I. Giới thiệu tổng quan: Vật liệu không gỉ giữa thời đại công nghệ hóa
Trong những năm gần đây, xu hướng hiện đại hóa công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông… tại Việt Nam đang chuyển mình theo hướng bền vững, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường. Điều này đặt ra nhu cầu cấp thiết về những vật liệu có tuổi thọ cao, khả năng chống ăn mòn ưu việt và thẩm mỹ vượt trội. Trong số đó, Inox 304/2B/PVC độ dày 4.0mm kích thước 1500 x 3000mm đang nổi lên như một vật liệu chiến lược.
Với độ dày lý tưởng, bề mặt mịn mờ 2B được phủ lớp màng PVC bảo vệ tối đa khi gia công và vận chuyển, loại inox này không chỉ là “bức tường thép” chống lại thời gian, mà còn là lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng từ cơ khí chính xác đến thi công kiến trúc ngoại thất.
II. Phân tích cấu trúc và đặc điểm kỹ thuật
1. Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Inox 304
Thành phần
|
Hàm lượng (%)
|
---|---|
Cr (Chrome)
|
18.0 – 20.0
|
Ni (Niken)
|
8.0 – 10.5
|
C (Carbon)
|
≤ 0.08
|
Mn (Mangan)
|
≤ 2.0
|
Si (Silicon)
|
≤ 1.0
|
P (Phốt pho)
|
≤ 0.045
|
S (Lưu huỳnh)
|
≤ 0.03
|
Fe (Sắt)
|
Còn lại
|
2. Đặc tính bề mặt 2B và lớp phủ PVC
-
Bề mặt 2B: được xử lý nguội sau cán nóng, mang đến vẻ sáng nhẹ, đồng đều, thích hợp với các ứng dụng yêu cầu độ phẳng và thẩm mỹ trung tính.
-
Lớp PVC: thường dùng trong tấm inox 304 dày để bảo vệ khỏi trầy xước khi cắt laser, gia công đột dập, hoặc khi tiếp xúc với hóa chất nhẹ.
3. Thông số tiêu chuẩn
Thông số
|
Giá trị
|
---|---|
Mác thép
|
SUS 304
|
Độ dày
|
4.0mm
|
Kích thước
|
1500mm x 3000mm
|
Bề mặt
|
2B (mịn mờ)
|
Lớp phủ
|
PVC một mặt (hoặc hai mặt theo yêu cầu)
|
Xuất xứ
|
Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc
|
Đơn vị cung cấp
|
Nguyên Vương Metal (uy tín hàng đầu TP.HCM)
|
III. Ứng dụng đặc biệt của Inox 304/2B/PVC 4.0mm trong công trình hiện đại
1. Gia công kết cấu thép trong công nghiệp nặng
Với độ dày 4.0mm, vật liệu này là lựa chọn hoàn hảo cho các chi tiết đòi hỏi khả năng chịu lực lớn, như:
-
Vách chống cháy cho nhà máy
-
Kết cấu bên trong lò hơi, nồi áp suất
-
Kết cấu chịu lực cho các trụ dẫn động, máy dập
2. Ứng dụng trong kiến trúc ngoại thất
-
Ốp tường mặt tiền cao cấp: Chịu được thời tiết khắc nghiệt, không ố vàng theo thời gian.
-
Thang máy, lan can inox: Nhờ bề mặt 2B đẹp, dễ bảo trì và vệ sinh.
-
Trang trí đô thị hiện đại: Biển báo, biển tên tòa nhà, trụ inox trang trí ngoài trời.
3. Gia công CNC, cắt laser độ chính xác cao
Lớp phủ PVC giúp bảo vệ bề mặt trong suốt quá trình gia công:
-
Không biến màu khi cắt plasma
-
Không bị cháy xém mép khi đục lỗ CNC
-
Tiết kiệm thời gian lau chùi hậu công đoạn
4. Công nghiệp thực phẩm – y tế
-
Làm bàn thao tác phòng sạch
-
Bồn chứa nguyên liệu
-
Tủ tiệt trùng inox cho bệnh viện
IV. Vì sao nên chọn độ dày 4.0mm thay vì các loại mỏng hơn hoặc dày hơn?
Độ dày
|
Ưu điểm
|
Hạn chế
|
---|---|---|
1.0–2.0mm
|
Dễ gia công, nhẹ, giá rẻ
|
Không chịu được lực, dễ biến dạng
|
3.0mm
|
Cân bằng, ứng dụng đa dạng
|
Chịu lực tốt hơn nhưng vẫn có giới hạn
|
4.0mm
|
Lý tưởng cho kết cấu công nghiệp và kiến trúc
|
Cần máy móc chuyên dụng để gia công
|
5.0–6.0mm
|
Siêu bền, dùng cho hạ tầng lớn
|
Giá thành cao, nặng, vận chuyển khó
|
V. Những lưu ý khi mua và gia công Inox 304/2B/PVC 4.0mm
✅ Nên:
-
Chọn nhà cung cấp có kho hàng lớn, như Nguyên Vương Metal, để có thể kiểm tra bề mặt thực tế.
-
Hỏi kỹ về độ dày sau cán (thực tế có đủ 4.0mm không).
-
Sử dụng máy laser fiber công suất cao để đảm bảo mép cắt không bị gỉ sau thời gian.
❌ Không nên:
-
Dùng máy cắt cơ học kém chính xác cho tấm dày – sẽ tạo vết xước sâu.
-
Gỡ màng PVC trước khi hoàn thiện – dễ bẩn và trầy xước.
VI. Lý do chọn Nguyên Vương Metal là đối tác cung cấp Inox 304/2B/PVC 4.0mm uy tín
-
Tư vấn theo yêu cầu kỹ thuật từng ngành
-
Kho sẵn hàng với đầy đủ độ dày từ 0.4mm đến 6.0mm
-
Gia công cắt CNC, cắt plasma và chấn gấp tại xưởng
-
Giao hàng toàn quốc – đúng hẹn – đúng chất lượng
-
Đội ngũ kỹ sư sẵn sàng hỗ trợ bản vẽ kỹ thuật và báo giá
BẢNG PHÂN TÍCH CHI TIẾT VẬT LIỆU INOX 304/2B/PVC 4.0MM X 1500 X 3000
Tiêu chí
|
Thông số kỹ thuật
|
So sánh với inox thường
|
So sánh với thép mạ kẽm
|
Ghi chú
|
---|---|---|---|---|
Độ dày
|
4.0mm
|
Cao hơn loại 2.0mm thông thường
|
Gấp đôi lớp mạ kẽm
|
Giúp tăng tuổi thọ và chống va đập
|
Bề mặt
|
2B (mịn mờ)
|
Đẹp hơn loại BA nhưng chống xước tốt hơn
|
Không gỉ theo thời gian
|
Phù hợp không gian ngoài trời
|
Lớp phủ
|
PVC
|
Có – giúp bảo vệ bề mặt khi gia công
|
Không có
|
Đặc biệt cần thiết trong gia công CNC
|
Độ bền kéo
|
505 MPa
|
Cao hơn 304 thường
|
Gấp đôi thép mạ kẽm
|
Đạt tiêu chuẩn ASTM A240
|
Độ giãn dài
|
≥40%
|
Mềm dẻo dễ uốn cong
|
Dễ gãy khi va chạm
|
Hỗ trợ thi công đa hình dạng
|
Khả năng chống gỉ
|
Tuyệt đối trong môi trường nước, hơi muối, hóa chất nhẹ
|
Gỉ sét nếu không được mạ hoặc sơn
|
Dễ bị ăn mòn nếu lớp mạ bong tróc
|
Bền đến 30 năm
|
Giá tham khảo
|
~42.000–48.000 VNĐ/kg
|
Cao hơn inox cuộn 0.8mm
|
Cao hơn thép đen 2 lần
|
Giá biến động theo quý
|
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất
>>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com