1. Khái quát về inox cuộn 304
Inox 304 là một trong những loại thép không gỉ phổ biến nhất trong nhóm Austenitic. Nhờ sự kết hợp tối ưu giữa Crom (Cr) và Niken (Ni), loại vật liệu này nổi bật với khả năng chống oxy hóa, độ bền cao và dễ gia công. Với độ dày 1.0mm, inox cuộn 304 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chắc chắn và tính bền vững lâu dài.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
Thông số
|
Giá trị điển hình
|
---|---|
Thành phần Cr
|
18 - 20%
|
Thành phần Ni
|
8 - 10.5%
|
Carbon (C)
|
≤ 0.08%
|
Độ dày
|
1.0mm
|
Tỉ trọng
|
7.93 g/cm³
|
Bề mặt phổ biến
|
2B, BA, HL, No.4
|
Độ cứng Rockwell B
|
≤ 95
|
2. Quy trình sản xuất inox cuộn 304 dày 1.0mm
2.1. Giai đoạn luyện thép lỏng
-
Nguyên liệu đầu vào: Quặng crom, niken, sắt và phụ gia.
-
Lò luyện: Lò hồ quang điện (EAF) được sử dụng để luyện ra mẻ thép lỏng theo tiêu chuẩn ASTM.
2.2. Giai đoạn đúc phôi và cán nóng
-
Phôi thép lỏng được đúc liên tục tạo thành phôi dẹt.
-
Sau đó, phôi được đưa vào dây chuyền cán nóng tạo thành cuộn có độ dày lớn.
2.3. Cán nguội và giảm độ dày xuống 1.0mm
-
Cán nguội được thực hiện trên máy cán 4 trục chính xác.
-
Lúc này độ dày được kiểm soát nghiêm ngặt ở mức 1.0mm với dung sai ±0.02mm.
2.4. Xử lý bề mặt
-
Tẩy gỉ: Sử dụng acid mạnh hoặc điện phân để loại bỏ lớp oxit.
-
Đánh bóng: Tuỳ vào nhu cầu mà lựa chọn bề mặt 2B (mờ), BA (bóng gương), HL (sọc mờ) hoặc No.4 (mờ xước).
3. Phân tích chi tiết vật lý và hoá học
Đặc tính
|
Inox 304 (1.0mm)
|
Ý nghĩa kỹ thuật
|
Tính dẻo
|
Cao
|
Dễ gia công
|
Khả năng chịu lực
|
Tốt
|
Dùng cho kết cấu nhẹ
|
Chống ăn mòn
|
Rất cao
|
Bền trong môi trường ẩm
|
Hệ số giãn nở nhiệt
|
17.2 µm/m.°C
|
Ổn định nhiệt
|
Từ tính
|
Không có
|
An toàn cho thiết bị điện
|
4. So sánh inox cuộn 304 dày 1.0mm với các loại vật liệu tương đương
Tiêu chí
|
Inox 304 (1.0mm)
|
Inox 201
|
Tôn mạ kẽm
|
Nhôm cuộn
|
Độ bền
|
Rất cao
|
Trung bình
|
Trung bình
|
Thấp
|
Khả năng chống ăn mòn
|
Xuất sắc
|
Thấp
|
Thấp
|
Trung bình
|
Độ dày kiểm soát
|
±0.02mm
|
±0.05mm
|
±0.1mm
|
±0.05mm
|
Bề mặt thẩm mỹ
|
Bóng, đều màu
|
Kém ổn định
|
Bị loang màu
|
Sáng nhẹ
|
Tuổi thọ trung bình
|
>20 năm
|
5–8 năm
|
3–5 năm
|
8–10 năm
|
Inox cuộn 304 độ dày 1.0mm là vật liệu lý tưởng cho mọi yêu cầu cao về độ bền, độ chính xác và bề mặt thẩm mỹ. Với cấu trúc hoá học bền vững, quy trình sản xuất chuẩn quốc tế và độ dày ổn định, đây là lựa chọn hàng đầu cho các nhà sản xuất chuyên nghiệp.
Hãy lựa chọn nhà cung cấp uy tín như Nguyên Vương Metal để đảm bảo chất lượng inox luôn đạt tiêu chuẩn cao nhất.
Mua Nhôm Tấm - Inox ở đâu uy tín?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm 5052?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>>Các Sản Phẩm Nhôm Tại Nguyên Vương Metal
>>Bảng giá Nhôm Tấm 5052 | Nguyen Vuong Metal
>>Các Sản Phẩm Nhôm Tấm tại Nguyên Vương Metal
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com