Mẹo Chọn Độ Dày Tấm Inox & Nhôm Theo Công Trình – Tránh Lãng Phí & Đúng Chuẩn

Mẹo Chọn Độ Dày Tấm Inox & Nhôm Theo Công Trình – Tránh Lãng Phí & Đúng Chuẩn

Ngày đăng: 26/09/2025 11:15 AM

    Độ Dày – “Trái Tim” Của Công Trình Kim Loại

    Trong mọi công trình có sử dụng inox hay nhôm, việc chọn độ dày luôn là yếu tố quan trọng nhất, nhưng cũng dễ bị xem nhẹ nhất. Độ dày ảnh hưởng đến:

    • Độ bền kết cấu: Sàn, cầu thang, lan can, mái che.

    • Thẩm mỹ & tính hoàn thiện: Bề mặt càng dày càng khó biến dạng khi gia công.

    • Chi phí tổng thể: Tấm quá dày → lãng phí, quá mỏng → xuống cấp nhanh.

    Theo khảo sát thị trường tháng 10–11/2025, tại TP.HCM và các tỉnh lân cận, hơn 38% công trình dân dụng sử dụng tấm inox/nhôm chưa đúng độ dày chuẩn. Điều này dẫn đến chi phí bảo trì tăng gấp 1.5–2 lần sau 3 năm.


    Nguyên Tắc “3 Đúng” Khi Chọn Độ Dày

    1. Đúng mục đích: Độ dày tùy ứng dụng. Ví dụ inox 0.8mm cho ốp vách nội thất, inox 2.0mm trở lên cho lan can, sàn chống trượt.

    2. Đúng môi trường: Ngoài trời ven biển, phải ưu tiên inox 304 ≥1.5mm hoặc nhôm 5052 ≥2.0mm để kháng ăn mòn.

    3. Đúng ngân sách: Chọn độ dày tối ưu thay vì “dày nhất” để tiết kiệm.


    Bảng Độ Dày Phổ Biến Của Tấm Inox – Ứng Dụng Chi Tiết

    Loại Inox / Độ Dày (mm)
    Ứng Dụng Điển Hình
    Khả Năng Chịu Lực
    Ưu Điểm
    Nhược Điểm
    Giá Thị Trường 10–11/2025 (VNĐ/kg)
    Inox 304 – 0.6–0.8mm
    Ốp tường, trang trí nội thất
    Thấp
    Nhẹ, dễ gia công, bề mặt đẹp
    Không chịu lực
    63.000 – 67.000
    Inox 304 – 1.2–1.5mm
    Tủ, kệ, lan can nhẹ
    Trung bình
    Kháng gỉ tốt
    Giá cao hơn
    68.000 – 74.000
    Inox 304 – 2.0–3.0mm
    Sàn công nghiệp, cầu thang
    Cao
    Cứng, bền, ít biến dạng
    Nặng, khó chấn
    75.000 – 82.000
    Inox 430 – 0.6–0.8mm
    Dụng cụ bếp, nội thất khô
    Thấp
    Giá rẻ, dễ gia công
    Kháng gỉ kém hơn 304
    47.000 – 52.000
    Inox gân 2.0–3.0mm
    Sàn chống trượt, khu công nghiệp
    Rất cao
    Bám chân tốt, cứng
    Nặng, khó cắt
    79.000 – 85.000

    Bảng Độ Dày Phổ Biến Của Tấm Nhôm – Ứng Dụng Chi Tiết

    Loại Nhôm / Độ Dày (mm)
    Ứng Dụng Điển Hình
    Khả Năng Chịu Lực
    Ưu Điểm
    Nhược Điểm
    Giá Thị Trường 10–11/2025 (VNĐ/kg)
    Nhôm 1050 – 0.4–1.0mm
    Quảng cáo, biển bảng
    Thấp
    Nhẹ, dễ in
    Không chịu lực
    67.000 – 70.000
    Nhôm 5052 – 1.5–2.0mm
    Mặt dựng ngoài trời, biển
    Trung bình
    Kháng ăn mòn cao
    Giá cao hơn
    82.000 – 88.000
    Nhôm chống trượt 2.0–3.0mm
    Sàn công nghiệp, cầu thang ven biển
    Cao
    Chống trượt, bền
    Trọng lượng lớn
    90.000 – 96.000
    Nhôm mạ màu 0.4–0.6mm
    Ốp trần, showroom
    Thấp
    Đẹp, đa màu
    Không chịu lực
    75.000 – 80.000

    Bảng So Sánh “Độ Dày – Chi Phí – Độ Bền – Ứng Dụng”

    Yếu Tố
    Tấm Inox ≤1mm
    Tấm Inox ≥2mm
    Tấm Nhôm ≤1mm
    Tấm Nhôm ≥2mm
    Chi phí
    Rẻ, dễ mua
    Cao
    Rẻ
    Cao
    Độ bền
    Trung bình
    Rất cao
    Trung bình
    Cao
    Khả năng gia công
    Dễ uốn, cắt
    Khó hơn
    Dễ tạo hình
    Khó hơn
    Ứng dụng điển hình
    Trang trí nội thất
    Kết cấu chịu lực
    Quảng cáo, ốp tường
    Kết cấu ngoài trời
    Khuyến nghị mua
    Dự án nhỏ, nội thất
    Công trình công nghiệp
    Bảng hiệu, showroom
    Sàn, cầu thang, lan can

    Mẹo Đặt Hàng Thông Minh Để Tránh Lãng Phí

    • Chốt khổ & độ dày trước khi báo giá: tránh mua dư khổ → giảm phế liệu.

    • Nhờ tư vấn kỹ thuật: Nguyên Vương Metal cung cấp dịch vụ chọn độ dày miễn phí.

    • Mua vào thời điểm “điểm trũng giá”: trước các đợt cao điểm cuối năm.

    • Đặt hàng “cut-to-size”: cắt theo yêu cầu, không cần mua nguyên tấm.


    Phân Tích Xu Hướng Giá & Nhu Cầu Thị Trường 2025–2026

    • Inox 304 dày ≥2mm tăng giá nhẹ 3–5% do nhu cầu xây dựng công nghiệp tăng.

    • Nhôm 5052 và nhôm chống trượt đang “hot” vì nhiều dự án ven biển yêu cầu vật liệu nhẹ nhưng bền.

    • Khách hàng doanh nghiệp đang dịch chuyển sang “vật liệu chuẩn khổ & chuẩn dày” để giảm chi phí vận hành.


    Kết Luận – Đúng Độ Dày, Đúng Công Trình, Đúng Chi Phí

    Độ dày không chỉ là thông số kỹ thuật – nó là chiến lược tối ưu ngân sách và bảo vệ chất lượng công trình. Khi chọn mua tấm inox & nhôm tại Nguyên Vương Metal, khách hàng được tư vấn chuyên sâu về độ dày theo từng dự án, đảm bảo tránh lãng phí & đúng chuẩn ngay từ đầu.

    MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?

    Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?

    Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.

     

    NGUYÊN VƯƠNG METAL | CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

    Chúng tôi cam kết:

    • Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
    • Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
    • Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
    • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
    • Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí

    Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.

    Xem thêm>>>>

    >> Sản Phẩm Nhôm - Inox | Inox Tấm - Inox Cuộn | Nhôm Tấm - Nhôm Cuộn
    >> Xưởng Gia Công Đến Đối Tác Chiến Lược Ngành Kim Loại Thông Minh Việt Nam

    >>Bảng Giá Inox Tấm 304, 201, 316, 430 Mới Nhất
    >>Giá Inox Cuộn 304 & 316 Hôm Nay
    >>Nhôm Tấm & Nhôm Cuộn TP.HCM

    >>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco 
    >> Cung Cấp Nhôm - Inox Uy Tín, Chất Lượng Hàng Đầu Miền Nam

    --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

    CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

    Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM

    Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)

    Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)

    Email: nguyenvuongmetal@gmail.com

    Website: nguyenvuongmetal.com