BẢNG GIÁ INOX 304 TẤM & CUỘN 2025 — CẬP NHẬT GIÁ HÔM NAY + HƯỚNG DẪN CHỌN MUA THEO ỨNG DỤNG
Giới thiệu
Trong năm 2025, Inox 304 tiếp tục là vật liệu được ưa chuộng hàng đầu trong ngành công nghiệp và đời sống, đặc biệt tại thị trường Việt Nam. Với đặc tính chống ăn mòn, bền, dễ gia công và giá thành hợp lý, inox 304 xuất hiện ở khắp nơi: từ thiết bị bếp công nghiệp, nhà hàng – khách sạn, công trình xây dựng, y tế, chế biến thực phẩm cho đến trang trí nội thất.
Tuy nhiên, giá inox 304 thường xuyên biến động theo thị trường quốc tế, tỷ giá USD, nguồn cung thép không gỉ từ Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc. Do đó, việc cập nhật bảng giá inox 304 tấm và cuộn 2025 là điều cực kỳ quan trọng đối với các doanh nghiệp và nhà thầu.
Trong bài viết này, Nguyên Vương Metal sẽ mang đến:
-
Bảng giá inox 304 tấm và cuộn mới nhất 2025.
-
Cách tính giá inox theo kg, m2, khổ và độ dày.
-
Mẹo lựa chọn inox 304 phù hợp với từng ứng dụng ngành nghề.
-
So sánh inox 304 với các loại inox khác (201, 316, 430).
-
Phân tích xu hướng giá và nguồn cung trong năm 2025.
Inox 304 là gì? — Đặc tính và tiêu chuẩn quốc tế
Định nghĩa và thành phần hóa học
-
Inox 304 (theo tiêu chuẩn SUS 304 Nhật Bản hoặc AISI 304 Mỹ) là loại thép không gỉ Austenitic, thành phần gồm:
-
Crom (Cr): 18–20%
-
Niken (Ni): 8–10.5%
-
Carbon ≤ 0.08%
-
Mangan ≤ 2%
-
→ Thành phần này giúp inox 304 không bị gỉ sét trong môi trường tự nhiên, chống ăn mòn cao và giữ độ sáng bóng lâu dài.
Tiêu chuẩn áp dụng
-
ASTM A240 / A240M (Hoa Kỳ)
-
JIS G4304 / JIS G4305 (Nhật Bản)
-
EN 1.4301 (Châu Âu)
Ưu điểm inox 304
-
Chống ăn mòn vượt trội hơn inox 201, tương đương inox 316 trong môi trường bình thường.
-
Dễ gia công, hàn, cắt CNC, dập định hình.
-
Độ dẻo cao, phù hợp với sản phẩm yêu cầu uốn, tạo hình phức tạp.
-
Giá hợp lý hơn so với inox 316.
Bảng giá inox 304 tấm & cuộn mới nhất 2025
Cách tính giá inox 304
Giá inox 304 thường được tính theo:
-
Đơn vị kg (phổ biến trong nhập khẩu).
-
Đơn vị m2 hoặc tấm (phổ biến trong xây dựng, gia công).
-
Độ dày (mm), khổ tấm (1m, 1.2m, 1.5m) và chiều dài (2m, 2.4m, 3m).
Bảng giá tham khảo inox 304 tấm (cập nhật T8/2025)
Độ dày (mm)
|
Khổ (m)
|
Trọng lượng (kg/tấm)
|
Giá/kg (VNĐ)
|
Giá/tấm (VNĐ)
|
---|---|---|---|---|
0.5
|
1.2 x 2.4
|
~11.3
|
65,000
|
~734,500
|
1.0
|
1.2 x 2.4
|
~23.7
|
64,000
|
~1,516,800
|
2.0
|
1.2 x 2.4
|
~47.4
|
64,000
|
~3,033,600
|
3.0
|
1.2 x 2.4
|
~71.0
|
63,500
|
~4,508,500
|
5.0
|
1.2 x 2.4
|
~118.0
|
63,500
|
~7,493,000
|
(Giá tham khảo, cập nhật TPHCM — có thể thay đổi theo số lượng & thời điểm nhập hàng)
Bảng giá inox 304 cuộn (2025)
Độ dày (mm)
|
Khổ cuộn (mm)
|
Trọng lượng (kg/cuộn 1000mm x 100m)
|
Giá/kg (VNĐ)
|
Giá/cuộn (VNĐ)
|
---|---|---|---|---|
0.3
|
1000
|
~236
|
66,000
|
~15,576,000
|
0.5
|
1000
|
~393
|
65,000
|
~25,545,000
|
0.8
|
1000
|
~629
|
64,000
|
~40,256,000
|
1.0
|
1000
|
~786
|
64,000
|
~50,304,000
|
So sánh inox 304 với inox 201, 316, 430
Inox 304 vs Inox 201
-
304 có Niken cao hơn, chống gỉ tốt hơn, giá cao hơn 201 khoảng 30–40%.
-
201 thường dùng trong nội thất, sản phẩm ít tiếp xúc ăn mòn.
Inox 304 vs Inox 316
-
316 chứa Molypden (Mo) → chống ăn mòn hóa chất, nước muối tốt hơn.
-
Giá 316 cao hơn 304 khoảng 40–60%.
Inox 304 vs Inox 430
-
430 có từ tính, chống gỉ kém hơn, giá rẻ hơn nhiều.
-
Thường dùng trong trang trí, nội thất ít tiếp xúc môi trường ẩm.
Ứng dụng thực tế của inox 304
-
Ngành bếp công nghiệp & nhà hàng khách sạn: chậu rửa, bàn bếp, tủ đông, lò hấp.
-
Ngành xây dựng: lan can, mái che, thang máy, cửa cổng.
-
Ngành y tế: bàn mổ, dụng cụ phẫu thuật.
-
Ngành chế biến thực phẩm: dây chuyền sản xuất, bồn chứa, ống dẫn.
-
Trang trí nội thất: vách ngăn, ốp tường, trần, biển hiệu.
H2: Mẹo chọn mua inox 304 chuẩn chất lượng
-
Kiểm tra bề mặt: inox 304 thật có bề mặt sáng bóng, đều màu.
-
Test bằng nam châm: inox 304 hầu như không hút nam châm.
-
Xem chứng chỉ CO/CQ: để đảm bảo nguồn gốc rõ ràng.
-
Mua tại nhà cung cấp uy tín (Nguyên Vương Metal).
-
Tham khảo giá thị trường trước khi mua số lượng lớn.
Quy trình đặt hàng và giao hàng tại Nguyên Vương Metal
-
Bước 1: Liên hệ hotline/Zalo 0978 448 450 để nhận tư vấn.
-
Bước 2: Chốt số lượng, quy cách, nhận báo giá chi tiết.
-
Bước 3: Ký hợp đồng, đặt cọc.
-
Bước 4: Nhận hàng tại kho hoặc giao tận nơi (HCM và toàn quốc).
-
Bước 5: Hỗ trợ kiểm tra chất lượng, CO/CQ đầy đủ.
BẢNG PHÂN TÍCH SO SÁNH GIÁ – CHẤT LƯỢNG – THỊ TRƯỜNG INOX 304 TẠI VIỆT NAM 2025
Tiêu chí
|
Nguyên Vương Metal
|
Inox Thịnh Phát (đối thủ)
|
Nhập khẩu trực tiếp Trung Quốc
|
Nhập khẩu Hàn/Nhật
|
---|---|---|---|---|
Nguồn hàng
|
Kho sẵn HCM, nhập khẩu chính ngạch
|
Kho lớn, đa dạng
|
Rẻ, nhưng không ổn định chất lượng
|
Giá cao, ổn định, uy tín
|
Giá bán
|
Trung bình, linh hoạt deal dự án
|
Có thể thấp hơn ở phân khúc nhỏ
|
Thấp nhất
|
Cao nhất
|
Chất lượng
|
CO/CQ rõ ràng, kiểm tra kỹ
|
Chất lượng đồng đều, uy tín lâu năm
|
Hàng lẫn, khó kiểm soát
|
Rất cao, phù hợp dự án trọng điểm
|
Dịch vụ hậu mãi
|
Giao nhanh, tư vấn kỹ, hỗ trợ test
|
Có dịch vụ, nhưng tập trung bán buôn
|
Gần như không có
|
Tùy thuộc nhà nhập khẩu
|
Rủi ro
|
Thấp, hợp đồng rõ ràng
|
Thấp – vừa
|
Cao (giá biến động, chất lượng không đều)
|
Thấp nhưng chi phí cao
|
Ứng dụng phù hợp
|
Xây dựng, bếp, y tế, dự án lớn
|
Công trình công nghiệp, dân dụng
|
Công trình giá rẻ, ngắn hạn
|
Y tế, thực phẩm cao cấp
|
Xu hướng thị trường inox 304 Việt Nam 2025
-
Nguồn cung biến động: Trung Quốc tiếp tục là nguồn nhập khẩu chính, nhưng cạnh tranh gay gắt từ Ấn Độ và Indonesia.
-
Nhu cầu tăng mạnh: ngành xây dựng, hạ tầng, bất động sản phục hồi, kéo nhu cầu inox 304 tăng.
-
Xu hướng sản xuất xanh: khách hàng yêu cầu inox có chứng nhận môi trường, truy xuất nguồn gốc.
-
Chi phí logistics: tăng nhẹ do vận tải container, ảnh hưởng giá cuối.
-
Chiến lược của doanh nghiệp Việt Nam: tập trung nhập khẩu số lượng lớn, chia nhỏ cho đại lý — ai kiểm soát kho & dịch vụ hậu mãi sẽ chiếm ưu thế.
Kết luận
Inox 304 là lựa chọn tối ưu trong đa số ứng dụng công nghiệp và dân dụng tại Việt Nam 2025. Để cạnh tranh hiệu quả, Nguyên Vương Metal tập trung:
-
Cập nhật bảng giá minh bạch, rõ ràng.
-
Đảm bảo chất lượng theo CO/CQ quốc tế.
-
Dịch vụ tư vấn, giao hàng nhanh tại TP.HCM & toàn quốc.
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>> Sản Phẩm Nhôm - Inox | Inox Tấm - Inox Cuộn | Nhôm Tấm - Nhôm Cuộn
>> Xưởng Gia Công Đến Đối Tác Chiến Lược Ngành Kim Loại Thông Minh Việt Nam
>>Bảng Giá Inox Tấm 304, 201, 316, 430 Mới Nhất
>>Giá Inox Cuộn 304 & 316 Hôm Nay
>>Nhôm Tấm & Nhôm Cuộn TP.HCM
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
>> Cung Cấp Nhôm - Inox Uy Tín, Chất Lượng Hàng Đầu Miền Nam
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com