Inox Cuộn 201

Tên sản phẩm: Cuộn inox Mác thép: 316/ 316L Bề mặt: 2B Thương hiệu:Inox , Posco (Hàn Quốc), Bahru (Malaysia), Outo Kumpu ( Phần Lan), Columbus (Nam Phi), Hyundai (Hàn Quốc), Tisco (Đài Loan), Acerinox ( Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Phi). Tiêu chuẩn kỹ thuật: AISI, ASTM, JIS – Phổ biến nhất tại thị trường Việt Nam: ASTM Quy cách: Độ dày: 0.3mm – 0.4mm – 0.5mm Bề rộng: 1000 – 1500mm x Coil – ngoài ra còn cung cấp theo yêu cầu (Bề rộng thực tế:1000 – 1030; 1200 – 1250; 1500 – 1550) Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan, Malaysia, Ấn Độ, Châu Âu.

Inox Cuộn 201 Bề mặt 2B Bề mặt BA Bề mặt HL Bề mặt No.1 Bề mặt No.4 Bề mặt No.8 Cuộn inoxCuộn inox 0.4mm Cuộn inox 0.5mm Cuộn inox 0.6mm Cuộn inox 0.7mm Cuộn inox 0.8mm Cuộn inox 1.2mm Cuộn inox 1.5mm Cuộn inox 1mm Cuộn inox 2mm Cuộn inox 3mm Hộp inox Hộp inox chữ nhật Hộp inox vuông Inox 201 inox 304 Inox 316 Inox 430 la inox láp inox Tấm inox Tấm inox 0.3mm Tấm inox 0.4mm Tấm inox 0.5mm Tấm inox 0.6mm Tấm inox 0.7mm Tấm inox 0.8mm Tấm inox 1.2mm Tấm inox 1.5mm Tấm inox 1mm Tấm inox 2mm Tấm inox 3mm tấm inox bóng Tấm inox dày tấm inox mỏng tấm inox trang trí tấm inox xước vê inox ống inox Inox cuộn No1 CUỘN INOX 304 , CUỘN INOX 304/HL , CUỘN INOX 316 , CUỘN INOX 316HL , CUỘN INOX 316/No1 , CUỘN INOX 316/No4 , CUỘN INOX 316/2B , CUỘN INOX 430 , CUỘN INOX 430/HL, CUỘN INOX 430/2B , CUỘN INOX 430HL, CUỘN INOX 430/No1 , CUỘN INOX 430/No4 , CUỘN INOX 201, CUỘN INOX 201/HL, CUỘN INOX 201/2B , CUỘN INOX 201/No1 , CUỘN INOX 201/No4 ,,,,

Nguyên Vương Metal: Tận Tâm Phục Vụ - Chất Lượng Hàng Đầu
Gửi mail báo giá
Cuộn Inox 201/2B
 Cuộn Inox 201/2B

Cuộn Inox 201/2B

Tên sản phẩm: Cuộn inox
Mác thép: 316/ 316L
Bề mặt: 2B
Thương hiệu:Inox , Posco (Hàn Quốc), Bahru (Malaysia), Outo Kumpu ( Phần Lan), Columbus (Nam Phi), Hyundai (Hàn Quốc), Tisco (Đài Loan), Acerinox ( Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Phi).
Tiêu chuẩn kỹ thuật: AISI, ASTM, JIS – Phổ biến nhất tại thị trường Việt Nam: ASTM
Quy cách:
Độ dày: 0.3mm – 0.4mm – 0.5mm
Bề rộng: 1000 – 1500mm x Coil – ngoài ra còn cung cấp theo yêu cầu
(Bề rộng thực tế:1000 – 1030; 1200 – 1250; 1500 – 1550)

Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan, Malaysia, Ấn Độ, Châu Âu.
Giá:

Liên hệ

Lượt xem:

2019

  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Chủng loại
(Tiêu chuẩn ASTM/JIS)

Hình dạng
tấm/cuộn

Độ dày thôngthường(mm)

Bề mặt
(Cán nóng / Cán nguội)

Một số ứng dụng thông thường

 

304

Tấm/Cuộn

0.2 – 50.0

No1/ 2B/ BA/ No.4/ HL

Làm đồ gia dụng, đồ nội thất, thiết bị y tế, vật liệu xây dựng, công nghiệp hóa thực phẩm, cơ khí chế tạo, đóng tàu…

 

430 / 430DDQ

Tấm/Cuộn

0.2 – 6.0

No1/ 2B/BA/No.4/ HL/ No.8                             

Thiết bị gia dụng, trang trí nội thất, thiết bị nhà bếp…

 

409

Tấm/Cuộn

0.3 – 6.0 

No1/ 2B/ BA

Trong ngành công nghiệp ô tô, xe máy, ống xả, thiết bị trao đổi nhiệt…

 

410

Tấm/Cuộn

0.2 – 6.0

No1/ 2B

Thiết bị tự động, khai thác mỏ và các linh kiện máy móc công nghiệp…

 

420

Tấm/Cuộn

0.2 – 6.0

No1/ 2B

Dao, kéo…

 

441/443

Tấm/Cuộn

0.2 – 6.0

No1/ 2B

Thiết bị gia dụng, nhà bếp, trang trí nội ngoại thất…

 

201/202

Tấm/Cuộn

0.2 – 6.0

No1/2B 

Đồ gia dụng, cơ khí chế tạo...

 

 

CÔNG TY TNHH DV TM XUẤT NHẬP KHẨU NGUYÊN VƯƠNG

Mọi chi tiết xin liên hệ :  

Hotline 1:  0902 449 117 ( Mr Hải )

Hotline 2:  0968 100 220 ( Mr Vương )

Hotline 3:  0904 905 214 ( Mr Vũ )

Hotline 4:  0907 422 871 ( Mr Hiệp )

Tel:            (028) 6278 3117

+ Địa chỉ VP & Kho: 105/71 NGUYỄN THỊ TÚ ,BÌNH HƯNG HÒA, TP HCM
- Email: nguyenvuongmetal@gmail.com

Sản phẩm cùng loại
Go Top
Hotline: 0902449117
Chỉ đường icon zalo Zalo SMS: 0902449117