So sánh tấm inox 304, 201, 316, 430 – Nên chọn loại nào cho từng ứng dụng?

So sánh tấm inox 304, 201, 316, 430 – Nên chọn loại nào cho từng ứng dụng?

Ngày đăng: 02/05/2025 06:34 PM

    Giới thiệu chung

          Trong bối cảnh thế giới ngày càng đòi hỏi cao về chất lượng và độ bền bỉ của vật liệu, inox trở thành sự lựa chọn ưa chuộng trong nhiều ngành nghề, từ chế tạo, xây dựng cho đến đồ gia dụng. Tuy nhiên, khách hàng thường bạn khoăn khi phân biệt các loại inox như inox 304, 201, 316 và 430 hay các dạng bề mặt khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc tính, ứng dụng và cách lựa chọn loại inox phù hợp với nhu cầu.

    So sánh inox 304, 201, 316 và 430

    Inox 304

    • Thành phần: Chứa khoảng 18% Crom (Cr), 8% Niken (Ni)

    • Đặc tính: Chống gỉ, chống oxi hóa tốt, dễ hàn, độ bền cơ học cao.

    • Ứng dụng: Thiết bị nhà bếp, bồn chứa thực phẩm, lan can, tay vịn.

    Inox 201

    • Thành phần: Giảm Niken, tăng Mangan và Nito.

    • Đặc tính: Ír ở khả năng chống gỉ, dễ bị ố vàng trong môi trường ẩm.

    • Ứng dụng: Các sản phẩm không yêu cầu cao về độ bền như nồi, chảo giá rẻ, đồ trang trí.

    Inox 316

    • Thành phần: Chứa Molypden (Mo), tăng khả năng chống ăn mòn clorua.

    • Đặc tính: Cực kỳ chống gỉ trong môi trường nước mặn, axit, hoá chất.

    • Ứng dụng: Ngành dịch vụ, y tế, tàu biển, thiết bị dược phẩm.

    Inox 430

    • Thành phần: Crom cao, không chứa Niken.

    • Đặc tính: Tính nhiệm từ (hút nam châm), chống gỉ kém.

    • Ứng dụng: Trang trí nội thất, vỏ thiết bị điện, mặt sau tủ lạnh.

    Bảng tóm tắt:

    Loại inox

    Đặc tính chủ yếu

    Khả năng chống gỉ

    Đố bền cơ học

    Môi trường sử dụng

    Inox 304

    Cân bằng, đa dụng

    Rất tốt

    Cao

    Môi trường trong nhà, thực phẩm

    Inox 201

    Rẻ tiền, kém bền

    Trung bình

    Trung bình

    Nơi khô ráo, không ẩm

    Inox 316

    Siêu bền, chống mòn cao

    Xuất sắc

    Rất cao

    Hóa chất, nước biển

    Inox 430

    Tính nhiệm từ, giá thấp

    Kém

    Trung bình

    Dùng trong nhà, nội thất

    So sánh các loại bề mặt inox: BA, 2B, No.1, HL

    Loại bề mặt

    Đặc điểm

    Ứng dụng

    BA (Bright Annealed)

    Sáng gương, phủ định ống

    Trang trí cao cấp, thiết bị nhà bếp

    2B

    Mọc nhẹ, nhằn bóng vừa phải

    Đa dụng: thiết bị, bồn chứa, đồ gia dụng

    No.1

    Bề mặt thô, cán nóng

    Két cấu, kính khí, công nghiệp nặng

    HL (Hairline)

    Vân xước dài, mọc mắt

    Trang trí, nội thất, thang máy

    So sánh inox nhập khẩu và inox nội địa

    Tiêu chí

    Inox nhập khẩu

    Inox nội địa

    Nguồn gốc

    Nhật, Hàn, EU

    Việt Nam, Trung Quốc

    Chất lượng

    Đồng đều, chuẩn quốc tế

    Phụ thuộc nhà sản xuất

    Giá cả

    Cao hơn

    Hợp túc, phổ biến

    Tuổi thọ

    Cao hơn, bền hơn

    Ngắn hơn trong điều kiện gắt

    Nên chọn loại inox nào phù hợp?

          Việc lựa chọn loại inox phù hợp không chỉ dựa vào giá thành mà còn phụ thuộc vào môi trường sử dụng, tính chất vật lý, thẩm mỹ và yêu cầu kỹ thuật của từng ngành nghề. Dưới đây là một số gợi ý lựa chọn theo từng lĩnh vực cụ thể:

    Ngành thực phẩm – Nên chọn Inox 304 hoặc Inox 316

    • Inox 304 là lựa chọn phổ biến nhất trong ngành thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, không phản ứng với các loại thực phẩm và hóa chất tẩy rửa nhẹ. Nó thường được dùng để sản xuất các thiết bị như bồn chứa sữa, máy chế biến thực phẩm, bàn thao tác, kệ inox, hệ thống ống dẫn nước tinh khiết...

    • Inox 316 là phiên bản cao cấp hơn, chứa thêm Molypden, giúp nâng cao khả năng kháng axit, kháng muối và môi trường có chứa clo như nước biển. Nếu môi trường sản xuất của bạn có độ ăn mòn cao, tiếp xúc thường xuyên với axit hoặc muối (ví dụ như chế biến hải sản, nước mắm...), thì nên đầu tư sử dụng inox 316 để đảm bảo độ bền và vệ sinh an toàn thực phẩm.

           Gợi ý: Nếu ngân sách hạn chế nhưng yêu cầu vệ sinh cao, inox 304 là lựa chọn lý tưởng. Nếu cần độ bền tuyệt đối trong môi trường khắc nghiệt, nên chọn inox 316.

    Ngành y tế – Ưu tiên sử dụng Inox 316

    • Inox 316 là vật liệu đạt tiêu chuẩn y tế và được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị phẫu thuật, bàn mổ, tủ y tế, dụng cụ tiệt trùng... nhờ vào khả năng chống ăn mòn cao kể cả trong môi trường có độ axit mạnh và khả năng tiệt trùng bằng hơi nước áp suất cao.

    • Với đặc tính không phản ứng với máu, mô người hay thuốc sát trùng mạnh, inox 316 còn được dùng để chế tạo implant (cấy ghép y học), dụng cụ nha khoa và khung giường bệnh viện cao cấp.

    Gợi ý: Trong lĩnh vực y tế, tuyệt đối không nên sử dụng các loại inox rẻ tiền như 201 hay 430 vì dễ bị gỉ sét, gây nguy hiểm cho bệnh nhân.

           Trang trí nội thất – Ưu tiên sử dụng Inox bề mặt HL hoặc BA

    • Inox HL (Hairline) có bề mặt xước mịn, tạo hiệu ứng thẩm mỹ hiện đại và sang trọng. Loại này rất phù hợp cho các hạng mục như ốp thang máy, mặt dựng tòa nhà, trang trí quầy bar, showroom...

    • Inox BA (Bright Annealed) có bề mặt sáng bóng như gương, rất lý tưởng cho các ứng dụng trang trí nội thất cao cấp như ốp cột, trần, cửa, bàn ghế inox trang trí, logo thương hiệu.

           Gợi ý: Nếu cần tính thẩm mỹ và độ sang trọng, nên chọn inox HL cho cảm giác tinh tế và inox BA cho sự bóng bẩy hiện đại. Có thể kết hợp cả hai loại trong cùng một công trình để tạo điểm nhấn độc đáo.

    Đồ gia dụng giá rẻ – Inox 201 là lựa chọn tiết kiệm

    • Inox 201 có thành phần Niken thấp và bổ sung Mangan để giảm chi phí sản xuất, dẫn đến giá thành rẻ hơn so với inox 304. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của inox 201 thấp hơn, nhất là trong môi trường ẩm ướt hoặc có chứa muối, axit.

    • Inox 201 thường được dùng trong các sản phẩm gia dụng như khay, chậu rửa, giá phơi, nồi chảo bình dân, bàn ghế học sinh, khung tủ... nếu không yêu cầu quá cao về tuổi thọ và môi trường sử dụng không quá khắc nghiệt.

           Gợi ý: Inox 201 thích hợp cho các sản phẩm gia đình có vòng đời trung bình, sử dụng trong môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với nước và chất ăn mòn.

    Yêu cầu hút nam châm – Chọn Inox 430

    • Inox 430 là loại inox có khả năng nhiễm từ (hút nam châm), nhờ thành phần hầu như không chứa Niken. Đây là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng cần tính năng này như mặt bếp từ, bảng từ tính treo dao, tủ trưng bày sản phẩm có từ tính, thiết bị bếp công nghiệp...

    • Ngoài ra, inox 430 có giá rẻ hơn, nhưng khả năng chống ăn mòn kém, do đó không thích hợp sử dụng trong môi trường ẩm ướt, ngoài trời hoặc tiếp xúc với hóa chất.

           Gợi ý: Nếu bạn cần vật liệu có thể hút nam châm với chi phí tiết kiệm và sử dụng trong nhà (khô ráo), inox 430 là lựa chọn hợp lý. Không nên dùng loại này trong nhà bếp hay ngoài trời nếu không có lớp bảo vệ phụ.

    Kết luận

            Việc chọn inox phù hợp không chỉ dựa vào giá thành mà còn phụ thuộc rất nhiều yếu tố như môi trường sử dụng, yêu cầu về độ bền, tính thẩm mỹ hay đặc tính kỹ thuật. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có những thông tin để lựa chọn loại inox đúc kỷ nhất cho công trình hay sản xuất của mình.

    Xem thêm>>>>

    >>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất

    >>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng

    >>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco 

    --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

    CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

    Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM

    Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)

    Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)

    Email: nguyenvuongmetal@gmail.com

    Website: nguyenvuongmetal.com