Bảng Giá Inox Hình U, L, V Mới Nhất 2025 – Phân Tích Chi Tiết Theo Kích Thước, Độ Dày, Mác Thép
Inox hình U, L, V là những sản phẩm định hình phổ biến trong lĩnh vực cơ khí, xây dựng, chế tạo thiết bị. Mỗi dạng inox có đặc tính cơ học riêng biệt và giá thành biến động theo nhiều yếu tố như mác thép (304, 201, 316…), độ dày, chiều dài, thương hiệu sản xuất (POSCO, Hòa Bình, Việt Nhật...).
Bài viết này sẽ giúp bạn nắm được bảng giá chi tiết, đồng thời phân tích chuyên sâu từng loại để có lựa chọn tối ưu nhất.
1. Tổng Quan Về Inox Hình U, L, V
Loại hình inox
|
Mô tả hình dạng
|
Ứng dụng chính
|
---|---|---|
Inox hình U
|
Dạng rãnh chữ U
|
Khung, nẹp cạnh, ray trượt, máng dẫn
|
Inox hình L
|
Dạng góc vuông 90 độ
|
Nẹp góc, khung bao, kết cấu bổ trợ
|
Inox hình V
|
Dạng tam giác góc nhọn/90 độ
|
Chịu lực, gia cố góc trong kết cấu
|
Các sản phẩm thường được sản xuất theo chiều dài tiêu chuẩn 6m, hoặc cắt lẻ theo yêu cầu. Độ dày phổ biến từ 1.0 mm đến 6.0 mm.
2. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Inox Hình U, L, V
Yếu tố
|
Tác động đến giá bán
|
---|---|
Mác thép (304, 201, 316…)
|
Inox 304 đắt hơn 201 khoảng 20–30%, inox 316 cao hơn 40%
|
Độ dày
|
Dày hơn → trọng lượng cao hơn → giá tăng theo kg/m
|
Kích thước hình (20x20 đến 100x100)
|
Càng lớn, giá/kg thường rẻ hơn nhưng tổng giá cây cao hơn
|
Thương hiệu sản xuất
|
POSCO, Việt Nhật, Hòa Bình, Hyundai… ảnh hưởng giá bán
|
Xu hướng thị trường (thép thế giới)
|
Giá nguyên liệu lên/xuống → tác động trực tiếp
|
3. Bảng Giá Inox Hình U Mới Nhất 2025
Inox hình U phổ biến: 20x40mm, 30x60mm, 50x100mm
Kích thước (mm)
|
Độ dày (mm)
|
Mác thép
|
Trọng lượng (kg/cây 6m)
|
Giá tham khảo (VNĐ/cây)
|
---|---|---|---|---|
20x40
|
1.0
|
SUS 304
|
~4.1
|
435.000 – 460.000
|
30x60
|
1.5
|
SUS 304
|
~8.3
|
875.000 – 900.000
|
50x100
|
2.0
|
SUS 304
|
~17.6
|
1.850.000 – 1.950.000
|
50x100
|
2.0
|
SUS 201
|
~17.6
|
1.450.000 – 1.550.000
|
50x100
|
2.0
|
SUS 316
|
~17.6
|
2.200.000 – 2.350.000
|
Ghi chú: Trọng lượng chỉ mang tính tham khảo, thực tế có thể chênh lệch ±5% tùy công nghệ sản xuất.
4. Bảng Giá Inox Hình L Mới Nhất 2025
Inox hình L phổ biến: 20x20mm, 40x40mm, 50x50mm
Kích thước (mm)
|
Độ dày (mm)
|
Mác thép
|
Trọng lượng (kg/cây 6m)
|
Giá tham khảo (VNĐ/cây)
|
---|---|---|---|---|
20x20
|
1.0
|
SUS 304
|
~2.9
|
325.000 – 350.000
|
40x40
|
1.5
|
SUS 304
|
~6.3
|
650.000 – 700.000
|
50x50
|
2.0
|
SUS 304
|
~9.6
|
980.000 – 1.050.000
|
50x50
|
2.0
|
SUS 316
|
~9.6
|
1.350.000 – 1.480.000
|
50x50
|
2.0
|
SUS 201
|
~9.6
|
750.000 – 820.000
|
5. Bảng Giá Inox Hình V Mới Nhất 2025
Inox hình V phổ biến: 25x25mm, 40x40mm, 65x65mm
Kích thước (mm)
|
Độ dày (mm)
|
Mác thép
|
Trọng lượng (kg/cây 6m)
|
Giá tham khảo (VNĐ/cây)
|
---|---|---|---|---|
25x25
|
1.0
|
SUS 304
|
~3.3
|
340.000 – 370.000
|
40x40
|
1.5
|
SUS 304
|
~6.6
|
700.000 – 760.000
|
65x65
|
2.0
|
SUS 304
|
~13.8
|
1.400.000 – 1.550.000
|
65x65
|
2.0
|
SUS 201
|
~13.8
|
1.150.000 – 1.250.000
|
6. So Sánh Giá Inox U – L – V Theo Mác Thép
Bảng so sánh tổng hợp
Mác thép
|
Đặc điểm
|
Giá trung bình (VNĐ/kg)
|
Ứng dụng phổ biến
|
---|---|---|---|
SUS 304
|
Thép không gỉ phổ biến nhất, chống ăn mòn tốt
|
105.000 – 115.000
|
Xây dựng, nội thất
|
SUS 316
|
Chịu axit, muối, biển tốt nhất
|
130.000 – 145.000
|
Công nghiệp nặng, hóa chất
|
SUS 201
|
Giá rẻ, độ bền thấp hơn
|
80.000 – 90.000
|
Công trình dân dụng giá rẻ
|
7. Gợi Ý Chọn Inox Định Hình Theo Nhu Cầu
Mục đích sử dụng
|
Gợi ý chọn sản phẩm
|
---|---|
Nhà ở dân dụng
|
Inox 304, hình L hoặc U nhỏ, dày 1.0–1.5 mm
|
Gia công thiết bị
|
Inox 304 hoặc 316, độ dày ≥2.0 mm
|
Chống gỉ ngoài trời
|
Ưu tiên SUS 316, đặc biệt khu vực biển
|
Chi phí thấp – công trình phụ
|
Inox 201 hình V, độ dày nhỏ
|
Việc chọn mua inox hình U, L, V không chỉ dựa vào giá, mà cần hiểu rõ thông số kỹ thuật, mác thép, và ứng dụng thực tế. Với bảng giá chi tiết và so sánh trong bài, bạn có thể dễ dàng đưa ra quyết định hợp lý, tối ưu chi phí và tuổi thọ công trình.
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất
>>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com