So Sánh Inox 304 – 201 – 430 Cho Nội Thất & Chế Tạo: Nên Chọn Loại Nào Để Không Oxy Hóa?

So Sánh Inox 304 – 201 – 430 Cho Nội Thất & Chế Tạo: Nên Chọn Loại Nào Để Không Oxy Hóa?

Ngày đăng: 18/11/2025 10:00 AM

    Khi lựa chọn inox cho ứng dụng nội thất hoặc chế tạo cơ khí, việc chọn đúng loại mác là rất quan trọng để đảm bảo độ bền, khả năng chống oxy hóa (gỉ) và chi phí hợp lý. Ba loại inox thường gặp trong các ứng dụng phổ biến là 304, 201430.

    • Inox 304 được biết đến với khả năng chống ăn mòn rất tốt, cấu trúc Austenitic ổn định. 

    • Inox 201 có chi phí thấp hơn vì thay một phần niken bằng mangan, nhưng khả năng chống gỉ yếu hơn. 

    • Inox 430 là mác ferritic, không hoặc rất ít niken, giá thấp nhưng khả năng chống ăn mòn hạn chế. 

    Bài viết này sẽ phân tích chi tiết từng loại theo thành phần hóa học, ưu nhược điểm, khả năng chống gỉ, ứng dụng phổ biến, và đưa ra khuyến nghị cụ thể — đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam năm 2025 — để bạn có thể quyết định đúng loại inox cho nhu cầu nội thất hoặc chế tạo.


    Thành Phần Hoá Học & Cấu Trúc

    Inox 304

    • Theo báo cáo của Inox Thịnh Phát, inox 304 chứa khoảng 17.5–19.5% Cr (Chromium)8.0–10.5% Ni (Nickel)

    • Carbon (C) ≤ 0.08%. 

    • Cấu trúc: Austenitic → không nhiễm từ mạnh, rất dẻo và dễ gia công. 

    Inox 201

    • Thành phần: Chromium ~16–18%, Nickel ~3.5–5.5%, Mangan (Mn) chiếm phần đáng kể (thay thế niken). Inox 304

    • Theo Inox Thịnh Phát, mác 201 có hàm lượng Mn cao để giảm chi phí niken. 

    • Cấu trúc: Austenitic, nhưng vì Ni thấp hơn nên khả năng ổn định pha thấp hơn một chút.

    Inox 430

    • Thành phần: Cr khoảng 16–18%, Ni rất thấp (thậm chí ≤ 0.5%) hoặc gần như không có. 

    • Carbon (C) ≤ 0.12%. 

    • Cấu trúc: Ferritic → dễ nhiễm từ, độ cứng và nhiệt độ làm việc khác so với Austenitic. 


    Khả Năng Chống Gỉ & Ổn Định Hóa Học

    So sánh khả năng chống ăn mòn

    • Inox 304: rất tốt trong nhiều môi trường, vì lớp Cr-Ni tạo màng oxit bảo vệ mạnh mẽ. 

    • Inox 201: khả năng chống ăn mòn trung bình; do Ni thấp hơn, nếu trong môi trường ẩm hoặc có muối/clo dễ bị gỉ hơn. 

    • Inox 430: khả năng chống ăn mòn thấp hơn 304; cấu trúc ferritic + thiếu Ni → rủi ro oxy hóa cao hơn trong môi trường khắc nghiệt.

    Khả năng oxy hóa (gỉ sét)

    • Theo HAVI Việt Nam, cả inox 201, 304, 430 đều có thể “gỉ sét” nếu môi trường mạnh (muối, acid) — tốc độ và nguy cơ khác nhau. 

    • Nói cách khác, “inox” không là đồng nghĩa với “không gỉ hoàn toàn” — cần chọn mác phù hợp theo môi trường sử dụng.


    Tính Cơ Lý, Cơ Tính & Gia Công

    Inox 304

    • Dẻo, dễ uốn, hàn tốt → rất phù hợp cho nội thất, vỏ bọc, chi tiết mỹ thuật.

    • Tính cơ lý cao, độ bền và độ dai tốt.

    Inox 201

    • Độ kéo, độ cứng cũng khá tốt vì Mn cao.

    • Gia công tương đối dễ, uốn được, chi phí vật liệu thấp hơn do Ni giảm → tiết kiệm chi phí.

    Inox 430

    • Vì là ferritic, có tính từ cao → có thể hút nam châm mạnh. 

    • Khó hàn hơn một số mác Austenitic, hoặc cần kỹ thuật khác.

    • Độ bền cơ khí có thể đủ cho nhiều ứng dụng nội thất nhưng kém hơn 304 khi chịu tải cao hoặc môi trường ăn mòn.


    Ứng Dụng Nội Thất & Chế Tạo

    Inox 304

    • Rất phù hợp cho nội thất bếp: bàn bếp, chậu rửa, cầu thang, lan can, kệ – đặc biệt nếu tiếp xúc với nước, hơi ẩm, muối.

    • Ứng dụng chế tạo: vỏ máy, khung, chi tiết cần độ bền cao + khả năng chịu ăn mòn.

    • Vì khả năng chống gỉ tốt nên 304 là lựa chọn phổ biến cho các vật dụng tiếp xúc thực phẩm.

    Inox 201

    • Phổ biến trong nội thất dân dụng: tay vịn, lan can, phụ kiện tủ bếp, đồ trang trí.

    • Ứng dụng chế tạo nhẹ: chi tiết không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao, nơi chi phí là một nhân tố lớn.

    • Tuy nhiên, nếu dùng ngoài trời hoặc môi trường ẩm cao → có thể bị oxy hóa nếu không xử lý hoặc lắp đặt đúng cách.

    Inox 430

    • Rất phù hợp cho các ứng dụng trang trí nội thất khô: vách, tấm ốp, tủ bếp không tiếp xúc thường xuyên với nước.

    • Chế tạo đồ gia dụng: thân máy, vỏ tủ lạnh, các chi tiết có tính thẩm mỹ nhưng không cần khả năng chống mài mòn quá cao. 

    • Vì giá thấp hơn mác Austenitic, 430 là lựa chọn kinh tế cho các chi tiết trang trí hoặc nội thất nội bộ.


    So Sánh Ưu & Nhược Điểm: 304 – 201 – 430

    Tiêu chí Inox 304 Inox 201 Inox 430
    Khả năng chống ăn mòn Rất cao Trung bình Thấp hơn 304, dễ hoen trong môi trường ẩm/clo 
    Chi phí đầu vật liệu Cao Thấp hơn (do Ni thấp)  Thấp (không hoặc rất ít Ni)
    Tính từ tính (magnet) Gần không từ tính Một phần, tùy gia công  
    Độ bền cơ khí / độ bền kéo Cao, rất dẻo Khá cao Trung bình, tùy ứng dụng
    Khả năng gia công / hàn Rất tốt Tương đối tốt Hạn chế hơn, cần kỹ thuật phù hợp
    Thẩm mỹ & bề mặt Sáng, đẹp, nhiều lựa chọn bề mặt Bề mặt khá sáng, chi phí thấp → dùng trang trí nhiều Sáng ban đầu, nhưng có thể xỉn theo thời gian 

    Những Rủi Ro Khi Chọn Sai Loại Inox

    • Nếu chọn 201 thay cho 304 trong môi trường ẩm hoặc tiếp xúc hóa chất → có thể bị gỉ nhanh hơn, ảnh hưởng thẩm mỹ & tuổi thọ.

    • Nếu dùng 430 ở môi trường ngoài trời hoặc ẩm cao mà không xử lý → dễ oxy hóa, hoen ố.

    • Khi gia công (uốn, hàn) nếu không hiểu đặc tính vật liệu → có thể gây nứt, giảm độ bền.

    • Chi phí lâu dài: tiết kiệm ban đầu với 201 hoặc 430 có thể dẫn đến chi phí bảo trì, sửa chữa cao hơn nếu gỉ sét.


    Khuyến Nghị: Nên Chọn Loại Nào?

    • Nếu ưu tiên độ bền & khả năng chống ăn mòn cao → chọn Inox 304: phù hợp nội thất bếp, chi tiết tiếp xúc nước, hơi ẩm, môi trường khắc nghiệt.

    • Nếu ưu tiên chi phí thấp, dùng trong nội thất khô, trang tríInox 201 là lựa chọn hợp lý.

    • Nếu cần inox giá rẻ, cho chi tiết trang trí hoặc vỏ máy, tủInox 430 là giải pháp kinh tế, đặc biệt khi môi trường không quá ăn mòn.

    Ngoài ra, nếu bạn cân nhắc sử dụng inox cho ứng dụng rất khắc nghiệt (muối biển, hóa chất), thì nên cân nhắc các mác cao hơn như 316 hoặc inox hợp kim chuyên dụng — nhưng đó là chủ đề khác.


    Cách Kiểm Tra Khi Mua Inox 304 / 201 / 430 Để Tránh Hàng Kém Chất Lượng

    1. Yêu cầu CO / CQ: Khi đặt hàng, bạn nên yêu cầu nhà cung cấp như Nguyên Vương Metal cung cấp Giấy chứng nhận xuất xứ & chất lượng.

    2. Thử nam châm:

      • 304: gần như không hút nam châm sau gia công lạnh.

      • 201: có thể hút nhẹ tùy cách gia công.

      • 430: hút mạnh vì cấu trúc ferritic.

    3. Quan sát bề mặt: Kiểm tra xem inox có vết xước, vết hoen, đốm gỉ, đặc biệt nếu giao hàng lâu hoặc lưu kho.

    4. Test hóa chất (nếu cần): Với ứng dụng quan trọng, bạn có thể yêu cầu test nhỏ (muối, axit nhẹ) hoặc test phòng lab để kiểm tra tính bền ăn mòn.

    5. Kiểm tra sau gia công: Nếu bạn uốn, hàn chi tiết, kiểm tra xem mối hàn có xuất hiện rỗ, nứt hay không sau xử lý nhiệt hoặc làm việc.


    Kết Luận

    • Inox 304, 201 và 430 đều là các lựa chọn rất phổ biến cho nội thất và chế tạo, nhưng mỗi loại có điểm mạnh – điểm yếu riêng.

    • Đối với ứng dụng cần chống gỉ tốt, độ bền cao và thẩm mỹ lâu dài → 304 là lựa chọn ưu việt.

    • Khi chi phí là yếu tố quyết định và ứng dụng không quá khắc nghiệt → 201 hoặc 430 có thể đáp ứng tốt.

    • Việc kiểm tra khi mua, yêu cầu giấy chứng nhận, và hiểu rõ môi trường sử dụng sẽ giúp bạn tránh được rủi ro oxy hóa, gỉ sét sau này.

    MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?

    Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?

           Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.

     

    NGUYÊN VƯƠNG METAL | CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

    Chúng tôi cam kết:

    • Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
    • Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
    • Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
    • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
    • Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí

    Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.

    Xem thêm>>>>

    >> Sản Phẩm Nhôm - Inox | Inox Tấm - Inox Cuộn | Nhôm Tấm - Nhôm Cuộn
    >> Xưởng Gia Công Đến Đối Tác Chiến Lược Ngành Kim Loại Thông Minh Việt Nam

    >>Bảng Giá Inox Tấm 304, 201, 316, 430 Mới Nhất
    >>Giá Inox Cuộn 304 & 316 Hôm Nay
    >>Nhôm Tấm & Nhôm Cuộn TP.HCM

    >>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco 
    >> Cung Cấp Nhôm - Inox Uy Tín, Chất Lượng Hàng Đầu Miền Nam

    --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

    CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

    Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM

    Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)

    Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)

    Email: nguyenvuongmetal@gmail.com

    Website: nguyenvuongmetal.com