1. Tổng Quan Về Láp Inox Nhật Bản Phi 210
Láp inox Nhật Bản Phi 210 là sản phẩm thép tròn đặc với đường kính lớn, được sản xuất từ công nghệ luyện kim tiên tiến đến từ Nhật Bản – quốc gia nổi tiếng với tiêu chuẩn công nghiệp khắt khe và độ chính xác cao. Đây là loại inox thuộc dòng sản phẩm cao cấp, có tính năng cơ học vượt trội, khả năng chống ăn mòn tốt và chịu lực tốt, rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, kháng hóa chất, chịu nhiệt và độ chính xác kỹ thuật.
Hiện nay, Nguyễn Vương Metal tự hào là nhà cung cấp chính thức các dòng Láp Inox Nhật Bản Phi 210 chất lượng cao với đầy đủ chủng loại, kích thước và mác thép theo tiêu chuẩn quốc tế như SUS 201, SUS 304, SUS 316, SUS 430,… đảm bảo đáp ứng tốt mọi nhu cầu của khách hàng trong nước và xuất khẩu.
2. Đặc Điểm Kỹ Thuật Nổi Bật Của Láp Inox Phi 210
Láp inox Phi 210 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong sản xuất công nghiệp:
-
Chất liệu inox cao cấp: Được sản xuất từ các mác thép không gỉ phổ biến như 201, 304, 316, 430…, có khả năng chống gỉ, chống oxy hóa cực tốt trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
-
Độ cứng và độ bền cơ học cao: Khả năng chịu lực mạnh mẽ, chịu nhiệt cao và kháng biến dạng, phù hợp cho các chi tiết máy chịu tải trọng lớn hoặc trong môi trường khắc nghiệt.
-
Bề mặt mịn sáng, dễ gia công: Bề mặt inox được xử lý tinh xảo (BA, HL, 2B…) giúp tăng tính thẩm mỹ và dễ gia công khi cần tiện, mài, khoan hay hàn.
-
Kích thước chính xác tuyệt đối: Các sản phẩm láp inox được kiểm soát chặt chẽ về kích thước và dung sai, đáp ứng yêu cầu cao trong sản xuất công nghiệp chính xác.
3. Ứng Dụng Đa Dạng Của Láp Inox Nhật Bản Phi 210
Láp inox đường kính lớn như Phi 210 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ vào tính chất bền bỉ và linh hoạt của nó:
-
Trong xây dựng công nghiệp: Làm trụ, kết cấu khung, thanh chịu lực cho các công trình dân dụng và nhà xưởng lớn.
-
Cơ khí chế tạo: Gia công trục quay, bánh răng, bạc đạn, bộ phận truyền động của các loại máy công nghiệp hạng nặng.
-
Công nghiệp hóa chất và dầu khí: Sản xuất thiết bị chứa, đường ống và linh kiện trong môi trường ăn mòn cao.
-
Ngành hàng không và ô tô: Chế tạo các chi tiết kỹ thuật cao yêu cầu chịu nhiệt và chịu tải.
-
Thiết bị y tế và thực phẩm: Với inox 304 và 316 có độ an toàn cao và kháng khuẩn tốt.
4. Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản Của Sản Phẩm
Tiêu chí | Thông tin chi tiết |
Mác thép không gỉ | SUS 201, SUS 304/304L, SUS 316/316L, SUS 430… |
Đường kính sản phẩm | Từ Ø2mm đến Ø600mm, đặc biệt có Phi 210 |
Chiều dài tiêu chuẩn | 6000mm (có thể cắt lẻ theo yêu cầu khách hàng) |
Bề mặt inox | BA, 2B, HL, No.1, No.4, 8K… |
Tiêu chuẩn sản xuất | ASTM, AISI, JIS, DIN, GB… |
Gia công thêm | Cắt, tiện, mài, đánh bóng, khoan lỗ, gia công CNC… |
Đóng gói sản phẩm | Cuộn bọc PVC, pallet gỗ hoặc đóng kiện tiêu chuẩn xuất khẩu |
5. Phân Loại Láp Inox Theo Mác Thép
Loại inox | Đặc điểm chính | Ứng dụng phổ biến | |
SUS 201 | Giá rẻ, độ bền tương đối, dễ gia công | Trang trí, hàng tiêu dùng, khung nhẹ | |
SUS 304 |
|
Thiết bị y tế, thực phẩm, công trình công nghiệp | |
SUS 316 | Chống ăn mòn cao, chịu muối biển, axit mạnh | Ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm cao cấp | |
SUS 430 | Giá tốt, dễ tạo hình, không chứa niken | Gia dụng, đồ dùng nhà bếp, trang trí nội thất |
6. Nhận Biết Các Dạng Bề Mặt Láp Inox
-
BA (Bright Annealed): Bề mặt bóng gương, dùng nhiều cho trang trí cao cấp.
-
2B: Bề mặt trắng sáng mịn, phù hợp cho ngành dân dụng và công nghiệp.
-
No.1: Nhám thô – dùng trong các kết cấu chịu lực, công nghiệp nặng.
-
HL (Hairline): Xước sọc dài – được ưa chuộng trong sản phẩm thang máy, cửa inox.
-
No.4: Xước ngắn mịn – phổ biến trong nội thất, đồ gia dụng.
-
8K: Bề mặt sáng gương – cho các chi tiết yêu cầu độ thẩm mỹ cao.
7. Thành Phần Hóa Học Và Nhiệt Độ Nóng Chảy
Mác thép | Cr (%) | Ni (%) | Mo (%) | Nhiệt độ nóng chảy (°C) |
---|---|---|---|---|
SUS 201 | 16–18 | 3.5–5.5 | – | 1400 – 1450 |
SUS 304 | 18–20 | 8–10.5 | – | 1400 – 1450 |
SUS 316 | 16–18 | 10–14 | 2–3 | 1375 – 1400 |
SUS 430 | 16–18 | – | – | 1425 – 1510 |
8. Báo Giá Láp Inox Nhật Bản Phi 210 Mới Nhất
Giá láp inox phi 210 tại Nguyễn Vương Metal dao động từ 50.000 – 130.000 VNĐ/kg, tùy thuộc vào:
-
Mác thép (201, 304, 316,…)
-
Loại bề mặt (BA, HL, 2B…)
-
Chiều dài cắt theo yêu cầu hay nguyên cây
-
Số lượng đơn hàng
-
Tình hình giá nguyên vật liệu trên thị trường
👉 Liên hệ trực tiếp với đội ngũ tư vấn của Nguyễn Vương Metal để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất!
Vì Sao Nên Chọn Nguyễn Vương Metal?
-
Hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành inox và kim loại công nghiệp.
-
Sản phẩm chính hãng 100%, đầy đủ giấy tờ CO, CQ, nguồn gốc rõ ràng.
-
Giá cả cạnh tranh, ưu đãi đặc biệt cho khách hàng mua số lượng lớn.
-
Dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp, hỗ trợ tận nơi nếu cần.
-
Giao hàng toàn quốc, nhanh chóng, đúng tiến độ, đảm bảo an toàn sản phẩm.
>>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất
>>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com