Cách chọn độ dày máng xối inox phù hợp – nên dùng 0.5mm, 0.7mm hay 1.0mm?

Cách chọn độ dày máng xối inox phù hợp – nên dùng 0.5mm, 0.7mm hay 1.0mm?

Ngày đăng: 28/06/2025 11:41 AM

    VÌ SAO ĐỘ DÀY CỦA MÁNG XỐI INOX LẠI QUAN TRỌNG?

    Khi chọn máng xối inox, nhiều người chỉ chú ý đến chất liệu (ví dụ: inox 304) mà bỏ qua yếu tố độ dày. Tuy nhiên, trong thực tế sử dụng, độ dày quyết định 3 yếu tố sống còn:

    • Khả năng chịu lực và thời tiết

    • Tuổi thọ tổng thể

    • Chi phí đầu tư ban đầu và bảo trì lâu dài


    Tổng quan về ba loại độ dày phổ biến nhất

    1. Máng xối inox dày 0.5mm

    • Phù hợp công trình dân dụng nhỏ: nhà cấp 4, chòi tạm, khu lưu trú ngắn hạn

    • Ưu điểm: rẻ, nhẹ, dễ thi công

    • Nhược điểm: dễ móp méo, tuổi thọ thấp nếu mưa lớn thường xuyên

    2. Máng xối inox dày 0.7mm

    • Thích hợp nhà phố 2–3 tầng, biệt thự nhỏ, cửa hàng

    • Cân bằng tốt giữa độ bền và trọng lượng

    • Được xem là “chuẩn vàng” cho thi công dân dụng

    3. Máng xối inox dày 1.0mm

    • Dành cho nhà máy, nhà xưởng, khu công nghiệp

    • Chịu được lực tác động mạnh, ít biến dạng

    • Giá thành cao nhưng đầu tư lâu dài hiệu quả


    Nên chọn độ dày nào theo từng nhu cầu thực tế?

    Nhà ở dân dụng nhỏ – mái nghiêng hoặc tôn

    Tiêu chí
    Lựa chọn phù hợp
    Diện tích nhỏ hơn 100m2
    0.5mm
    Ít mưa hoặc khu vực khô ráo
    0.5mm hoặc 0.6mm
    Yêu cầu thẩm mỹ cao
    0.7mm
    Thi công lần đầu, ngân sách thấp
    0.5mm là đủ

    Nhà phố, biệt thự hoặc công trình thương mại nhỏ

    Tiêu chí
    Lựa chọn phù hợp
    Diện tích mái 100–200m2
    0.7mm
    Khu vực thường xuyên mưa lớn
    0.8mm
    Cần kết cấu ổn định, lâu dài
    0.8mm – 1.0mm

    Nhà xưởng, nhà công nghiệp, công trình lâu dài

    Tiêu chí
    Lựa chọn phù hợp
    Diện tích mái > 300m2
    1.0mm – 1.2mm
    Đặt trên mái bằng, đỡ hệ thống
    1.2mm
    Kết cấu cố định trên mái tôn
    ≥ 1.0mm


    Cân nhắc giữa giá thành và hiệu quả sử dụng

    Độ dày
    Giá thành
    Tuổi thọ trung bình
    Chi phí bảo trì
    Khả năng chịu lực
    Mức độ phổ biến
    0.5mm
    Rẻ nhất
    3–5 năm
    Cao
    Yếu
    Trung bình
    0.7mm
    Vừa phải
    6–10 năm
    Trung bình
    Tốt
    Rất cao
    1.0mm
    Cao
    >15 năm
    Thấp
    Rất tốt
    Thấp


    Những sai lầm phổ biến khi chọn máng xối inox theo độ dày

    1. Chọn quá mỏng để tiết kiệm nhưng phải thay lại sau vài mùa mưa

    2. Chọn quá dày cho công trình nhỏ gây lãng phí vật tư và công

    3. Không kiểm tra tiêu chuẩn bề mặt và inox thật (304 hay 201)

    4. Không phối hợp độ dày với kích thước máng và chiều dài xả nước


    Gợi ý lựa chọn độ dày thông minh theo tiêu chí công trình

    Loại công trình
    Độ dày gợi ý
    Ghi chú
    Nhà cấp 4
    0.5mm
    Tiết kiệm, lắp mái nghiêng
    Nhà phố 2 tầng
    0.7mm
    Bền và thẩm mỹ
    Biệt thự
    0.8mm
    Tăng độ cứng, bề mặt đẹp
    Nhà xưởng 300m2
    1.0mm
    Chịu lực tốt, ít cong vênh
    Xưởng lớn, khu logistics
    1.2mm
    Phải có kết cấu đỡ tốt, lâu bền

    Tổng hợp bảng phân tích chọn máng xối inox theo độ dày (chi tiết nhất 2025)

    Tiêu chí đánh giá
    0.5mm
    0.6mm
    0.7mm
    0.8mm
    1.0mm
    1.2mm
    Trọng lượng nhẹ
    ★★★★★
    ★★★★☆
    ★★★☆☆
    ★★☆☆☆
    ★☆☆☆☆
    ☆☆☆☆☆
    Chịu lực
    ★★☆☆☆
    ★★★☆☆
    ★★★★☆
    ★★★★☆
    ★★★★★
    ★★★★★
    Tuổi thọ trung bình
    3–5 năm
    5–7 năm
    7–10 năm
    10–12 năm
    15–18 năm
    >20 năm
    Giá thành (theo mét dài)
    Rẻ
    Trung bình
    Tốt
    Hơi cao
    Cao
    Cao
    Dễ thi công dân dụng
    ★★★★★
    ★★★★☆
    ★★★★☆
    ★★★☆☆
    ★★☆☆☆
    ★☆☆☆☆
    Phù hợp nhà phố
    Có thể
    Có thể
    Rất phù hợp
    Rất phù hợp
    Tùy kết cấu
    Không phù hợp
    Phù hợp nhà xưởng
    Không
    Không
    Hạn chế
    Có thể
    Rất phù hợp
    Rất phù hợp

    Việc lựa chọn đúng độ dày máng xối inox không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng công trình mà còn quyết định chi phí bảo trìtuổi thọ sử dụng trong dài hạn. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng giữa chi phí – hiệu năng – mục đích sử dụng để chọn loại phù hợp nhất cho mình.

    MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?

    Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?

           Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.

     

    NGUYÊN VƯƠNG METAL | CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

     

    Chúng tôi cam kết:

    • Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
    • Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
    • Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
    • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
    • Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí

     

    Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.

    Xem thêm>>>>

    >>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất

    >>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng

    >>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco 

    --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

    CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

    Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM

    Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)

    Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)

    Email: nguyenvuongmetal@gmail.com

    Website: nguyenvuongmetal.com