Độ Dày – “Trái Tim” Của Công Trình Kim Loại
Trong mọi công trình có sử dụng inox hay nhôm, việc chọn độ dày luôn là yếu tố quan trọng nhất, nhưng cũng dễ bị xem nhẹ nhất. Độ dày ảnh hưởng đến:
-
Độ bền kết cấu: Sàn, cầu thang, lan can, mái che.
-
Thẩm mỹ & tính hoàn thiện: Bề mặt càng dày càng khó biến dạng khi gia công.
-
Chi phí tổng thể: Tấm quá dày → lãng phí, quá mỏng → xuống cấp nhanh.
Theo khảo sát thị trường tháng 10–11/2025, tại TP.HCM và các tỉnh lân cận, hơn 38% công trình dân dụng sử dụng tấm inox/nhôm chưa đúng độ dày chuẩn. Điều này dẫn đến chi phí bảo trì tăng gấp 1.5–2 lần sau 3 năm.
Nguyên Tắc “3 Đúng” Khi Chọn Độ Dày
-
Đúng mục đích: Độ dày tùy ứng dụng. Ví dụ inox 0.8mm cho ốp vách nội thất, inox 2.0mm trở lên cho lan can, sàn chống trượt.
-
Đúng môi trường: Ngoài trời ven biển, phải ưu tiên inox 304 ≥1.5mm hoặc nhôm 5052 ≥2.0mm để kháng ăn mòn.
-
Đúng ngân sách: Chọn độ dày tối ưu thay vì “dày nhất” để tiết kiệm.
Bảng Độ Dày Phổ Biến Của Tấm Inox – Ứng Dụng Chi Tiết
Loại Inox / Độ Dày (mm)
|
Ứng Dụng Điển Hình
|
Khả Năng Chịu Lực
|
Ưu Điểm
|
Nhược Điểm
|
Giá Thị Trường 10–11/2025 (VNĐ/kg)
|
---|---|---|---|---|---|
Inox 304 – 0.6–0.8mm
|
Ốp tường, trang trí nội thất
|
Thấp
|
Nhẹ, dễ gia công, bề mặt đẹp
|
Không chịu lực
|
63.000 – 67.000
|
Inox 304 – 1.2–1.5mm
|
Tủ, kệ, lan can nhẹ
|
Trung bình
|
Kháng gỉ tốt
|
Giá cao hơn
|
68.000 – 74.000
|
Inox 304 – 2.0–3.0mm
|
Sàn công nghiệp, cầu thang
|
Cao
|
Cứng, bền, ít biến dạng
|
Nặng, khó chấn
|
75.000 – 82.000
|
Inox 430 – 0.6–0.8mm
|
Dụng cụ bếp, nội thất khô
|
Thấp
|
Giá rẻ, dễ gia công
|
Kháng gỉ kém hơn 304
|
47.000 – 52.000
|
Inox gân 2.0–3.0mm
|
Sàn chống trượt, khu công nghiệp
|
Rất cao
|
Bám chân tốt, cứng
|
Nặng, khó cắt
|
79.000 – 85.000
|
Bảng Độ Dày Phổ Biến Của Tấm Nhôm – Ứng Dụng Chi Tiết
Loại Nhôm / Độ Dày (mm)
|
Ứng Dụng Điển Hình
|
Khả Năng Chịu Lực
|
Ưu Điểm
|
Nhược Điểm
|
Giá Thị Trường 10–11/2025 (VNĐ/kg)
|
---|---|---|---|---|---|
Nhôm 1050 – 0.4–1.0mm
|
Quảng cáo, biển bảng
|
Thấp
|
Nhẹ, dễ in
|
Không chịu lực
|
67.000 – 70.000
|
Nhôm 5052 – 1.5–2.0mm
|
Mặt dựng ngoài trời, biển
|
Trung bình
|
Kháng ăn mòn cao
|
Giá cao hơn
|
82.000 – 88.000
|
Nhôm chống trượt 2.0–3.0mm
|
Sàn công nghiệp, cầu thang ven biển
|
Cao
|
Chống trượt, bền
|
Trọng lượng lớn
|
90.000 – 96.000
|
Nhôm mạ màu 0.4–0.6mm
|
Ốp trần, showroom
|
Thấp
|
Đẹp, đa màu
|
Không chịu lực
|
75.000 – 80.000
|
Bảng So Sánh “Độ Dày – Chi Phí – Độ Bền – Ứng Dụng”
Yếu Tố
|
Tấm Inox ≤1mm
|
Tấm Inox ≥2mm
|
Tấm Nhôm ≤1mm
|
Tấm Nhôm ≥2mm
|
---|---|---|---|---|
Chi phí
|
Rẻ, dễ mua
|
Cao
|
Rẻ
|
Cao
|
Độ bền
|
Trung bình
|
Rất cao
|
Trung bình
|
Cao
|
Khả năng gia công
|
Dễ uốn, cắt
|
Khó hơn
|
Dễ tạo hình
|
Khó hơn
|
Ứng dụng điển hình
|
Trang trí nội thất
|
Kết cấu chịu lực
|
Quảng cáo, ốp tường
|
Kết cấu ngoài trời
|
Khuyến nghị mua
|
Dự án nhỏ, nội thất
|
Công trình công nghiệp
|
Bảng hiệu, showroom
|
Sàn, cầu thang, lan can
|
Mẹo Đặt Hàng Thông Minh Để Tránh Lãng Phí
-
Chốt khổ & độ dày trước khi báo giá: tránh mua dư khổ → giảm phế liệu.
-
Nhờ tư vấn kỹ thuật: Nguyên Vương Metal cung cấp dịch vụ chọn độ dày miễn phí.
-
Mua vào thời điểm “điểm trũng giá”: trước các đợt cao điểm cuối năm.
-
Đặt hàng “cut-to-size”: cắt theo yêu cầu, không cần mua nguyên tấm.
Phân Tích Xu Hướng Giá & Nhu Cầu Thị Trường 2025–2026
-
Inox 304 dày ≥2mm tăng giá nhẹ 3–5% do nhu cầu xây dựng công nghiệp tăng.
-
Nhôm 5052 và nhôm chống trượt đang “hot” vì nhiều dự án ven biển yêu cầu vật liệu nhẹ nhưng bền.
-
Khách hàng doanh nghiệp đang dịch chuyển sang “vật liệu chuẩn khổ & chuẩn dày” để giảm chi phí vận hành.
Kết Luận – Đúng Độ Dày, Đúng Công Trình, Đúng Chi Phí
Độ dày không chỉ là thông số kỹ thuật – nó là chiến lược tối ưu ngân sách và bảo vệ chất lượng công trình. Khi chọn mua tấm inox & nhôm tại Nguyên Vương Metal, khách hàng được tư vấn chuyên sâu về độ dày theo từng dự án, đảm bảo tránh lãng phí & đúng chuẩn ngay từ đầu.
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>> Sản Phẩm Nhôm - Inox | Inox Tấm - Inox Cuộn | Nhôm Tấm - Nhôm Cuộn
>> Xưởng Gia Công Đến Đối Tác Chiến Lược Ngành Kim Loại Thông Minh Việt Nam
>>Bảng Giá Inox Tấm 304, 201, 316, 430 Mới Nhất
>>Giá Inox Cuộn 304 & 316 Hôm Nay
>>Nhôm Tấm & Nhôm Cuộn TP.HCM
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
>> Cung Cấp Nhôm - Inox Uy Tín, Chất Lượng Hàng Đầu Miền Nam
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com