Inox Cuộn 201 là gì? Tìm hiểu về đặc điểm và ứng dụng
Inox cuộn 201 là một loại thép không gỉ austenit phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào sự kết hợp giữa giá thành phải chăng và các đặc tính kỹ thuật ưu việt. Để hiểu rõ hơn về vật liệu này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá định nghĩa, đặc điểm nổi bật và các ứng dụng của inox cuộn 201.
1. Inox cuộn 201 là gì?
Inox cuộn 201, hay còn gọi là thép không gỉ 201 dạng cuộn, là một dạng sản phẩm cán dẹt của thép không gỉ 201, được sản xuất dưới dạng cuộn tròn liên tục. "201" là ký hiệu cho biết thành phần hóa học của loại inox này, thuộc dòng thép không gỉ austenit. Thành phần chính của inox 201 bao gồm:
- Sắt (Fe): Thành phần chính.
- Crom (Cr): Khoảng 16-18%, giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
- Niken (Ni): Khoảng 3.5-5.5%, thấp hơn so với inox 304, giúp giảm giá thành.
- Mangan (Mn) và Nitơ (N): Được thêm vào để thay thế một phần Niken, vẫn duy trì cấu trúc austenit và cải thiện độ bền.
- Carbon (C), Silic (Si), Photpho (P), Lưu huỳnh (S): Các nguyên tố khác với hàm lượng nhỏ.
Việc giảm hàm lượng Niken và tăng Mangan, Nitơ giúp inox 201 có giá thành cạnh tranh hơn so với các loại inox khác như 304, nhưng vẫn giữ được những đặc tính quan trọng của thép không gỉ.
2. Đặc điểm nổi bật của inox cuộn 201
Inox cuộn 201 sở hữu nhiều đặc điểm đáng chú ý, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng:
- Khả năng chống ăn mòn: Inox 201 có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau, đặc biệt là trong điều kiện khí quyển thông thường. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của inox 201 không bằng inox 304, đặc biệt là trong môi trường chứa nhiều clo hoặc axit mạnh. Dù vậy, nó vẫn đủ đáp ứng cho nhiều ứng dụng không yêu cầu độ chống ăn mòn cực cao.
- Độ bền và độ cứng: Inox 201 có độ bền và độ cứng tốt, khả năng chịu lực và chống mài mòn ở mức khá, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong quá trình sử dụng.
- Tính côngFormability (dễ gia công): Inox 201 có tính công formability tốt, dễ dàng uốn, dập, tạo hình mà không bị nứt gãy. Điều này rất quan trọng trong quá trình sản xuất các sản phẩm có hình dạng phức tạp.
- Khả năng hàn: Inox 201 có khả năng hàn tốt bằng nhiều phương pháp hàn khác nhau như hàn TIG, MIG, hàn điểm.
- Tính thẩm mỹ: Inox 201 có bề mặt sáng bóng, mang lại vẻ ngoài hiện đại và thẩm mỹ cho sản phẩm. Bề mặt này cũng dễ dàng vệ sinh và bảo trì.
- Giá thành: Đây là một trong những ưu điểm lớn nhất của inox 201. Do hàm lượng Niken thấp hơn, giá thành của inox 201 thường thấp hơn so với inox 304 và các loại inox khác, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.
3. Ứng dụng của inox cuộn 201
Với những đặc điểm trên, inox cuộn 201 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
- Đồ gia dụng: Sản xuất các loại đồ dùng nhà bếp như bồn rửa chén, xoong nồi, chảo, các dụng cụ nhà bếp khác.
- Thiết bị công nghiệp: Sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp, bồn chứa, đường ống dẫn (trong môi trường không quá khắc nghiệt về ăn mòn).
- Trang trí nội ngoại thất: Ứng dụng trong các sản phẩm trang trí như lan can, cầu thang, vách ngăn, ốp tường, trần, các chi tiết trang trí khác.
- Sản xuất ống inox: Inox cuộn 201 là nguyên liệu phổ biến để sản xuất ống inox 201 dùng trong nhiều hệ thống dẫn, trang trí, và kết cấu.
Ngoài ra, inox 201 còn được sử dụng trong sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy, linh kiện điện tử, và nhiều sản phẩm khác.
Chủng loại |
Hình dạng |
Độ dày thôngthường(mm) |
Bề mặt |
Một số ứng dụng thông thường |
|
304 |
Tấm/Cuộn |
0.2 – 50.0 |
No1/ 2B/ BA/ No.4/ HL |
Làm đồ gia dụng, đồ nội thất, thiết bị y tế, vật liệu xây dựng, công nghiệp hóa thực phẩm, cơ khí chế tạo, đóng tàu… |
|
430 / 430DDQ |
Tấm/Cuộn |
0.2 – 6.0 |
No1/ 2B/BA/No.4/ HL/ No.8 |
Thiết bị gia dụng, trang trí nội thất, thiết bị nhà bếp… |
|
409 |
Tấm/Cuộn |
0.3 – 6.0 |
No1/ 2B/ BA |
Trong ngành công nghiệp ô tô, xe máy, ống xả, thiết bị trao đổi nhiệt… |
|
410 |
Tấm/Cuộn |
0.2 – 6.0 |
No1/ 2B |
Thiết bị tự động, khai thác mỏ và các linh kiện máy móc công nghiệp… |
|
420 |
Tấm/Cuộn |
0.2 – 6.0 |
No1/ 2B |
Dao, kéo… |
|
441/443 |
Tấm/Cuộn |
0.2 – 6.0 |
No1/ 2B |
Thiết bị gia dụng, nhà bếp, trang trí nội ngoại thất… |
|
201/202 |
Tấm/Cuộn |
0.2 – 6.0 |
No1/2B |
Đồ gia dụng, cơ khí chế tạo... |