Tổng quan về Inox Gân và xu hướng sử dụng 2025
Trong những năm gần đây, nhu cầu sử dụng inox gân và nhôm gân trong xây dựng, công nghiệp, cũng như các dự án dân dụng đã tăng mạnh. Đặc biệt ở năm 2025, các nhà máy, công trình và hộ gia đình quan tâm nhiều hơn đến tính bền, chống trượt, thẩm mỹ và chi phí.
Hai loại inox gân phổ biến nhất hiện nay là inox 304 gân và inox 201 gân, cùng với một lựa chọn thay thế giá rẻ hơn là nhôm gân. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ sự khác biệt giữa các vật liệu này, cũng như cách lựa chọn phù hợp cho từng ứng dụng.
Inox Gân là gì?
Inox gân là thép không gỉ có bề mặt dập gân nổi dạng hoa văn (thường là hình giọt nước, quả trám hoặc đường song song). Gân giúp:
-
Tăng độ ma sát → chống trượt tốt.
-
Tăng độ cứng mà không cần tăng độ dày.
-
Tăng tính thẩm mỹ cho bề mặt.
-
Giảm trầy xước khi sử dụng lâu dài.
Phân loại inox gân phổ biến 2025
1. Inox 304 gân
-
Thành phần hóa học: Chứa 8–10.5% Ni, 18–20% Cr.
-
Đặc điểm nổi bật:
-
Chống gỉ sét gần như tuyệt đối.
-
Chịu được môi trường ẩm, nước biển, hóa chất nhẹ.
-
Tuổi thọ cao, ít phải bảo dưỡng.
-
-
Ứng dụng: Sàn tàu biển, nhà xưởng chế biến thực phẩm, khu vực ngoài trời.
2. Inox 201 gân
-
Thành phần hóa học: Chứa 4–6% Ni, 16–18% Cr, có thêm Mn.
-
Đặc điểm:
-
Chống gỉ kém hơn inox 304.
-
Giá thành rẻ hơn khoảng 30–40%.
-
Phù hợp môi trường trong nhà hoặc ít tiếp xúc hóa chất.
-
-
Ứng dụng: Sàn nhà kho, bậc cầu thang nội thất.
3. Nhôm gân
-
Đặc điểm:
-
Trọng lượng nhẹ hơn inox 3 lần.
-
Dễ gia công, cắt gọt.
-
Không gỉ trong môi trường thường, nhưng dễ bị ăn mòn khi tiếp xúc kiềm mạnh.
-
-
Ứng dụng: Sàn xe tải, sàn cầu thang di động, mặt bàn máy.
So sánh chi tiết Inox 304 gân – Inox 201 gân – Nhôm gân
Tiêu chí
|
Inox 304 gân
|
Inox 201 gân
|
Nhôm gân
|
---|---|---|---|
Chống gỉ
|
★★★★★
|
★★★
|
★★★★
|
Độ cứng
|
★★★★★
|
★★★★
|
★★
|
Trọng lượng
|
Nặng
|
Nặng
|
Nhẹ
|
Giá thành (2025)
|
Cao nhất
|
Trung bình
|
Thấp nhất
|
Ứng dụng ngoài trời
|
Tốt
|
Kém
|
Trung bình
|
Chịu hóa chất
|
Rất tốt
|
Trung bình
|
Kém
|
Độ bền trên 20 năm
|
Có
|
Có điều kiện
|
Có điều kiện
|
Dễ gia công
|
Trung bình
|
Trung bình
|
Dễ
|
Cách chọn vật liệu phù hợp cho sàn, bậc thang, nhà xưởng
-
Nếu công trình ở môi trường biển, ẩm ướt, nhiều hóa chất → Chọn Inox 304 gân để tránh gỉ sét, giảm chi phí bảo dưỡng.
-
Nếu công trình trong nhà, ngân sách hạn chế → Chọn Inox 201 gân để cân bằng giữa giá và chất lượng.
-
Nếu yêu cầu trọng lượng nhẹ, di chuyển linh hoạt → Chọn Nhôm gân.
Vì sao Inox 304 gân vượt trội trong môi trường khắc nghiệt?
-
Hàm lượng Ni cao → tạo lớp màng oxit bảo vệ vĩnh viễn.
-
Chịu được nhiệt độ cao và độ ẩm 100%.
-
Không bị ăn mòn bởi nước muối và nhiều loại hóa chất.
-
Ít biến dạng khi chịu lực nặng.
Bảng giá tham khảo Inox 304 gân, 201 gân và Nhôm gân (Quý 3–4/2025)
Vật liệu
|
Độ dày
|
Khổ tấm
|
Giá ước tính (VNĐ/tấm)
|
Ghi chú
|
---|---|---|---|---|
Inox 304 gân
|
1mm
|
1.2m x 2.4m
|
3,200,000 – 3,600,000
|
Giá cao nhất nhưng bền nhất
|
Inox 201 gân
|
1mm
|
1.2m x 2.4m
|
2,000,000 – 2,400,000
|
Rẻ hơn 304 khoảng 35%
|
Nhôm gân
|
2mm
|
1.2m x 2.4m
|
1,500,000 – 1,800,000
|
Nhẹ, dễ gia công
|
Bảng phân tích chuyên sâu – Ứng dụng theo lĩnh vực
Lĩnh vực
|
Yêu cầu kỹ thuật
|
Vật liệu khuyến nghị
|
Lý do
|
---|---|---|---|
Công nghiệp chế biến thực phẩm
|
Chống gỉ tuyệt đối, an toàn vệ sinh
|
Inox 304 gân
|
Đạt tiêu chuẩn FDA, dễ vệ sinh
|
Nhà xưởng cơ khí
|
Chịu lực, chống trượt
|
Inox 304 hoặc 201 gân
|
Giá linh hoạt theo nhu cầu
|
Sàn xe tải
|
Nhẹ, chống trượt
|
Nhôm gân
|
Giảm trọng lượng xe
|
Cầu thang công cộng
|
Chống trượt, bền
|
Inox 304 gân
|
Không cần thay thế thường xuyên
|
Tàu biển
|
Chống nước muối, chống ăn mòn
|
Inox 304 gân
|
Độ bền > 20 năm
|
Nội thất cao cấp
|
Thẩm mỹ, chống xước
|
Inox 304 hoặc nhôm gân
|
Bề mặt sáng, dễ lau chùi
|
8. Bảng phân tích chuyên sâu
Tiêu chí
|
Inox 304 Gân
|
Inox 201 Gân
|
Nhôm Gân
|
---|---|---|---|
Thành phần chính
|
Cr 18–20%, Ni 8–10.5%
|
Cr 16–18%, Ni 4–6%, Mn 5–7%
|
Al 99%, Mg 0.3–1%, Mn 0.3–1%
|
Khả năng chống ăn mòn
|
9.5/10
|
6.5/10
|
8.5/10
|
Độ bền kéo (MPa)
|
520–750
|
500–720
|
200–300
|
Độ dẻo
|
Tốt
|
Trung bình
|
Rất tốt
|
Khả năng chịu tải
|
9.5/10
|
8/10
|
6.5/10
|
Khả năng gia công
|
Dễ
|
Dễ
|
Rất dễ
|
Trọng lượng so với thép
|
100%
|
100%
|
~40%
|
Chi phí bảo trì
|
Thấp
|
Trung bình
|
Thấp
|
Tuổi thọ trung bình
|
15–20 năm
|
7–10 năm
|
10–15 năm
|
Ứng dụng nổi bật
|
Cảng biển, nhà máy thực phẩm
|
Sàn nội thất, khu vực khô ráo
|
Sàn tàu, ô tô, trang trí ngoại thất
|
Kết luận & Lời khuyên 2025
-
Nếu muốn “đầu tư một lần – dùng lâu dài”: Chọn Inox 304 gân.
-
Nếu cần tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo công năng: Chọn Inox 201 gân.
-
Nếu ưu tiên trọng lượng nhẹ: Chọn Nhôm gân.
Đặc biệt, với các dự án ngoài trời, gần biển, hoặc liên quan thực phẩm → Inox 304 gân là lựa chọn không thể thay thế.
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất
>>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com