Nhôm 5052 – Cách Chọn Đúng Theo Ứng Dụng: Điện, Tản Nhiệt, Quảng Cáo, Khuôn Mẫu (2025)

Nhôm 5052 – Cách Chọn Đúng Theo Ứng Dụng: Điện, Tản Nhiệt, Quảng Cáo, Khuôn Mẫu (2025)

Ngày đăng: 15/08/2025 11:45 PM

    Tổng quan hợp kim nhôm 5052 (dòng 5xxx – Mg)

    5052 thuộc nhóm nhôm–magie (Al–Mg), nổi bật ở độ bền trung bình–khá, chống ăn mòn rất tốt (đặc biệt môi trường biển, muối, ẩm), độ dẻo và uốn định hình tốt, hàn tốt, anodizing đẹp. Không hóa bền bằng nhiệt; tăng bền nhờ biến dạng nguội (H32, H34…).

    Ứng dụng tiêu chuẩn:

    • Điện & vỏ thiết bị: tủ điện ngoài trời, máng cáp, khung giá đỡ pin mặt trời;

    • Tản nhiệt: vỏ, tấm tản nhiệt, ống dẫn nhiệt, module làm mát;

    • Quảng cáo – nội/ngoại thất: tấm biển, chữ nổi, khung pano, vỏ hộp đèn;

    • Khuôn mẫu – jig/fixture: baseplate, khuôn ép nhiệt, khuôn sản phẩm tiêu dùng, tấm gá CNC.


    Tại sao chọn 5052 cho 4 nhóm ứng dụng trọng điểm?

    2.1 Điện – tủ điện – khung pin

    • Chống ăn mòn vượt trội ngoài trời so với 1050/3003; không rỉ như thép mạ.

    • Độ cứng/độ bền tốt để chịu rung/lắp đặt (cao hơn 1050/3003).

    • Hàn tốt, ít nứt nóng; anodizing tăng thẩm mỹ và bảo vệ.

    Khi nào 5052 chưa tối ưu?

    • Cần độ cứng cao + gia công chính xác → cân nhắc 6061-T6 cho khung chịu lực.

    • Cần dẫn điện tối đa (busbar, dây dẫn) → 1050/1350 tốt hơn.

    2.2 Tản nhiệt – module làm mát

    • Độ dẫn nhiệt của nhôm nói chung cao, 5052 đủ cho vỏ/tấm tản, dễ uốn/đột.

    • Chống ăn mòn trong môi trường ẩm/sương muối (vỏ rad, housing).

    • Anod đen/clear hỗ trợ bức xạ nhiệt bề mặt.

    Khi nào dùng vật liệu khác?

    • Hiệu suất nhiệt cực cao cần độ cứng cao, gia công phay sâu6061/6063 phổ biến cho fin extruded, hoặc đồng cho base siêu dẫn.

    • Giá rẻ – tấm dập mỏng3003 cũng là chọn lựa.

    2.3 Quảng cáo – kiến trúc

    • Mỏng, nhẹ, dễ uốn, bo cong chữ nổi 3D, bẻ viền đẹp.

    • Anod hoặc sơn tĩnh điện cho màu sắc ổn định ngoài trời.

    • Chống ăn mòn, ít bảo trì hơn thép sơn.

    So với 1050/3003: 5052 cứng hơn, chống gió rung tốt hơn; bề mặt anot đẹp, ít gợn.

    2.4 Khuôn mẫu – đồ gá – baseplate

    • Gia công nhanh – ổn định, phôi tấm sẵn nhiều khổ; độ bền vừa phải.

    • Không yêu cầu cứng như 7075/6061-T6, nhưng rẻ hơn, dễ mua.

    • Phù hợp khuôn ép nhiệt, khuôn sản phẩm tiêu dùng, plate jig.

    Khi nào dùng 5083/6061/7075?

    • Chịu lực cao/độ cứng cao → 6061/7075.

    • Hàn kết cấu chịu lực + chống ăn mòn biển → 5083.


    Thành phần – cơ tính – nhiệt tính – hàn – bề mặt

    3.1 Thành phần hóa học (tham khảo tiêu chuẩn)

    • Mg: ~2.2–2.8% (tăng bền & chống ăn mòn)

    • Cr: ~0.15–0.35% (ổn định cấu trúc)

    • Si, Fe: vết nhỏ (ảnh hưởng gia công)

    • Cu, Zn, Mn: rất thấp

    • Al: còn lại

    3.2 Cơ tính điển hình (ở H32)

    • Độ bền kéo (UTS): ~210–240 MPa

    • Giới hạn chảy (YS 0.2%): ~130–160 MPa

    • Độ giãn dài: ~7–12% (tùy độ dày & temper)

    • Độ cứng Brinell: khoảng 60–70 HB

    • Khối lượng riêng: ~2.68 g/cm³

    Lưu ý: 5052 không tăng bền bằng nhiệt, mà tăng bền do biến dạng nguội (cán nguội → H32, H34…).

    3.3 Tính nhiệt & điện (ước lượng)

    • Dẫn nhiệt (λ): nhôm hợp kim 5xxx khoảng 120–150 W/m·K (thấp hơn 1050, tương đương/nhỉnh hơn 6061 tùy trạng thái);

    • Dẫn điện: thấp hơn 1050; đủ tốt cho vỏ/khung/tản vừa phải;

    • Nhiệt độ làm việc: an toàn dưới ~150–180°C (dài hạn).

    3.4 Hàn & xử lý bề mặt

    • Hàn MIG/TIG rất tốt; que 5356 thường dùng cho 5xxx (giữ Mg, màu gần).

    • Anodizing: đẹp, đều; Type II (sulfuric) cho màu & trang trí; Type III (hard anod) cho chống mài mòn.


    Chọn mác – temper – độ dày theo từng ứng dụng

    4.1 Điện – tủ điện – khung pin

    • Mác: 5052

    • Temper: H32/H34 (cứng vừa, dễ chấn, giữ hình)

    • Độ dày gợi ý:

      • Tủ điện/box: 1.2–2.0 mm (tùy kích thước)

      • Khung/giá đỡ: 2.0–3.0 mm (chịu rung, liên kết)

    • Bề mặt: Anod clear/đen, hoặc sơn tĩnh điện

    4.2 Tản nhiệt – module làm mát

    • Mác: 5052 (housing, cover, tấm)

    • Temper: H32 (cân bằng uốn + định hình)

    • Độ dày: 0.8–3.0 mm cho tấm; 2.0–6.0 mm cho plate

    • Khi cần fin đùn: cân nhắc 6063/6061 dạng extrusion

    4.3 Quảng cáo – chữ nổi – hộp đèn

    • Mác: 5052

    • Temper: H32 (uốn viền đẹp), có thể O cho uốn gắt

    • Độ dày: 0.8–1.5 mm (chữ), 1.2–2.0 mm (hộp)

    • Bề mặt: Anod màu, sơn tĩnh điện, PVDF (ngoài trời)

    4.4 Khuôn mẫu – baseplate – jig

    • Mác: 5052

    • Temper: H32/H34; O nếu cần dập sâu trước rồi gia cường

    • Độ dày: 10–40 mm (plate), 6–10 mm (jig panel)

    • Bề mặt: phay tinh, mài, anod hard (khi cần)


    So sánh 5052 với 1050, 3003, 6061, 5083, 7075

    Tiêu chí
    5052
    1050
    3003
    6061-T6
    5083
    7075-T6
    Độ bền kéo (MPa)
    210–240
    60–100
    110–200
    240–310
    275–345
    510–570
    Chống ăn mòn
    Rất tốt
    Tốt
    Tốt
    Tốt
    Rất tốt
    Trung bình
    Uốn/chấn
    Rất tốt
    Rất tốt
    Rất tốt
    Tốt
    Tốt
    Khó hơn
    Hàn
    Rất tốt
    Tốt
    Tốt
    Tốt
    Tốt
    Kém–trung bình
    Gia công cắt gọt
    Tốt
    Trung bình
    Trung bình
    Tốt–rất tốt
    Trung bình
    Rất tốt
    Anod trang trí
    Rất đẹp
    Đẹp
    Đẹp
    Đẹp
    Được
    Được
    Dẫn điện/nhiệt
    Khá
    Rất cao
    Cao
    Khá
    Khá
    Khá
    Giá
    Trung bình
    Thấp
    Thấp–trung bình
    Trung–cao
    Trung–cao
    Cao

    Kết luận chọn nhanh

    • 5052: cân bằng chống ăn mòn + uốn + hàn + anod.

    • 1050/3003: giá rẻ, dẫn điện/nhiệt cao, độ cứng thấp.

    • 6061: độ cứng cao, machining tốt, phù hợp kết cấu/tản extruded.

    • 5083: biển & hàn kết cấu tốt hơn 5052; cứng hơn.

    • 7075: siêu cứng, đắt, khó hàn; dùng khuôn chính xác/cơ khí chịu lực.


    Quy trình gia công 5052 tối ưu (NV Metal gợi ý)

    6.1 Cắt (laser fiber khuyến nghị)

    • Tấm ≤3 mm: sai số mục tiêu ±0.10–0.15 mm

    • Tấm 4–6 mm: ±0.15–0.20 mm

    • Lưu ý:

      • Dùng nozzle & khí phù hợp (N₂/air), tối ưu kerf;

      • Giữ film bảo vệ nếu gia công bề mặt trang trí;

      • Deburr (tẩy bavia) trước chấn/hàn.

    6.2 Chấn – uốn

    • 5052 uốn rất tốt, bán kính trong khuyến nghị: ≥1.0×t (H32) cho 90°; ≥1.5–2.0×t với tấm dày >3 mm.

    • Góc chấn sai số: mục tiêu ±0.5° với press brake 6 trục.

    • Compensation: bù springback theo chiều dày & temper; test 1st-off.

    6.3 Dập – kéo sâu

    • Dùng temper O khi kéo sâu nhiều bước; sau đó gia cường bằng cán/ủ phù hợp.

    • Bôi trơn & die radius đủ lớn để giảm nhăn/nứt.

    6.4 CNC cắt gọt (phay/khoan)

    • Tốc độ cắt cao, phoi mềm; tránh bám dao bằng dầu cắt phù hợp.

    • Dao carbide cho tuổi bền; phoi ngắn; thoát phoi tốt.

    6.5 Hàn

    • MIG/TIG đều tốt; filler 5356 khuyến nghị cho 5xxx.

    • Kiểm biến dạng: trình tự hàn, jig, kẹp; mối hàn kín nếu yêu cầu IP/áp lực.

    • Làm sạch trước & sau hàn, loại bỏ oxit Al₂O₃.

    6.6 Hoàn thiện bề mặt

    • Anod Type II/III tùy mục đích; anod đen giúp bức xạ nhiệt cho tản nhiệt.

    • Sơn tĩnh điện/PVDF cho biển quảng cáo ngoài trời.

    • Đánh xước hairline/satin khi yêu cầu thẩm mỹ.


    Kiểm soát sai số – ba via – biến dạng

    • Deburr sau cắt để không “ăn” bề mặt khi chấn/đặt jig.

    • Stack-up tolerance: thiết kế lỗ khe, lỗ chốt ±0.2–0.5 mm theo cấp.

    • Biến dạng hàn: hàn đối xứng, chia pass, dùng dưỡng, kiểm tra phẳng.

    • Kiểm soát bề mặt: găng tay sạch, tấm kê mềm, 1 chiều thao tác khi có vân.


    Chiến lược tối ưu chi phí & tiến độ (DfM/DfA)

    • Giảm linh kiện bằng uốn/chấn thay vì ghép hàn.

    • Tiêu chuẩn hóa lỗ (M4–M6–M8), pitch & đường kính mũi, giảm đổi dao.

    • Khổ tấm & nesting: tối ưu phối liệu giảm phế phẩm 3–8%.

    • Chốt bề mặt: chỉ anod/hardcoat khi thật cần; tránh over-spec.

    • Batching: gom lệnh theo bề mặt & độ dày để giảm set-up.


    Check-list đặt hàng 5052 theo ứng dụng

    • Ứng dụng (điện/tản/quảng cáo/khuôn) + môi trường (trong nhà/ngoài trời/biển)

    • Mác – temper – độ dày (ví dụ: 5052-H32, 2.0 mm)

    • Bề mặt (anod màu/clear, sơn, hairline, film bảo vệ)

    • Dung sai kích thước (tổng & theo công đoạn)

    • Quy cách hàn (MIG/TIG, yêu cầu kín) + kiểm tra (leak test nếu có)

    • QA/QC: đo kích thước, phẳng, báo cáo; yêu cầu CO–CQ

    • Đóng gói & vận chuyển: foam/film/gỗ; ký hiệu nhận dạng

    • Tiến độ: 1st-off, pilot, mass; mốc giao hàng


    FAQ kỹ thuật 

    1. 5052 có tôi nhiệt được không? → Không; tăng bền bằng biến dạng nguội (H temper).

    2. Khác 5052-H32 và H34? → H34 cứng hơn, uốn kém hơn chút; H32 cân bằng uốn/định hình.

    3. Filler hàn nào cho 5052? → 5356 thường dùng; màu & độ bền phù hợp nhóm 5xxx.

    4. Anod màu có đều không? → Rất đều nếu bề mặt sạch & đồng nhất lô phôi.

    5. Dẫn nhiệt 5052 so với 1050? → Thấp hơn 1050, nhưng đủ tốt cho housing/tấm tản.

    6. Khi nào chọn 6061 thay 5052? → Cần cứng, phay sâu, ren bền, fin đùn.

    7. Khi nào chọn 5083? → Kết cấu hàn chịu lực + môi trường biển (tàu, ca nô).

    8. Tối ưu uốn 5052? → R_in ≥ 1×t (H32), >1.5×t với tấm dày; test 1st-off.

    9. Sơn hay anod tốt hơn ngoài trời? → Cả hai đều được; anod bền màu, sơn đa màu.

    10. Bavia cạnh ảnh hưởng gì? → Gây xước/khó lắp; luôn deburr trước chấn/hàn.

    11. Tại sao 5052 hợp hộp đèn? → Nhẹ, uốn bo đẹp, anod/son bền ngoài trời.

    12. Tấm dày khuôn nên chọn? → 10–40 mm theo kích thước & độ cứng mong muốn.

    13. Tản nhiệt cần gì thêm? → Anod đen tăng bức xạ; thiết kế rãnh/fin hợp lý.

    14. Gia công CNC cần lưu ý? → Dao sắc, thoát phoi tốt, tránh bám nhôm.

    15. Tủ điện ngoài trời? → 5052-H32 dày 1.5–2.0 mm, anod/sơn; gioăng kín.

    16. Có thay thế thép mạ không? → Có, nhẹ hơn & không gỉ; giá/bền tùy công năng.

    17. Ren trên 5052 bền không? → Bền vừa; nếu chịu lực cao → lắp insert ren.

    18. Phẳng sau hàn? → Dùng jig, hàn đối xứng, ép chỉnh nguội có kiểm soát.

    19. CO–CQ & PMI có cần? → Nên có cho dự án kỹ thuật & xuất khẩu.

    20. Lead time hợp lý? → Tùy lô & bề mặt; gom batch theo độ dày/bề mặt để tối ưu.


    Kết luận nhanh cho người quyết định

    • 5052 là lựa chọn cân bằng hiệu năng–giá cho điện, tản nhiệt, quảng cáo, khuôn.

    • Chọn đúng temper–độ dày–bề mặt theo công năng để tiết kiệm 10–20%.

    • Ưu tiên DfM/DfA + QA/QC nhiều lớp để chốt chất lượng & tiến độ.

    • Nguyên Vương Metal có năng lực cắt laser, chấn, hàn, CNC, anod/sơnkiểm soát chất lượng cho 5052 từ tấm mỏng đến plate dày.

    A) Bảng tính chất & tiêu chí chọn nhanh theo ứng dụng

    Ứng dụng
    Ưu tiên chính
    5052 có phù hợp?
    Gợi ý cấu hình
    Khi nào cân nhắc mác khác
    Tủ điện ngoài trời
    Chống ăn mòn, uốn
    Rất phù hợp
    5052-H32, 1.5–2.0 mm, anod/sơn
    6061 nếu cần cứng vững cao
    Khung pin mặt trời
    Nhẹ, bền, ngoài trời
    Phù hợp
    5052-H32, 2.0–3.0 mm
    6061 extruded cho profile phức tạp
    Máng cáp
    Uốn dài, nhẹ
    Phù hợp
    5052-H32, 1.2–1.6 mm
    3003 nếu tiết kiệm tối đa
    Housing tản nhiệt
    Bức xạ & bảo vệ
    Phù hợp
    5052-H32, 1.0–2.0 mm, anod đen
    6063 extruded fin
    Tấm tản nhiệt
    Dẫn nhiệt + gia công
    Phù hợp
    5052-H32, 2–6 mm
    6061 nếu phay sâu & ren bền
    Biển quảng cáo
    Thẩm mỹ, ngoài trời
    Rất phù hợp
    5052-H32, 1.0–2.0 mm, sơn/anod
    1050/3003 cho dự án siêu tiết kiệm
    Chữ nổi 3D
    Uốn bo, nhẹ
    Rất phù hợp
    5052-H32/O, 0.8–1.2 mm
    1050 nếu chỉ cần uốn nhẹ trong nhà
    Hộp đèn LED
    Bền màu, nhẹ
    Rất phù hợp
    5052-H32, 1.0–1.5 mm
    3003 giá thấp hơn chút
    Khuôn ép nhiệt
    Ổn định, gia công
    Phù hợp
    5052-H32, 10–25 mm
    6061/7075 nếu cần độ cứng cao
    Jig/fixture
    Phẳng, gia công
    Phù hợp
    5052-H32, 6–10 mm
    6061 nếu ren chịu lực nhiều

    B) Bảng so sánh 5052 – 1050 – 3003 – 6061 – 5083 – 7075 (mở rộng)

    Thuộc tính
    5052
    1050
    3003
    6061
    5083
    7075
    Nhóm hợp kim
    5xxx (Mg)
    1xxx
    3xxx (Mn)
    6xxx (Mg–Si)
    5xxx (Mg)
    7xxx (Zn–Mg–Cu)
    Hóa bền bằng nhiệt
    Không
    Không
    Không
    Có (T6)
    Không
    Có (T6)
    Phù hợp anod trang trí
    Rất tốt
    Rất tốt
    Rất tốt
    Tốt
    Tốt
    Trung bình
    Hàn
    Rất tốt
    Tốt
    Tốt
    Tốt
    Rất tốt
    Kém–TB
    Chịu biển/muối
    Rất tốt
    Tốt
    Tốt
    Tốt
    Rất tốt
    TB
    Giá tương đối
    Trung bình
    Thấp
    Thấp–TB
    TB–Cao
    TB–Cao
    Cao

    C) Bảng tham số gia công khuyến nghị (tham khảo xưởng chuẩn)

    Công đoạn
    Tham số gợi ý
    Kiểm soát lỗi
    Cắt laser
    Tấm ≤3 mm: ±0.10–0.15 mm; >3 mm: ±0.15–0.20 mm
    Bù kerf; deburr; film bảo vệ
    Chấn/uốn
    R_in ≥1×t (H32), ≥1.5–2×t với tấm dày
    Test 1st-off; crowning; comp.
    Hàn MIG/TIG
    Filler 5356; làm sạch oxit; jig
    Hàn đối xứng; kiểm rò nếu kín
    CNC phay
    Dao carbide; thoát phoi tốt; dầu cắt
    Tránh bám nhôm; kiểm bề mặt
    Anod
    Type II (trang trí), Type III (hard)
    Chuẩn bị bề mặt kỹ, đồng màu

    D) Bảng kiểm tra chất lượng (QC) & hồ sơ

    Hạng mục
    Tiêu chí
    Tài liệu/Hồ sơ
    Vật liệu
    Đúng mác 5052, temper
    CO–CQ, tem lô, PMI khi yêu cầu
    Kích thước
    Theo bản vẽ, dung sai
    Biên bản đo, CMM/height gauge
    Bề mặt
    Độ sạch, màu, không xước
    Ảnh QC, mẫu màu, thẻ film
    Hàn
    Ngoại dạng, độ kín
    Biên bản test (nếu có), WPS
    Giao hàng
    Đóng gói an toàn
    Packing list, nhãn mã lô

    E) Bảng rủi ro – phòng ngừa (thực chiến)

    Rủi ro
    Nguyên nhân
    Phòng ngừa
    Xước bề mặt
    Không film, thao tác sai
    Film PE, vải mềm, 1 chiều thao tác
    Cong vênh sau hàn
    Nhiệt cục bộ, không jig
    Jig, hàn đối xứng, chia pass
    Sai lắp
    Stack-up dung sai
    Tolerance analysis, lỗ chốt dẫn hướng
    Màu anod lệch
    Bề mặt/lot không đồng nhất
    Chuẩn bị bề mặt, anod cùng lô
    Bavia cắt gây hỏng vân
    Deburr kém
    Deburr ngay sau cắt, vệ sinh phôi

    F) Bảng gợi ý thay thế vật liệu theo yêu cầu đặc biệt

    Yêu cầu
    Vật liệu gợi ý
    Lý do
    Siêu dẫn nhiệt
    1050 hoặc đồng
    Dẫn nhiệt cao hơn
    Cứng vững + phay sâu
    6061-T6
    Độ cứng + machining tốt
    Hàn kết cấu biển
    5083
    Cứng hơn 5052 + biển
    Siêu cứng, cơ khí chính xác
    7075-T6
    Cường độ cao, nhưng khó hàn

    Kết lời

    • 5052 là “mác vàng” cho các dự án điện – tản nhiệt – quảng cáo – khuôn mẫu tại Việt Nam nhờ chống ăn mòn – uốn/hàn tốt – bề mặt đẹp.

    • Chọn đúng temper, độ dày, bề mặt theo công năng giúp giảm 10–20% chi phí mà vẫn đạt hiệu năng cao.

    • Với năng lực gia công tổng thể (laser–chấn–hàn–CNC–anod/sơn) và kiểm soát chất lượng bài bản, Nguyên Vương Metal sẵn sàng triển khai trọn gói từ tư vấn vật liệu, tối ưu bản vẽ (DfM) đến sản xuất, giao lắp.

    MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?

    Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?

           Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.

     

    NGUYÊN VƯƠNG METAL | CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

     

    Chúng tôi cam kết:

    • Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
    • Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
    • Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
    • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
    • Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí

     

    Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.

    Xem thêm>>>>

    >>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất

    >>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng

    >>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco 

    --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

    CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

    Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM

    Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)

    Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)

    Email: nguyenvuongmetal@gmail.com

    Website: nguyenvuongmetal.com