CÁCH NHẬN BIẾT VÀ LỰA CHỌN MÁNG XỐI INOX 1.0MM: TRÁNH NHẦM LẪN, ĐẦU TƯ ĐÚNG
1. Vì sao cần phân biệt kỹ độ dày inox?
Trên thị trường hiện nay, không ít sản phẩm máng xối inox bị mài mỏng, khai sai độ dày hoặc sử dụng inox pha tạp thay vì inox 304 thật. Việc mua nhầm sản phẩm không đạt chuẩn không chỉ gây hao mòn nhanh chóng mà còn dẫn đến rò rỉ, thấm dột và mất an toàn cho công trình.
2. Các dấu hiệu kỹ thuật để nhận biết inox 1.0mm chuẩn
Tiêu chí nhận biết
|
Inox 1.0mm thật
|
Inox mỏng hơn trá hình
|
---|---|---|
Độ cứng khi gõ tay
|
Tiếng đanh, không biến dạng nhẹ
|
Tiếng mỏng, dễ rung
|
Cân nặng trên mét dài
|
~6.2–6.5kg/m (dài 6m, rộng 150mm)
|
4–5kg/m
|
Cảm giác khi bẻ cong
|
Cứng, khó gập nếu không có máy
|
Gập tay vẫn cong
|
Độ phẳng bề mặt
|
Ít lượn sóng, đều đặn
|
Dễ cong vênh khi kéo dài
|
Vân inox 2B
|
Mờ mịn đồng đều, có phản sáng nhẹ
|
Mờ lốm đốm, dễ trầy xước
|
3. Hướng dẫn dùng thước đo và cân điện tử
3.1 Dùng thước panme hoặc thước đo độ dày:
-
Đo trực tiếp độ dày inox tại các mép cắt.
-
Nếu chỉ đạt 0.85 – 0.95mm → khả năng bị “non” hoặc hàng không đúng chuẩn.
3.2 Dùng cân để kiểm tra khối lượng:
Chiều dài máng xối
|
Khối lượng chuẩn (inox 1.0mm)
|
---|---|
3 mét
|
3.1 – 3.3 kg
|
6 mét
|
6.2 – 6.5 kg
|
9 mét
|
9.3 – 9.8 kg
|
4. Bảng so sánh kỹ thuật các độ dày phổ biến
Đặc tính
|
Inox 0.5mm
|
Inox 0.7mm
|
Inox 1.0mm
|
---|---|---|---|
Trọng lượng nhẹ
|
✅
|
✅
|
❌
|
Độ cứng, chống móp
|
❌
|
Trung bình
|
✅
|
Phù hợp mái dài > 30m
|
❌
|
Có thể
|
✅
|
Giá thành
|
Thấp
|
Trung bình
|
Cao hơn
|
Dễ kiểm tra thật/giả
|
❌
|
❌
|
✅
|
5. Các loại inox thường bị mạo danh inox 304
Mã vật liệu
|
Bề ngoài tương tự
|
Chống gỉ
|
Dễ nhầm với
|
---|---|---|---|
Inox 201
|
Có
|
Trung bình
|
304
|
Inox 430
|
Có
|
Thấp
|
304
|
Inox tái chế không rõ
|
Có thể giống
|
Rất thấp
|
304
|
Lưu ý: Chỉ inox 304 thật mới có thể sử dụng lâu dài ngoài trời, đặc biệt trong môi trường mưa, nắng thất thường.
6. Cách kiểm tra nhanh bằng nam châm
-
Nam châm không hút: Xác suất cao là inox 304 thật.
-
Nam châm hút nhẹ: Có thể là inox 201 hoặc 304 đã bị biến tính sau khi hàn.
-
Nam châm hút mạnh: Gần như chắc chắn là inox 430 hoặc thép mạ kẽm.
7. Gợi ý chọn đơn vị uy tín
Hãy ưu tiên lựa chọn các nhà cung cấp:
-
Cam kết vật liệu Posco – JFE – Nippon chính hãng
-
Có bảng test độ dày, phiếu kiểm định
-
Sẵn sàng cung cấp mẫu kiểm tra thực tế
8. Lời kết
Việc lựa chọn đúng máng xối inox 1.0mm không chỉ giúp bạn tiết kiệm lâu dài mà còn bảo vệ công trình khỏi những sự cố đáng tiếc. Hãy trang bị đầy đủ kiến thức kỹ thuật và đừng ngại kiểm tra thực tế trước khi đặt hàng.
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất
>>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com