Nhôm cuộn 5052 là gì?
Nhôm 5052 thuộc nhóm hợp kim nhôm – magie, có đặc điểm nổi bật:
-
Hàm lượng Mg (Magie): 2,2% – 2,8% giúp tăng độ bền và chống ăn mòn tốt.
-
Độ bền kéo: 210 – 300 MPa.
-
Độ dẻo cao, dễ hàn, dễ gia công nhưng vẫn giữ được độ cứng cần thiết.
Ứng dụng chính của nhôm 5052 cuộn:
-
Sản xuất thân xe, thùng xe tải, container.
-
Ngành hàng hải: vỏ tàu, boong thuyền.
-
Xây dựng: tấm ốp mặt dựng, panel chống ăn mòn.
-
Bao bì thực phẩm: lon nước, hộp đựng.
Điểm mạnh nhất của 5052 là khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường muối, axit nhẹ, dung dịch công nghiệp. Đây là lý do nó được ưa chuộng trong ngành hóa chất, hàng hải và thực phẩm.
Nhôm cuộn 1050 là gì?
Nhôm 1050 thuộc nhóm nhôm tinh khiết (≥ 99,5% Al). Đặc tính:
-
Độ bền kéo thấp hơn 5052 (60 – 100 MPa).
-
Rất mềm, dẻo, dễ dát mỏng, dễ uốn, dễ dập.
-
Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
Ứng dụng chính của nhôm 1050 cuộn:
-
Sản xuất bảng biển quảng cáo, biển số, vật liệu trang trí.
-
Tấm phản quang, tấm dẫn nhiệt.
-
Bao bì thực phẩm, lá nhôm.
-
Vách ngăn, trần nhôm nhẹ.
Ưu điểm lớn nhất là giá rẻ và dễ gia công. Tuy nhiên, nhược điểm là khả năng chống ăn mòn và độ bền kém hơn 5052.
Bảng giá nhôm cuộn 5052 và 1050 mới 2025 tại TP.HCM
Lưu ý: Bảng giá dưới đây chỉ mang tính tham khảo, tùy khổ rộng – độ dày – số lượng đặt hàng – tình hình giá nhôm LME mà giá có thể thay đổi.
Bảng giá nhôm cuộn 5052 (2025 – HCM):
Độ dày (mm)
|
Khổ rộng (mm)
|
Trọng lượng (kg/cuộn)
|
Đơn giá (VNĐ/kg)
|
Ứng dụng chính
|
---|---|---|---|---|
0.5 – 1.0
|
1000 – 1250
|
500 – 1000
|
93,000 – 96,000
|
Bao bì, panel, tấm ốp
|
1.2 – 2.0
|
1000 – 1500
|
800 – 1500
|
91,000 – 94,000
|
Thùng xe, container
|
2.5 – 3.0
|
1000 – 1500
|
1000 – 2000
|
89,000 – 92,000
|
Vỏ tàu, sàn công nghiệp
|
4.0 – 6.0
|
1200 – 1500
|
1500 – 2500
|
88,000 – 90,000
|
Kết cấu, công nghiệp nặng
|
Bảng giá nhôm cuộn 1050 (2025 – HCM):
Độ dày (mm)
|
Khổ rộng (mm)
|
Trọng lượng (kg/cuộn)
|
Đơn giá (VNĐ/kg)
|
Ứng dụng chính
|
---|---|---|---|---|
0.3 – 0.5
|
800 – 1250
|
300 – 800
|
72,000 – 74,000
|
Bao bì, lá nhôm
|
0.6 – 1.0
|
1000 – 1250
|
500 – 1000
|
70,000 – 73,000
|
Biển quảng cáo
|
1.2 – 2.0
|
1000 – 1250
|
800 – 1500
|
69,000 – 72,000
|
Tấm dẫn nhiệt, phản quang
|
2.5 – 4.0
|
1000 – 1500
|
1000 – 2000
|
68,000 – 71,000
|
Vách ngăn, trần nhôm
|
Nhu cầu nhôm cuộn tại TP.HCM năm 2025
TP.HCM hiện là trung tâm công nghiệp và logistics lớn nhất cả nước. Theo thống kê 2025:
-
Ngành bao bì, thực phẩm chiếm ~40% nhu cầu nhôm 1050.
-
Ngành xây dựng & cơ khí chiếm ~45% nhu cầu nhôm 5052.
-
Ngành vận tải, hàng hải chiếm ~15% nhu cầu nhôm 5052 dày.
Sự khác biệt giữa khu vực Bình Tân, Tân Bình, Thủ Đức là nơi tập trung nhiều kho nhôm, nhờ đó thời gian giao hàng nhanh chỉ trong 24h cho khách hàng nội thành.
Ưu – nhược điểm của nhôm cuộn 5052 và 1050
Nhôm 5052
✅ Ưu điểm:
-
Độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
-
Chịu được môi trường khắc nghiệt: muối, nước biển, hóa chất.
-
Dễ hàn TIG/MIG, ít nứt.
❌ Nhược điểm:
-
Giá cao hơn 1050 ~20%.
-
Gia công định hình khó hơn do cứng hơn.
Nhôm 1050
✅ Ưu điểm:
-
Giá rẻ, mềm, dễ uốn – dập – dát mỏng.
-
Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
-
Gia công nhanh, phù hợp sản xuất hàng loạt.
❌ Nhược điểm:
-
Độ bền thấp, không thích hợp cho kết cấu chịu tải.
-
Chống ăn mòn kém, cần phủ sơn hoặc anot hóa.
Hướng dẫn chọn nhôm 5052 hay 1050 theo ngành nghề
-
Ngành bao bì – thực phẩm: Chọn 1050 để tiết kiệm chi phí, dễ dập.
-
Ngành xây dựng – cơ khí: Chọn 5052 để đảm bảo bền – chịu lực.
-
Ngành hàng hải – hóa chất: Bắt buộc chọn 5052 do chống ăn mòn cao.
-
Ngành quảng cáo – trang trí: Chọn 1050 vì dễ tạo hình, rẻ.
Xu hướng giá nhôm 2025
-
Giá nhôm LME đầu 2025 dao động ~2.400 – 2.600 USD/tấn, dự kiến giữ mức ổn định Q4/2025 nhờ nhu cầu tăng nhẹ từ Trung Quốc và ASEAN.
-
5052 có biên độ dao động giá mạnh hơn do phụ thuộc vào magie.
-
1050 ít biến động, thích hợp cho doanh nghiệp cần nguồn cung ổn định.
So sánh chi tiết nhôm cuộn 5052 và 1050 (2025 – HCM)
Tiêu chí
|
Nhôm 5052
|
Nhôm 1050
|
Nhận xét
|
---|---|---|---|
Thành phần
|
Al + Mg (2.2–2.8%)
|
≥ 99.5% Nhôm tinh khiết
|
5052 hợp kim, 1050 gần như nguyên chất
|
Độ bền kéo (MPa)
|
210 – 300
|
60 – 100
|
5052 bền gấp 3 lần 1050
|
Khả năng chống ăn mòn
|
Rất cao (nước biển, hóa chất)
|
Trung bình (cần phủ bảo vệ)
|
5052 vượt trội
|
Khả năng gia công
|
Dễ hàn, uốn nhưng cứng
|
Rất mềm, dễ dát mỏng, uốn
|
1050 dễ gia công hơn
|
Giá (VNĐ/kg)
|
88,000 – 96,000
|
68,000 – 74,000
|
1050 rẻ hơn 15–20%
|
Ứng dụng chính
|
Thùng xe, vỏ tàu, panel, container
|
Bao bì, biển quảng cáo, vách ngăn
|
Mỗi loại có phân khúc riêng
|
Tuổi thọ
|
10 – 20 năm
|
3 – 7 năm
|
5052 lâu bền hơn
|
Lựa chọn khuyến nghị
|
Công nghiệp nặng, môi trường khắc nghiệt
|
Bao bì, quảng cáo, sản phẩm nhẹ
|
Nên chọn tùy theo nhu cầu thực tế
|
Kết luận
Nhôm cuộn 5052 và 1050 đều là vật liệu quan trọng trong sản xuất công nghiệp 2025.
-
Nếu anh/chị cần giải pháp bền – chịu lực – chống ăn mòn, hãy chọn nhôm 5052.
-
Nếu anh/chị cần giá rẻ – dễ tạo hình – sản xuất hàng loạt, hãy chọn nhôm 1050.
Tại Nguyên Vương Metal (546 – 548 Quốc lộ 1A, Bình Tân, HCM), chúng tôi cung cấp nhôm cuộn 5052 & 1050 chính hãng, đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, dịch vụ cắt xẻ – cán phẳng theo yêu cầu, giao hàng trong ngày tại TP.HCM và miền Nam.
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>> Sản Phẩm Nhôm - Inox | Inox Tấm - Inox Cuộn | Nhôm Tấm - Nhôm Cuộn
>> Xưởng Gia Công Đến Đối Tác Chiến Lược Ngành Kim Loại Thông Minh Việt Nam
>>Bảng Giá Inox Tấm 304, 201, 316, 430 Mới Nhất
>>Giá Inox Cuộn 304 & 316 Hôm Nay
>>Nhôm Tấm & Nhôm Cuộn TP.HCM
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
>> Cung Cấp Nhôm - Inox Uy Tín, Chất Lượng Hàng Đầu Miền Nam
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com