Nhôm tấm hợp kim A5052 là một trong những loại nhôm hợp kim phổ biến và được ưa chuộng nhất hiện nay trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn tốt, chịu mài mòn và định hình linh hoạt. Đặc biệt tại Việt Nam, khi nhu cầu về sản phẩm nhôm – trong ngành đóng tàu, vận tải, nội thất & chế tạo máy – ngày càng tăng thì A5052 trở thành lựa chọn trung gian rất cân bằng giữa giá, hiệu suất và tuổi thọ.
Bài viết này sẽ tập trung hoàn toàn vào sản phẩm nhôm tấm hợp kim A5052: thông số hóa học và cơ tính, các biến thể (độ dày, bề mặt, khổ, dạng xử lý), tiêu chuẩn chất lượng, lợi thế sản phẩm, nhược điểm nếu có – để bạn (khách hàng / kỹ sư / nhà thầu) hiểu rõ sản phẩm & chọn đúng loại A5052 phù hợp.
Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản của Nhôm Hợp Kim A5052
Thành phần hóa học
Nguyên tố
|
Hàm lượng điển hình (%)
|
---|---|
Al (Nhôm)
|
~ 96,5 – 97,8
|
Mg (Magie)
|
2,2 – 2,8
|
Cr (Chromium)
|
~ 0,15 – 0,35
|
Si (Silicon)
|
≤ 0,25
|
Fe (Sắt)
|
≤ 0,40
|
Cu (Đồng)
|
≤ 0,10
|
Mn (Mangan)
|
≤ 0,10
|
Zn (Kẽm), Ti (Titan), Mg, các tạp chất khác
|
Theo tiêu chuẩn nhà máy, rất thấp
|
Thành phần này khiến A5052 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn các loại nhôm hợp kim có Mg thấp hoặc Cr không đủ, đồng thời không quá đắt như một số hợp kim cao cấp hơn.
Tính chất cơ học và vật lý
Thuộc tính
|
Giá trị điển hình
|
---|---|
Độ bền kéo (Tensile strength)
|
khoảng 215 – 290 MPa, tùy xử lý và độ dày
|
Giới hạn chảy (Yield strength)
|
khoảng 125 – 160 MPa
|
Độ dãn dài (%)
|
~ 12 – 22% tùy chiều dày và cách gia công
|
Độ cứng (Brinell / Rockwell)
|
phụ thuộc độ dày & xử lý bề mặt, nhưng không quá cứng để gây khó gia công
|
Khối lượng riêng
|
~ 2,68 g/cm³
|
Độ dẫn điện và dẫn nhiệt
|
Tốt, thấp hơn nhôm tinh khiết nhưng vẫn cao so với nhiều kim loại hợp kim khác
|
Khả năng chống ăn mòn
Nhôm 5052 nổi bật nhờ magnesium và chromium giúp:
-
Chống muối biển rất tốt → quan trọng cho ứng dụng ven biển, tàu thuyền.
-
Chống ăn mòn hóa chất nhẹ, axit nhẹ, hơi nước.
-
Chống rỗ (pitting) ở môi trường nước biển và hoá chất nhẹ.
Khả năng gia công & xử lý
-
Dễ uốn, chấn, định hình mà không bị nứt (so với hợp kim có hàm lượng Mg rất cao).
-
Hàn tốt (MIG, TIG) nếu dùng kỹ thuật chuẩn.
-
Có thể xử lý bề mặt: đánh bóng, bắn phay, phủ sơn hoặc anodize nếu cần thẩm mỹ cao.
Các Biến Thể & Quy Cách Phổ Biến của Nhôm A5052
Độ dày (Thickness)
-
Mỏng (0,5 mm – 1,0 mm): dùng cho vỏ máy, mặt ốp nhẹ, trang trí.
-
Trung bình (1,0 mm – 3,0 mm): dùng cho tấm gia công phổ biến, đóng khung, vỏ thiết bị.
-
Dày hơn (4,0 mm – 6,0 mm+): dùng cho chi tiết chịu lực, tấm nền máy móc, tấm đáy container, vỏ tàu nhẹ.
Khổ tấm / kích thước
-
Khổ phổ biến: 1220 × 2440 mm, 1500 × 3000 mm.
-
Khổ lớn hơn nếu yêu cầu thiết kế đặc biệt hoặc dự án lớn, công nghiệp.
Bề mặt hoàn thiện
-
2B (mờ nhẹ, cán nguội) – loại phổ biến, giá hợp lý, dễ sử dụng.
-
BA (Bright Annealed / sáng bóng nhẹ) – nếu cần bề mặt sạch, ít vết.
-
HL / Hairline – nếu cần vẻ trang trí hoặc đường vân sọc nhẹ.
-
Anodize (nếu có) – phủ lớp oxit để tăng khả năng chống ăn mòn hoặc màu.
Dạng xử lý đặc biệt
-
Tấm cắt sẵn: cắt theo kích thước khách yêu cầu.
-
Cuộn (coil): dành cho cắt lát, cuộn – nếu máy gia công lớn.
-
Ép/ chấn / uốn: sản xuất theo bản vẽ uốn cong, thành thùng, mặt cong.
Tiêu Chuẩn Chất Lượng Áp Dụng cho Nhôm A5052
-
Theo tiêu chuẩn ASTM B209 (Mỹ) dành cho nhôm tấm/ lá hợp kim.
-
Theo tiêu chuẩn Aluminium Association (AA) cho A5052.
-
Tại Việt Nam: kiểm định chất lượng từ nhà máy nhập, kiểm tra bằng chứng cấp CO / CQ, báo cáo hóa học từ lô hàng.
Lợi Thế Sản Phẩm – Ưu điểm khi chọn Nhôm A5052
Những lợi thế nổi bật của nhôm tấm A5052 bao gồm:
-
Cân bằng giữa độ bền & chống ăn mòn: đủ tốt để chịu môi trường ẩm hoặc ven biển, tốt hơn nhiều hợp kim rẻ.
-
Trọng lượng nhẹ so với thép hoặc inox – giúp giảm tải trong xây dựng hoặc vận tải.
-
Dễ gia công: cắt, uốn, hàn – phù hợp dây chuyền sản xuất nhanh.
-
Tuổi thọ khá cao nếu sử dụng đúng cách – ít bị biến dạng, rỉ, hỏng do ăn mòn.
-
Tiết kiệm chi phí dài hạn: giá thành hợp lý, chi phí bảo trì thấp hơn nhiều vật liệu khác.
Nhược Điểm / Hạn Chế Cần Biết
-
Giá cao hơn nhôm nguyên chất cấp thấp nếu không nhu cầu chống ăn mòn mạnh.
-
Nếu yêu cầu chịu nhiệt rất cao (>150°C liên tục) hoặc tiếp xúc hóa chất mạnh thì có những hợp kim nhôm cao hơn (như 6061, 7075) hoặc inox có thể tốt hơn.
-
Trong một số môi trường đặc biệt (muối bắn mạnh, phun muối, môi trường công nghiệp hóa chất mạnh), vẫn phải bảo vệ bề mặt hoặc định kỳ vệ sinh.
Xu Hướng & Biến Thể Mới Của Nhôm A5052 2025
-
Tấm A5052 với bề mặt phủ màu / anodize màu đang được ưa chuộng trong kiến trúc nội thất & facade.
-
Xu hướng sản phẩm siêu mỏng dùng cho điện tử, ốp trang trí mặt tiền.
-
Sản phẩm A5052 có khả năng tái chế cao, thân thiện môi trường → lợi thế khi các công trình & chủ đầu tư quan tâm tới LEED / công trình xanh.
-
Nguồn nhập khẩu từ các hãng uy tín (Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan) để đảm bảo chất lượng cao.
Bảng Phân Tích Chuyên Sâu – So sánh Các Biến Thể Nhôm A5052
Biến thể / thông số
|
A5052 0,5mm 2B
|
A5052 1,5mm BA
|
A5052 3,0mm HL
|
A5052 dày & khổ lớn
|
---|---|---|---|---|
Độ bền kéo
|
thấp hơn so với biến thể dày
|
trung bình
|
cao hơn
|
cao nhất
|
Độ dẻo / khả năng uốn cong
|
rất tốt
|
tốt
|
khá
|
kém hơn khi độ dày lớn
|
Trọng lượng / tải vác
|
nhẹ, thuận tiện cắt lát
|
tốt để dùng khung nhỏ
|
phù hợp thiết bị chịu lực trung bình
|
cần máy gia công lớn
|
Khả năng chống ăn mòn bề mặt
|
tốt nếu xử lý bề mặt
|
rất tốt với BA hoặc xử lý chống oxy
|
rất tốt nếu bề mặt HL sạch
|
nếu khổ lớn đảm bảo xử lý mép và chống muối
|
Thẩm mỹ
|
vừa phải
|
sáng bóng hơn
|
đẹp mắt nếu cần theo dòng HL
|
ấn tượng cao nếu hoàn thiện tốt
|
Giá thành sản phẩm so với trọng lượng / chất lượng
|
thấp hơn biến thể BA / HL
|
cao hơn biến thể 2B
|
cao hơn khi giá trị thẩm mỹ tính
|
chi phí gia công & vận chuyển lớn hơn
|
Kết Luận
Nhôm tấm hợp kim A5052 là sản phẩm mạnh nếu bạn cần một vật liệu trung gian tốt giữa “nhôm giá rẻ” và “hợp kim cao cấp” – vừa bền chống ăn mòn, vừa nhẹ – đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp, nội thất, cấu kiện nhẹ mà yêu cầu chất lượng ổn định.
Nếu bạn đang tìm sản phẩm nhôm tấm A5052, tốt nhất hãy chọn loại có chứng chỉ nhập khẩu rõ ràng, xử lý bề mặt phù hợp với môi trường sử dụng, và biến thể độ dày + khổ tấm đáp ứng nhu cầu sản xuất của bạn.
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>> Sản Phẩm Nhôm - Inox | Inox Tấm - Inox Cuộn | Nhôm Tấm - Nhôm Cuộn
>> Xưởng Gia Công Đến Đối Tác Chiến Lược Ngành Kim Loại Thông Minh Việt Nam
>>Bảng Giá Inox Tấm 304, 201, 316, 430 Mới Nhất
>>Giá Inox Cuộn 304 & 316 Hôm Nay
>>Nhôm Tấm & Nhôm Cuộn TP.HCM
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
>> Cung Cấp Nhôm - Inox Uy Tín, Chất Lượng Hàng Đầu Miền Nam
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com