Tấm inox 230 đang dần trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ vào độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và giá thành hợp lý. Cùng tìm hiểu chi tiết về loại inox này và lý do vì sao ngày càng được ưa chuộng.
1. Tấm inox 230 là gì?
Tấm inox 230 là một loại thép không gỉ thuộc dòng austenitic, chứa thành phần chính là Cr (Chromium) và Ni (Niken) với tỷ lệ cân đối, giúp sản phẩm có khả năng chống oxi hóa và ăn mòn vượt trội. Đây là dòng inox thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, nhưng không cần đến tính chất quá đặc biệt như inox 304 hay 316.
Bảng thông số kỹ thuật tấm Inox 230
Thuộc tính |
Giá trị điển hình |
Mác thép |
Inox 230 (hoặc tương đương) |
Tỷ lệ Cr (Chromium) |
~17 – 18% |
Tỷ lệ Ni (Niken) |
~4 – 6% |
Độ cứng |
180 – 210 HV |
Khối lượng riêng |
~7.9 g/cm³ |
Bề mặt phổ biến |
2B, BA, HL, No.1 |
2. Ưu điểm nổi bật của tấm inox 230
- Chống ăn mòn tốt: Inox 230 có khả năng chống rỉ sét trong môi trường không khí, môi trường nước ngọt, giúp tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
- Độ bền cơ học cao: Được sản xuất theo công nghệ cán nguội hoặc cán nóng, giúp tăng độ cứng, giảm biến dạng khi sử dụng lâu dài.
- Dễ gia công, hàn nối: Tấm inox 230 dễ cắt, uốn và hàn, phù hợp với nhiều dạng kết cấu và thiết kế.
- Chi phí hợp lý: So với các dòng inox cao cấp, inox 230 có giá thành thấp hơn, phù hợp với các dự án quy mô lớn cần tối ưu ngân sách.
3. Ứng dụng phổ biến của tấm inox 230
- Ngành xây dựng: Làm mái che, vách ngăn, lan can, thang máy,...
- Ngành cơ khí – chế tạo máy: Dùng để sản xuất các chi tiết máy, linh kiện,...
- Ngành nội thất – trang trí: Làm bàn ghế, tủ kệ, tay vịn,...
- Ngành thực phẩm – y tế: Sử dụng trong môi trường yêu cầu vệ sinh như bồn chứa, bề mặt chế biến,...
4. Kích thước và quy cách phổ biến
Tấm inox 230 thường có các kích thước tiêu chuẩn như:
- Độ dày: Từ 0.5mm đến 50mm
- Chiều rộng: 1000mm, 1219mm, 1500mm
- Chiều dài: 2000mm, 2438mm, 3000mm
- Có thể gia công theo yêu cầu của khách hàng.
5. Một số lưu ý khi chọn mua và bảo quản tấm inox 230
Cách nhận biết tấm inox 230 thật/ giả
- Bề mặt: Inox 230 có bề mặt bóng mịn, không có vết xước hay không đều.
- Từ tính: Inox 230 có thể bị hút nhẹ bởi nam châm.
- Thử hóa chất: Sử dụng bộ thử nghiệm hóa chất để kiểm tra thành phần kim loại.
- Giấy tờ chứng nhận: Yêu cầu chứng nhận xuất xứ và các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS.
Cách bảo quản tấm inox 230
- Tránh hóa chất mạnh: Hạn chế tiếp xúc với axit hoặc dung môi ăn mòn.
- Bảo quản khô ráo: Tránh nơi ẩm ướt để ngăn ngừa oxy hóa.
- Vệ sinh thường xuyên: Sử dụng khăn mềm và dung dịch vệ sinh inox chuyên dụng.
- Bảo vệ khi vận chuyển: Dùng vải mềm hoặc nilon để bảo vệ bề mặt trong quá trình vận chuyển.
Tiêu chuẩn cần kiểm tra khi nhập hàng
- Chứng nhận chất lượng: Kiểm tra chứng nhận như ASTM, JIS.
- Kích thước và độ dày: Xác định rõ yêu cầu về kích thước, độ dày.
- Lớp bảo vệ bề mặt: Kiểm tra sản phẩm không bị dính dầu mỡ hay chất bẩn.
6. Vì Sao Nên Chọn Tấm Inox 230 Cho Dự Án Của Bạn?
Tấm inox 230 không chỉ là vật liệu phổ thông mà còn là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Dưới đây là những lý do khiến sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng:
Chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường
Tấm inox 230 có khả năng kháng oxy hóa và ăn mòn cao trong môi trường khí quyển, môi trường nước sạch hoặc hơi ẩm – phù hợp sử dụng ngoài trời, trong nhà máy hoặc khu vực có độ ẩm cao.
Độ bền cơ học cao, sử dụng lâu dài
Inox 230 được sản xuất theo công nghệ hiện đại, đảm bảo chịu lực tốt, khó biến dạng và giữ nguyên hình dáng theo thời gian – giảm chi phí sửa chữa, bảo trì.
Dễ gia công, tiết kiệm chi phí sản xuất
Loại inox này có thể dễ dàng cắt, hàn, uốn cong hay tạo hình theo yêu cầu, rất thích hợp trong sản xuất hàng loạt hoặc chế tạo chi tiết kỹ thuật.
Giá thành hợp lý, tối ưu ngân sách
So với các loại inox cao cấp hơn như inox 304 hoặc 316, inox 230 có mức giá cạnh tranh hơn nhiều, giúp doanh nghiệp tiết kiệm ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng đầu vào.
Sẵn hàng, giao nhanh – hỗ trợ đa dạng kích thước
Inox 230 luôn có sẵn tại kho với nhiều độ dày, quy cách. Dễ dàng đặt hàng theo nhu cầu cụ thể, đáp ứng nhanh tiến độ dự án.
7. Bảng So Sánh Ưu Điểm Của Tấm Inox 230 Với Các Loại Inox Khác
Tiêu chí |
Inox 230 |
Inox 201 |
Inox 304 |
Inox 316 |
Chống ăn mòn |
Tốt |
Trung bình – thấp |
Rất tốt |
Xuất sắc (có Mo) |
Độ bền cơ học |
Cao |
Trung bình |
Cao |
Rất cao |
Dễ gia công, hàn nối |
Dễ |
Dễ |
Rất dễ |
Rất dễ |
Chịu nhiệt |
Tốt (~870°C) |
Trung bình (~720°C) |
Tốt (~870°C) |
Rất tốt (~925°C) |
Ứng dụng phổ biến |
Công nghiệp nhẹ, dân dụng |
Nội thất, trang trí |
Y tế, thực phẩm, xây dựng |
Hóa chất, biển, môi trường khắc nghiệt |
Giá thành |
Hợp lý |
Rẻ nhất |
Trung bình |
Cao nhất |
Khả năng dùng ngoài trời |
Tốt |
Hạn chế |
Rất tốt |
Xuất sắc |
8. Kết luận
Tấm inox 230 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình nhờ vào khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao, dễ gia công và giá thành hợp lý. Với những ưu điểm nổi bật, loại inox này ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các ngành xây dựng, cơ khí, nội thất, thực phẩm và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu bền – đẹp – tiết kiệm cho dự án của mình, inox 230 chính là giải pháp tối ưu.
>>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất
>>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com