Tấm Inox 230 là gì?
Tấm inox 230 là một loại thép không gỉ thuộc dòng hợp kim austenitic, được sản xuất với thành phần cân đối giữa sắt, crom và một lượng vừa đủ niken. Sản phẩm này có khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học ổn định, và đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng dân dụng đến công nghiệp nhẹ.
Tấm inox 230 thường có dạng tấm phẳng với nhiều độ dày khác nhau, dễ dàng gia công, cắt, uốn và hàn, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong xây dựng, nội thất, cơ khí...
Thành phần và đặc tính cơ bản của Inox 230
Thành phần chính: Sắt (Fe), Crom (Cr 16–18%), Niken (Ni ~5–6%), Mangan và các nguyên tố phụ trợ khác.
Đặc tính nổi bật:
- Chống gỉ, chống oxy hóa tốt trong điều kiện môi trường thông thường
- Chịu nhiệt ổn định, không biến dạng khi gia công
- Dễ đánh bóng, mang lại bề mặt sáng mịn, thẩm mỹ
- Có thể hàn, cắt dễ dàng bằng các thiết bị thông dụng
So với inox 201, inox 230 có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn, nhưng vẫn giữ được mức giá hợp lý hơn so với inox 304 hay 316.
Vì sao Tấm Inox 230 được ưa chuộng?
- Giá thành hợp lý: Là lựa chọn tối ưu giữa chi phí và chất lượng, đặc biệt với các dự án lớn hoặc cần vật liệu với số lượng nhiều.
- Tính ứng dụng cao: Có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, nội thất, chế tạo máy móc, thiết bị,...
- Dễ gia công – linh hoạt sử dụng: Inox 230 có độ bền nhưng không quá cứng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
- Tính thẩm mỹ tốt: Dễ tạo ra các bề mặt như 2B, BA, HL hoặc gương, phù hợp với cả mục đích trang trí.
Đặc điểm nổi bật của Tấm Inox 230
- Chống ăn mòn tuyệt vời: Tấm inox 230 có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất nhẹ.
- Độ bền cao: Nhờ cấu trúc vi mô bền chắc, tấm inox này có khả năng chịu lực tốt, ít biến dạng khi bị tác động.
- Dễ gia công, hàn cắt: Phù hợp với nhiều phương pháp gia công khác nhau, từ cắt plasma, laser cho đến hàn TIG, MIG.
- Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ: Bề mặt inox 230 dễ dàng được đánh bóng, tạo vẻ ngoài sang trọng, hiện đại.
Ứng dụng của Tấm Inox 230
Tấm Inox 230 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Xây dựng: Làm vách ngăn, lan can, ốp tường, thang máy,...
- Chế tạo máy móc: Vỏ máy, khung kết cấu chịu lực,...
- Trang trí nội – ngoại thất: Làm biển hiệu, bàn ghế, vật dụng gia đình,...
- Ngành thực phẩm, dược phẩm: Nhờ đặc tính không nhiễm từ và dễ vệ sinh.
- Hóa chất, dầu khí: Sử dụng trong môi trường có độ ăn mòn cao.
Thông số kỹ thuật và quy cách sản phẩm
- Độ dày: từ 0.3mm đến 50mm
- Kích thước: 1219x2438mm, 1500x3000mm hoặc theo yêu cầu
- Bề mặt: No.1, 2B, BA, HL, Mirror,...
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, AISI
- Có cắt, gia công theo kích thước đặt hàng
Các loại bề mặt Tấm Inox 230 phổ biến và công dụng
Khi lựa chọn tấm inox 230, ngoài yếu tố về độ dày và kích thước, bề mặt inox là một tiêu chí quan trọng ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ và ứng dụng thực tế. Dưới đây là những loại bề mặt tấm inox 230 phổ biến nhất hiện nay :
Bề mặt No.1 – Thô, chịu nhiệt, dùng trong công nghiệp nặng
- Bề mặt No.1 là loại bề mặt thô nhám, được xử lý bằng cách cán nóng và tẩy rửa bề mặt sau cán.
- Thường dùng trong các môi trường chịu nhiệt độ cao, hoặc nơi không yêu cầu cao về thẩm mỹ như: bồn chứa, thiết bị nhiệt, lò hơi, nhà máy hóa chất.
Bề mặt 2B – Mờ mịn, dễ gia công
- Đây là loại bề mặt phổ biến nhất của inox 230, có độ nhẵn vừa phải, sáng mờ, dễ dàng cắt, uốn, hàn và gia công.
- Thường sử dụng trong các lĩnh vực như chế tạo máy móc, linh kiện cơ khí, đồ gia dụng, y tế.
Bề mặt BA – Bóng sáng, dùng cho trang trí nội thất
- BA (Bright Annealed) là loại bề mặt được xử lý bằng ủ bóng trong môi trường khí bảo vệ, cho ra sản phẩm sáng bóng gương nhẹ, bề mặt mịn, đẹp.
- Ứng dụng rộng rãi trong nội thất, vách ngăn, tủ điện, thiết bị nhà bếp nhờ tính thẩm mỹ cao.
Bề mặt HL (Hairline) & Mirror – Cao cấp, mang tính thẩm mỹ
- Hairline (HL): bề mặt được đánh xước theo đường thẳng, tạo cảm giác sang trọng, hiện đại.
- Mirror (Gương): đánh bóng đến mức phản chiếu như gương, thường dùng trong các công trình cao cấp, trang trí nội thất, showroom, thang máy.
So sánh Tấm Inox 230 với các loại inox phổ biến khác
Hiện nay trên thị trường, các loại inox được sử dụng phổ biến gồm: inox 230, inox 201, inox 304 và inox 316. Mỗi loại có những đặc tính riêng, phù hợp với từng mục đích sử dụng khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh và phân tích giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa các loại inox này.
Tiêu chí | Inox 230 | Inox 201 | Inox 304 | Inox 316 |
Thành phần Niken | ~5–6% | ~1–4% | ~1–4% | ~10–14% |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Trung bình | Rất tốt | Xuất sắc |
Độ bền cơ học | Tốt | Cao | Tốt | Tốt |
Chịu nhiệt | Ổn định | Khá | Tốt | Rất tốt |
Độ bóng bề mặt | Dễ đánh bóng | Khá | Tốt | Rất tốt |
Giá thành | Trung bình | Thấp | Cao hơn | Rất cao |
Ứng dụng phù hợp | Xây dựng, công nghiệp nhẹ | Nội thất, đồ gia dụng | Thực phẩm, y tế | Hóa chất, hàng hải |
Mua tấm inox 230 ở đâu uy tín?
Chúng tôi tự hào là nhà cung cấp tấm inox 230 uy tín, giá tốt, cam kết:
- Sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ
- Giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc
- Hỗ trợ cắt, gia công theo yêu cầu
- Bảo hành chất lượng sản phẩm
Kết luận
Tấm Inox 230 là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một loại vật liệu bền chắc, đẹp và linh hoạt trong thi công. Dù bạn là cá nhân, doanh nghiệp hay nhà thầu lớn, tấm inox này chắc chắn sẽ đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng thực tế.
>>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất
>>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com