Bảng Giá Nhôm Tấm Xước 2025 – So Sánh Chi Tiết với Các Loại Khác

Bảng Giá Nhôm Tấm Xước 2025 – So Sánh Chi Tiết với Các Loại Khác

Ngày đăng: 10/06/2025 11:21 AM

    Bảng Giá Nhôm Tấm Xước 2025 – So Sánh Chi Tiết với Các Loại Nhôm Khác

    Trong thế giới vật liệu công nghiệp và trang trí hiện đại, nhôm tấm xước là một trong những dòng sản phẩm đang dẫn đầu về tính thẩm mỹ và ứng dụng đa dạng.

    Đặc biệt, yếu tố chi phí – bảng giá nhôm tấm xước năm 2025 – đang trở thành mối quan tâm lớn đối với doanh nghiệp, kỹ sư cơ khí, và các nhà thầu. 


    I. Tổng quan về sản phẩm nhôm tấm xước

    • Chất liệu chính: Hợp kim nhôm 1xxx, 3xxx, 5xxx (phổ biến nhất là 5052).

    • Bề mặt xử lý: Dạng xước mờ đều, có chiều hướng xước giúp phản xạ ánh sáng và tạo chiều sâu thẩm mỹ.

    • Xuất xứ phổ biến: Posco, Zhongwang, Yieh Phui, hoặc các thương hiệu lớn tại Trung Quốc và Hàn Quốc.


    II. Phân loại nhôm tấm xước theo tiêu chí thương mại

    Loại nhôm tấm xước
    Hợp kim
    Độ dày phổ biến
    Khổ chuẩn (mm)
    Xuất xứ
    Nhôm tấm xước 5052
    5052
    1.0 – 6.0
    1220x2440
    Posco
    Nhôm tấm xước 3003
    3003
    0.8 – 3.0
    1220x2440
    Zhongwang
    Nhôm tấm xước 1100
    1100
    1.0 – 2.0
    1000x2000
    Nội địa/China


    III. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá nhôm tấm xước

    1. Hợp kim sử dụng:

      • Nhôm 5052 có giá cao hơn nhôm 3003 và 1100.

    2. Độ dày tấm:

      • Càng dày giá càng cao tính theo kg hoặc m².

    3. Nguồn gốc xuất xứ:

      • Nhôm tấm Posco có giá cao hơn do uy tín thương hiệu và chất lượng.

    4. Phương pháp xử lý bề mặt xước:

      • Xước mịn, xước thẳng, xước chéo có giá thành khác nhau.

    5. Tình hình thị trường nhôm thế giới năm 2025:

      • Giá phôi nhôm, logistics và tỷ giá USD ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán.


    IV. Bảng so sánh giá nhôm tấm xước theo độ dày (tham khảo tương đối)

    Độ dày (mm)
    Nhôm 1100 xước
    Nhôm 3003 xước
    Nhôm 5052 xước
    1.0
    Thấp
    Trung bình
    Cao
    2.0
    Trung bình
    Cao
    Rất cao
    3.0
    Cao
    Rất cao
    Cực cao


    V. So sánh bảng giá nhôm tấm xước và nhôm trơn cùng loại

    Hợp kim
    Loại bề mặt
    Mức giá trung bình
    Chênh lệch
    5052
    Trơn
    Trung bình
    -
    5052
    Xước
    Cao hơn 10–15%
    3003
    Trơn
    Trung bình
    -
    3003
    Xước
    Cao hơn 8–10%


    VI. So sánh giá nhôm tấm xước và inox tấm xước

    Tiêu chí
    Nhôm Tấm Xước
    Inox Tấm Xước
    Trọng lượng
    Nhẹ hơn
    Nặng hơn
    Giá thành (tương đối)
    Thấp hơn
    Cao hơn 1.5 – 2 lần
    Dễ gia công
    Dễ cắt, dễ uốn
    Cứng, khó hàn hơn
    Chống ăn mòn
    Tốt (5052)
    Rất tốt (Inox 304)
    Ứng dụng trang trí
    Cao
    Cao


    VII. Ước lượng giá theo m² nhôm tấm xước theo thương hiệu (tham khảo năm 2025)

    Thương hiệu
    Hợp kim
    Độ dày 1.0mm
    Độ dày 2.0mm
    Độ dày 3.0mm
    Posco
    5052
    Cao
    Rất cao
    Cực cao
    Trung Quốc
    3003
    Trung bình
    Cao
    Rất cao
    Nội địa
    1100
    Thấp
    Trung bình
    Cao

    Chú thích: Giá trị “cao”, “trung bình”, “thấp” mang tính chất tương đối và biến động theo thị trường.


    VIII. Những ưu điểm chi phí khi chọn nhôm tấm xước

    1. Giá thành tối ưu hơn inox xước

    2. Trọng lượng nhẹ – giảm chi phí vận chuyển

    3. Gia công dễ dàng – tiết kiệm nhân công

    4. Phù hợp cho cả nội thất & quảng cáo


    IX. Tư vấn lựa chọn nhôm tấm xước theo ngân sách

    Mức ngân sách
    Loại phù hợp
    Xuất xứ nên chọn
    Thấp
    Nhôm 1100 xước
    Trung Quốc
    Trung bình
    Nhôm 3003 xước
    Zhongwang
    Cao
    Nhôm 5052 xước
    Posco Hàn Quốc


    X. Tổng kết

    Nhôm tấm xước là giải pháp vật liệu vừa đẹp, vừa hiệu quả chi phí, đặc biệt là trong bối cảnh năm 2025, khi giá vật tư và nhân công không ngừng tăng. Việc hiểu rõ bảng giá nhôm tấm xướcso sánh cụ thể với các loại nhôm khác sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc lập ngân sách, chọn vật liệu phù hợp, và tối ưu hóa chi phí đầu tư.

    Mua Nhôm Tấm - Inox ở đâu uy tín?

    Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm 5052?

           Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.

     

    NGUYÊN VƯƠNG METAL | CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

     

    Chúng tôi cam kết:

    • Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
    • Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
    • Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
    • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
    • Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí

     

    Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.

    Xem thêm>>>>

    >>Các Sản Phẩm Nhôm Tại Nguyên Vương Metal

    >>Bảng giá Nhôm Tấm 5052 | Nguyen Vuong Metal

    >>Các Sản Phẩm Nhôm Tấm tại Nguyên Vương Metal

    >>Ứng Dụng Của Nhôm Tấm 5052

    --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

    CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

    Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM

    Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)

    Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)

    Email: nguyenvuongmetal@gmail.com

    Website: nguyenvuongmetal.com