Giới thiệu chung về Inox 201 và vị trí của nó trong thị trường vật liệu
Inox 201 là một trong những loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic được sử dụng phổ biến tại Việt Nam và thế giới. Cùng với inox 304, inox 316… inox 201 chiếm một phân khúc vật liệu có chi phí thấp hơn, dành cho những ứng dụng không yêu cầu cực kỳ khắt khe về ăn mòn hoặc môi trường hóa chất mạnh.
Việc hiểu rõ vai trò, ưu điểm và hạn chế của inox 201 giúp doanh nghiệp chọn đúng vật liệu — tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả cho công trình, sản phẩm.

Thành phần hóa học và tiêu chuẩn sản xuất của Inox 201
Thành phần hóa học chính
-
Crom (Cr): khoảng 16 % – 18 %.
-
Niken (Ni): khoảng 3,5 % – 5,5 %.
-
Mangan (Mn): khoảng 5,5 % – 7,5 %.
-
Carbon (C): ≤ 0,15 % trong nhiều tiêu chuẩn.
-
Các nguyên tố phụ khác: Si, N, S, P…
Nhờ việc “giảm” niken và tăng mangan, inox 201 có được chi phí thấp hơn, đồng thời có độ cứng tốt.
Tiêu chuẩn quốc tế áp dụng
Inox 201 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn như ASTM, JIS, DIN, GB/T…
Việc mua đúng sản phẩm theo tiêu chuẩn giúp đảm bảo chất lượng, tránh hàng giả hoặc nhập khẩu trôi nổi.
Tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn của inox 201
Tính cơ lý
-
Inox 201 có độ cứng cao hơn một số loại inox khác (nhờ mangan) và khả năng gia công, định hình tốt.
-
Khối lượng riêng gần bằng các inox austenitic khác (~ 7,93 g/cm³) trong một số thông số.
Khả năng chống ăn mòn
-
So với inox 304 hay inox 316, inox 201 có khả năng chống ăn mòn thấp hơn — bởi hàm lượng niken thấp hơn.
-
Trong môi trường khô, sử dụng nội thất, trang trí hoặc điều kiện bình thường thì inox 201 đáp ứng tốt nhu cầu.
-
Tuy nhiên, nếu dùng trong môi trường có nhiều muối biển, hóa chất mạnh hoặc ngoại thất chịu mưa ẩm → inox 201 sẽ bị ăn mòn nhanh hơn.
Ứng dụng thực tế của inox 201 tại thị trường Việt Nam
Ứng dụng phổ biến
-
Đồ gia dụng: chậu rửa, bàn bếp, kệ, tủ inox… vì ưu điểm chi phí thấp và gia công dễ dàng.
-
Nội thất và trang trí: lan can, cầu thang, cửa, khung rèm… trong nhà hoặc khu vực ít ăn mòn.
-
Công nghiệp nhẹ: Ống dẫn không phải chịu hóa chất nặng, vách, khung máy, chân đế…
Khi nào nên tránh dùng inox 201
-
Môi trường biển hoặc ven biển — hơi muối, gió ẩm có tốc độ ăn mòn cao.
-
Nhà máy hóa chất, xử lý nước biển, nơi có ion Cl⁻ hoặc acid mạnh — nên xem xét inox 304/316.
Việc hiểu rõ ứng dụng giúp doanh nghiệp chọn đúng — tránh chi phí sửa chữa, bảo trì cao sau này.
Quy cách sản phẩm & cách lựa chọn inox 201
Quy cách phổ biến
-
Tấm inox 201: độ dày từ 0.5 mm → vài mm, khổ phổ biến là 1.0×2.0 m, 1.2×2.4 m.
-
Cuộn inox 201: loại mỏng dùng trong sản xuất hàng loạt.
-
Ống inox 201: đường kính nhỏ đến trung bình, dùng nội thất hoặc nhẹ.
-
Bề mặt phổ biến: 2B, No.1, BA, HL… tùy ứng dụng (gia dụng, trang trí, công nghiệp).
Tiêu chí lựa chọn khi mua
-
Xác định môi trường sử dụng: nếu chỉ trong nhà, ít ăn mòn → inox 201 phù hợp; nếu ngoài trời, hóa chất → cần inox cao cấp hơn.
-
Yêu cầu CO/CQ rõ ràng, xuất xứ vật liệu.
-
Xem xét bề mặt và độ dày phù hợp ứng dụng (độ dày lớn hơn giúp tuổi thọ cao hơn).
-
Chi phí đầu tư và chi phí bảo trì phải tính đến.
So sánh inox 201 với inox 304 & inox 316 – ưu nhược rõ ràng
|
Thuộc tính
|
Inox 201
|
Inox 304
|
Inox 316
|
|---|---|---|---|
|
Thành phần Niken
|
3,5 – 5,5 %
|
~8 – 10 %
|
~10 – 14 % plus Mo
|
|
Chống ăn mòn
|
Tương đối tốt, nhưng thấp hơn
|
Tốt
|
Rất tốt (Cl⁻, hóa chất)
|
|
Giá thành
|
Thấp
|
Trung bình
|
Cao hơn
|
|
Ứng dụng khắc nghiệt
|
Hạn chế
|
Khá tốt
|
Ưu tiên
|
|
Gia công & chi phí
|
Dễ, giá rẻ
|
Tốt
|
Tốt nhưng giá cao hơn
|
Kết luận nhanh: Nếu mục tiêu là tiết kiệm chi phí trong môi trường “dịu nhẹ”, inox 201 là lựa chọn hợp lý. Nếu cần độ bền lâu dài hoặc môi trường khắc nghiệt — nên nâng cấp lên inox 304 hoặc inox 316.
Báo giá và xu hướng thị trường inox 201 tại Việt Nam năm 2025
Giá tham khảo
-
Tấm inox 201 độ dày nhỏ: giá thấp hơn inox 304 khoảng 20-30 %.
-
Giá cụ thể sẽ giao động tùy độ dày, khổ, bề mặt, xuất xứ.
Xu hướng năm 2025
-
Nhu cầu dùng inox chi phí thấp tăng lên ở các dự án nội thất, dân dụng.
-
Xu hướng chu kỳ vật liệu: khi inox cao cấp tăng giá do nguyên liệu (nikel, moly…) → inox 201 được cân nhắc lại như giải pháp tiết kiệm.
-
Tuy nhiên, tăng sự hiểu biết thị trường về tính bền vững và bảo trì → doanh nghiệp lớn sẽ chọn inox cao hơn để giảm bảo trì dài hạn.
Vì sao nên chọn Công Ty TNHH TM DV XNK Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp inox 201 uy tín
📍 Địa chỉ: 546-548 QL1A, Bình Hưng Hoà B, Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline/Zalo: 0902449117
📧 Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
🌐 Website: https://nguyenvuongmetal.com
Lợi thế khi hợp tác
-
Tồn kho inox 201 đa dạng: tấm, cuộn, ống, đa dạng độ dày và bề mặt.
-
Báo giá cạnh tranh, hỗ trợ tư vấn chọn loại phù hợp — tránh mua thừa chức năng/giá cao.
-
Hỗ trợ gia công (cắt, chấn, uốn) theo yêu cầu — thuận lợi cho doanh nghiệp sản xuất hoặc thi công nội thất.
-
Cam kết CO/CQ và tracking nguồn hàng rõ ràng — tăng độ tin cậy cho dự án.
Bảng phân tích ứng dụng inox 201
Bảng so sánh kỹ thuật & chi phí vòng đời
|
Tiêu chí
|
Inox 201
|
Inox 304
|
Inox 316L
|
|---|---|---|---|
|
Giá mua ban đầu (giả định)
|
100 %
|
~130 %
|
~160 %
|
|
Chi phí bảo trì 10 năm
|
40 %
|
30 %
|
20 %
|
|
Tổng chi phí vòng đời
|
140 %
|
160 %
|
180 %
|
|
Tuổi thọ ước tính
|
~15-20 năm
|
~20-25 năm
|
~25-30 năm
|
|
Ứng dụng phù hợp
|
Nội thất, gia dụng
|
Công nghiệp nhẹ
|
Hóa chất, hàng hải
|
Hướng dẫn chiến lược cho doanh nghiệp
-
Nếu ngân sách hạn chế và môi trường tương đối ổn định → chọn inox 201.
-
Nếu dự án có yêu cầu chống ăn mòn trung bình → inox 304 là cân nhắc tốt.
-
Dự án khắc nghiệt về môi trường, yêu cầu lâu dài → inox 316L hoặc cao hơn.
-
Phân bổ ngân sách: không nên lắp inox cấp thấp ở nơi chịu ăn mòn mạnh rồi phải thay mới sớm — tăng chi phí tổng thể.
-
Tại mỗi dự án, phối hợp nội bộ bộ phận kỹ thuật + mua hàng để quyết định đúng loại inox, tránh “tiết kiệm ban đầu” nhưng tốn kém sau này.
Kết luận
Inox 201 là lựa chọn vật liệu tiết kiệm, phù hợp nhiều ứng dụng nội thất, gia dụng và công nghiệp nhẹ — nếu hiểu đúng ứng dụng và sử dụng đúng môi trường. Khi doanh nghiệp lựa chọn thông minh: hiểu rõ môi trường sử dụng, tính toán chi phí vòng đời và hợp tác với nhà cung cấp uy tín như Nguyên Vương Metal, sẽ đạt được hiệu quả cao cả về chất lượng và chi phí.
Nếu dự án của bạn có yêu cầu cao hơn về chống ăn mòn hoặc tuổi thọ dài — hãy cân nhắc nâng cấp lên inox 304 hoặc inox 316L.
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.

Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>> Sản Phẩm Nhôm - Inox | Inox Tấm - Inox Cuộn | Nhôm Tấm - Nhôm Cuộn
>> Xưởng Gia Công Đến Đối Tác Chiến Lược Ngành Kim Loại Thông Minh Việt Nam
>>Bảng Giá Inox Tấm 304, 201, 316, 430 Mới Nhất
>>Giá Inox Cuộn 304 & 316 Hôm Nay
>>Nhôm Tấm & Nhôm Cuộn TP.HCM
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
>> Cung Cấp Nhôm - Inox Uy Tín, Chất Lượng Hàng Đầu Miền Nam
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com