VÌ SAO ĐỘ DÀY CỦA MÁNG XỐI INOX LẠI QUAN TRỌNG?
Khi chọn máng xối inox, nhiều người chỉ chú ý đến chất liệu (ví dụ: inox 304) mà bỏ qua yếu tố độ dày. Tuy nhiên, trong thực tế sử dụng, độ dày quyết định 3 yếu tố sống còn:
-
Khả năng chịu lực và thời tiết
-
Tuổi thọ tổng thể
-
Chi phí đầu tư ban đầu và bảo trì lâu dài
Tổng quan về ba loại độ dày phổ biến nhất
1. Máng xối inox dày 0.5mm
-
Phù hợp công trình dân dụng nhỏ: nhà cấp 4, chòi tạm, khu lưu trú ngắn hạn
-
Ưu điểm: rẻ, nhẹ, dễ thi công
-
Nhược điểm: dễ móp méo, tuổi thọ thấp nếu mưa lớn thường xuyên
2. Máng xối inox dày 0.7mm
-
Thích hợp nhà phố 2–3 tầng, biệt thự nhỏ, cửa hàng
-
Cân bằng tốt giữa độ bền và trọng lượng
-
Được xem là “chuẩn vàng” cho thi công dân dụng
3. Máng xối inox dày 1.0mm
-
Dành cho nhà máy, nhà xưởng, khu công nghiệp
-
Chịu được lực tác động mạnh, ít biến dạng
-
Giá thành cao nhưng đầu tư lâu dài hiệu quả
Nên chọn độ dày nào theo từng nhu cầu thực tế?
Nhà ở dân dụng nhỏ – mái nghiêng hoặc tôn
Tiêu chí
|
Lựa chọn phù hợp
|
---|---|
Diện tích nhỏ hơn 100m2
|
0.5mm
|
Ít mưa hoặc khu vực khô ráo
|
0.5mm hoặc 0.6mm
|
Yêu cầu thẩm mỹ cao
|
0.7mm
|
Thi công lần đầu, ngân sách thấp
|
0.5mm là đủ
|
Nhà phố, biệt thự hoặc công trình thương mại nhỏ
Tiêu chí
|
Lựa chọn phù hợp
|
---|---|
Diện tích mái 100–200m2
|
0.7mm
|
Khu vực thường xuyên mưa lớn
|
0.8mm
|
Cần kết cấu ổn định, lâu dài
|
0.8mm – 1.0mm
|
Nhà xưởng, nhà công nghiệp, công trình lâu dài
Tiêu chí
|
Lựa chọn phù hợp
|
---|---|
Diện tích mái > 300m2
|
1.0mm – 1.2mm
|
Đặt trên mái bằng, đỡ hệ thống
|
1.2mm
|
Kết cấu cố định trên mái tôn
|
≥ 1.0mm
|
Cân nhắc giữa giá thành và hiệu quả sử dụng
Độ dày
|
Giá thành
|
Tuổi thọ trung bình
|
Chi phí bảo trì
|
Khả năng chịu lực
|
Mức độ phổ biến
|
---|---|---|---|---|---|
0.5mm
|
Rẻ nhất
|
3–5 năm
|
Cao
|
Yếu
|
Trung bình
|
0.7mm
|
Vừa phải
|
6–10 năm
|
Trung bình
|
Tốt
|
Rất cao
|
1.0mm
|
Cao
|
>15 năm
|
Thấp
|
Rất tốt
|
Thấp
|
Những sai lầm phổ biến khi chọn máng xối inox theo độ dày
-
Chọn quá mỏng để tiết kiệm nhưng phải thay lại sau vài mùa mưa
-
Chọn quá dày cho công trình nhỏ gây lãng phí vật tư và công
-
Không kiểm tra tiêu chuẩn bề mặt và inox thật (304 hay 201)
-
Không phối hợp độ dày với kích thước máng và chiều dài xả nước
Gợi ý lựa chọn độ dày thông minh theo tiêu chí công trình
Loại công trình
|
Độ dày gợi ý
|
Ghi chú
|
---|---|---|
Nhà cấp 4
|
0.5mm
|
Tiết kiệm, lắp mái nghiêng
|
Nhà phố 2 tầng
|
0.7mm
|
Bền và thẩm mỹ
|
Biệt thự
|
0.8mm
|
Tăng độ cứng, bề mặt đẹp
|
Nhà xưởng 300m2
|
1.0mm
|
Chịu lực tốt, ít cong vênh
|
Xưởng lớn, khu logistics
|
1.2mm
|
Phải có kết cấu đỡ tốt, lâu bền
|
Tổng hợp bảng phân tích chọn máng xối inox theo độ dày (chi tiết nhất 2025)
Tiêu chí đánh giá
|
0.5mm
|
0.6mm
|
0.7mm
|
0.8mm
|
1.0mm
|
1.2mm
|
---|---|---|---|---|---|---|
Trọng lượng nhẹ
|
★★★★★
|
★★★★☆
|
★★★☆☆
|
★★☆☆☆
|
★☆☆☆☆
|
☆☆☆☆☆
|
Chịu lực
|
★★☆☆☆
|
★★★☆☆
|
★★★★☆
|
★★★★☆
|
★★★★★
|
★★★★★
|
Tuổi thọ trung bình
|
3–5 năm
|
5–7 năm
|
7–10 năm
|
10–12 năm
|
15–18 năm
|
>20 năm
|
Giá thành (theo mét dài)
|
Rẻ
|
Trung bình
|
Tốt
|
Hơi cao
|
Cao
|
Cao
|
Dễ thi công dân dụng
|
★★★★★
|
★★★★☆
|
★★★★☆
|
★★★☆☆
|
★★☆☆☆
|
★☆☆☆☆
|
Phù hợp nhà phố
|
Có thể
|
Có thể
|
Rất phù hợp
|
Rất phù hợp
|
Tùy kết cấu
|
Không phù hợp
|
Phù hợp nhà xưởng
|
Không
|
Không
|
Hạn chế
|
Có thể
|
Rất phù hợp
|
Rất phù hợp
|
Việc lựa chọn đúng độ dày máng xối inox không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng công trình mà còn quyết định chi phí bảo trì và tuổi thọ sử dụng trong dài hạn. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng giữa chi phí – hiệu năng – mục đích sử dụng để chọn loại phù hợp nhất cho mình.
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất
>>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com