Inox gương NO8

Inox gương NO8

TẤM INOX 304, 201,316 XƯỚC TRẮNG 2Line HL: 1-1.2-1.5mm
++ Bề mặt xước:TẤM INOX 304, 201,316
XƯỚC TRẮNG 2Line HL: 1-1.2-1.5mm
TẤM INOX 304 XƯỚC TRẮNG 2Line HL: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
TẤM INOX 304 XƯỚC TRẮNG 2Line HL: 1mm-1.2mm-1.5mm
TẤM INOX 304 XƯỚC TRẮNG 2Line HL
Độ dày: 2mm-3mm
+ Bề mặt xước:TẤM INOX 304, 201,316 XƯỚC TRẮNG 2Line HL: 1-1.2-1.5mm 0 VNĐ
Tấm inox XƯỚC TRẮNG 2Line 201 HL-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Tấm inox 201 XƯỚC TRẮNG 2Line -Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Tấm inox 201 XƯỚC TRẮNG 2Line -Độ dày: 2mm-3mm
Tấm inox 201 XƯỚC TRẮNG 2Line ,No.4-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mM
+ Bề mặt xước:TẤM INOX 304, 201,316 XƯỚC TRẮNG 2Line HL: 1-1.2-1.5mm 0 VNĐ
Tấm inox 316/316L XƯỚC TRẮNG 2Line -Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Tấm inox 316/316L XƯỚC TRẮNG 2Line -Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Tấm inox 316/316L XƯỚC TRẮNG 2Line -Độ dày: 2mm-3mm

  • Liên hệ

Chủng loại
(Tiêu chuẩn ASTM/JIS)

Hình dạng
tấm/cuộn

Độ dày thôngthường(mm)

Bề mặt
(Cán nóng / Cán nguội)

Một số ứng dụng thông thường

 

304

Tấm/Cuộn

0.2 – 50.0

No1/ 2B/ BA/ No.4/ HL

Làm đồ gia dụng, đồ nội thất, thiết bị y tế, vật liệu xây dựng, công nghiệp hóa thực phẩm, cơ khí chế tạo, đóng tàu…

 

430 / 430DDQ

Tấm/Cuộn

0.2 – 6.0

No1/ 2B/BA/No.4/ HL/ No.8                             

Thiết bị gia dụng, trang trí nội thất, thiết bị nhà bếp…

 

409

Tấm/Cuộn

0.3 – 6.0 

No1/ 2B/ BA

Trong ngành công nghiệp ô tô, xe máy, ống xả, thiết bị trao đổi nhiệt…

 

410

Tấm/Cuộn

0.2 – 6.0

No1/ 2B

Thiết bị tự động, khai thác mỏ và các linh kiện máy móc công nghiệp…

 

420

Tấm/Cuộn

0.2 – 6.0

No1/ 2B

Dao, kéo…

 

441/443

Tấm/Cuộn

0.2 – 6.0

No1/ 2B

Thiết bị gia dụng, nhà bếp, trang trí nội ngoại thất…

 

201/202

Tấm/Cuộn

0.2 – 6.0

No1/2B 

Đồ gia dụng, cơ khí chế tạo...

Sản phẩm cùng loại