Tổng quan về tấm inox gân – xu hướng vật liệu chống trượt 2025
Trong ngành công nghiệp, xây dựng và dân dụng hiện nay, tấm inox gân (checkered plate) đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các hạng mục cần tính chống trượt, thẩm mỹ và độ bền cao. Nhờ đặc trưng bề mặt nổi gân hình quả trám, đường kẻ caro hoặc hoa văn, loại vật liệu này vừa đảm bảo chống trượt hiệu quả, vừa tăng thêm tính chắc chắn và sang trọng cho công trình.
Năm 2025, nhu cầu sử dụng tấm inox gân 304, 201 và 316 tại Việt Nam tăng mạnh nhờ:
-
Nhiều công trình công nghiệp – thương mại yêu cầu chuẩn an toàn cao.
-
Xu hướng thay thế thép gân, tôn gân bằng inox gân để giảm chi phí bảo trì.
-
Đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, trơn trượt (nhà máy thực phẩm, kho lạnh, cầu thang ngoài trời).
Cấu trúc & đặc điểm tấm inox gân
Cấu trúc bề mặt
-
Mặt trên: dập nổi gân (hình quả trám, caro, đường kẻ chéo).
-
Mặt dưới: phẳng, tạo độ bám và dễ hàn, dễ lắp đặt.
Độ dày & quy cách
-
Độ dày phổ biến: từ 1.0mm – 10.0mm.
-
Khổ tấm: 1000mm, 1219mm, 1500mm (theo chuẩn quốc tế).
-
Chiều dài: 2000mm, 2438mm, 3000mm hoặc cắt theo yêu cầu.
Ưu điểm nổi bật
-
Chống trượt cực tốt → phù hợp sàn công nghiệp, cầu thang, sàn xe tải.
-
Chịu lực cao nhờ kết hợp độ dày và độ cứng từ inox.
-
Chống ăn mòn & gỉ sét (đặc biệt với 304 & 316).
-
Tuổi thọ dài gấp 3 – 5 lần so với thép mạ kẽm hoặc tôn gân.
So sánh các mác inox gân phổ biến: 201, 304 và 316
Tiêu chí
|
Inox gân 201
|
Inox gân 304
|
Inox gân 316
|
---|---|---|---|
Giá thành
|
Rẻ nhất, tiết kiệm 20–30%
|
Trung bình, phổ biến nhất
|
Cao nhất (gấp 1.5–2 lần inox 201)
|
Độ bền cơ học
|
Tốt, phù hợp môi trường khô
|
Cao, chịu lực tốt, bền bỉ
|
Rất cao, kể cả môi trường biển, hóa chất
|
Chống gỉ sét
|
Hạn chế, dễ xỉn màu ngoài trời
|
Rất tốt, phù hợp nội ngoại thất
|
Tuyệt đối, dùng cả trong công nghiệp nặng
|
Ứng dụng điển hình
|
Sàn xưởng khô, cầu thang
|
Sàn nhà máy thực phẩm, bệnh viện
|
Đóng tàu, sàn cảng, nhà máy hóa chất
|
Kết luận nhanh:
-
201: kinh tế, dùng cho nội thất, nơi khô ráo.
-
304: “all-rounder” – dùng cho đa số công trình dân dụng & công nghiệp.
-
316: đắt nhưng bền nhất, dùng cho biển, hóa chất, y tế cao cấp.
Ứng dụng chống trượt thực tế của tấm inox gân
Trong công nghiệp & sản xuất
-
Sàn nhà xưởng, nhà kho, xưởng chế biến: chống trượt cho công nhân.
-
Sàn container, sàn xe tải, xe bồn: đảm bảo an toàn khi di chuyển.
Trong dân dụng & công trình công cộng
-
Cầu thang, hành lang, lối đi công cộng.
-
Ram dốc cho người khuyết tật tại trung tâm thương mại, bệnh viện.
-
Trang trí nội thất: tạo điểm nhấn sang trọng, hiện đại.
Trong ngành đặc thù
-
Ngành thực phẩm & y tế: môi trường cần vệ sinh cao, dễ lau chùi.
-
Ngành đóng tàu & hàng hải: sàn boong tàu, cảng biển.
-
Ngành hóa chất: sàn khu vực pha chế, kho chứa.
Checklist khi mua tấm inox gân 304/201/316
-
Xác định rõ nhu cầu: môi trường khô ráo hay ẩm ướt, hóa chất.
-
Chọn mác thép phù hợp: 201 (kinh tế), 304 (phổ biến), 316 (chuyên dụng).
-
Độ dày phù hợp: sàn chịu tải → ≥ 3mm; cầu thang → 1.5 – 2mm.
-
Yêu cầu CO-CQ rõ ràng từ nhà cung cấp.
-
Ưu tiên đơn vị có gia công: cắt, chấn, hàn tại chỗ.
Bảng phân tích chuyên sâu: Inox gân so với thép gân & tôn gân
Yếu tố
|
Inox gân (304/201/316)
|
Thép gân mạ kẽm
|
Tôn gân sơn tĩnh điện
|
---|---|---|---|
Giá thành ban đầu
|
Cao hơn 20–50%
|
Trung bình
|
Thấp nhất
|
Tuổi thọ trung bình
|
20 – 40 năm
|
5 – 10 năm
|
3 – 7 năm
|
Chống gỉ sét
|
Xuất sắc (304/316), khá (201)
|
Dễ rỉ sét sau vài năm
|
Sơn bong tróc dễ gỉ sét
|
Khả năng chống trượt
|
Rất tốt nhờ gân nổi
|
Trung bình
|
Tùy vào lớp sơn
|
Chi phí bảo trì
|
Thấp, hầu như không đáng kể
|
Cao, phải sơn lại, thay thế
|
Cao, phải thay lớp mới
|
Tính thẩm mỹ
|
Sang trọng, hiện đại, sáng bóng
|
Trung bình
|
Hạn chế, nhanh cũ
|
Ứng dụng điển hình
|
Công nghiệp, dân dụng cao cấp
|
Công trình tạm, giá rẻ
|
Nhà xưởng tạm, lợp mái
|
Phân tích tổng thể:
-
Ngắn hạn: Thép gân & tôn gân có lợi thế giá rẻ.
-
Dài hạn: Inox gân chiếm ưu thế tuyệt đối về tuổi thọ, độ bền, thẩm mỹ, tiết kiệm bảo trì.
-
Với nhu cầu năm 2025 hướng tới công trình bền vững, xu hướng sử dụng inox gân (đặc biệt 304 & 316) sẽ ngày càng chiếm ưu thế.
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>> Sản Phẩm Nhôm - Inox | Inox Tấm - Inox Cuộn | Nhôm Tấm - Nhôm Cuộn
>> Xưởng Gia Công Đến Đối Tác Chiến Lược Ngành Kim Loại Thông Minh Việt Nam
>>Bảng Giá Inox Tấm 304, 201, 316, 430 Mới Nhất
>>Giá Inox Cuộn 304 & 316 Hôm Nay
>>Nhôm Tấm & Nhôm Cuộn TP.HCM
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
>> Cung Cấp Nhôm - Inox Uy Tín, Chất Lượng Hàng Đầu Miền Nam
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com