Trong bối cảnh Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng năng lượng tái tạo, việc chọn vật liệu phù hợp cho hệ thống pin mặt trời (solar panel) không chỉ mang ý nghĩa về hiệu quả mà còn quyết định tới độ bền – chi phí vận hành – tính ổn định lâu dài. Trong số các vật liệu phổ biến, Nhôm 1050 và Nhôm 5052 là hai lựa chọn được nhắc đến nhiều nhất trong lĩnh vực này.
Nhưng… giữa hai dòng hợp kim nhôm này, đâu mới là vật liệu “chân ái” cho các kỹ sư cơ điện?
Tổng quan về ứng dụng Nhôm trong ngành năng lượng mặt trời
Vì sao Nhôm là lựa chọn phổ biến trong ngành năng lượng sạch?
-
Trọng lượng nhẹ: Giúp giảm tải lên kết cấu mái nhà hoặc giàn khung.
-
Tính dẫn điện & dẫn nhiệt tốt.
-
Độ bền cao khi được anod hóa hoặc sơn tĩnh điện.
-
Khả năng chống oxy hóa và chịu được khí hậu khắc nghiệt.
Những phần nào của hệ thống pin mặt trời sử dụng Nhôm?
-
Khung module panel (aluminum frame).
-
Giá đỡ nghiêng (rack system).
-
Khung treo pin trên mái tôn, mái bê tông, sân đất.
-
Tấm phản quang, bộ vỏ inverter, dây dẫn mềm bằng nhôm…
Nhôm 1050 – Vật liệu truyền thống cho hệ thống pin mặt trời
Ưu điểm
-
Là dòng nhôm nguyên chất (≥ 99.5%), không hợp kim.
-
Tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao nhất trong tất cả các loại nhôm.
-
Trọng lượng nhẹ, dễ uốn, dễ gia công.
-
Giá thành rẻ nhất trong nhóm nhôm tấm – cuộn cán mỏng.
Nhược điểm
-
Độ bền cơ học thấp hơn các hợp kim nhôm khác.
-
Dễ bị biến dạng trong môi trường nhiều gió nếu thiết kế không đủ dày.
-
Khả năng chống ăn mòn kém hơn 5052 trong môi trường muối, hơi acid.
Nhôm 5052 – “Chiến binh hợp kim” mạnh mẽ cho ngành năng lượng
Ưu điểm nổi bật
-
Là hợp kim Nhôm – Magie (Al-Mg), độ cứng cao hơn 1050 từ 2 – 3 lần.
-
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt ở vùng ven biển, khí hậu ẩm.
-
Có thể uốn – hàn – gia công dễ dàng, không nứt gãy mép.
-
Thường dùng làm khung giàn tải lớn, mái nghiêng trên cao, trụ đỡ mặt đất…
Hạn chế
-
Giá thành cao hơn 1050 từ 15 – 25%.
-
Trọng lượng nặng hơn một chút nếu cùng độ dày.
-
Tính dẫn nhiệt & dẫn điện kém hơn một chút (do có tạp hợp kim).
So sánh chi tiết Nhôm 1050 và Nhôm 5052 theo tiêu chí ngành năng lượng mặt trời
Tiêu chí
|
Nhôm 1050
|
Nhôm 5052
|
---|---|---|
Thành phần hóa học
|
Nhôm ≥ 99.5%
|
Nhôm + 2.5% Mg + 0.25% Cr
|
Trọng lượng
|
Nhẹ
|
Trung bình
|
Độ bền kéo (MPa)
|
~60 – 95 MPa
|
~215 – 265 MPa
|
Độ cứng
|
Thấp
|
Trung bình – cao
|
Dễ gia công
|
Rất dễ
|
Dễ
|
Khả năng chống ăn mòn
|
Thấp
|
Rất cao
|
Dẫn điện/dẫn nhiệt
|
Rất tốt
|
Tốt
|
Ứng dụng phù hợp
|
Tấm phản quang, khung trong nhà
|
Giàn khung ngoài trời, mái nghiêng, trụ đất
|
Giá thành (VNĐ/kg)
|
~95.000 – 110.000
|
~120.000 – 140.000
|
Khả năng anod hóa
|
Tốt
|
Rất tốt
|
Độ bền thời tiết
|
Trung bình
|
Rất tốt
|
Chọn loại nhôm nào cho hệ thống năng lượng mặt trời?
Trường hợp nên chọn Nhôm 1050
-
Dự án trong nhà hoặc khu vực ít chịu ảnh hưởng thời tiết.
-
Hệ khung panel nhỏ, tải trọng thấp.
-
Ngân sách eo hẹp.
-
Sản xuất hàng loạt, yêu cầu giá rẻ.
Trường hợp nên chọn Nhôm 5052
-
Dự án ngoài trời, giàn khung cố định lớn.
-
Khu vực gió mạnh, ven biển, khí hậu khắc nghiệt.
-
Yêu cầu tuổi thọ hệ thống 15 – 30 năm.
-
Cần tính ổn định và độ an toàn cao.
Vì sao nên chọn Nhôm từ Nguyên Vương Metal?
Ưu điểm khi đặt hàng tại Nguyên Vương Metal
-
Có sẵn cả Nhôm 1050 và Nhôm 5052 dạng tấm – cuộn – cắt theo kích thước.
-
Cung ứng từ POSCO, Yieh, Hindalco, đảm bảo xuất xứ rõ ràng.
-
Gia công theo bản vẽ, cán phẳng, cắt CNC – chấn gấp tùy yêu cầu.
-
Giao hàng tận nơi, tư vấn kỹ thuật miễn phí cho hệ thống năng lượng.
-
Chính sách chiết khấu số lượng lớn và hỗ trợ vận chuyển toàn quốc.
BẢNG PHÂN TÍCH CHI TIẾT: NHÔM 1050 VS NHÔM 5052 TRONG NGÀNH NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI
Hạng mục đánh giá
|
Nhôm 1050
|
Nhôm 5052
|
Nhận xét chuyên môn
|
---|---|---|---|
Tính dẫn nhiệt
|
237 W/m·K
|
138 W/m·K
|
1050 dẫn nhiệt tốt hơn
|
Tính dẫn điện
|
61% IACS
|
35% IACS
|
1050 > 5052
|
Khả năng uốn gấp
|
Xuất sắc
|
Rất tốt
|
Cả hai đều dễ gia công
|
Chống ăn mòn muối
|
Trung bình
|
Xuất sắc
|
5052 ưu thế
|
Khả năng hàn TIG/MIG
|
Tốt
|
Tốt
|
Tương đương
|
Giá thị trường
|
Rẻ
|
Cao hơn ~25%
|
Tùy ngân sách dự án
|
Tuổi thọ ngoài trời
|
5 – 8 năm
|
15 – 25 năm
|
5052 vượt trội
|
Ứng dụng phù hợp
|
Tấm nền, khung panel nhỏ
|
Giá đỡ mái, giàn lớn, trụ chịu lực
|
|
Tính ổn định hình học
|
Kém khi gió mạnh
|
Rất tốt
|
Dự án lớn nên chọn 5052
|
Tính linh hoạt gia công
|
Tuyệt vời
|
Tuyệt vời
|
Cả hai dễ CNC – chấn
|
Độ dày thường dùng
|
0.6mm – 1.2mm
|
1.0mm – 3.0mm
|
5052 phù hợp chịu lực hơn
|
Tùy theo quy mô – mục tiêu sử dụng – ngân sách, bạn có thể chọn Nhôm 1050 hoặc 5052 để tối ưu cho hệ thống năng lượng mặt trời. Tuy nhiên, với xu hướng gia tăng bền vững và độ bền lâu dài, Nhôm 5052 đang ngày càng chiếm ưu thế tại thị trường Việt Nam – đặc biệt trong các dự án điện mặt trời dân dụng và công nghiệp.
Nguyên Vương Metal luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn với nguồn vật tư chuẩn, giá hợp lý và dịch vụ kỹ thuật hỗ trợ tận tâm.
Mua Nhôm Tấm - Inox ở đâu uy tín?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm 5052?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>>Các Sản Phẩm Nhôm Tại Nguyên Vương Metal
>>Bảng giá Nhôm Tấm 5052 | Nguyen Vuong Metal
>>Các Sản Phẩm Nhôm Tấm tại Nguyên Vương Metal
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com