử lý nước biển | Có (nhẹ) | Không |
Precipitation PH | Cr, Ni, (Cu, Al, Ti) | Chống ăn mòn tốt, độ bền cực cao, điều chỉnh độ dẻo | Hàng không vũ trụ, trục bơm, van, khuôn mẫu, chi tiết máy tải trọng lớn | Có (nhẹ) | Có |
Lựa Chọn Inox Phù Hợp Như Thế Nào
Việc lựa chọn loại inox phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Môi trường sử dụng: Mức độ ăn mòn của môi trường (axit, kiềm, clo, muối, nhiệt độ...).
- Yêu cầu về cơ tính: Độ bền, độ cứng, độ dẻo, độ dai cần thiết cho ứng dụng.
- Yêu cầu về gia công: Khả năng gia công, uốn, hàn.
- Giá thành: Ngân sách cho vật liệu.
Việc hiểu rõ về các loại inox và tính chất của chúng sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu tối ưu cho công trình hoặc sản phẩm của mình, đảm bảo độ bền, tuổi thọ và hiệu quả kinh tế.
Xem thêm
Inox cuộn là gì? Tìm hiểu về đặc điểm của inox dạng cuộn
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com