Cuộn Inox 304 (Posco) — Hướng Dẫn Mua, Ứng Dụng và So Sánh (TP.HCM, 2025)

Cuộn Inox 304 (Posco) — Hướng Dẫn Mua, Ứng Dụng và So Sánh (TP.HCM, 2025)

Inox 304 (ký hiệu SUS 304, AISI 304) là loại thép không gỉ Austenitic phổ biến, chứa khoảng 18–20% Crom (Cr)8–10.5% Niken (Ni). Các nguyên tố khác có thể là Mangan, Silicon, Cacbon, Phốt pho, lưu huỳnh với hàm lượng nhỏ.

Có cả biến thể như 304L (carbon thấp) giúp hàn tốt hơn, ít bị nứt hạt mối hàn; 304H (carbon cao) dùng cho nhiệt độ cao.

Tiêu chuẩn sản xuất thường theo ASTM, JIS, hoặc tiêu chuẩn quốc tế tương đương.

  • Liên hệ

Tổng quan về Inox 304

Định nghĩa và đặc tính hóa học

  • Inox 304 (ký hiệu SUS 304, AISI 304) là loại thép không gỉ Austenitic phổ biến, chứa khoảng 18–20% Crom (Cr)8–10.5% Niken (Ni). Các nguyên tố khác có thể là Mangan, Silicon, Cacbon, Phốt pho, lưu huỳnh với hàm lượng nhỏ.

  • Có cả biến thể như 304L (carbon thấp) giúp hàn tốt hơn, ít bị nứt hạt mối hàn; 304H (carbon cao) dùng cho nhiệt độ cao.

  • Tiêu chuẩn sản xuất thường theo ASTM, JIS, hoặc tiêu chuẩn quốc tế tương đương.

Bề mặt phổ biến và ý nghĩa công dụng

  • 2B: bề mặt sáng, hơi bóng, thường dùng trong nội thất, thiết bị bếp, nơi cần bề mặt phẳng và dễ vệ sinh.

  • HL (Hairline): vân dùng để tạo hiệu ứng sọc, dùng trong trang trí nội thất, tủ, lan can.

  • BA (Bright Annealed): bề mặt rất sáng bóng, phản chiếu tốt, dùng cho trang trí cao cấp, mặt inox soi gương.

  • No.1 / No.4: No.1 là bề mặt thô hơn, ít gia công; No.4 là dạng xước mờ, dùng cho trang trí & thiết bị gia dụng.

Tính chất vật lý & cơ bản

  • Khả năng chống ăn mòn cao so với inox thấp hơn như 201 hoặc inox 430. Chống tốt trong môi trường ẩm, hóa chất nhẹ, thực phẩm.

  • Dẻo, dễ uốn, cắt, hàn.

  • Khả năng chịu nhiệt lên tới khoảng 870-900°C trong môi trường không tải, giữ cấu trúc Austenitic.


Ưu điểm & Nhược điểm của cuộn inox 304

Ưu điểm

  1. Độ chống ăn mòn cao trong đa số môi trường (nước ngọt, không khí, hoá chất nhẹ).

  2. Tính dẻo, dễ gia công: cắt, uốn, hàn tốt; ít bị nứt khi hàn nếu dùng 304L.

  3. Tính thẩm mỹ: bề mặt sáng, dễ vệ sinh, phù hợp với nội thất, trang trí, thiết bị thực phẩm.

  4. Độ bền cao / tuổi thọ dài, tương đối ít chi phí bảo trì.

Nhược điểm

  1. Chi phí cao hơn inox 201 hoặc inox 430 do hàm lượng Niken cao.

  2. Không chịu được tốt môi trường muối mạnh hoặc hóa chất mạnh như clo, axit mạnh — trong những trường hợp này inox 316 thường tốt hơn.

  3. Khả năng nhiễm từ thấp, nếu cần sản phẩm hút nam châm thì inox 304 không phù hợp.

  4. Giá biến động theo giá nguyên liệu (Ni, Cr), theo tỷ giá & vận chuyển — người mua cần cập nhật thường xuyên.


So sánh Inox 304 vs Inox 316 vs Inox 430 cho từng ứng dụng cụ thể

Tiêu chí
Inox 304
Inox 316
Inox 430
Hàm lượng hóa học
Cr ~18-20%, Ni ~8-10.5%
Cr ~16-18%, Ni ~10-14%, có thêm Molybdenum (Mo)
Cr ~16-18%, Ni ~0%, Ferritic
Khả năng chống ăn mòn
Rất tốt trong nước, hơi nước, môi trường ôn đới
Tốt hơn trong môi trường hóa chất, muối, biển
Trung bình, kém trong môi trường clorua và hóa chất
Chịu nhiệt
Tới ~870-900°C không tải
Tương tự hoặc tốt hơn nếu dùng biến thể chịu nhiệt cao
Chịu nhiệt thấp hơn; ferritic dễ biến dạng ở nhiệt cao
Gia công & hàn
Dễ gia công, hàn tốt; biến thể 304L hàn dễ hơn
Khó hơn đôi chút, yêu cầu kiểm soát nhiệt & biến dạng
Dễ uốn & cắt, nhưng dễ bị biến dạng / nứt khi hàn nếu không đúng loại
Ứng dụng phù hợp
Thiết bị thực phẩm, nội thất, y tế, trang trí
Môi trường biển, thiết bị hóa chất, y tế cao cấp
Đồ gia dụng, thiết bị ít tiếp xúc hóa chất; phần trang trí giá rẻ
Giá thành
Trung bình-cao
Cao nhất trong ba
Thấp nhất
  • Ứng dụng cụ thể:

    • Thiết bị thực phẩm, phòng sạch, y tế → inox 304 hoặc 316; nếu tiếp xúc muối biển nhiều → ưu tiên 316.

    • Nội thất / trang trí trong nhà → inox 304 rất phù hợp; inox 430 có thể dùng nếu chi phí rất hạn chế.

    • Ngoài trời / môi trường công nghiệp / nước biển → inox 316 tốt hơn do thêm Mo chống clorua.


Cách chọn cuộn inox 304 chuẩn khi mua

Tiêu chí kỹ thuật

  • Xác định độ dàykhổ cuộn, ví dụ 0.3 mm, 0.5 mm, 1 mm, 1.2 mm… khổ 1000 mm, 1220 mm, 1500 mm… — càng dày, càng rộng → giá cao hơn. (Theo Inox Thịnh Phát, giá cuộn 304 khoảng 69.000-87.000 đ/kg tùy độ dày, khổ. Thịnh Phát Inox)

  • Bề mặt loại 2B / BA / HL / No.1 / No.4 — mỗi loại có áp dụng & giá khác nhau.

  • Xuất xứ & chứng nhận (CO – Certificate of Origin, Giấy kiểm định chất lượng – Mill Test Certificate) — Posco VST, Posco Hàn Quốc, Posco Thái Inox, Posco nhập khẩu,… càng rõ ràng → sự tin cậy cao hơn.

Kiểm tra bằng mắt & thử nghiệm

  • Quan sát bề mặt: độ đồng đều, vệt xước, vết gỉ sét, vết oxi hóa nếu để lâu.

  • Test nam châm: inox 304 không hút nam châm; nếu hút nhiều → có thể inox pha ferritic hoặc tạp chất.

  • Kiểm tra độ phẳng, uốn: cuộn inox sau khi cắt có bị biến dạng hay không.

  • Kiểm tra CO/MTC (Mill Test Certificate) để đánh giá đúng hàm lượng Ni / Cr / Mo.

Thương hiệu & nhà cung cấp

  • Posco là thương hiệu lớn, uy tín trong inox (Hàn Quốc; Posco VST tại Việt Nam).

  • Kiểm tra kho hàng có biển hiệu rõ ràng; dịch vụ cắt theo yêu cầu; giao hàng nhanh nếu cần gấp.

  • Dịch vụ sau bán: bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật; cắt mài; gia công nếu đơn hàng lớn.


Giá tham khảo & nơi mua nhanh tại TP.HCM

Giá tham khảo hiện nay

  • Có nhà cung cấp ghi giá inox 304 Posco độ dày lớn (3-6 mm) khoảng 60.000-65.000 đ/kg trong một số trường hợp đặt số lượng lớn hoặc loại No.1. 

  • Giá sẽ cao hơn nếu là loại bề mặt cao cấp (BA, Bright, No.1, HL), nếu xuất xứ nhập khẩu hoặc chi phí vận chuyển cao.

MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?

Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?

Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.

 

NGUYÊN VƯƠNG METAL | CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

Chúng tôi cam kết:

  • Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
  • Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
  • Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
  • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
  • Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí

Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.

Xem thêm>>>>

>> Sản Phẩm Nhôm - Inox | Inox Tấm - Inox Cuộn | Nhôm Tấm - Nhôm Cuộn
>> Xưởng Gia Công Đến Đối Tác Chiến Lược Ngành Kim Loại Thông Minh Việt Nam

>>Bảng Giá Inox Tấm 304, 201, 316, 430 Mới Nhất
>>Giá Inox Cuộn 304 & 316 Hôm Nay
>>Nhôm Tấm & Nhôm Cuộn TP.HCM

>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco 
>> Cung Cấp Nhôm - Inox Uy Tín, Chất Lượng Hàng Đầu Miền Nam

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM

Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)

Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)

Email: nguyenvuongmetal@gmail.com

Website: nguyenvuongmetal.com

TAGS

Sản phẩm cùng loại