So sánh & Bảng giá sản phẩm Nhôm Tấm A5052 dày 1.5mm, 2mm, 3mm chi tiết 2025

So sánh & Bảng giá sản phẩm Nhôm Tấm A5052 dày 1.5mm, 2mm, 3mm chi tiết 2025

Ngày đăng: 01/06/2025 08:10 PM

    So sánh và phân tích sản phẩm Nhôm Tấm A5052 Dày 1.5mm, 2mm, 3mm: Lựa chọn phù hợp cho từng ứng dụng

    Trong lĩnh vực cơ khí, đóng tàu, chế tạo khuôn mẫu, sản phẩm nhôm tấm A5052 đang ngày càng chứng minh được vai trò quan trọng nhờ đặc tính kỹ thuật vượt trội và độ bền cao.

    Tuy nhiên, việc lựa chọn độ dày phù hợp giữa các tùy chọn như 1.5mm, 2mm và 3mm là yếu tố mang tính chiến lược, ảnh hưởng lớn đến chi phí và hiệu quả sử dụng.


    1. Tổng quan về nhôm tấm A5052

    Nhôm A5052 là hợp kim nhôm có thành phần chủ yếu là Nhôm (Al) và Magie (Mg), kết hợp với một lượng nhỏ Crom (Cr). Loại hợp kim này nổi bật nhờ:

    • Khả năng chống ăn mòn vượt trội (đặc biệt trong môi trường biển)

    • Độ bền kéo và độ cứng cao hơn nhôm nguyên chất

    • Dễ gia công, hàn tốt, dễ tạo hình

    • Trọng lượng nhẹ, tăng hiệu suất sử dụng

    Bảng thành phần hóa học của nhôm A5052:

    Nguyên tố
    Tỷ lệ (%)
    Al
    95.7 – 97.7
    Mg
    2.2 – 2.8
    Cr
    0.15 – 0.35
    Fe
    ≤ 0.40
    Si
    ≤ 0.25


    2. So sánh chi tiết giữa nhôm tấm A5052 dày 1.5mm, 2mm và 3mm

    Việc lựa chọn độ dày không chỉ ảnh hưởng đến chi phí đầu tư ban đầu mà còn liên quan mật thiết đến hiệu năng sử dụng trong từng ứng dụng cụ thể. Dưới đây là bảng so sánh tổng hợp:

    Bảng so sánh kỹ thuật

    Tiêu chí
    Dày 1.5mm
    Dày 2mm
    Dày 3mm
    Trọng lượng/m²
    ~4.05 kg
    ~5.4 kg
    ~8.1 kg
    Độ cứng
    Trung bình
    Cao
    Rất cao
    Độ dẻo
    Cao
    Trung bình
    Thấp
    Khả năng chịu lực
    Tốt
    Rất tốt
    Xuất sắc
    Ứng dụng phù hợp
    Quảng cáo, nội thất nhẹ
    Kết cấu nhẹ, vách ngăn
    Cơ khí nặng, đóng tàu, máy móc
    Dễ hàn và gia công
    Rất dễ
    Dễ
    Trung bình

    Đánh giá:

    • Dày 1.5mm: Phù hợp cho nhu cầu nhẹ, tiết kiệm vật tư và dễ dàng gia công – thích hợp trong ngành quảng cáo, trang trí.

    • Dày 2mm: Độ dày “linh hoạt” nhất, cân bằng giữa độ cứng và khả năng gia công – phù hợp với công trình kết cấu vừa.

    • Dày 3mm: Chuyên dụng cho yêu cầu cao về độ bền, cường độ lực – thích hợp cho đóng tàu, sàn xe tải, cơ khí công nghiệp.


    3. Phân tích hiệu quả kinh tế theo độ dày

    Một trong những yếu tố khiến doanh nghiệp đau đầu là bài toán chi phí – chất lượng. Dưới đây là bảng phân tích so sánh chi phí tương đối (tính theo m²) năm 2025 dự kiến:

    Bảng giá tham khảo theo m²

    Độ dày
    Giá dự kiến/m² (VNĐ)
    Ghi chú
    1.5mm
    ~295.000 – 310.000
    Giá thấp nhất, dễ mua
    2mm
    ~370.000 – 390.000
    Cân bằng giữa giá và hiệu năng
    3mm
    ~520.000 – 550.000
    Giá cao, hiệu suất cao

    Lưu ý: Giá mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo nguồn cung, thương hiệu (như Posco, Chalco), đơn vị phân phối và khối lượng đặt hàng.

    Phân tích chi phí – hiệu năng

    Độ dày
    Độ bền so với chi phí
    Mức tiêu hao vật tư
    Thời gian thi công
    1.5mm
    Trung bình
    Ít
    Nhanh
    2mm
    Tốt
    Vừa
    Trung bình
    3mm
    Rất tốt
    Nhiều
    Chậm hơn


    4. Tình hình thị trường và xu hướng lựa chọn theo ngành

    a) Ngành quảng cáo – nội thất:

    • Ưu tiên độ dày 1.5mm nhờ dễ uốn, nhẹ, đẹp, không cần quá bền.

    • Chi phí thấp – triển khai nhanh chóng.

    b) Ngành cơ khí chế tạo:

    • Thường dùng 2mm hoặc 3mm, đặc biệt nếu gia công máy móc hoặc vỏ thiết bị.

    • Cần độ bền cao hơn và khả năng chống ăn mòn lâu dài.

    c) Ngành vận tải – tàu thuyền:

    • 3mm là độ dày tiêu chuẩn, đáp ứng được tiêu chuẩn khắt khe về độ bền và tải trọng.

    Biểu đồ xu hướng lựa chọn theo ngành (%)


    5. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn độ dày

    • Tải trọng và độ bền yêu cầu

    • Tính chất môi trường (ẩm ướt, mặn, va đập mạnh)

    • Ngân sách và số lượng sản phẩm cần triển khai

    • Yêu cầu về thẩm mỹ và thời gian gia công


    6. Lựa chọn nào là tối ưu?

    Không có độ dày nào là “tốt nhất” một cách tuyệt đối. Mỗi tùy chọn 1.5mm – 2mm – 3mm đều có giá trị riêng và cần được lựa chọn dựa trên:

    • Tính chất công việc

    • Môi trường sử dụng

    • Mục tiêu kinh tế

    Tóm tắt nhanh:

    Nhu cầu sử dụng
    Đề xuất độ dày
    Gia công nhẹ, đẹp
    1.5mm
    Cân bằng kinh tế – hiệu năng
    2mm
    Đòi hỏi cường độ cao
    3mm

    Mua Nhôm Tấm - Inox ở đâu uy tín?

    Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm 5052?

           Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.

     

    NGUYÊN VƯƠNG METAL | CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

     

    Chúng tôi cam kết:

    • Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
    • Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
    • Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
    • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
    • Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí

     

    Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.

    Xem thêm>>>>

    >>Các Sản Phẩm Nhôm Tại Nguyên Vương Metal

    >>Bảng giá Nhôm Tấm 5052 | Nguyen Vuong Metal

    >>Các Sản Phẩm Nhôm Tấm tại Nguyên Vương Metal

    >>Ứng Dụng Của Nhôm Tấm 5052

    --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

    CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

    Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM

    Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)

    Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)

    Email: nguyenvuongmetal@gmail.com

    Website: nguyenvuongmetal.com