Trong kỷ nguyên 2025, xu hướng chuyển đổi vật liệu từ thép sang nhôm tấm đang trở thành “cuộc cách mạng” của ngành công nghiệp Việt Nam. Với ưu điểm nhẹ – bền – chống ăn mòn cao, nhôm tấm A5052 nổi lên như vật liệu quốc dân trong sản xuất cơ khí, đóng tàu, chế tạo xe, và thiết kế nội thất cao cấp.
Không chỉ dừng ở khả năng chịu tải vượt trội, nhôm A5052 còn được ưa chuộng nhờ khả năng gia công tốt, tính thẩm mỹ cao, và độ bền màu lâu dài – đặc biệt phù hợp với xu hướng thiết kế bền vững và tinh gọn trong các nhà máy thông minh (smart factory) hiện nay.
1. Đặc điểm & thành phần hóa học của nhôm tấm A5052
Nhôm A5052 là hợp kim thuộc nhóm Al-Mg (Nhôm – Magie) với hàm lượng Mg chiếm khoảng 2.2–2.8%, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và độ cứng cơ học.
Thành phần tiêu chuẩn:
|
Thành phần
|
Hàm lượng (%)
|
Tác dụng chính
|
|---|---|---|
|
Nhôm (Al)
|
~95%
|
Nền vật liệu, tạo độ nhẹ
|
|
Magie (Mg)
|
2.2 – 2.8%
|
Tăng khả năng chịu mỏi & chống gỉ sét
|
|
Crom (Cr)
|
0.15 – 0.35%
|
Ổn định cấu trúc tinh thể, chống oxy hóa
|
|
Sắt (Fe), Silic (Si)
|
<0.4%
|
Ảnh hưởng nhẹ đến khả năng hàn & bề mặt
|
💡 Điểm nổi bật: A5052 có khả năng chống ăn mòn nước biển và môi trường axit nhẹ, nên thường được dùng trong ngành hàng hải và công nghiệp hóa chất.
2. So sánh nhôm A5052 với các loại nhôm khác (1050, 6061, 3003)
|
Tiêu chí
|
Nhôm 1050
|
Nhôm 3003
|
Nhôm 5052
|
Nhôm 6061
|
|---|---|---|---|---|
|
Độ bền kéo
|
Thấp
|
Trung bình
|
Cao
|
Rất cao
|
|
Khả năng hàn
|
Rất tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
Khá
|
|
Gia công cơ khí
|
Dễ
|
Dễ
|
Trung bình
|
Khó hơn
|
|
Chống ăn mòn
|
Trung bình
|
Khá
|
Rất tốt
|
Tốt
|
|
Ứng dụng
|
Dân dụng
|
Nồi, chảo, tấm ốp
|
Công nghiệp, đóng tàu
|
Kết cấu chịu lực
|
Nhìn vào bảng, ta thấy 5052 vượt trội hơn 1050 và 3003, đặc biệt trong môi trường ăn mòn mạnh. So với 6061, tuy độ cứng thấp hơn nhưng 5052 dễ hàn và dễ uốn hơn, nên được ưa chuộng trong sản xuất hàng loạt.
3. Tính năng cơ học & khả năng gia công
3.1. Cường độ chịu lực và độ bền va đập
Nhôm 5052 có giới hạn bền kéo trung bình 210–260 MPa, gấp 1.5 lần nhôm 1050.
Khi được xử lý nhiệt hoặc cán nguội, cường độ có thể đạt 300 MPa, đủ để làm vỏ tàu, khung xe tải, thùng container.
3.2. Khả năng hàn và uốn
-
Dễ hàn bằng phương pháp MIG, TIG.
-
Uốn được ở bán kính nhỏ mà không nứt, gãy.
-
Dễ dập, cắt laser, đột CNC.
3.3. Gia công bề mặt
-
Có thể anod hóa (oxy hóa điện) để tăng cứng, chống trầy xước.
-
Dễ sơn tĩnh điện, phủ film – đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ cao trong nội thất.
4. Ứng dụng nhôm A5052 trong thực tế
-
Ngành cơ khí: tấm vỏ máy, linh kiện điện tử, vỏ thùng, bệ đỡ CNC.
-
Ngành hàng hải: vỏ tàu, sàn tàu, thùng chứa nước mặn.
-
Ngành nội thất: mặt bàn, tủ, cửa, vách ngăn, panel trang trí cao cấp.
-
Ngành ô tô: thùng xe, tấm chắn gió, vỏ cabin.
-
Ngành kiến trúc: ốp tường, trần, vách nhôm chống ẩm.
5. Báo giá nhôm tấm A5052 cập nhật tháng 11/2025
|
Quy cách (mm)
|
Độ dày (mm)
|
Xuất xứ
|
Đơn giá (VNĐ/kg)
|
Ghi chú
|
|---|---|---|---|---|
|
1000×2000
|
1.0 – 3.0
|
Hàn Quốc
|
105.000 – 120.000
|
Hàng phổ biến
|
|
1250×2500
|
2.0 – 6.0
|
Malaysia
|
110.000 – 125.000
|
Cắt lẻ theo yêu cầu
|
|
1500×3000
|
1.2 – 5.0
|
Trung Quốc
|
95.000 – 115.000
|
Có sẵn tại kho
|
|
Cuộn 5052 H32
|
0.5 – 1.2
|
Việt Nam
|
98.000 – 108.000
|
Dễ hàn, cán mỏng
|
💬 Giá có thể thay đổi ±5% theo tỷ giá & đơn hàng thực tế.
Liên hệ Nguyên Vương Metal để nhận báo giá tốt nhất & chiết khấu cho khách hàng doanh nghiệp.
6. Ưu nhược điểm của nhôm A5052
Ưu điểm:
-
Trọng lượng nhẹ (2.68 g/cm³).
-
Kháng muối biển & axit nhẹ cực tốt.
-
Dễ hàn, dập, uốn, sơn phủ.
-
Không bị oxi hóa đen sau thời gian dài.
Nhược điểm:
-
Cứng thấp hơn 6061.
-
Không thích hợp cho chi tiết chịu tải cao như khung cầu thép.
7. Xu hướng thị trường nhôm 5052 tại Việt Nam 2025 – 2026
-
Nhu cầu nhôm chống ăn mòn tăng 40%/năm (theo dữ liệu ngành).
-
Ngành đóng tàu, nội thất, điện tử đang chuyển mạnh từ 1050 → 5052.
-
Dự báo 2026, giá nhôm 5052 tăng 8–12% do nhu cầu xuất khẩu và logistics.
8. Bảng phân tích chuyên sâu (So sánh A5052 với vật liệu khác)
|
Tiêu chí
|
Nhôm 5052
|
Inox 304
|
Thép mạ kẽm
|
Nhôm 1050
|
|---|---|---|---|---|
|
Khối lượng riêng
|
2.68 g/cm³
|
7.9 g/cm³
|
7.8 g/cm³
|
2.7 g/cm³
|
|
Độ bền kéo
|
210 MPa
|
520 MPa
|
400 MPa
|
120 MPa
|
|
Chống ăn mòn
|
Rất tốt
|
Rất tốt
|
Trung bình
|
Khá
|
|
Gia công
|
Dễ
|
Trung bình
|
Trung bình
|
Dễ
|
|
Thẩm mỹ
|
Cao
|
Cao
|
Trung bình
|
Thấp
|
|
Ứng dụng
|
Công nghiệp, nội thất
|
Kiến trúc, thực phẩm
|
Xây dựng
|
Dân dụng
|
|
Chi phí
|
Trung bình
|
Cao
|
Thấp
|
Thấp
|
📈 Kết luận: A5052 đạt cân bằng hoàn hảo giữa độ bền – trọng lượng – khả năng gia công – giá thành, là vật liệu đáng đầu tư cho doanh nghiệp sản xuất hiện đại.
Kết luận
Nhôm tấm A5052 đang trở thành chìa khóa vật liệu mới cho ngành công nghiệp hiện đại. Với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và tính linh hoạt trong gia công, đây chính là vật liệu “xanh” của tương lai.
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.

Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>> Sản Phẩm Nhôm - Inox | Inox Tấm - Inox Cuộn | Nhôm Tấm - Nhôm Cuộn
>> Xưởng Gia Công Đến Đối Tác Chiến Lược Ngành Kim Loại Thông Minh Việt Nam
>>Bảng Giá Inox Tấm 304, 201, 316, 430 Mới Nhất
>>Giá Inox Cuộn 304 & 316 Hôm Nay
>>Nhôm Tấm & Nhôm Cuộn TP.HCM
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
>> Cung Cấp Nhôm - Inox Uy Tín, Chất Lượng Hàng Đầu Miền Nam
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com