Giới thiệu sản phẩm Inox 430 POSCO – Giải pháp kinh tế cho ngành vật liệu không gỉ năm 2025
Trong bối cảnh vật liệu xây dựng và cơ khí đòi hỏi tính kinh tế – thẩm mỹ – bền bỉ, Inox 430 POSCO nổi lên như một lựa chọn chiến lược. Không phải là loại inox cao cấp nhất, nhưng chính sự ổn định, dễ sản xuất, giá thành thấp và đáp ứng vừa đủ giúp Inox 430 POSCO trở thành giải pháp vật liệu tối ưu cho năm 2025.
Hãy cùng phân tích chi tiết:
1. Inox 430 Là Gì? Phân Loại Trong Hệ Thép Không Gỉ
Inox 430 thuộc nhóm thép không gỉ Ferritic, chứa Cr (Crôm) cao (~16–18%) nhưng không chứa Nickel (Ni), giúp giảm chi phí đáng kể. Dòng inox này thường được lựa chọn cho các ứng dụng không yêu cầu chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường khô ráo, ít hóa chất.
1.1 Cấu trúc vi mô
-
Ferrite (pha α): Cấu trúc chính, ổn định ở nhiệt độ phòng.
-
Không có Austenite (pha γ): Không chứa Ni → không biến cứng trong gia công nguội.
-
Từ tính nhẹ: Dễ phát hiện bằng nam châm.
2. Thành Phần Hóa Học Chuẩn Của Inox 430 Posco
Nguyên tố
|
Tỷ lệ (%)
|
Vai trò kỹ thuật
|
---|---|---|
Cr (Crôm)
|
16.00 – 18.00
|
Tạo lớp oxit chống gỉ
|
C (Carbon)
|
≤ 0.12
|
Giảm giòn, tăng khả năng gia công
|
Mn (Mangan)
|
≤ 1.00
|
Tăng cứng, ổn định vi cấu trúc
|
Si (Silic)
|
≤ 1.00
|
Hạn chế oxy hóa bề mặt khi nung nóng
|
P (Photpho)
|
≤ 0.04
|
Giới hạn thấp để tránh giòn
|
S (Lưu huỳnh)
|
≤ 0.03
|
Giảm ăn mòn, giữ độ bền
|
Ni (Niken)
|
Gần bằng 0
|
Không chứa – tiết kiệm chi phí
|
POSCO – Tập đoàn thép hàng đầu Hàn Quốc – cam kết kiểm soát nghiêm ngặt thành phần theo tiêu chuẩn JIS/ASTM để đảm bảo sự ổn định cao.
3. Đặc Điểm Cơ Lý Nổi Bật
Thuộc tính
|
Inox 430 POSCO
|
Ghi chú kỹ thuật
|
---|---|---|
Độ bền kéo (MPa)
|
450 – 600
|
Tốt trong gia công, cán, uốn
|
Độ giãn dài (%)
|
~20
|
Dẻo, không giòn khi dập
|
Độ cứng Rockwell B
|
~85
|
Cứng hơn inox 201, tương đương thép nhẹ
|
Tính hàn
|
Trung bình – dễ hàn TIG
|
Khuyến nghị cho tấm mỏng
|
Tính định hình (định dạng)
|
Rất tốt
|
Thích hợp làm tấm, hộp, cuộn
|
Từ tính
|
Có
|
Dễ phân biệt với 304, 316
|
Bề mặt
|
Bóng mờ hoặc BA/No.4
|
Tùy nhu cầu thẩm mỹ – dễ đánh bóng lại
|
4. Các Dạng Sản Phẩm Inox 430 Posco Phổ Biến
4.1 Cuộn inox 430
Thông số
|
Mô tả
|
---|---|
Độ dày
|
0.3mm – 3.0mm
|
Bề mặt
|
2B, BA, HL (hairline)
|
Khổ rộng cuộn
|
1000mm, 1219mm
|
Trọng lượng cuộn
|
1 – 7 tấn (tùy yêu cầu)
|
Xử lý mép
|
Cắt thẳng, cuốn mép
|
4.2 Tấm inox 430
Độ dày (mm)
|
Khổ tiêu chuẩn (mm)
|
Bề mặt
|
Tình trạng
|
---|---|---|---|
0.5 – 3.0
|
1000x2000 / 1220x2440
|
2B / HL / BA
|
Có sẵn hoặc cắt từ cuộn
|
3.0 – 6.0
|
1220x2440
|
No.1 / HL
|
Dạng nguyên tấm
|
4.3 Inox hình hộp 430
Loại hình
|
Kích thước tiêu chuẩn
|
Độ dày
|
Dài thanh (m)
|
---|---|---|---|
Hộp vuông
|
20x20 – 100x100mm
|
0.8 – 2.0mm
|
6.0
|
Hộp chữ nhật
|
20x40 – 50x100mm
|
0.8 – 2.0mm
|
6.0
|
Ống tròn
|
Ø16 – Ø76mm
|
0.7 – 1.5mm
|
6.0
|
5. Ưu Điểm Khi Sử Dụng Inox 430 Posco
Tiêu chí
|
Ưu điểm kỹ thuật
|
---|---|
Giá thành
|
Thấp hơn 304 đến 40%, phù hợp công trình trung cấp
|
Chống gỉ cơ bản
|
Đủ cho môi trường trong nhà hoặc khô ráo
|
Gia công dễ dàng
|
Dễ cán, dễ dập, ít nứt gãy, thích hợp sản xuất hàng loạt
|
Độ cứng tốt
|
Không biến dạng khi gia công uốn
|
Thân thiện môi trường
|
Tái chế cao, ít chất độc hại
|
Hệ sinh thái sản phẩm phong phú
|
Có dạng cuộn, tấm, hộp, ống – dễ đồng bộ hệ thống
|
6. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Posco Áp Dụng
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS G4305) – đảm bảo độ bền cơ học, bề mặt ổn định
-
Tiêu chuẩn ASTM A240 – phù hợp xuất khẩu Hoa Kỳ
-
Tiêu chuẩn nội bộ POSCO – kiểm tra bằng quang phổ, đo cơ lý, kiểm dung sai
Các cuộn inox đều được dập logo POSCO, đóng dấu lô, số mẻ – đảm bảo truy xuất nguồn gốc.
7. So Sánh Với Các Dòng Inox Khác
Bảng So sánh nhanh giữa inox 430 POSCO, 201 và 304
Tiêu chí
|
Inox 430 POSCO
|
Inox 201
|
Inox 304
|
---|---|---|---|
Chống gỉ
|
Trung bình (✔)
|
Trung bình (✔)
|
Rất cao (✔✔✔)
|
Bề mặt thẩm mỹ
|
Sáng bóng (✔✔)
|
Thường (✔)
|
Sáng bóng sâu (✔✔✔)
|
Tính dẻo, uốn
|
Tốt (✔✔)
|
Rất tốt (✔✔✔)
|
Rất tốt (✔✔✔)
|
Từ tính
|
Có
|
Không
|
Không
|
Giá thành
|
Thấp nhất
|
Trung bình
|
Cao nhất
|
Ứng dụng khuyến nghị
|
Nội thất, phụ kiện, hộp – không dùng ngoài trời
|
|
|
Inox 430 POSCO là lựa chọn “vừa đủ – đúng chuẩn – tiết kiệm” cho nhu cầu sản xuất công nghiệp, nội thất, phụ kiện, hoặc gia công hàng loạt. Với sự đồng đều trong chất lượng nhờ quy trình sản xuất khép kín từ POSCO, cùng giá thành cực kỳ hợp lý, dòng inox này chắc chắn tiếp tục dẫn đầu xu hướng sử dụng vật liệu tiết kiệm trong năm 2025.
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất
>>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com