So sánh chi phí gia công và tuổi thọ: Inox 304 vs Inox 201 trong chế tạo tủ điện ngoài trời

So sánh chi phí gia công và tuổi thọ: Inox 304 vs Inox 201 trong chế tạo tủ điện ngoài trời

Ngày đăng: 23/07/2025 09:06 AM

    KHI GIÁ CẢ VÀ ĐỘ BỀN TRỞ THÀNH BÀI TOÁN CỦA NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN

    Tủ điện ngoài trời là một trong những hạng mục đòi hỏi cao về vật liệu chế tạo do thường xuyên tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt: mưa, nắng, độ ẩm cao, hóa chất công nghiệp hoặc hơi muối từ biển. Trong số các vật liệu phổ biến, Inox 304 và Inox 201 là hai lựa chọn hàng đầu nhờ vào khả năng chống ăn mòn và tính ổn định cơ học. Tuy nhiên, mỗi loại Inox đều có ưu – nhược điểm riêng, đặc biệt khi xét đến chi phí gia công – lắp đặt và tuổi thọ vận hành.

    Bài viết này sẽ cùng bạn bóc tách từng yếu tố kinh tế – kỹ thuật trong lựa chọn vật liệu cho tủ điện ngoài trời, từ đó đưa ra bảng phân tích chi tiết để tối ưu hóa quyết định đầu tư.


    1. Tổng quan về Inox 304 và Inox 201 trong chế tạo tủ điện

    Inox 304 – Chuẩn chống gỉ vượt trội cho môi trường khắc nghiệt

    Inox 304 là loại thép không gỉ Austenitic, thành phần chứa khoảng 18% Cr (Chromium) và 8% Ni (Niken). Khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và dễ hàn khiến 304 là lựa chọn lý tưởng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc hơi muối.

    Ứng dụng:

    • Tủ điện viễn thông ngoài trời

    • Tủ phân phối điện cho nhà máy, khu công nghiệp ven biển

    • Tủ điều khiển ngoài trời cho trạm xử lý nước thải

    Inox 201 – Giá thành rẻ, thích hợp khu vực khô ráo, ít ăn mòn

    Inox 201 có thành phần Niken thấp hơn nhiều so với 304, thay vào đó là hàm lượng Mangan cao hơn, giúp giảm chi phí nhưng cũng khiến khả năng chống ăn mòn yếu hơn.

    Ứng dụng:

    • Tủ điện ngoài trời ở khu vực đô thị ít mưa

    • Hệ thống điện phụ trợ trong nhà máy không tiếp xúc với hóa chất

    • Tủ điện trang trí hoặc tạm thời trong công trình ngắn hạn


    2. Phân tích độ bền theo vùng khí hậu và môi trường

    Yếu tố môi trường
    Inox 304
    Inox 201
    Ven biển – hơi muối cao
    Không bị ăn mòn – ổn định đến 15–20 năm
    Dễ gỉ sét chỉ sau 6–12 tháng
    Khu công nghiệp – khí SO₂, hóa chất nhẹ
    Vẫn giữ được độ sáng bóng
    Oxy hóa nhanh tại điểm hàn
    Vùng nắng nóng khô – nhiệt độ cao > 45°C
    Bề mặt ổn định – ít cong vênh
    Bề mặt xỉn nhanh, dễ phồng khi gia nhiệt
    Vùng đô thị ít ô nhiễm
    Không chênh lệch rõ với 201
    Hoạt động ổn định khoảng 3–5 năm

     Kết luận: Nếu công trình nằm ở khu vực ven biển hoặc nhà máy hóa chất, Inox 304 là lựa chọn bắt buộc. Ngược lại, nếu bạn cần tiết kiệm và vị trí lắp đặt khô ráo, Inox 201 có thể được cân nhắc.


    3. Bóc tách chi phí gia công – lắp đặt

    Gia công tủ điện bao gồm các công đoạn: cắt CNC – chấn gấp – hàn – xử lý bề mặt – lắp phụ kiện – đóng kiện giao hàng. Dưới đây là so sánh chi phí ước tính cho 1 tủ điện kích thước 600x800x200mm.

    Công đoạn
    Inox 304
    Inox 201
    Ghi chú
    Cắt Laser CNC
    180.000đ
    160.000đ
    Tốc độ cắt 304 chậm hơn 201
    Chấn CNC
    120.000đ
    110.000đ
    Lực chấn tương đương
    Hàn TIG
    300.000đ
    270.000đ
    304 dễ hàn, mối hàn sáng đẹp
    Đánh bóng – xử lý bavia
    250.000đ
    200.000đ
    201 dễ cháy cạnh hơn, khó xử lý
    Lắp bản lề – gioăng – khóa
    200.000đ
    200.000đ
    Không thay đổi
    Tổng chi phí gia công
    1.050.000đ
    940.000đ
    Chênh lệch ~10%

    Ngoài ra, giá nguyên liệu cũng là yếu tố chính khiến tổng chi phí bị đội lên. Inox 304 có giá trung bình 75.000 – 85.000đ/kg, trong khi Inox 201 chỉ từ 45.000 – 55.000đ/kg.


    4. Tuổi thọ – bảo hành – chi phí thay thế

    Tiêu chí
    Inox 304
    Inox 201
    Tuổi thọ trung bình ngoài trời
    15 – 20 năm
    3 – 7 năm
    Tỷ lệ phải bảo trì mỗi năm
    1–2%
    5–10%
    Khả năng chống gỉ bề mặt
    Gần như tuyệt đối
    Dễ ố vàng, gỉ nâu sau 12 tháng
    Chi phí bảo trì 5 năm
    ~500.000đ
    ~2.500.000đ
    Chi phí thay mới sau 7 năm
    Không cần thay
    Gần như bắt buộc

    Nếu doanh nghiệp chọn Inox 201 ban đầu để tiết kiệm 20% chi phí đầu tư, thì trong 5 năm tiếp theo, chi phí bảo trì, thay thế có thể khiến tổng đầu tư cao hơn cả Inox 304.


    5. Kết luận: Chọn vật liệu theo tầm nhìn 10 năm

    Tiêu chí
    Inox 304
    Inox 201
    Phù hợp môi trường biển/hóa chất
    Chi phí đầu tư ban đầu
    ❌ Cao hơn 201
    Chi phí vận hành – bảo trì
    ✅ Rất thấp
    ❌ Cao
    Khả năng giữ hình dáng – thẩm mỹ lâu dài
    Tổng chi phí vòng đời 10 năm
    ✅ Hợp lý, tiết kiệm về lâu dài
    ❌ Phát sinh lớn


    Nguyên Vương Metal – Đơn vị chuyên gia công tủ điện Inox 304, 201 theo yêu cầu

    Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực gia công tủ điện Inox – Nhôm – Thép mạ kẽm, đội ngũ Nguyên Vương Metal sở hữu hệ thống máy móc hiện đại như:

    • Máy cắt Laser Fiber công suất lớn

    • Dàn chấn CNC khổ dài đến 4m

    • Hệ thống hàn TIG/Argon theo tiêu chuẩn công nghiệp

    Chúng tôi nhận sản xuất theo bản vẽ – yêu cầu số lượng từ nhỏ đến lớn, đảm bảo:
    - Độ chính xác cao – không cong vênh
    - Gia công nhanh – giá cạnh tranh
    - Tư vấn vật liệu phù hợp từng vùng miền


    BẢNG PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU: Inox 304 vs Inox 201 trong chế tạo tủ điện ngoài trời

    Tiêu chí
    Inox 304
    Inox 201
    Thành phần hóa học chính
    Cr 18%, Ni 8%
    Cr 16%, Mn 7.5%
    Khả năng chống ăn mòn
    Rất cao
    Trung bình – yếu
    Chống gỉ trong không khí ẩm
    Gần như tuyệt đối
    Ố vàng, gỉ nhẹ sau 6 tháng
    Độ bền kéo (Mpa)
    520 – 750
    480 – 620
    Độ cứng Rockwell B
    70 – 80
    85 – 95
    Khả năng gia công hàn TIG
    Rất tốt
    Trung bình – dễ cháy cạnh
    Ứng dụng lý tưởng
    Tủ điện công nghiệp, vùng biển, khu hóa chất
    Tủ điện trang trí, vùng nội thành
    Tuổi thọ trung bình ngoài trời
    15 – 20 năm
    3 – 7 năm
    Giá trung bình (VNĐ/kg)
    75.000 – 85.000
    45.000 – 55.000
    Chi phí bảo trì 5 năm
    500.000đ
    2.500.000đ
    Chi phí vòng đời 10 năm
    ~12 triệu
    ~18 triệu (bao gồm thay mới)
    Khả năng tái sử dụng
    Cao – giữ nguyên hình dạng
    Thấp – dễ biến dạng
    Khả năng hàn, xử lý bề mặt
    Rất tốt
    Cần kiểm tra kỹ
    Đơn vị gia công uy tín
    Nguyên Vương Metal
    Nguyên Vương Metal


    Tóm lại: Nếu công trình yêu cầu độ bền – thẩm mỹ – tuổi thọ trên 10 năm, Inox 304 là lựa chọn tối ưu, đặc biệt trong môi trường ngoài trời khắc nghiệt. Còn Inox 201 phù hợp với những công trình tạm, yêu cầu thấp, hoặc cần tối ưu chi phí ban đầu.

    MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?

    Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?

           Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.

     

    NGUYÊN VƯƠNG METAL | CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

     

    Chúng tôi cam kết:

    • Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
    • Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
    • Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
    • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
    • Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí

     

    Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.

    Xem thêm>>>>

    >>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất

    >>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng

    >>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco 

    --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

    CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

    Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM

    Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)

    Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)

    Email: nguyenvuongmetal@gmail.com

    Website: nguyenvuongmetal.com