Giới Thiệu Chung Về Ba Loại Inox Phổ Biến: 430, 304 và 316
Trong hệ thống vật liệu kim loại không gỉ hiện nay, Inox 430, Inox 304 và Inox 316 là ba đại diện tiêu biểu nhất, được sử dụng từ dân dụng cho đến công nghiệp nặng. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp và kỹ sư sản xuất tại Việt Nam vẫn thường nhầm lẫn hoặc chưa thật sự hiểu rõ điểm khác biệt cốt lõi giữa ba loại này.
Ở giai đoạn cuối năm 2025, khi nhu cầu vật liệu cao cấp cho chế tạo, kết cấu, thiết bị inox và sản xuất linh kiện tăng mạnh, việc lựa chọn đúng chủng loại inox trở nên đặc biệt quan trọng — không chỉ để tối ưu chi phí, mà còn để tăng tuổi thọ sản phẩm.

Thành Phần Hóa Học Của Inox 430, 304 và 316
|
Loại Inox
|
Thành phần chính
|
Ghi chú kỹ thuật
|
|---|---|---|
|
Inox 430 (Ferritic)
|
Cr (16–18%), rất ít Ni
|
Có từ tính, giá rẻ, dễ gia công, dễ bị rỉ nhẹ
|
|
Inox 304 (Austenitic)
|
Cr (18–20%), Ni (8–10%)
|
Không từ tính, khả năng chống gỉ cao, dùng phổ biến nhất
|
|
Inox 316 (Austenitic)
|
Cr (16–18%), Ni (10–14%), Mo (2–3%)
|
Chống ăn mòn hóa chất, nước biển, công nghiệp hóa cao
|
Điểm mấu chốt:
-
Inox 430 không chứa hoặc chứa rất ít Nickel (Ni) → giá rẻ nhưng dễ bị oxy hóa nếu môi trường ẩm hoặc có axit.
-
Inox 304 chứa lượng Ni vừa đủ giúp chống gỉ mạnh, bền hơn 430 nhiều lần.
-
Inox 316 có thêm Molypden (Mo) → tạo “hàng rào” bảo vệ mạnh nhất chống ăn mòn clo và muối biển.
Độ Bền Và Khả Năng Chống Ăn Mòn
Inox 430 – Bền Cơ Học, Nhưng Giới Hạn Ở Môi Trường Ngoài Trời
-
Thường dùng trong nội thất, bếp, vỏ tủ điện, vách tường, ốp trang trí.
-
Dễ bị rỉ nếu gặp mưa axit, nước biển, hơi muối.
-
Có từ tính → thích hợp trong thiết bị yêu cầu cảm biến từ hoặc cố định.
Inox 304 – Cân Bằng Giữa Giá Và Hiệu Năng
-
Là loại inox phổ biến nhất thế giới nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bóng đẹp và dễ hàn.
-
Chịu được môi trường ẩm ướt, nhiệt độ cao, nhưng vẫn có thể rỉ nhẹ nếu tiếp xúc lâu với hóa chất mạnh.
-
Ứng dụng: bồn chứa, khung cửa, lan can, thang máy, thiết bị thực phẩm.
Inox 316 – “Vua Chống Gỉ” Trong Môi Trường Khắc Nghiệt
-
Có khả năng chống ăn mòn clo, nước mặn và axit mạnh.
-
Dùng trong ngành hóa chất, hàng hải, y tế, và dầu khí.
-
Tuy nhiên giá thành cao hơn 20–30% so với inox 304.
So Sánh Khả Năng Gia Công Và Hàn Cắt
|
Tiêu chí
|
Inox 430
|
Inox 304
|
Inox 316
|
|---|---|---|---|
|
Khả năng hàn
|
Trung bình
|
Tốt
|
Rất tốt
|
|
Độ dẻo khi uốn
|
Tốt
|
Rất tốt
|
Rất tốt
|
|
Cắt laser, chấn CNC
|
Dễ
|
Dễ
|
Trung bình
|
|
Bề mặt hoàn thiện (2B/BA)
|
Có
|
Có
|
Có
|
|
Độ sáng bóng
|
Trung bình
|
Cao
|
Rất cao
|
Đánh giá:
-
Inox 304 và 316 phù hợp hơn trong gia công cơ khí chính xác và cắt laser CNC,
-
Trong khi 430 được chọn cho các ứng dụng tĩnh, trang trí nội thất, không yêu cầu độ bền hóa chất.
Giá Thành (Cập Nhật Tháng 10/2025)
|
Loại
|
Mức giá trung bình
|
Xu hướng giá
|
|---|---|---|
|
Inox 430 tấm 2B
|
38.000 – 43.000 đ/kg
|
Ổn định
|
|
Inox 304 tấm 2B
|
58.000 – 67.000 đ/kg
|
Tăng nhẹ
|
|
Inox 316 tấm 2B
|
85.000 – 95.000 đ/kg
|
Có xu hướng tăng mạnh quý IV/2025
|
(Nguồn: Tổng hợp dữ liệu từ thị trường miền Nam, tháng 10/2025 – cập nhật bởi Nguyên Vương Metal).
Ứng Dụng Thực Tế
-
Inox 430: Ốp tường, trang trí, đồ gia dụng, vỏ máy giặt, tủ lạnh.
-
Inox 304: Kết cấu, lan can, bồn nước, bếp công nghiệp, thang máy.
-
Inox 316: Nhà máy hóa chất, nhà máy xử lý nước, tàu biển, y tế.
Nên Chọn Loại Nào Cho Dự Án Của Bạn?
-
Dự án dân dụng / nội thất: Inox 430 là lựa chọn kinh tế.
-
Thiết bị nhà xưởng, thực phẩm: Inox 304 là lựa chọn chuẩn công nghiệp.
-
Môi trường biển hoặc hóa chất: Inox 316 là lựa chọn cao cấp nhất.
So Sánh Tổng Quan Ba Loại Inox (Tóm Tắt)
|
Tiêu chí
|
Inox 430
|
Inox 304
|
Inox 316
|
|---|---|---|---|
|
Thành phần Ni
|
0–0.5%
|
8–10%
|
10–14%
|
|
Có từ tính
|
Có
|
Không
|
Không
|
|
Khả năng chống rỉ
|
Trung bình
|
Tốt
|
Xuất sắc
|
|
Giá thành
|
Thấp
|
Trung bình
|
Cao
|
|
Ứng dụng chính
|
Trang trí, dân dụng
|
Công nghiệp, dân dụng
|
Hóa chất, hàng hải
|
Phân Tích Chuyên Sâu Cuối Bài (Chiến Lược & Dự Báo 2026)
Thị trường inox 304 và 316 đang dịch chuyển mạnh về phía ngành năng lượng – hàng hải – y tế, khi Việt Nam đẩy mạnh xuất khẩu thiết bị inox cao cấp.
Dự kiến quý I/2026, nhu cầu Inox 316 sẽ tăng 15–20% so với cùng kỳ, trong khi Inox 304 vẫn giữ vai trò “chuẩn công nghiệp” trong hầu hết dây chuyền gia công cơ khí.
Ngược lại, Inox 430 vẫn chiếm thị phần lớn trong mảng nội thất và hàng tiêu dùng, do chi phí thấp và nguồn cung ổn định. Tuy nhiên, xu hướng “nâng cấp vật liệu” đang khiến nhiều nhà thầu chuyển từ 430 → 304, đặc biệt trong công trình dân dụng cao cấp.
Đối với Nguyên Vương Metal, đây là thời điểm vàng để tái cấu trúc danh mục sản phẩm, tập trung:
-
Đẩy mạnh Inox 304/2B và 316L cho nhóm khách hàng xuất khẩu.
-
Giữ Inox 430 làm phân khúc giá rẻ – biên độ linh hoạt cao.
-
Kết hợp dịch vụ gia công CNC, cắt laser, chấn gấp để tăng giá trị chuỗi.
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.

Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất
>>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com