Tổng quan hợp kim nhôm 5052 (dòng 5xxx – Mg)
5052 thuộc nhóm nhôm–magie (Al–Mg), nổi bật ở độ bền trung bình–khá, chống ăn mòn rất tốt (đặc biệt môi trường biển, muối, ẩm), độ dẻo và uốn định hình tốt, hàn tốt, anodizing đẹp. Không hóa bền bằng nhiệt; tăng bền nhờ biến dạng nguội (H32, H34…).
Ứng dụng tiêu chuẩn:
-
Điện & vỏ thiết bị: tủ điện ngoài trời, máng cáp, khung giá đỡ pin mặt trời;
-
Tản nhiệt: vỏ, tấm tản nhiệt, ống dẫn nhiệt, module làm mát;
-
Quảng cáo – nội/ngoại thất: tấm biển, chữ nổi, khung pano, vỏ hộp đèn;
-
Khuôn mẫu – jig/fixture: baseplate, khuôn ép nhiệt, khuôn sản phẩm tiêu dùng, tấm gá CNC.
Tại sao chọn 5052 cho 4 nhóm ứng dụng trọng điểm?
2.1 Điện – tủ điện – khung pin
-
Chống ăn mòn vượt trội ngoài trời so với 1050/3003; không rỉ như thép mạ.
-
Độ cứng/độ bền tốt để chịu rung/lắp đặt (cao hơn 1050/3003).
-
Hàn tốt, ít nứt nóng; anodizing tăng thẩm mỹ và bảo vệ.
Khi nào 5052 chưa tối ưu?
Cần độ cứng cao + gia công chính xác → cân nhắc 6061-T6 cho khung chịu lực.
Cần dẫn điện tối đa (busbar, dây dẫn) → 1050/1350 tốt hơn.
2.2 Tản nhiệt – module làm mát
-
Độ dẫn nhiệt của nhôm nói chung cao, 5052 đủ cho vỏ/tấm tản, dễ uốn/đột.
-
Chống ăn mòn trong môi trường ẩm/sương muối (vỏ rad, housing).
-
Anod đen/clear hỗ trợ bức xạ nhiệt bề mặt.
Khi nào dùng vật liệu khác?
Hiệu suất nhiệt cực cao cần độ cứng cao, gia công phay sâu → 6061/6063 phổ biến cho fin extruded, hoặc đồng cho base siêu dẫn.
Giá rẻ – tấm dập mỏng → 3003 cũng là chọn lựa.
2.3 Quảng cáo – kiến trúc
-
Mỏng, nhẹ, dễ uốn, bo cong chữ nổi 3D, bẻ viền đẹp.
-
Anod hoặc sơn tĩnh điện cho màu sắc ổn định ngoài trời.
-
Chống ăn mòn, ít bảo trì hơn thép sơn.
So với 1050/3003: 5052 cứng hơn, chống gió rung tốt hơn; bề mặt anot đẹp, ít gợn.
2.4 Khuôn mẫu – đồ gá – baseplate
-
Gia công nhanh – ổn định, phôi tấm sẵn nhiều khổ; độ bền vừa phải.
-
Không yêu cầu cứng như 7075/6061-T6, nhưng rẻ hơn, dễ mua.
-
Phù hợp khuôn ép nhiệt, khuôn sản phẩm tiêu dùng, plate jig.
Khi nào dùng 5083/6061/7075?
Chịu lực cao/độ cứng cao → 6061/7075.
Hàn kết cấu chịu lực + chống ăn mòn biển → 5083.
Thành phần – cơ tính – nhiệt tính – hàn – bề mặt
3.1 Thành phần hóa học (tham khảo tiêu chuẩn)
-
Mg: ~2.2–2.8% (tăng bền & chống ăn mòn)
-
Cr: ~0.15–0.35% (ổn định cấu trúc)
-
Si, Fe: vết nhỏ (ảnh hưởng gia công)
-
Cu, Zn, Mn: rất thấp
-
Al: còn lại
3.2 Cơ tính điển hình (ở H32)
-
Độ bền kéo (UTS): ~210–240 MPa
-
Giới hạn chảy (YS 0.2%): ~130–160 MPa
-
Độ giãn dài: ~7–12% (tùy độ dày & temper)
-
Độ cứng Brinell: khoảng 60–70 HB
-
Khối lượng riêng: ~2.68 g/cm³
Lưu ý: 5052 không tăng bền bằng nhiệt, mà tăng bền do biến dạng nguội (cán nguội → H32, H34…).
3.3 Tính nhiệt & điện (ước lượng)
-
Dẫn nhiệt (λ): nhôm hợp kim 5xxx khoảng 120–150 W/m·K (thấp hơn 1050, tương đương/nhỉnh hơn 6061 tùy trạng thái);
-
Dẫn điện: thấp hơn 1050; đủ tốt cho vỏ/khung/tản vừa phải;
-
Nhiệt độ làm việc: an toàn dưới ~150–180°C (dài hạn).
3.4 Hàn & xử lý bề mặt
-
Hàn MIG/TIG rất tốt; que 5356 thường dùng cho 5xxx (giữ Mg, màu gần).
-
Anodizing: đẹp, đều; Type II (sulfuric) cho màu & trang trí; Type III (hard anod) cho chống mài mòn.
Chọn mác – temper – độ dày theo từng ứng dụng
4.1 Điện – tủ điện – khung pin
-
Mác: 5052
-
Temper: H32/H34 (cứng vừa, dễ chấn, giữ hình)
-
Độ dày gợi ý:
-
Tủ điện/box: 1.2–2.0 mm (tùy kích thước)
-
Khung/giá đỡ: 2.0–3.0 mm (chịu rung, liên kết)
-
-
Bề mặt: Anod clear/đen, hoặc sơn tĩnh điện
4.2 Tản nhiệt – module làm mát
-
Mác: 5052 (housing, cover, tấm)
-
Temper: H32 (cân bằng uốn + định hình)
-
Độ dày: 0.8–3.0 mm cho tấm; 2.0–6.0 mm cho plate
-
Khi cần fin đùn: cân nhắc 6063/6061 dạng extrusion
4.3 Quảng cáo – chữ nổi – hộp đèn
-
Mác: 5052
-
Temper: H32 (uốn viền đẹp), có thể O cho uốn gắt
-
Độ dày: 0.8–1.5 mm (chữ), 1.2–2.0 mm (hộp)
-
Bề mặt: Anod màu, sơn tĩnh điện, PVDF (ngoài trời)
4.4 Khuôn mẫu – baseplate – jig
-
Mác: 5052
-
Temper: H32/H34; O nếu cần dập sâu trước rồi gia cường
-
Độ dày: 10–40 mm (plate), 6–10 mm (jig panel)
-
Bề mặt: phay tinh, mài, anod hard (khi cần)
So sánh 5052 với 1050, 3003, 6061, 5083, 7075
Tiêu chí
|
5052
|
1050
|
3003
|
6061-T6
|
5083
|
7075-T6
|
---|---|---|---|---|---|---|
Độ bền kéo (MPa)
|
210–240
|
60–100
|
110–200
|
240–310
|
275–345
|
510–570
|
Chống ăn mòn
|
Rất tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
Rất tốt
|
Trung bình
|
Uốn/chấn
|
Rất tốt
|
Rất tốt
|
Rất tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
Khó hơn
|
Hàn
|
Rất tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
Kém–trung bình
|
Gia công cắt gọt
|
Tốt
|
Trung bình
|
Trung bình
|
Tốt–rất tốt
|
Trung bình
|
Rất tốt
|
Anod trang trí
|
Rất đẹp
|
Đẹp
|
Đẹp
|
Đẹp
|
Được
|
Được
|
Dẫn điện/nhiệt
|
Khá
|
Rất cao
|
Cao
|
Khá
|
Khá
|
Khá
|
Giá
|
Trung bình
|
Thấp
|
Thấp–trung bình
|
Trung–cao
|
Trung–cao
|
Cao
|
Kết luận chọn nhanh
-
5052: cân bằng chống ăn mòn + uốn + hàn + anod.
-
1050/3003: giá rẻ, dẫn điện/nhiệt cao, độ cứng thấp.
-
6061: độ cứng cao, machining tốt, phù hợp kết cấu/tản extruded.
-
5083: biển & hàn kết cấu tốt hơn 5052; cứng hơn.
-
7075: siêu cứng, đắt, khó hàn; dùng khuôn chính xác/cơ khí chịu lực.
Quy trình gia công 5052 tối ưu (NV Metal gợi ý)
6.1 Cắt (laser fiber khuyến nghị)
-
Tấm ≤3 mm: sai số mục tiêu ±0.10–0.15 mm
-
Tấm 4–6 mm: ±0.15–0.20 mm
-
Lưu ý:
-
Dùng nozzle & khí phù hợp (N₂/air), tối ưu kerf;
-
Giữ film bảo vệ nếu gia công bề mặt trang trí;
-
Deburr (tẩy bavia) trước chấn/hàn.
-
6.2 Chấn – uốn
-
5052 uốn rất tốt, bán kính trong khuyến nghị: ≥1.0×t (H32) cho 90°; ≥1.5–2.0×t với tấm dày >3 mm.
-
Góc chấn sai số: mục tiêu ±0.5° với press brake 6 trục.
-
Compensation: bù springback theo chiều dày & temper; test 1st-off.
6.3 Dập – kéo sâu
-
Dùng temper O khi kéo sâu nhiều bước; sau đó gia cường bằng cán/ủ phù hợp.
-
Bôi trơn & die radius đủ lớn để giảm nhăn/nứt.
6.4 CNC cắt gọt (phay/khoan)
-
Tốc độ cắt cao, phoi mềm; tránh bám dao bằng dầu cắt phù hợp.
-
Dao carbide cho tuổi bền; phoi ngắn; thoát phoi tốt.
6.5 Hàn
-
MIG/TIG đều tốt; filler 5356 khuyến nghị cho 5xxx.
-
Kiểm biến dạng: trình tự hàn, jig, kẹp; mối hàn kín nếu yêu cầu IP/áp lực.
-
Làm sạch trước & sau hàn, loại bỏ oxit Al₂O₃.
6.6 Hoàn thiện bề mặt
-
Anod Type II/III tùy mục đích; anod đen giúp bức xạ nhiệt cho tản nhiệt.
-
Sơn tĩnh điện/PVDF cho biển quảng cáo ngoài trời.
-
Đánh xước hairline/satin khi yêu cầu thẩm mỹ.
Kiểm soát sai số – ba via – biến dạng
-
Deburr sau cắt để không “ăn” bề mặt khi chấn/đặt jig.
-
Stack-up tolerance: thiết kế lỗ khe, lỗ chốt ±0.2–0.5 mm theo cấp.
-
Biến dạng hàn: hàn đối xứng, chia pass, dùng dưỡng, kiểm tra phẳng.
-
Kiểm soát bề mặt: găng tay sạch, tấm kê mềm, 1 chiều thao tác khi có vân.
Chiến lược tối ưu chi phí & tiến độ (DfM/DfA)
-
Giảm linh kiện bằng uốn/chấn thay vì ghép hàn.
-
Tiêu chuẩn hóa lỗ (M4–M6–M8), pitch & đường kính mũi, giảm đổi dao.
-
Khổ tấm & nesting: tối ưu phối liệu giảm phế phẩm 3–8%.
-
Chốt bề mặt: chỉ anod/hardcoat khi thật cần; tránh over-spec.
-
Batching: gom lệnh theo bề mặt & độ dày để giảm set-up.
Check-list đặt hàng 5052 theo ứng dụng
-
Ứng dụng (điện/tản/quảng cáo/khuôn) + môi trường (trong nhà/ngoài trời/biển)
-
Mác – temper – độ dày (ví dụ: 5052-H32, 2.0 mm)
-
Bề mặt (anod màu/clear, sơn, hairline, film bảo vệ)
-
Dung sai kích thước (tổng & theo công đoạn)
-
Quy cách hàn (MIG/TIG, yêu cầu kín) + kiểm tra (leak test nếu có)
-
QA/QC: đo kích thước, phẳng, báo cáo; yêu cầu CO–CQ
-
Đóng gói & vận chuyển: foam/film/gỗ; ký hiệu nhận dạng
-
Tiến độ: 1st-off, pilot, mass; mốc giao hàng
FAQ kỹ thuật
-
5052 có tôi nhiệt được không? → Không; tăng bền bằng biến dạng nguội (H temper).
-
Khác 5052-H32 và H34? → H34 cứng hơn, uốn kém hơn chút; H32 cân bằng uốn/định hình.
-
Filler hàn nào cho 5052? → 5356 thường dùng; màu & độ bền phù hợp nhóm 5xxx.
-
Anod màu có đều không? → Rất đều nếu bề mặt sạch & đồng nhất lô phôi.
-
Dẫn nhiệt 5052 so với 1050? → Thấp hơn 1050, nhưng đủ tốt cho housing/tấm tản.
-
Khi nào chọn 6061 thay 5052? → Cần cứng, phay sâu, ren bền, fin đùn.
-
Khi nào chọn 5083? → Kết cấu hàn chịu lực + môi trường biển (tàu, ca nô).
-
Tối ưu uốn 5052? → R_in ≥ 1×t (H32), >1.5×t với tấm dày; test 1st-off.
-
Sơn hay anod tốt hơn ngoài trời? → Cả hai đều được; anod bền màu, sơn đa màu.
-
Bavia cạnh ảnh hưởng gì? → Gây xước/khó lắp; luôn deburr trước chấn/hàn.
-
Tại sao 5052 hợp hộp đèn? → Nhẹ, uốn bo đẹp, anod/son bền ngoài trời.
-
Tấm dày khuôn nên chọn? → 10–40 mm theo kích thước & độ cứng mong muốn.
-
Tản nhiệt cần gì thêm? → Anod đen tăng bức xạ; thiết kế rãnh/fin hợp lý.
-
Gia công CNC cần lưu ý? → Dao sắc, thoát phoi tốt, tránh bám nhôm.
-
Tủ điện ngoài trời? → 5052-H32 dày 1.5–2.0 mm, anod/sơn; gioăng kín.
-
Có thay thế thép mạ không? → Có, nhẹ hơn & không gỉ; giá/bền tùy công năng.
-
Ren trên 5052 bền không? → Bền vừa; nếu chịu lực cao → lắp insert ren.
-
Phẳng sau hàn? → Dùng jig, hàn đối xứng, ép chỉnh nguội có kiểm soát.
-
CO–CQ & PMI có cần? → Nên có cho dự án kỹ thuật & xuất khẩu.
-
Lead time hợp lý? → Tùy lô & bề mặt; gom batch theo độ dày/bề mặt để tối ưu.
Kết luận nhanh cho người quyết định
-
5052 là lựa chọn cân bằng hiệu năng–giá cho điện, tản nhiệt, quảng cáo, khuôn.
-
Chọn đúng temper–độ dày–bề mặt theo công năng để tiết kiệm 10–20%.
-
Ưu tiên DfM/DfA + QA/QC nhiều lớp để chốt chất lượng & tiến độ.
-
Nguyên Vương Metal có năng lực cắt laser, chấn, hàn, CNC, anod/sơn và kiểm soát chất lượng cho 5052 từ tấm mỏng đến plate dày.
A) Bảng tính chất & tiêu chí chọn nhanh theo ứng dụng
Ứng dụng
|
Ưu tiên chính
|
5052 có phù hợp?
|
Gợi ý cấu hình
|
Khi nào cân nhắc mác khác
|
---|---|---|---|---|
Tủ điện ngoài trời
|
Chống ăn mòn, uốn
|
Rất phù hợp
|
5052-H32, 1.5–2.0 mm, anod/sơn
|
6061 nếu cần cứng vững cao
|
Khung pin mặt trời
|
Nhẹ, bền, ngoài trời
|
Phù hợp
|
5052-H32, 2.0–3.0 mm
|
6061 extruded cho profile phức tạp
|
Máng cáp
|
Uốn dài, nhẹ
|
Phù hợp
|
5052-H32, 1.2–1.6 mm
|
3003 nếu tiết kiệm tối đa
|
Housing tản nhiệt
|
Bức xạ & bảo vệ
|
Phù hợp
|
5052-H32, 1.0–2.0 mm, anod đen
|
6063 extruded fin
|
Tấm tản nhiệt
|
Dẫn nhiệt + gia công
|
Phù hợp
|
5052-H32, 2–6 mm
|
6061 nếu phay sâu & ren bền
|
Biển quảng cáo
|
Thẩm mỹ, ngoài trời
|
Rất phù hợp
|
5052-H32, 1.0–2.0 mm, sơn/anod
|
1050/3003 cho dự án siêu tiết kiệm
|
Chữ nổi 3D
|
Uốn bo, nhẹ
|
Rất phù hợp
|
5052-H32/O, 0.8–1.2 mm
|
1050 nếu chỉ cần uốn nhẹ trong nhà
|
Hộp đèn LED
|
Bền màu, nhẹ
|
Rất phù hợp
|
5052-H32, 1.0–1.5 mm
|
3003 giá thấp hơn chút
|
Khuôn ép nhiệt
|
Ổn định, gia công
|
Phù hợp
|
5052-H32, 10–25 mm
|
6061/7075 nếu cần độ cứng cao
|
Jig/fixture
|
Phẳng, gia công
|
Phù hợp
|
5052-H32, 6–10 mm
|
6061 nếu ren chịu lực nhiều
|
B) Bảng so sánh 5052 – 1050 – 3003 – 6061 – 5083 – 7075 (mở rộng)
Thuộc tính
|
5052
|
1050
|
3003
|
6061
|
5083
|
7075
|
---|---|---|---|---|---|---|
Nhóm hợp kim
|
5xxx (Mg)
|
1xxx
|
3xxx (Mn)
|
6xxx (Mg–Si)
|
5xxx (Mg)
|
7xxx (Zn–Mg–Cu)
|
Hóa bền bằng nhiệt
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có (T6)
|
Không
|
Có (T6)
|
Phù hợp anod trang trí
|
Rất tốt
|
Rất tốt
|
Rất tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
Trung bình
|
Hàn
|
Rất tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
Rất tốt
|
Kém–TB
|
Chịu biển/muối
|
Rất tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
Rất tốt
|
TB
|
Giá tương đối
|
Trung bình
|
Thấp
|
Thấp–TB
|
TB–Cao
|
TB–Cao
|
Cao
|
C) Bảng tham số gia công khuyến nghị (tham khảo xưởng chuẩn)
Công đoạn
|
Tham số gợi ý
|
Kiểm soát lỗi
|
---|---|---|
Cắt laser
|
Tấm ≤3 mm: ±0.10–0.15 mm; >3 mm: ±0.15–0.20 mm
|
Bù kerf; deburr; film bảo vệ
|
Chấn/uốn
|
R_in ≥1×t (H32), ≥1.5–2×t với tấm dày
|
Test 1st-off; crowning; comp.
|
Hàn MIG/TIG
|
Filler 5356; làm sạch oxit; jig
|
Hàn đối xứng; kiểm rò nếu kín
|
CNC phay
|
Dao carbide; thoát phoi tốt; dầu cắt
|
Tránh bám nhôm; kiểm bề mặt
|
Anod
|
Type II (trang trí), Type III (hard)
|
Chuẩn bị bề mặt kỹ, đồng màu
|
D) Bảng kiểm tra chất lượng (QC) & hồ sơ
Hạng mục
|
Tiêu chí
|
Tài liệu/Hồ sơ
|
---|---|---|
Vật liệu
|
Đúng mác 5052, temper
|
CO–CQ, tem lô, PMI khi yêu cầu
|
Kích thước
|
Theo bản vẽ, dung sai
|
Biên bản đo, CMM/height gauge
|
Bề mặt
|
Độ sạch, màu, không xước
|
Ảnh QC, mẫu màu, thẻ film
|
Hàn
|
Ngoại dạng, độ kín
|
Biên bản test (nếu có), WPS
|
Giao hàng
|
Đóng gói an toàn
|
Packing list, nhãn mã lô
|
E) Bảng rủi ro – phòng ngừa (thực chiến)
Rủi ro
|
Nguyên nhân
|
Phòng ngừa
|
---|---|---|
Xước bề mặt
|
Không film, thao tác sai
|
Film PE, vải mềm, 1 chiều thao tác
|
Cong vênh sau hàn
|
Nhiệt cục bộ, không jig
|
Jig, hàn đối xứng, chia pass
|
Sai lắp
|
Stack-up dung sai
|
Tolerance analysis, lỗ chốt dẫn hướng
|
Màu anod lệch
|
Bề mặt/lot không đồng nhất
|
Chuẩn bị bề mặt, anod cùng lô
|
Bavia cắt gây hỏng vân
|
Deburr kém
|
Deburr ngay sau cắt, vệ sinh phôi
|
F) Bảng gợi ý thay thế vật liệu theo yêu cầu đặc biệt
Yêu cầu
|
Vật liệu gợi ý
|
Lý do
|
---|---|---|
Siêu dẫn nhiệt
|
1050 hoặc đồng
|
Dẫn nhiệt cao hơn
|
Cứng vững + phay sâu
|
6061-T6
|
Độ cứng + machining tốt
|
Hàn kết cấu biển
|
5083
|
Cứng hơn 5052 + biển
|
Siêu cứng, cơ khí chính xác
|
7075-T6
|
Cường độ cao, nhưng khó hàn
|
Kết lời
-
5052 là “mác vàng” cho các dự án điện – tản nhiệt – quảng cáo – khuôn mẫu tại Việt Nam nhờ chống ăn mòn – uốn/hàn tốt – bề mặt đẹp.
-
Chọn đúng temper, độ dày, bề mặt theo công năng giúp giảm 10–20% chi phí mà vẫn đạt hiệu năng cao.
-
Với năng lực gia công tổng thể (laser–chấn–hàn–CNC–anod/sơn) và kiểm soát chất lượng bài bản, Nguyên Vương Metal sẵn sàng triển khai trọn gói từ tư vấn vật liệu, tối ưu bản vẽ (DfM) đến sản xuất, giao lắp.
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất
>>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com