Vì sao nhôm 1050 được quan tâm?
Trong nhóm nhôm nguyên chất thương mại, nhôm 1050 nổi bật nhờ độ tinh khiết cao (≥ 99.5% Al), dễ gia công, bề mặt sáng đẹp và chi phí hợp lý. Đây là dòng nhôm được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, bao bì, biển quảng cáo, ngành điện và gia dụng.
Bước vào nửa đầu 2026, thị trường nhôm 1050 tại Việt Nam chứng kiến những thay đổi quan trọng về giá thành, nhu cầu và định hướng ứng dụng, đặc biệt khi so sánh với các dòng hợp kim cao cấp hơn như 5052 hay 6061.
Đặc tính nổi bật của nhôm 1050
-
Độ tinh khiết cao → khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường.
-
Dễ gia công → uốn, dập, cán, phủ anod hóa đơn giản.
-
Tính dẫn điện & dẫn nhiệt tốt → phù hợp trong ngành điện, tản nhiệt.
-
Trọng lượng nhẹ → giảm tải trọng cho công trình và sản phẩm.
-
Chi phí thấp hơn so với các hợp kim nhôm có thêm Mg, Si, Mn.
Diễn biến giá nhôm 1050 nửa cuối 2025 – dự báo đầu 2026
-
Q4/2025: giá nhôm 1050 tấm/cuộn tại TP.HCM dao động từ 70.000 – 78.000 VNĐ/kg (tùy quy cách).
-
Tháng 10–11/2025: giá có xu hướng ổn định, nhưng chịu ảnh hưởng từ giá nhôm thỏi quốc tế (LME dao động 2.250 – 2.350 USD/tấn).
-
Dự báo Q1–Q2/2026:
-
Nếu nguồn cung từ Trung Quốc giảm (do cắt sản lượng năng lượng cao), giá có thể tăng 3–6%.
-
Các dự án hạ tầng và điện dân dụng tại Việt Nam tăng nhu cầu, đẩy giá nhôm 1050 ổn định theo chiều hướng tăng nhẹ.
-
Ứng dụng thực tế của nhôm 1050
-
Xây dựng & trang trí
-
Ốp mặt dựng, mái che, trần nhôm.
-
Biển hiệu, bảng quảng cáo ngoài trời.
-
-
Ngành điện & tản nhiệt
-
Dây dẫn, busbar (thanh dẫn điện).
-
Tấm tản nhiệt trong điện tử, đèn LED.
-
-
Bao bì & gia dụng
-
Màng nhôm foil cho thực phẩm, dược phẩm.
-
Vật liệu nồi, khay, vỏ hộp.
-
-
Công nghiệp cơ khí nhẹ
-
Vỏ máy, chi tiết trang trí không chịu lực.
-
Ứng dụng cần trọng lượng nhẹ, thẩm mỹ cao, giá thấp.
-
So sánh nhôm 1050 với các dòng khác
Đặc tính
|
Nhôm 1050
|
Nhôm 5052
|
Nhôm 6061
|
---|---|---|---|
Thành phần
|
≥99.5% Al (gần nguyên chất)
|
Al + Mg (chống ăn mòn tốt hơn)
|
Al + Mg + Si (chịu lực tốt)
|
Độ bền kéo
|
Thấp (~60–100 MPa)
|
Trung bình (~190 MPa)
|
Cao (~250–300 MPa)
|
Khả năng chống ăn mòn
|
Tốt trong môi trường thường
|
Rất tốt, kể cả ven biển
|
Tốt, bền trong môi trường kết cấu
|
Khả năng gia công
|
Dễ nhất
|
Tốt
|
Trung bình
|
Giá thành
|
Thấp nhất
|
Trung bình
|
Cao nhất
|
Ứng dụng chính
|
Trang trí, điện, bao bì
|
Hàng hải, công nghiệp nhẹ
|
Cơ khí nặng, xây dựng
|
Bảng phân tích giá & ứng dụng nhôm 1050 đầu 2026
Loại nhôm 1050
|
Quy cách phổ biến
|
Giá (VNĐ/kg) 10–11/2025
|
Ứng dụng chính
|
Xu hướng Q1–Q2/2026
|
---|---|---|---|---|
Nhôm 1050 tấm
|
0.5 – 6.0mm
|
72.000 – 78.000
|
Trang trí, biển hiệu, tấm ốp
|
Nhu cầu tăng nhờ xây dựng
|
Nhôm 1050 cuộn
|
0.3 – 1.2mm
|
70.000 – 75.000
|
Bao bì, màng nhôm, trang trí
|
Ổn định, giá ít biến động
|
Nhôm 1050 anodized
|
1.0 – 3.0mm
|
+10% so với nhôm gốc
|
Nội thất, mặt dựng cao cấp
|
Tăng do xu hướng thẩm mỹ
|
Nhôm 1050 foil
|
0.01 – 0.2mm
|
75.000 – 85.000
|
Bao bì thực phẩm, y tế
|
Ổn định, nhu cầu bền vững
|
Lời khuyên khi chọn nhôm 1050
-
Ưu tiên khi công trình cần chi phí thấp, trọng lượng nhẹ.
-
Không phù hợp cho ứng dụng chịu lực, va đập mạnh → thay bằng 5052 hoặc 6061.
-
Chọn nhà cung cấp uy tín để tránh mua phải nhôm tạp, pha hợp kim không đạt chuẩn.
-
Xem xét xử lý bề mặt (anodizing, phủ màu) để tăng tuổi thọ trong môi trường ngoài trời.
Kết luận
Nhôm 1050 tiếp tục là lựa chọn kinh tế – đa dụng cho nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam trong nửa đầu 2026. Với ưu thế dễ gia công, chống ăn mòn tốt, giá thành hợp lý, nó phù hợp cho các công trình và sản phẩm cần tính thẩm mỹ và độ bền vừa phải.
Trong khi đó, các hợp kim cao cấp như 5052, 6061 vẫn sẽ giữ vai trò chủ lực ở những lĩnh vực đòi hỏi chịu lực, chịu môi trường khắc nghiệt.
Nguyên Vương Metal cam kết mang đến nhôm 1050 đạt chuẩn, nhiều quy cách và giá cả cạnh tranh, phục vụ đa dạng nhu cầu từ bao bì, điện – điện tử đến trang trí công trình.
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>> Sản Phẩm Nhôm - Inox | Inox Tấm - Inox Cuộn | Nhôm Tấm - Nhôm Cuộn
>> Xưởng Gia Công Đến Đối Tác Chiến Lược Ngành Kim Loại Thông Minh Việt Nam
>>Bảng Giá Inox Tấm 304, 201, 316, 430 Mới Nhất
>>Giá Inox Cuộn 304 & 316 Hôm Nay
>>Nhôm Tấm & Nhôm Cuộn TP.HCM
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
>> Cung Cấp Nhôm - Inox Uy Tín, Chất Lượng Hàng Đầu Miền Nam
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com