Nhôm Tấm 1050 Độ Dày 1.0mm – Thành Phần & Cấu Tạo Chuẩn
1. Tổng Quan Về Nhôm Tấm 1050 Dày 1.0mm
Nhôm tấm 1050 độ dày 1.0mm là một trong những loại nhôm nguyên chất phổ biến nhất trong dòng hợp kim seri 1xxx. Đây là vật liệu lý tưởng khi yêu cầu cao về độ dẫn điện, dẫn nhiệt và khả năng gia công dễ dàng. Với độ dày 1.0mm – thuộc nhóm mỏng và linh hoạt, sản phẩm này thường được lựa chọn trong các giải pháp đòi hỏi tính thẩm mỹ cao và khả năng uốn cong, cắt gọt chính xác.
Điều làm nên giá trị cốt lõi của nhôm tấm 1050 chính là thành phần hợp kim và mức độ tinh khiết nhôm vượt trội – thường đạt từ 99.5% trở lên, khiến nó khác biệt rõ rệt so với các dòng nhôm hợp kim khác có thành phần phụ gia kim loại cao hơn.
2. Thành Phần Cấu Tạo Chi Tiết Của Nhôm Tấm 1050
2.1. Thành Phần Hóa Học Cơ Bản
Dưới đây là bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn theo ASTM B209 cho nhôm 1050:
Nguyên tố
|
Hàm lượng (%)
|
---|---|
Nhôm (Al)
|
≥ 99.5
|
Sắt (Fe)
|
≤ 0.40
|
Silicon (Si)
|
≤ 0.25
|
Đồng (Cu)
|
≤ 0.05
|
Mangan (Mn)
|
≤ 0.05
|
Kẽm (Zn)
|
≤ 0.05
|
Titan (Ti)
|
≤ 0.03
|
Magiê (Mg)
|
≤ 0.05
|
Các nguyên tố khác (tổng)
|
≤ 0.15
|
Tỷ lệ nhôm tinh khiết vượt mức 99.5% giúp nhôm 1050 trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu tính dẫn điện, dẫn nhiệt và khả năng chống ăn mòn cao.
2.2. Tại sao thành phần “nhôm nguyên chất” lại quan trọng?
Khác với các dòng hợp kim chứa nhiều kim loại phụ, nhôm 1050 được đánh giá là “gần như tinh khiết”, giúp:
-
Tăng khả năng chống oxy hóa tự nhiên, tạo nên lớp bảo vệ thụ động cho bề mặt.
-
Giảm trọng lượng riêng, làm cho sản phẩm nhẹ hơn và dễ xử lý hơn.
-
Không nhiễm từ tính, lý tưởng cho các thiết bị cần cách điện.
-
Không độc hại, an toàn với thực phẩm và môi trường.
3. Đặc Trưng Kỹ Thuật Của Nhôm Tấm 1050 Dày 1.0mm
3.1. Độ dày chính xác 1.0mm
Với độ dày 1.0mm, sản phẩm này:
-
Dễ gia công: Cắt, dập, gấp mép không làm nứt vỡ vật liệu.
-
Đáp ứng thẩm mỹ: Dễ tạo hình, giữ được độ mượt và bóng bề mặt sau gia công.
-
Phù hợp với kết cấu nhẹ: Không gây nặng nề cho hệ khung hoặc thiết kế tổng thể.
3.2. Bề mặt mịn – sáng – dễ xử lý phủ
Bề mặt nhôm tấm 1050 thường có lớp cán mịn dạng 2B hoặc sáng bóng, thuận tiện cho:
-
Sơn tĩnh điện, mạ anodizing.
-
In ấn, khắc laser, cắt CNC.
-
Làm nền cho các vật liệu dán phủ.
4. Quy Trình Sản Xuất Nhôm Tấm 1050 Dày 1.0mm
4.1. Nguyên liệu đầu vào
Nguyên liệu là nhôm nguyên chất tinh luyện, được chọn lọc từ những mỏ bauxite có độ sạch cao. Trải qua quy trình điện phân và nấu chảy để tách hoàn toàn tạp chất.
4.2. Cán nóng – cán nguội
Sau khi được đúc thành phôi, nhôm được cán nóng để đạt độ dày mong muốn. Giai đoạn sau đó là cán nguội chính xác xuống 1.0mm theo tiêu chuẩn.
4.3. Ủ mềm hoặc xử lý độ cứng
Tuỳ theo yêu cầu kỹ thuật, sản phẩm có thể được xử lý nhiệt để đạt trạng thái:
-
H0: Mềm hoàn toàn, dễ uốn.
-
H14: Độ cứng vừa phải.
-
H16: Hơi cứng hơn, giữ form tốt.
5. So Sánh Với Các Dòng Nhôm Tấm Khác
Tiêu chí
|
Nhôm 1050
|
Nhôm 3003
|
Nhôm 5052
|
---|---|---|---|
Độ tinh khiết
|
≥ 99.5%
|
~96%
|
~95%
|
Khả năng gia công
|
Xuất sắc
|
Tốt
|
Tốt
|
Khả năng chống ăn mòn
|
Cao
|
Tốt
|
Rất cao
|
Độ bền kéo
|
Thấp – trung bình
|
Trung bình
|
Cao
|
Tính dẫn điện
|
Rất cao
|
Trung bình
|
Thấp hơn
|
Giá thành
|
Thấp
|
Trung bình
|
Cao hơn
|
6. Ưu Điểm Vượt Trội Của Nhôm Tấm 1050 Dày 1.0mm
-
Khối lượng nhẹ: Tối ưu cho thiết kế cần giảm tải trọng.
-
Dễ thi công: Không yêu cầu thiết bị chuyên biệt, dễ cắt – uốn.
-
Khả năng tái chế cao: Góp phần bảo vệ môi trường.
-
Bề mặt sáng đẹp, dễ phủ màu.
7. Định Dạng Sản Phẩm Và Quy Cách
-
Độ dày: 1.0mm ± 0.05mm
-
Chiều rộng phổ biến: 1000mm, 1220mm
-
Chiều dài tiêu chuẩn: 2000mm, 2440mm hoặc cắt theo yêu cầu
-
Đóng gói: Bọc nilon, màng PE, hoặc kiện gỗ tùy loại
8. Tính Tương Thích Với Công Nghệ Chế Tạo Hiện Đại
Nhôm 1050 dày 1.0mm có thể ứng dụng trong nhiều công nghệ chế tạo:
-
Máy cắt laser fiber.
-
Máy uốn CNC.
-
Máy dập khuôn chính xác.
-
Hệ thống mạ điện, anod hóa, khắc CNC.
Sản phẩm không gây hao mòn dao cắt và không để lại gờ xước khi thi công đúng chuẩn.
9. Cảnh Báo Khi Lựa Chọn Sản Phẩm Không Đúng Chuẩn
Một số sản phẩm kém chất lượng có thể:
-
Chứa tạp kim nhiều, độ tinh khiết thấp hơn 99%.
-
Bề mặt sần, lỗ khí, dễ bị oxy hóa.
-
Độ dày không chuẩn, gây lỗi kỹ thuật.
Người dùng nên ưu tiên các đơn vị uy tín có kiểm định chất lượng rõ ràng và chứng từ CO/CQ đầy đủ.
Nhôm tấm 1050 độ dày 1.0mm là sản phẩm đại diện cho độ tinh khiết, khả năng gia công dễ dàng và đặc tính hóa học ổn định. Với thành phần cấu tạo gần như nguyên chất, đây là vật liệu lý tưởng trong các yêu cầu kỹ thuật chính xác, đặc biệt khi cần tính nhẹ, dẫn điện tốt và thẩm mỹ cao.
Mua Nhôm Tấm - Inox ở đâu uy tín?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm 5052?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>>Các Sản Phẩm Nhôm Tại Nguyên Vương Metal
>>Bảng giá Nhôm Tấm 5052 | Nguyen Vuong Metal
>>Các Sản Phẩm Nhôm Tấm tại Nguyên Vương Metal
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com