Giới thiệu về nhôm tấm 1050-H24
Nhôm tấm 1050-H24 là một trong những loại vật liệu phổ biến nhất trong ngành công nghiệp nhôm nhờ vào độ tinh khiết cao (tối thiểu 99.5%) và khả năng gia công tuyệt vời. Mác nhôm 1050 thuộc nhóm nhôm nguyên chất (series 1000) và ký hiệu H24 cho biết đây là loại nhôm đã được cán nguội một phần và sau đó ủ cứng một phần, đạt trạng thái bán cứng.
Dòng nhôm 1050-H24 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như chế tạo cơ khí, sản xuất bảng hiệu, linh kiện điện tử, và nhiều ứng dụng kỹ thuật khác.
Thành phần hóa học của nhôm 1050-H24
Nguyên tố |
Tỷ lệ (%) |
Nhôm (Al) |
≥ 99.5 |
Sắt (Fe) |
≤ 0.4 |
Silicon (Si) |
≤ 0.25 |
Đồng (Cu) |
≤ 0.05 |
Kẽm (Zn) |
≤ 0.05 |
Mangan (Mn) |
≤ 0.05 |
Các tạp chất khác |
≤ 0.15 |
Với hàm lượng nhôm cao, nhôm tấm 1050-H24 có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cực tốt, rất phù hợp cho các ứng dụng cần tản nhiệt nhanh.
Đặc điểm nổi bật của nhôm tấm 1050-H24
Độ bền cơ học vừa phải, dễ gia công
Nhôm tấm 1050-H24 không phải là loại hợp kim có độ bền cao nhất trong nhóm các hợp kim nhôm công nghiệp, tuy nhiên nó vẫn đảm bảo được độ bền kéo và độ cứng phù hợp cho các ứng dụng thông thường như bao che, làm bảng hiệu, tấm dẫn điện, vỏ thiết bị… Trạng thái H24 (bán cứng) của vật liệu giúp tăng cường độ cứng mà không làm giảm khả năng gia công.
Với đặc tính mềm, dẻo và dễ uốn, nhôm 1050-H24 có thể cắt, đột lỗ, uốn cong, ép định hình hoặc cán mỏng mà không cần sử dụng nhiều lực. Đây là một lợi thế lớn trong các quy trình sản xuất công nghiệp cần gia công hàng loạt và tiết kiệm chi phí khuôn mẫu.
Không chỉ phù hợp cho các phương pháp gia công cơ khí truyền thống, nhôm 1050-H24 còn có thể sử dụng cho các công nghệ gia công hiện đại như cắt laser, cắt CNC, phay, tiện, đánh bóng hoặc anod hóa, giúp mở rộng khả năng ứng dụng của sản phẩm này trong nhiều lĩnh vực.
Khả năng chống ăn mòn vượt trội
Với hàm lượng nhôm nguyên chất lên tới 99.5%, nhôm tấm 1050-H24 sở hữu khả năng chống oxy hóa tự nhiên rất tốt, đặc biệt trong môi trường ẩm, ngoài trời hoặc tiếp xúc với một số loại hóa chất nhẹ. Lớp màng oxit nhôm mỏng tự hình thành trên bề mặt có vai trò như một lớp bảo vệ giúp kim loại không bị gỉ sét theo thời gian.
Điều này khiến sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời, trong môi trường biển, công trình xây dựng, các thiết bị ngoài trời hoặc hệ thống thoát nước bằng nhôm. Nhôm 1050-H24 cũng có thể được anod hóa hoặc sơn tĩnh điện để tăng cường khả năng chống ăn mòn và tạo tính thẩm mỹ cho bề mặt sản phẩm.
Ngoài ra, khả năng kháng ăn mòn còn giúp nhôm 1050 kéo dài tuổi thọ trong các ngành như hóa chất, thực phẩm, y tế, nơi mà vật liệu thường xuyên tiếp xúc với dung môi, chất tẩy rửa hoặc nhiệt độ cao.
Dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội
Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của nhôm tấm 1050-H24 chính là khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cực tốt, chỉ đứng sau bạc và đồng trong danh sách các kim loại phổ biến. Đây là lý do vì sao nó thường xuyên được sử dụng trong ngành công nghiệp điện – điện tử, đèn chiếu sáng, sản xuất linh kiện điện…
- Dẫn điện: Với điện trở suất thấp, nhôm 1050-H24 là giải pháp thay thế hoàn hảo cho đồng trong việc chế tạo các thanh dẫn điện, dây dẫn nguồn, tấm tiếp địa, và vỏ bảo vệ thiết bị điện.
- Dẫn nhiệt: Nhờ tính chất dẫn nhiệt vượt trội, nhôm 1050-H24 là lựa chọn tối ưu cho các bộ tản nhiệt, đế gắn chip điện tử, bộ trao đổi nhiệt, khung máy in 3D, đế LED, và các thiết bị đòi hỏi khả năng truyền và phân phối nhiệt nhanh chóng, hiệu quả.
Ngoài ra, nhôm 1050-H24 còn hỗ trợ cho việc giảm tải trọng và tiết kiệm năng lượng trong thiết kế, nhờ trọng lượng nhẹ hơn đồng mà vẫn giữ được hiệu suất truyền điện – nhiệt ở mức cao.
Bề mặt thẩm mỹ, dễ xử lý hoàn thiện
Nhôm 1050-H24 có bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng hoặc xử lý bề mặt để đạt được các hiệu ứng thẩm mỹ khác nhau như xước hairline, anod hóa màu, mạ, hoặc sơn tĩnh điện. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành quảng cáo, trang trí nội thất, sản xuất thiết bị gia dụng hoặc các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Ngoài ra, bề mặt nhôm 1050 còn dễ vệ sinh, không bám bụi bẩn, ít bị oxy hóa sần sùi so với thép hoặc sắt, rất thích hợp để sử dụng lâu dài trong môi trường dân dụng và công nghiệp nhẹ.
Ứng dụng thực tế của nhôm tấm 1050-H24
Lĩnh vực |
Ứng dụng cụ thể |
Cơ khí, chế tạo máy |
Mặt nạ máy, bảng điều khiển, khung máy |
Quảng cáo |
Bảng hiệu, bảng tên công ty, pano |
Điện – điện tử |
Vỏ thiết bị, tấm dẫn điện, bo mạch, tản nhiệt |
Giao thông vận tải |
Tấm chắn, lớp phủ ngoại thất, cabin |
Dân dụng & nội thất |
Vách ngăn, tấm trang trí, cửa nhôm |
Với độ dày đa dạng (từ 0.5mm đến 10mm trở lên), nhôm 1050-H24 đáp ứng nhu cầu từ công trình nhỏ đến sản xuất công nghiệp quy mô lớn.
Kích thước và quy cách phổ biến
Nhôm tấm 1050-H24 có thể được cắt theo yêu cầu hoặc phân phối sẵn theo các kích thước tiêu chuẩn như:
- Kích thước tiêu chuẩn: 1220 x 2440 mm, 1500 x 3000 mm
- Độ dày phổ biến: từ 0.5mm đến 20mm
- Bề mặt: Nhẵn bóng, cán nguội, hoặc xước hairline tùy theo yêu cầu
- Đóng gói: Dạng tấm phẳng, bọc nilon và pallet gỗ
Ưu nhược điểm của nhôm tấm 1050-H24
Ưu điểm:
- Gia công dễ dàng: cắt, uốn, đột lỗ, hàn…
- Tính thẩm mỹ cao, bề mặt dễ đánh bóng
- Giá thành rẻ hơn so với các hợp kim nhôm khác
- Dễ tái chế, thân thiện với môi trường
- Có thể anod hóa, sơn tĩnh điện hoặc phủ lớp bảo vệ
Nhược điểm:
- Độ bền kéo và độ cứng không cao, không phù hợp cho chi tiết chịu tải lớn
- Không chịu được môi trường axit mạnh hoặc kiềm đậm đặc
Bảng báo giá nhôm tấm 1050-H24 mới nhất 2025
Độ dày (mm) |
Kích thước (mm) |
Giá tham khảo (VNĐ/tấm) |
1.0 |
1220 x 2440 |
1.150.000 |
2.0 |
1220 x 2440 |
1.550.000 |
3.0 |
1220 x 2440 |
2.050.000 |
5.0 |
1220 x 2440 |
3.400.000 |
10.0 |
1220 x 2440 |
6.850.000 |
Lưu ý: Bảng giá mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo biến động thị trường nhôm thế giới, số lượng đặt hàng và đơn vị cung cấp.
Mua nhôm tấm 1050-H24 ở đâu uy tín?
Để mua được nhôm tấm 1050-H24 chính hãng, giá tốt, bạn nên lựa chọn những nhà cung cấp có nguồn hàng rõ ràng, chứng chỉ CO-CQ, và hỗ trợ gia công cắt lẻ, giao hàng tận nơi. Một số tiêu chí chọn đơn vị cung cấp uy tín:
- Có kho hàng sẵn, đa dạng quy cách
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ đặt hàng theo yêu cầu
- Cam kết hàng mới 100%, không tái chế
- Có dịch vụ gia công cơ khí đi kèm nếu cần
Lời kết
Nhôm tấm 1050-H24 là lựa chọn tối ưu cho nhiều ngành nghề nhờ vào tính dẫn điện – dẫn nhiệt tốt, khả năng chống ăn mòn cao, dễ gia công và giá cả phải chăng. Với sự đa dạng về độ dày và kích thước, dòng nhôm này ngày càng được ưa chuộng và ứng dụng rộng rãi trong cả dân dụng và công nghiệp.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp vật liệu hiệu quả, dễ sử dụng và bền bỉ, nhôm tấm 1050-H24 chính là lựa chọn không thể bỏ qua trong năm 2025.
>>Các Sản Phẩm Nhôm Tại Nguyên Vương Metal
>>Bảng giá Nhôm Tấm 5052 | Nguyen Vuong Metal
>>Các Sản Phẩm Nhôm Tấm tại Nguyên Vương Metal
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com