“Inox 304 bao nhiêu tiền 1kg?” là câu hỏi được tìm kiếm nhiều nhất của khách hàng khi chuẩn bị mua inox.
Tuy nhiên, 90% người mua đang so giá sai cách, dẫn đến:
-
Mua phải inox thiếu ly
-
So giá không cùng tiêu chuẩn
-
Nghĩ rẻ là lợi, nhưng chi phí thực tế lại cao hơn
Bước sang năm 2026, giá inox 304 không còn ổn định như trước, chịu tác động mạnh từ thị trường kim loại thế giới. Vì vậy, nếu không hiểu cách hình thành giá inox 304 theo kg, người mua rất dễ bị báo hớ.
Bài viết này sẽ giúp bạn:
-
Biết inox 304 bao nhiêu tiền 1kg năm 2026
-
Hiểu vì sao cùng là inox 304 nhưng giá mỗi nơi mỗi khác
-
Biết cách tự tính giá inox theo kg để không bị qua mặt
-
Có bảng phân tích chi phí chi tiết áp dụng ngay khi mua

Inox 304 bao nhiêu tiền 1kg năm 2026?
Trong năm 2026, giá inox 304 theo kg không có một con số cố định, mà dao động theo nhiều yếu tố.
👉 Mặt bằng chung thị trường:
-
Inox 304 luôn cao hơn inox 201 và 430
-
Giá biến động theo từng tháng, từng quý
Điều quan trọng không phải là con số tuyệt đối, mà là:
Bạn đang mua inox 304 với tiêu chuẩn nào và độ dày thực tế bao nhiêu?
Những yếu tố quyết định giá inox 304 theo kg
1. Giá Niken – yếu tố ảnh hưởng lớn nhất
Inox 304 chứa 8–10% Niken, vì vậy:
-
Giá Niken tăng → giá inox 304 tăng
-
Giá Niken giảm → inox 304 chững lại
👉 Năm 2026, thị trường Niken tiếp tục biến động do:
-
Nhu cầu pin, công nghiệp
-
Chính sách xuất khẩu kim loại
2. Độ dày và trọng lượng thực tế
-
Inox càng dày → kg/m² càng lớn → giá tăng
-
Nhưng:
-
Nhiều nơi báo 1kg rẻ vì inox bị thiếu ly
-
Thực tế sử dụng kém bền hơn rất nhiều
-
👉 So giá theo kg mà không kiểm tra độ dày thực tế là sai lầm phổ biến nhất.
3. Dạng inox: tấm hay cuộn
-
Inox cuộn:
-
Giá mềm hơn
-
Phù hợp gia công hàng loạt
-
-
Inox tấm:
-
Giá cao hơn
-
Dễ thi công, cắt lẻ
-
4. Bề mặt inox 304
-
BA, 2B, HL, No.1
-
Bề mặt càng xử lý kỹ → giá càng cao
Cách tính giá inox 304 theo kg chuẩn nhất
Để không bị báo hớ, người mua cần hiểu cách tính cơ bản:
-
Công thức quy đổi:
-
Khối lượng (kg) = Dài × Rộng × Độ dày × 7.93
-
Ví dụ:
-
Tấm inox 304 dày 1.0mm
-
Khối lượng/m² ≈ 7.93 kg
👉 Nếu cùng báo giá/kg:
-
Inox đủ ly → nặng hơn → bền hơn
-
Inox thiếu ly → nhẹ hơn → rẻ nhưng nhanh hỏng
Vì sao cùng là inox 304 nhưng giá mỗi nơi mỗi khác?
Nguyên nhân 1: Độ dày danh nghĩa và độ dày thực tế
-
Chênh lệch 0.05–0.1mm
-
Có thể làm giảm tuổi thọ 20–30%
Nguyên nhân 2: Nguồn gốc vật liệu
-
Inox nhập khẩu
-
Inox trong nước
-
Tiêu chuẩn khác nhau → giá khác nhau
Nguyên nhân 3: Cách báo giá không minh bạch
-
Báo giá thấp nhưng:
-
Không ghi rõ độ dày
-
Không ghi dung sai
-
Năm 2026 nên mua inox 304 theo kg hay theo tấm?
-
Mua theo kg:
-
Phù hợp mua số lượng lớn
-
Cần hiểu kỹ cách quy đổi
-
-
Mua theo tấm:
-
Dễ so sánh
-
Phù hợp khách lẻ, thi công nhỏ
-
👉 Dù mua theo cách nào, vẫn phải quy về kg và độ dày thực tế.
Những sai lầm khiến khách mua inox 304 bị “đội giá”
-
Chỉ hỏi: “Bao nhiêu tiền 1kg?”
-
Không hỏi:
-
Độ dày thật
-
Bề mặt
-
Dung sai
-
-
So giá giữa các loại inox không cùng tiêu chuẩn
Nguyên Vương Metal – Báo giá inox 304 minh bạch theo kg
Tại Nguyên Vương Metal, khách hàng được:
-
Báo giá inox 304 theo kg – đúng độ dày thực tế
-
Giải thích rõ cách tính
-
Không bán inox thiếu ly
-
Hỗ trợ cắt lẻ, giao nhanh
Thông tin liên hệ chính xác:
-
Nguyên Vương Metal
-
Địa chỉ: 546 – 548 QL1A, Bình Hưng Hoà B, Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
-
Hotline/Zalo: 0902449117
-
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
-
Website: https://nguyenvuongmetal.com
GIÁ INOX 304 THEO KG
|
Độ dày inox 304
|
Kg/m² (xấp xỉ)
|
Giá/kg tương đối
|
Ứng dụng phù hợp
|
Nguy cơ nếu chọn sai
|
|---|---|---|---|---|
|
0.6mm
|
~4.76 kg
|
Thấp
|
Trang trí
|
Dễ móp
|
|
0.8mm
|
~6.34 kg
|
Trung bình
|
Ốp, bảng hiệu
|
Hạn chế chịu lực
|
|
1.0mm
|
~7.93 kg
|
Hợp lý
|
Bếp, tủ
|
Đáng tiền nhất
|
|
1.2mm
|
~9.52 kg
|
Cao hơn
|
Lan can
|
An toàn
|
|
1.5mm
|
~11.9 kg
|
Cao
|
Kết cấu nhẹ
|
Dư nếu dùng sai
|
|
≥3.0mm
|
≥23.8 kg
|
Rất cao
|
Công nghiệp
|
Không dùng dân dụng
|
Kết luận cuối cùng
Giá inox 304 theo kg năm 2026 không quan trọng bằng việc bạn mua đúng độ dày và đúng tiêu chuẩn.
Rẻ nhất chưa chắc là tiết kiệm – đúng nhất mới là rẻ nhất về lâu dài.
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.

Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>> Sản Phẩm Nhôm - Inox | Inox Tấm - Inox Cuộn | Nhôm Tấm - Nhôm Cuộn
>> Xưởng Gia Công Đến Đối Tác Chiến Lược Ngành Kim Loại Thông Minh Việt Nam
>>Bảng Giá Inox Tấm 304, 201, 316, 430 Mới Nhất
>>Giá Inox Cuộn 304 & 316 Hôm Nay
>>Nhôm Tấm & Nhôm Cuộn TP.HCM
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
>> Cung Cấp Nhôm - Inox Uy Tín, Chất Lượng Hàng Đầu Miền Nam
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com