Nhôm cuộn 5052 & 1050: Tiêu chuẩn sản phẩm, độ dày – khổ phổ biến & ứng dụng thực tế 2025

Nhôm cuộn 5052 & 1050: Tiêu chuẩn sản phẩm, độ dày – khổ phổ biến & ứng dụng thực tế 2025

Ngày đăng: 11/09/2025 01:00 AM

    1. Tổng quan — ai cần đọc phần này

    • Người mua vật liệu (PM, procurement) ở xưởng, nhà máy.

    • Kỹ sư thiết kế, kỹ thuật gia công (process engineer).

    • Chủ xưởng, quản lý kho, team QC.
      Bài viết cung cấp đủ dữ liệu kỹ thuật để soạn PO chính xác, yêu cầu dung sai, và tối ưu quyết định chọn 5052 hay 1050 theo ứng dụng thực tế.


    2. Chuẩn mác & tiêu chuẩn tham chiếu

    • EN AW-5052 / AA5052 / AlMg2.5: tên phổ biến cho hợp kim 5052; tiêu chuẩn cơ bản cho tấm/cuộn thường tham chiếu ASTM B209 (sheet & plate) hoặc tiêu chuẩn EN tương đương. 

    • EN AW-1050A / 1050: thuộc series 1000 — nhôm gần như nguyên chất (Al ≥ 99.5%). Thông số cơ-hóa và temper thường theo EN và các datasheet nhà máy (ví dụ thyssenkrupp). 

    • Các tiêu chuẩn về kích thước, dung sai cơ-lý có thể tham chiếu EN 485-2 (mechanical properties) và ASTM B209 cho sheet/coils. Khi đặt hàng cần ghi rõ: mác hợp kim, temper, bề dày ± dung sai theo tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu nhà máy.


    3. Thành phần hóa học & tính chất cơ-lý (so sánh nhanh)

    5052 (Al-Mg hợp kim)

    • Thành phần điển hình: Mg ≈ 2.2–2.8%, Cr ≈ 0.15–0.35%, Fe/Si nhỏ. 5052 không phải là hợp kim có thể làm cứng bằng nhiệt; tăng cứng bằng cold-work (H-tempers). 

    • Cơ-tính điển hình (temper H32/H34/O tùy nhà máy):

      • Tensile strength (UTS) khoảng ~200–340 MPa tùy temper; ví dụ H32 ~230–300 MPa; Yield tùy thuộc temper (xem datasheet). 

    • Đặc trưng: chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong môi trường biển/naCl; dẻo, fatigue strength tốt; hàn tốt.

    1050 (nhôm tinh khiết)

    • Thành phần: Al ≥ 99.5%, tạp chất rất thấp; không có Mg hay hợp kim chính.

    • Tính chất: cực kỳ dẻo, độ bền thấp (UTS ~60–110 MPa tùy temper), dễ dát mỏng, uốn, dập sâu. Không khuyến nghị cho kết cấu chịu lực hoặc môi trường ăn mòn nặng trừ khi có phủ bảo vệ. 

    Kết luận nhanh: nếu cần chống ăn mòn + độ bền chọn 5052; nếu cần dễ gia công và rẻ chọn 1050.


    4. Temper (điều kiện cán) phổ biến & ý nghĩa thực tế

    Các temper quan trọng với cuộn/tấm là:

    • O (soft, annealed): dễ gia công sâu, dát mỏng tối đa (thường cho 1050).

    • H14 / H22 / H32 / H34: temper bằng cold-work; H32/H34 thường dùng cho 5052 (H32 = strain hardened and partially annealed to a firm condition — phổ biến cho cuộn 5052 có độ bền vừa phải, dễ gia công kết hợp hàn). 

    Lời khuyên: khi đặt mua, luôn ghi rõ temper (ví dụ: 5052-H32, 1050-O/H14) vì temper quyết định độ cứng, khả năng uốn, tính hàn và ứng dụng cuối.


    5. Độ dày – khổ – khối lượng cuộn: quy cách phổ biến 2025 (TP.HCM & miền Nam)

    Độ dày phổ biến (thông dụng)

    • Nhôm 1050: 0.2 mm → 6.0 mm (phổ biến 0.2–1.2 mm cho quảng cáo & bao bì). 

    • Nhôm 5052: 0.4 mm → 6.0 mm (phổ biến 0.5–3.0 mm cho panel, vỏ thùng, sàn). 

    Khổ (width) phổ biến cho cuộn

    • 800 mm, 1000 mm, 1250 mm, 1450 mm, 1500 mm — những khổ này tương thích máy chấn, máy dập, laser cắt, và là tiêu chuẩn kho miền Nam. Nhà sản xuất có thể cung cấp khổ khác theo yêu cầu. 

    Trọng lượng & Ø lõi

    • Trọng lượng cuộn từ vài trăm kg đến vài tấn (300–2500 kg tuỳ độ dày/khổ). Lõi thép/nhựa chuẩn có đường kính trong 76 mm hoặc 508 mm tùy quy cách. Khi đặt hàng cần nêu trọng lượng/cuộn tối đa cho xe nâng/vận chuyển.

    Yêu cầu ghi trên PO: alloy (5052/1050), temper (H32/O/H14), độ dày nominal ± dung sai, khổ nominal, trọng lượng cuộn, yêu cầu surface finish (mill/BA/anodized), MTC/CO.


    6. Bề mặt, lớp phủ & xử lý (mill finish, anodize, coil coating)

    • Mill finish (độ bóng tự nhiên): bề mặt nhà máy sau cán, phổ biến cho ứng dụng kỹ thuật.

    • Anodized (anodize): tạo lớp oxide cứng & tăng thẩm mỹ; 1050 anodizes tốt (do tính tinh khiết); 5052 có thể anodize nhưng màu sắc/độ bóng khác nhau do hợp kim Mg.

    • Pre-paint / Coil coating (PE/PVDF): phủ sơn trên cuộn để dùng cho mặt dựng, mái; đặc biệt phổ biến cho 1050/3xxx cho bảng hiệu.

    • Film bảo vệ PVC: thường dán cho mục đích trang trí/thi công giảm trầy.


    7. Gia công — uốn, dập, dán, hàn: lưu ý kỹ thuật cho 5052 & 1050

    7.1 Uốn & Min bend radius

    • 1050 (mềm): có thể uốn góc nhỏ, bán kính uốn nhỏ (Rmin ≈ 0.5–1×t), phù hợp cho deep-draw, dập.

    • 5052 (cứng hơn tùy temper): cần bán kính lớn hơn (Rmin ≈ 1.0–2.0×t cho H32) để tránh nứt. Thông số chính xác phụ thuộc temper và độ dày.

    7.2 Dập & deep drawing

    • 1050 vượt trội cho dập sâu; 5052 vẫn làm được nhưng cần điều chỉnh lubricants và die radii.

    7.3 Hàn

    • 5052: hàn MIG/TIG rất tốt; fillers thông dụng: ER5356 hoặc ER5183 thường được khuyến nghị cho 5xxx alloys. Lưu ý chọn filler theo dịch vụ & môi trường làm việc. 

    • 1050: hàn dễ do nguyên chất; fillers như 4043/1100 tùy quy trình.

    7.4 Cắt & gia công CNC

    • Cắt laser/knife/guillotine đều phổ biến. Đối với cuộn, thường slitting → cán phẳng → laser/coil feed machines.


    8. Anodizing & xử lý bề mặt — cơ chế & lưu ý ứng dụng

    • 1050 anodize tốt, tạo lớp oxide mỏng đều, màu sắc sau nhuộm ổn định (phù hợp biển quảng cáo, kiến trúc).

    • 5052 có Mg nên lớp anodize khác về màu và độ bóng; nếu yêu cầu thẩm mỹ cao, cần thử mẫu trước làm hàng loạt.


    9. Bảo quản, vận chuyển, mở cuộn — tiêu chuẩn & best-practices

    • Kho phải khô, kiểm soát ẩm: tránh ngưng tụ; nhiệt độ ổn định; tránh tiếp xúc trực tiếp với mặt đất ướt. 

    • Đóng gói: coil strap + stretch wrap + pallet gỗ. Nhãn rõ alloy, temper, khổ, số heat.

    • Xếp dỡ: dùng coil lifter, C-hook; không dùng móc cào gây xước; không lăn cuộn trên sàn ướt.

    • Mở cuộn an toàn: sử dụng uncoiler chuyên dụng; giữ tension; bảo vệ bề mặt film PVC trong quá trình uncoil.


    10. Checklist kiểm nhận khi mua nhôm cuộn (24 điểm tóm tắt)

    1. Xác nhận mác hợp kim (5052/1050) trên nhãn.

    2. Kiểm tra temper (H32/H14/O…).

    3. Yêu cầu MTC / CO / CQ (mill test certificate).

    4. Đo độ dày ở nhiều điểm (panme, gauge).

    5. Kiểm tra khổ (width) và dung sai.

    6. Đo trọng lượng cuộn và tính khối lượng lý thuyết.

    7. Kiểm tra bề mặt: xước, vệt, pitting.

    8. Kiểm tra film PVC (nếu có).

    9. Xác nhận số heat và mã lô.

    10. Kiểm tra ngoại quan lõi (không biến dạng).

    11. Kiểm tra mối hàn cuộn (nếu coil là welded).

    12. Kiểm tra độ phẳng sau uncoil (test sample).

    13. Kiểm thử PMI/handheld spectrometer nếu nghi ngờ mác.

    14. Kiểm tra bán kính uốn thử mẫu.

    15. Kiểm tra khả năng hàn thử – mock weld.

    16. Yêu cầu video feed khi cắt xẻ nếu mua từ xa.

    17. Kiểm tra packaging (pallet, strapping).

    18. Kiểm tra date code & sản xuất gần nhất.

    19. Yêu cầu sample để test anodize/paint.

    20. Kiểm tra điều kiện kho (khô, sạch).

    21. Xác nhận lead time & phí vận chuyển.

    22. Kiểm thử coating adhesion (nếu prepaint).

    23. Ghi biên bản bàn giao nếu có lỗi.

    24. Lưu hồ sơ MTC + evidence cho audit.


    12. Bảng tham khảo: độ dày, ứng dụng & khuyến nghị xử lý

    Ứng dụng
    Mác ưu tiên
    Độ dày khuyến nghị
    Khổ phổ biến
    Temper khuyên dùng
    Xử lý bề mặt
    Biển quảng cáo, vỏ thiết bị
    1050
    0.5 – 1.2 mm
    1000 / 1250 mm
    O / H14
    Coil-coat / PVC
    Thùng xe, vỏ container
    5052
    1.2 – 3.0 mm
    1000 / 1500 mm
    H32
    Mill / anodize
    Máng xối, mái nhẹ
    5052
    0.6 – 1.5 mm
    1000 / 1250 mm
    H32
    Prepaint / PVDF
    Bồn hóa chất (các hoá chất nhẹ)
    5052
    2.0 – 6.0 mm
    theo yêu cầu
    H32 / O
    Passivation
    Sàn nhôm gân
    5052
    2.0 – 6.0 mm
    1000 / 1250 mm
    H32
    Treadplate

    13. So sánh tổng hợp 5052 vs 1050 (bảng tổng kết)

    Tiêu chí
    Nhôm 5052
    Nhôm 1050
    Khuyến nghị
    Chống ăn mòn
    Rất tốt
    Trung bình
    5052 cho môi trường biển/hoá chất
    Gia công dập sâu
    Khá
    Xuất sắc
    1050 cho dập/biến dạng lớn
    Độ bền/tải
    Cao
    Thấp
    5052 cho kết cấu chịu lực
    Hàn
    Tốt (MIG/TIG)
    Tốt
    5052 cần filler đúng loại
    Anodize thẩm mỹ
    Khá (khác màu)
    Rất tốt
    1050 nếu cần màu sáng đều
    Giá (xu hướng)
    Cao hơn ~15–25%
    Thấp hơn
    Lựa theo ngân sách
    Ứng dụng điển hình
    Hàng hải, thùng xe, bồn
    Quảng cáo, vỏ, panel nhẹ
    Tùy nhu cầu

    MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?

    Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?

    Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.

     

    NGUYÊN VƯƠNG METAL | CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

    Chúng tôi cam kết:

    • Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
    • Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
    • Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
    • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
    • Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí

    Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.

    Xem thêm>>>>

    >> Sản Phẩm Nhôm - Inox | Inox Tấm - Inox Cuộn | Nhôm Tấm - Nhôm Cuộn
    >> Xưởng Gia Công Đến Đối Tác Chiến Lược Ngành Kim Loại Thông Minh Việt Nam

    >>Bảng Giá Inox Tấm 304, 201, 316, 430 Mới Nhất
    >>Giá Inox Cuộn 304 & 316 Hôm Nay
    >>Nhôm Tấm & Nhôm Cuộn TP.HCM

    >>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco 
    >> Cung Cấp Nhôm - Inox Uy Tín, Chất Lượng Hàng Đầu Miền Nam

    --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

    CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

    Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM

    Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)

    Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)

    Email: nguyenvuongmetal@gmail.com

    Website: nguyenvuongmetal.com